Tổng quan nghiên cứu

Việc lựa chọn ngành học là một trong những quyết định quan trọng nhất đối với học sinh, sinh viên trước ngưỡng cửa đại học, ảnh hưởng trực tiếp đến sự nghiệp và tương lai nghề nghiệp. Tại Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, với hơn 45.000 sinh viên và 22 ngành đào tạo đa dạng, việc nghiên cứu các nhân tố tác động đến quyết định chọn ngành học của sinh viên có ý nghĩa thiết thực trong việc định hướng nghề nghiệp và nâng cao chất lượng đào tạo. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 12/2016 đến tháng 5/2017, tập trung vào sinh viên hệ chính quy của trường, nhằm xây dựng mô hình nghiên cứu và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố chủ chốt như sở thích cá nhân, năng lực cá nhân, định hướng cá nhân có ảnh hưởng, đặc điểm trường và sự hấp dẫn của ngành học, định hướng của trường THPT đã học, nhu cầu xã hội và cơ hội việc làm trong tương lai.

Theo số liệu thu thập từ 300 phiếu khảo sát, các nhân tố này đều có ảnh hưởng thuận chiều đến quyết định chọn ngành học của sinh viên. Việc hiểu rõ các nhân tố này không chỉ giúp sinh viên có lựa chọn phù hợp mà còn hỗ trợ nhà trường và gia đình trong việc tư vấn, định hướng nghề nghiệp hiệu quả. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao tỷ lệ sinh viên chọn ngành phù hợp, giảm thiểu tình trạng bỏ học giữa chừng và thất nghiệp sau tốt nghiệp, đồng thời tăng cường sự gắn kết giữa đào tạo và nhu cầu thị trường lao động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính: Thuyết hành động hợp lý (TRA), Thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) và Thuyết lựa chọn hành vi hợp lý của George Homans.

  • Thuyết hành động hợp lý (TRA) cho rằng hành vi được quyết định bởi ý định thực hiện hành vi, chịu ảnh hưởng bởi thái độ cá nhân và chuẩn mực chủ quan. Thái độ cá nhân được hình thành từ nhận thức, niềm tin và sự đánh giá về hành vi, trong khi chuẩn mực chủ quan phản ánh áp lực xã hội từ những người có ảnh hưởng.

  • Thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) mở rộng TRA bằng cách bổ sung nhân tố kiểm soát hành vi cảm nhận, phản ánh khả năng và nguồn lực của cá nhân trong việc thực hiện hành vi. TPB cho thấy ý định hành vi chịu ảnh hưởng đồng thời của thái độ, chuẩn mực chủ quan và kiểm soát hành vi cảm nhận.

  • Thuyết lựa chọn hành vi hợp lý của George Homans nhấn mạnh con người hành động dựa trên sự cân nhắc giữa lợi ích và chi phí, lựa chọn hành động tối ưu nhằm đạt kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất. Trong bối cảnh chọn ngành học, sinh viên sẽ cân nhắc sở thích, năng lực, cơ hội trúng tuyển và cơ hội việc làm để đưa ra quyết định hợp lý.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: sở thích cá nhân, năng lực cá nhân, định hướng cá nhân có ảnh hưởng (gia đình, bạn bè), đặc điểm trường và sự hấp dẫn của ngành học, định hướng của trường THPT đã học, nhu cầu xã hội và cơ hội việc làm trong tương lai.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 300 sinh viên hệ chính quy Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện. Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi thiết kế theo thang đo Likert 5 mức độ, bao gồm 39 biến quan sát thuộc 6 nhân tố chính. Trước khi khảo sát chính thức, tác giả thực hiện nghiên cứu định tính sơ bộ và khảo sát mẫu nhỏ để chuẩn hóa thang đo.

Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra từ tháng 01/2017 đến tháng 03/2017, kết hợp phát phiếu trực tiếp tại lớp học và khảo sát trực tuyến qua Google Docs. Dữ liệu sau khi thu thập được làm sạch và xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0. Các kỹ thuật phân tích bao gồm kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để đánh giá cấu trúc thang đo, phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định các giả thuyết về mối quan hệ giữa các nhân tố độc lập và quyết định chọn ngành học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của sở thích cá nhân: Kết quả phân tích cho thấy sở thích cá nhân có ảnh hưởng thuận chiều và đáng kể đến quyết định chọn ngành học với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.870, thể hiện sự tin cậy cao của thang đo. Các biến quan sát như hứng thú với ngành, hứng thú với môn học và nghề muốn làm sau tốt nghiệp đều có mức độ tương quan cao.

