I. Nhân tố ảnh hưởng đến quyết định chọn ngành học
Quyết định chọn ngành học của sinh viên đại học kinh tế là một quá trình phức tạp, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Các nhân tố này có thể được phân loại thành hai nhóm chính: nhân tố thuộc về bản thân và nhân tố thuộc môi trường bên ngoài. Nhóm nhân tố thuộc về bản thân bao gồm sở thích cá nhân, năng lực cá nhân và định hướng cá nhân có ảnh hưởng. Trong khi đó, nhóm nhân tố thuộc môi trường bên ngoài bao gồm sự ảnh hưởng của gia đình, xã hội, và thị trường việc làm. Việc hiểu rõ các nhân tố này sẽ giúp sinh viên có quyết định đúng đắn hơn trong việc chọn ngành học phù hợp với bản thân.
1.1. Nhân tố thuộc về bản thân
Các nhân tố thuộc về bản thân như sở thích cá nhân và năng lực cá nhân đóng vai trò quan trọng trong quyết định chọn ngành học. Sinh viên thường có xu hướng chọn ngành mà họ cảm thấy đam mê và có khả năng thực hiện tốt. Theo nghiên cứu, những sinh viên có sở thích mạnh mẽ đối với một lĩnh vực cụ thể thường có kết quả học tập tốt hơn và ít có khả năng bỏ học. Hơn nữa, năng lực cá nhân cũng ảnh hưởng đến sự tự tin của sinh viên trong việc theo đuổi ngành học. Những sinh viên nhận thức rõ về khả năng của bản thân sẽ có xu hướng chọn ngành học phù hợp hơn, từ đó tạo ra sự hài lòng trong công việc sau này.
1.2. Nhân tố thuộc môi trường bên ngoài
Môi trường bên ngoài cũng có ảnh hưởng lớn đến quyết định chọn ngành học của sinh viên. Gia đình và xã hội thường là những yếu tố quyết định trong việc định hướng nghề nghiệp cho sinh viên. Nghiên cứu cho thấy rằng sự ảnh hưởng của gia đình có thể dẫn đến việc sinh viên chọn ngành học theo mong muốn của cha mẹ thay vì theo đuổi đam mê cá nhân. Bên cạnh đó, thị trường việc làm cũng đóng vai trò quan trọng. Sinh viên thường xem xét các ngành học có nhu cầu cao trên thị trường lao động để đảm bảo cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp. Việc hiểu rõ về thị trường việc làm và xu hướng ngành nghề sẽ giúp sinh viên có quyết định chọn ngành học hợp lý hơn.
II. Mô hình nghiên cứu và giả thuyết
Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các lý thuyết như Thuyết hành động hợp lý (TRA) và Thuyết hành vi có kế hoạch (TPB). Mô hình này giúp xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định chọn ngành học của sinh viên. Theo TRA, hành vi được quyết định bởi ý định thực hiện hành vi, trong đó thái độ cá nhân và chuẩn mực chủ quan là hai yếu tố chính. TPB mở rộng mô hình này bằng cách bổ sung thêm kiểm soát hành vi cảm nhận. Các giả thuyết nghiên cứu được đưa ra nhằm kiểm định mối quan hệ giữa các nhân tố và quyết định chọn ngành học.
2.1. Giả thuyết nghiên cứu
Các giả thuyết nghiên cứu được xây dựng dựa trên các nhân tố đã xác định. Giả thuyết đầu tiên cho rằng sở thích cá nhân có ảnh hưởng tích cực đến quyết định chọn ngành học. Giả thuyết thứ hai cho rằng năng lực cá nhân cũng có tác động tương tự. Ngoài ra, giả thuyết về ảnh hưởng của gia đình và thị trường việc làm cũng được đưa ra để kiểm định. Việc kiểm định các giả thuyết này sẽ giúp xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến quyết định chọn ngành học của sinh viên.
