Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đại dịch Covid-19, hình thức học trực tuyến đã trở thành giải pháp thiết yếu để duy trì hoạt động giáo dục, đặc biệt trong bối cảnh giãn cách xã hội và hạn chế tiếp xúc trực tiếp. Tại Việt Nam, theo báo cáo của ngành giáo dục, hơn 1,5 tỷ sinh viên toàn cầu bị ảnh hưởng bởi việc đóng cửa trường học, trong đó có hơn 110 cơ sở giáo dục đại học tại Việt Nam chuyển sang hình thức học trực tuyến. Nghiên cứu này tập trung vào sinh viên năm nhất tại một trường đại học ở Hà Nội, với 210 sinh viên tham gia khảo sát, nhằm tìm hiểu những thách thức và nhận thức của người học đối với việc học tiếng Anh trực tuyến trong giai đoạn đại dịch.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các khó khăn mà sinh viên gặp phải khi học tiếng Anh trực tuyến và đánh giá nhận thức của họ về hiệu quả, sự thuận tiện cũng như mức độ hài lòng với hình thức học này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh, trong học kỳ đầu tiên của năm học 2023-2024 tại một trường đại học ở Hà Nội. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp các nhà quản lý giáo dục và giảng viên cải thiện chất lượng đào tạo trực tuyến, đồng thời góp phần xây dựng chiến lược phát triển giáo dục đại học trong bối cảnh chuyển đổi số và ứng phó với các tình huống khẩn cấp tương tự trong tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết Cộng đồng Học tập (Community of Inquiry - CoI) của Anderson (2008), nhấn mạnh ba yếu tố then chốt trong học trực tuyến: sự hiện diện nhận thức (cognitive presence), sự hiện diện xã hội (social presence) và sự hiện diện giảng dạy (teaching presence). Ba yếu tố này tạo nên môi trường học tập tương tác và hiệu quả.

  • Mô hình Năm Giai đoạn của Salmons (2011), tập trung vào việc thiết kế các hoạt động học tập trực tuyến có cấu trúc, giúp tăng dần sự tự tin và năng lực của người học.

  • Khái niệm về kỹ năng công nghệ và sự sẵn sàng kỹ thuật số (Al-Fraihat et al., 2020), nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trang bị kỹ năng sử dụng công nghệ và hạ tầng internet ổn định để đảm bảo hiệu quả học tập trực tuyến.

  • Các khái niệm về thách thức học tập trực tuyến được tổng hợp từ nghiên cứu của Muilenburg và Berge (2005), bao gồm các yếu tố như kỹ năng công nghệ, tương tác xã hội, kỹ năng học thuật, chi phí và truy cập internet, cũng như động lực học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods) kết hợp cả dữ liệu định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Khảo sát trực tuyến với 210 sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh tại một trường đại học ở Hà Nội, cùng với 50 phỏng vấn bán cấu trúc nhằm khai thác sâu hơn về trải nghiệm và quan điểm của người học.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn ngẫu nhiên từ các lớp học trực tuyến, đảm bảo đa dạng về giới tính, kinh nghiệm học trực tuyến trước đó, thời gian học tiếng Anh và xuất thân vùng miền (60% thành thị, 40% nông thôn).

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu khảo sát được xử lý bằng phần mềm Excel, sử dụng thống kê mô tả để tổng hợp và biểu diễn kết quả dưới dạng biểu đồ, đồng thời phân tích so sánh nhóm. Dữ liệu phỏng vấn được mã hóa và phân tích theo chủ đề để làm rõ các khía cạnh định tính.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2023, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khó khăn về kỹ năng công nghệ: Khoảng 45% sinh viên thừa nhận thiếu kỹ năng cần thiết để sử dụng hệ thống học trực tuyến, 40% chưa thành thạo phần mềm học tập, 30% thiếu tự tin và 25% lo ngại về phương pháp học trực tuyến.

  2. Vấn đề về quản lý và giảng dạy: 40% sinh viên cho biết thiếu hướng dẫn rõ ràng, 30% phản ánh giảng viên chưa thành thạo giảng dạy trực tuyến, 25% gặp khó khăn trong việc liên hệ với giảng viên và nhân viên hỗ trợ.

  3. Thiếu tương tác xã hội: 35% cảm thấy học trực tuyến thiếu sự giao tiếp giữa sinh viên và giảng viên, 30% thiếu sự gắn kết và hợp tác nhóm, 25% cảm thấy cô lập khi học online.

