Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 kéo dài từ năm 2020 đến 2021, hình thức giảng dạy trực tuyến đã trở thành giải pháp bắt buộc đối với các cơ sở giáo dục đại học nhằm duy trì hoạt động đào tạo. Tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh, việc chuyển đổi sang học trực tuyến đã đặt ra nhiều thách thức về chất lượng giảng dạy và sự hài lòng của sinh viên. Nghiên cứu được thực hiện trên 300 sinh viên với tỷ lệ nam nữ gần cân bằng (51,3% nam, 48,7% nữ), trải đều các năm học và ngành học, nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên đối với giảng dạy online. Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các nhân tố tác động, xây dựng mô hình phân tích và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng giảng dạy trực tuyến tại trường trong giai đoạn từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2021. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần cải thiện hiệu quả đào tạo trực tuyến mà còn có ý nghĩa thực tiễn trong việc phát triển giáo dục đại học trong thời kỳ chuyển đổi số và ứng phó với các tình huống khẩn cấp như đại dịch.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về giáo dục trực tuyến (e-learning), hệ thống quản lý học tập (Learning Management System - LMS) và sự hài lòng của người dùng hệ thống thông tin. Khái niệm giáo dục trực tuyến được hiểu là phương thức học tập dựa trên công nghệ thông tin, cho phép sinh viên học từ xa qua các nền tảng như Google Meet, Zoom. Hệ thống quản lý học tập được xem là môi trường học tập ảo với ba chức năng chính: quản lý nội dung, quản lý tương tác và đánh giá người học. Sự hài lòng của người dùng trong hệ thống thông tin được định nghĩa là mức độ người dùng cảm nhận hệ thống đáp ứng nhu cầu thông tin và hỗ trợ học tập hiệu quả.
Nghiên cứu tham khảo các mô hình quốc tế và trong nước về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên trong học trực tuyến, bao gồm: giao diện người dùng, chất lượng hệ thống, tương tác giữa giảng viên và sinh viên, tính linh hoạt của học trực tuyến. Các khái niệm chính được sử dụng gồm:
- Giao diện người dùng: Độ thân thiện, dễ sử dụng và trực quan của nền tảng học tập.
- Chất lượng hệ thống: Tính ổn định, tốc độ, và khả năng cung cấp tài nguyên học tập.
- Tương tác của giảng viên và sinh viên: Mức độ hỗ trợ, phản hồi và hợp tác trong quá trình học.
- Tính linh hoạt của học trực tuyến: Khả năng học mọi lúc mọi nơi, không ảnh hưởng đến sinh hoạt cá nhân.
- Sự hài lòng của sinh viên: Mức độ thỏa mãn tổng thể với trải nghiệm học trực tuyến.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập qua khảo sát trực tuyến với 320 phiếu, trong đó 300 phiếu hợp lệ, áp dụng phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên có chọn lọc tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2021. Cỡ mẫu được xác định dựa trên nguyên tắc phân tích nhân tố khám phá (EFA), với tỷ lệ 5 lần số biến quan sát (42 biến), tối thiểu 210 mẫu.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS với các bước:
- Thống kê mô tả để phân tích đặc điểm mẫu khảo sát.
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, tất cả các thang đo đều đạt trên 0,7, đảm bảo tính nhất quán nội tại.
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố, loại bỏ các biến không phù hợp dựa trên hệ số tải nhân tố và chỉ số KMO.
- Phân tích tương quan để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.
- Phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng của sinh viên.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Giao diện người dùng là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng của sinh viên với hệ số hồi quy Beta = 0,251, cho thấy giao diện thân thiện, dễ sử dụng và trực quan đóng vai trò quan trọng trong trải nghiệm học tập trực tuyến.
Chất lượng hệ thống đứng thứ hai với hệ số Beta = 0,208, bao gồm các yếu tố như tốc độ tải trang, độ ổn định đường truyền internet và khả năng truy cập tài nguyên học tập nhanh chóng.
Tương tác của sinh viên có ảnh hưởng đáng kể với hệ số Beta = 0,163, thể hiện qua sự hợp tác, giao tiếp và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình học tập trực tuyến.
Hệ thống thông tin (bao gồm tương tác của giảng viên và tính linh hoạt của học trực tuyến) cũng góp phần vào sự hài lòng với hệ số Beta = 0,157.
Mô hình hồi quy tổng quát được xây dựng như sau:
$$ Y = 0,251 \times \text{Giao diện người dùng} + 0,208 \times \text{Chất lượng hệ thống} + 0,163 \times \text{Tương tác sinh viên} + 0,157 \times \text{Hệ thống thông tin} + \varepsilon $$
Trong đó, Y là mức độ hài lòng của sinh viên.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy giao diện người dùng là yếu tố quyết định hàng đầu, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước đã chỉ ra tầm quan trọng của trải nghiệm người dùng trong môi trường học trực tuyến. Chất lượng hệ thống cũng là yếu tố không thể thiếu, đặc biệt trong bối cảnh hạ tầng công nghệ và đường truyền internet tại Việt Nam còn nhiều hạn chế. Tương tác giữa sinh viên và giữa sinh viên với giảng viên góp phần tạo nên môi trường học tập tích cực, nâng cao sự hài lòng và hiệu quả học tập.