  2. Năng lực cá nhân: Nhân tố này cũng có ảnh hưởng tích cực đến quyết định chọn ngành, với hệ số Cronbach’s Alpha là 0.806. Các biến như điều kiện sức khỏe, điểm đầu vào ngành, chương trình đào tạo phù hợp và năng khiếu về ngành đều được giữ lại trong thang đo do có tương quan biến tổng lớn hơn 0.3.

  3. Định hướng cá nhân có ảnh hưởng: Gia đình, bạn bè và người thân có tác động mạnh mẽ đến quyết định chọn ngành, với hệ số Cronbach’s Alpha lên đến 0.924. Các biến như người thân định hướng, ép buộc, bạn cùng lớp rủ chọn ngành đều có ảnh hưởng rõ rệt.

  4. Đặc điểm trường và sự hấp dẫn của ngành học: Đây là nhân tố có mức độ ảnh hưởng cao nhất với hệ số Cronbach’s Alpha 0.941, bao gồm các yếu tố như danh tiếng trường, vị trí thuận tiện, đội ngũ giảng viên danh tiếng, học phí phù hợp, điều kiện cơ sở vật chất, cơ hội học bổng và cơ hội việc làm trong quá trình học tập.

  5. Định hướng của trường THPT đã học: Nhân tố này cũng có ảnh hưởng thuận chiều với hệ số Cronbach’s Alpha 0.906, thể hiện vai trò của giáo viên, chuyên gia tư vấn hướng nghiệp và các hoạt động tư vấn trong trường THPT đối với quyết định chọn ngành của học sinh.

  6. Nhu cầu xã hội và cơ hội việc làm trong tương lai: Với hệ số Cronbach’s Alpha 0.915, nhân tố này phản ánh sự quan tâm của sinh viên đến cơ hội việc làm, thu nhập và triển vọng phát triển ngành nghề, ảnh hưởng tích cực đến quyết định chọn ngành.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định rằng quyết định chọn ngành học của sinh viên chịu tác động đồng thời từ các yếu tố cá nhân và môi trường bên ngoài. Sở thích và năng lực cá nhân là nền tảng quan trọng, giúp sinh viên có động lực và khả năng theo đuổi ngành học phù hợp. Định hướng từ gia đình và bạn bè tạo ra áp lực xã hội và hỗ trợ tinh thần, đồng thời định hướng của trường THPT và các hoạt động tư vấn hướng nghiệp giúp cung cấp thông tin và định hướng chính xác hơn.

Đặc điểm trường và sự hấp dẫn của ngành học đóng vai trò then chốt trong việc thu hút sinh viên, phản ánh qua các yếu tố như danh tiếng, cơ sở vật chất và cơ hội học bổng. Nhu cầu xã hội và cơ hội việc làm là động lực thực tế thúc đẩy sinh viên lựa chọn ngành học có triển vọng nghề nghiệp tốt.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với mô hình TPB và TRA, đồng thời bổ sung thêm vai trò của các yếu tố môi trường như trường THPT và nhu cầu xã hội. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, bảng hệ số Cronbach’s Alpha và ma trận tương quan để minh họa tính nhất quán và mối quan hệ giữa các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp hệ thống cung cấp thông tin ngành học: Nhà trường cần đầu tư xây dựng và cập nhật website với đầy đủ thông tin về các ngành đào tạo, cơ hội học bổng, điều kiện ký túc xá và tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp nhằm hỗ trợ sinh viên và học sinh tiếp cận thông tin chính xác, kịp thời.

  2. Tổ chức các hoạt động tư vấn hướng nghiệp: Tạo điều kiện để học sinh cuối cấp THPT được giao lưu, lắng nghe chia sẻ từ các anh chị sinh viên đi trước và chuyên viên tư vấn để hiểu rõ hơn về ngành học, từ đó đưa ra quyết định phù hợp.

  3. Phát triển thế mạnh và mở rộng hợp tác: Nhà trường cần duy trì và phát triển các thế mạnh đào tạo, đồng thời mở rộng quan hệ hợp tác với các trường đại học quốc tế và doanh nghiệp để tạo cơ hội học tập, trao đổi và việc làm cho sinh viên.