2.2. Mô hình nghiên cứu
Mô hình nghiên cứu được thiết kế để thể hiện mối quan hệ giữa các nhân tố và quyết định chọn ngành học. Mô hình này bao gồm các biến độc lập như sở thích cá nhân, năng lực cá nhân, định hướng cá nhân có ảnh hưởng, và các biến phụ thuộc là quyết định chọn ngành. Phân tích hồi quy sẽ được sử dụng để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến này, từ đó xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến quyết định chọn ngành học của sinh viên.
III. Kết quả nghiên cứu và phân tích
Kết quả nghiên cứu cho thấy có 33 biến ảnh hưởng đến quyết định chọn ngành học của sinh viên Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Các nhân tố này được phân loại thành 6 nhóm chính, bao gồm sở thích cá nhân, năng lực cá nhân, định hướng cá nhân có ảnh hưởng, trường học, nhu cầu xã hội và cơ hội việc làm trong tương lai. Phân tích hồi quy cho thấy rằng định hướng cá nhân có ảnh hưởng và trường THPT đã học là hai nhân tố có mức độ ảnh hưởng cao nhất đến quyết định chọn ngành học.
3.1. Phân tích hồi quy
Phân tích hồi quy được thực hiện để xác định mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc. Kết quả cho thấy rằng sở thích cá nhân và năng lực cá nhân có tác động tích cực đến quyết định chọn ngành học. Hơn nữa, định hướng cá nhân có ảnh hưởng cũng cho thấy mối quan hệ mạnh mẽ với quyết định này. Điều này cho thấy rằng sinh viên cần phải có sự tự nhận thức rõ ràng về bản thân để đưa ra quyết định đúng đắn.
3.2. Đánh giá của sinh viên
Đánh giá của sinh viên về từng nhân tố cho thấy rằng họ coi trọng sở thích cá nhân và năng lực cá nhân trong việc chọn ngành học. Nhiều sinh viên cho rằng việc theo đuổi đam mê sẽ giúp họ có động lực học tập tốt hơn. Tuy nhiên, cũng có một số sinh viên cho rằng ảnh hưởng của gia đình và thị trường việc làm là yếu tố quyết định trong việc chọn ngành học. Điều này cho thấy sự cần thiết phải cân nhắc giữa đam mê cá nhân và thực tế thị trường.
IV. Kết luận và kiến nghị
Kết luận từ nghiên cứu cho thấy rằng việc phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định chọn ngành học là rất quan trọng. Các nhân tố như định hướng cá nhân có ảnh hưởng, trường THPT đã học, và nhu cầu xã hội cần được chú trọng trong quá trình định hướng nghề nghiệp cho sinh viên. Đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện quá trình chọn ngành học cho sinh viên, bao gồm việc cung cấp thông tin đầy đủ về các ngành học và cơ hội việc làm.
4.1. Đề xuất giải pháp
Để hỗ trợ sinh viên trong việc chọn ngành học, cần xây dựng hệ thống cung cấp thông tin rõ ràng về các ngành học, cơ hội việc làm và yêu cầu của từng ngành. Ngoài ra, tổ chức các buổi tư vấn nghề nghiệp và giao lưu giữa sinh viên và các chuyên gia trong ngành cũng là một giải pháp hiệu quả. Điều này sẽ giúp sinh viên có cái nhìn tổng quan hơn về ngành học mà họ đang quan tâm.
4.2. Hạn chế và hướng nghiên cứu tiếp theo
Mặc dù nghiên cứu đã đạt được nhiều kết quả tích cực, nhưng vẫn còn một số hạn chế như kích thước mẫu nhỏ và chỉ tập trung vào sinh viên hệ chính quy. Các nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng quy mô khảo sát và xem xét thêm các yếu tố khác như sự thay đổi thị trường lao động và xu hướng ngành nghề để có cái nhìn toàn diện hơn về quyết định chọn ngành học của sinh viên.