So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả này tương đồng với mô hình của Vũ Thúy Hằng và Nguyễn Mạnh Tuân (2013) về vai trò của giao diện người dùng và cộng đồng học tập, cũng như nghiên cứu của Ni Kadek Suryani tại Indonesia về thái độ và chất lượng học tập trực tuyến. Việc phân tích dữ liệu có thể được minh họa qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, giúp nhà quản lý dễ dàng nhận diện ưu tiên cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải thiện giao diện người dùng của hệ thống học trực tuyến: Tập trung vào thiết kế giao diện thân thiện, trực quan, dễ sử dụng, giảm thiểu yêu cầu về kiến thức công nghệ cho sinh viên. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Ban công nghệ thông tin và phòng đào tạo.
Nâng cao chất lượng hệ thống và hạ tầng kỹ thuật: Đảm bảo tốc độ tải trang nhanh, ổn định đường truyền internet, thường xuyên sao lưu dữ liệu và cập nhật tài nguyên học tập. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý hạ tầng công nghệ và nhà cung cấp dịch vụ mạng.
Tăng cường tương tác giữa sinh viên và giảng viên: Xây dựng các kênh giao tiếp hiệu quả, khuyến khích thảo luận nhóm, hỗ trợ giải đáp thắc mắc kịp thời. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Giảng viên và phòng công tác sinh viên.
Đẩy mạnh tính linh hoạt trong tổ chức học tập: Cho phép sinh viên học mọi lúc mọi nơi, tổ chức thi và đánh giá phù hợp với điều kiện trực tuyến, không làm ảnh hưởng đến sinh hoạt cá nhân. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Ban đào tạo và phòng khảo thí.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các trường đại học và cao đẳng: Để xây dựng chính sách và chiến lược phát triển đào tạo trực tuyến phù hợp với nhu cầu sinh viên và xu hướng công nghệ.
Giảng viên và cán bộ đào tạo: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy và tương tác hiệu quả hơn.
Nhà phát triển và quản lý hệ thống LMS: Căn cứ vào các yếu tố kỹ thuật và trải nghiệm người dùng để cải tiến giao diện và tính năng của nền tảng học tập.
Sinh viên và người học trực tuyến: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập, từ đó chủ động tham gia và phản hồi để nâng cao chất lượng đào tạo.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên khi học trực tuyến?
Giao diện người dùng được xác định là yếu tố quan trọng nhất với hệ số Beta 0,251, cho thấy giao diện thân thiện và dễ sử dụng giúp sinh viên cảm thấy hài lòng hơn.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát trực tuyến với 300 sinh viên), phân tích dữ liệu bằng SPSS qua các bước kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố và hồi quy.Làm thế nào để cải thiện chất lượng hệ thống học trực tuyến?
Cần nâng cấp hạ tầng mạng, đảm bảo tốc độ tải trang nhanh, ổn định, sao lưu dữ liệu thường xuyên và cập nhật tài nguyên học tập phù hợp với nhu cầu sinh viên.Tương tác giữa sinh viên và giảng viên ảnh hưởng thế nào đến sự hài lòng?
Tương tác tích cực giúp sinh viên cảm thấy được hỗ trợ, tăng cường hợp tác và trao đổi kiến thức, từ đó nâng cao sự hài lòng và hiệu quả học tập.Nghiên cứu có giới hạn nào cần lưu ý không?
Cỡ mẫu khảo sát còn hạn chế (300 sinh viên) và phạm vi nghiên cứu chỉ trong trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh, do đó kết quả có thể chưa đại diện cho toàn bộ sinh viên đại học tại Việt Nam.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định 4 yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên với giảng dạy trực tuyến: giao diện người dùng, chất lượng hệ thống, tương tác sinh viên và hệ thống thông tin.
- Giao diện người dùng là yếu tố có tác động mạnh nhất với hệ số Beta 0,251.
- Mô hình hồi quy xây dựng giúp dự đoán mức độ hài lòng dựa trên các yếu tố này với độ tin cậy cao.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện từng yếu tố, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo trực tuyến tại trường.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp, mở rộng khảo sát và nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng khác trong môi trường học trực tuyến.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và giảng viên nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến hệ thống và phương pháp giảng dạy, đồng thời khuyến khích sinh viên phản hồi nhằm nâng cao trải nghiệm học tập trực tuyến.