  4. Tổ chức ngày hội “Open Day”: Thường xuyên tổ chức các sự kiện mở cửa để học sinh THPT đến tham quan, tìm hiểu sâu hơn về các ngành học, giúp các em có cái nhìn thực tế và lựa chọn đúng đắn.

Các giải pháp trên nên được triển khai trong giai đoạn 2017-2020 với sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và các cơ quan liên quan nhằm nâng cao hiệu quả định hướng nghề nghiệp cho sinh viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và học sinh THPT: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định chọn ngành, từ đó có lựa chọn phù hợp với sở thích, năng lực và nhu cầu xã hội.

  2. Phụ huynh và gia đình: Cung cấp cơ sở khoa học để hỗ trợ, định hướng con em trong việc lựa chọn ngành học, tránh áp đặt và tạo điều kiện phát triển cá nhân.

  3. Nhà trường và cán bộ tư vấn hướng nghiệp: Là tài liệu tham khảo để thiết kế các chương trình tư vấn, hoạt động hướng nghiệp hiệu quả, phù hợp với đặc điểm sinh viên và xu hướng thị trường lao động.

  4. Các nhà nghiên cứu và hoạch định chính sách giáo dục: Cung cấp dữ liệu và mô hình nghiên cứu để phát triển chính sách đào tạo, định hướng nghề nghiệp và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định chọn ngành học của sinh viên?
    Định hướng cá nhân có ảnh hưởng và định hướng của trường THPT đã học là hai nhân tố có mức độ ảnh hưởng cao nhất, tiếp theo là đặc điểm trường và sự hấp dẫn của ngành học.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với bảng hỏi Likert 5 mức độ, phân tích dữ liệu bằng SPSS 20, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính đa biến.

  3. Làm thế nào để nhà trường hỗ trợ sinh viên chọn ngành học phù hợp?
    Nhà trường nên nâng cấp hệ thống thông tin ngành học, tổ chức các hoạt động tư vấn hướng nghiệp, mở rộng hợp tác quốc tế và doanh nghiệp, đồng thời tổ chức các ngày hội “Open Day” để sinh viên có cơ hội tìm hiểu thực tế.

  4. Tại sao nhu cầu xã hội và cơ hội việc làm lại quan trọng trong quyết định chọn ngành?
    Sinh viên thường ưu tiên chọn ngành có cơ hội việc làm cao, thu nhập tốt và triển vọng phát triển nghề nghiệp, giúp đảm bảo sự ổn định và thành công trong tương lai.

  5. Nghiên cứu có những hạn chế gì?
    Nghiên cứu chỉ tập trung vào sinh viên hệ chính quy của Trường Đại học Kinh tế Quốc dân với cỡ mẫu 300, chưa bao quát toàn bộ sinh viên và chưa xét đến các trường hợp chọn lại ngành do điểm thi, do đó cần mở rộng quy mô và phạm vi trong các nghiên cứu tiếp theo.

Kết luận

  • Xác định được 6 nhân tố chính ảnh hưởng thuận chiều đến quyết định chọn ngành học của sinh viên: sở thích cá nhân, năng lực cá nhân, định hướng cá nhân có ảnh hưởng, đặc điểm trường và sự hấp dẫn của ngành học, định hướng của trường THPT đã học, nhu cầu xã hội và cơ hội việc làm trong tương lai.
  • Định hướng cá nhân có ảnh hưởng và định hướng của trường THPT đã học là hai nhân tố có tác động mạnh nhất.
  • Mô hình nghiên cứu được kiểm định với độ tin cậy cao, sử dụng các phương pháp phân tích thống kê hiện đại.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả định hướng nghề nghiệp cho sinh viên trong giai đoạn 2017-2020.
  • Khuyến nghị mở rộng nghiên cứu với quy mô lớn hơn và phạm vi rộng hơn để tăng tính khái quát và ứng dụng thực tiễn.

Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho sinh viên, phụ huynh, nhà trường và các nhà hoạch định chính sách trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo nghề nghiệp. Để nâng cao hiệu quả định hướng nghề nghiệp, các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ và triển khai các giải pháp đề xuất một cách đồng bộ.