  4. Khó khăn về kỹ năng học thuật: Khoảng 30% sinh viên thiếu kỹ năng đọc, viết và giao tiếp tiếng Anh phù hợp với môi trường học trực tuyến.

  5. Chi phí và truy cập Internet: 25% gặp khó khăn về kết nối Internet, 20% cho rằng công nghệ học trực tuyến quá đắt đỏ hoặc kết nối không ổn định.

  6. Động lực và sự tập trung: 65% bị gián đoạn bởi yếu tố bên ngoài như gia đình, thời tiết; 45% thiếu động lực cá nhân; 35% thường làm việc riêng khi học vì cảm thấy không bị giám sát.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về thách thức trong học trực tuyến, đặc biệt là về kỹ năng công nghệ và động lực học tập. Việc thiếu tương tác xã hội và cảm giác cô lập là nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả học tập, đồng thời ảnh hưởng đến sự hài lòng và khả năng tiếp tục học trực tuyến của sinh viên. Các khó khăn về kỹ năng tiếng Anh cũng làm hạn chế khả năng tiếp thu kiến thức trong môi trường trực tuyến.

Biểu đồ thể hiện tỷ lệ phần trăm sinh viên đồng ý với các khó khăn trên giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, thách thức về hạ tầng kỹ thuật và sự chuẩn bị của giảng viên cũng là điểm chung, tuy nhiên, yếu tố văn hóa và điều kiện kinh tế xã hội tại Việt Nam làm gia tăng mức độ khó khăn cho sinh viên vùng nông thôn.

Nhận thức của sinh viên về hiệu quả và sự thuận tiện của học trực tuyến khá tích cực, với hơn 60% cho rằng họ học hiệu quả hơn so với lớp học truyền thống và 70% cảm thấy hệ thống học trực tuyến dễ sử dụng. Tuy nhiên, khoảng 35% vẫn còn do dự về việc tiếp tục học trực tuyến trong tương lai, cho thấy cần có các giải pháp nâng cao trải nghiệm học tập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng công nghệ cho sinh viên và giảng viên: Tổ chức các khóa học ngắn hạn về sử dụng phần mềm học trực tuyến, kỹ năng tự học và quản lý thời gian. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ sinh viên tự tin sử dụng công nghệ lên trên 80% trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Nhà trường phối hợp với các trung tâm công nghệ thông tin.

  2. Cải thiện chất lượng giảng dạy trực tuyến và hỗ trợ học tập: Đào tạo giảng viên về phương pháp sư phạm trực tuyến, tăng cường phản hồi kịp thời và hỗ trợ kỹ thuật. Mục tiêu giảm tỷ lệ phản ánh giảng viên chưa thành thạo xuống dưới 15% trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và khoa chuyên môn.

  3. Tăng cường tương tác xã hội và xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến: Thiết kế các hoạt động nhóm, diễn đàn thảo luận, và các buổi học tương tác trực tiếp để giảm cảm giác cô lập. Mục tiêu tăng mức độ hài lòng về tương tác lên 75% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Giảng viên và bộ phận hỗ trợ sinh viên.

  4. Hỗ trợ sinh viên về hạ tầng kỹ thuật và chi phí: Cung cấp gói hỗ trợ thiết bị, ưu đãi internet cho sinh viên khó khăn, đặc biệt ở vùng nông thôn. Mục tiêu giảm tỷ lệ sinh viên gặp khó khăn về truy cập Internet xuống dưới 10% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Nhà trường phối hợp với các nhà mạng và tổ chức xã hội.

  5. Phát triển chương trình học tập linh hoạt, phù hợp với trình độ và nhu cầu của sinh viên: Tùy chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy để phù hợp với đặc điểm học trực tuyến, tăng cường tài liệu học tập đa phương tiện. Mục tiêu nâng cao hiệu quả học tập và sự hài lòng của sinh viên lên trên 80%. Chủ thể thực hiện: Khoa chuyên môn và bộ phận phát triển chương trình.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và nhà quản lý giáo dục đại học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về thách thức và nhận thức của sinh viên, giúp cải thiện phương pháp giảng dạy và quản lý đào tạo trực tuyến.

  2. Nhà hoạch định chính sách giáo dục: Thông tin về các rào cản kỹ thuật, xã hội và kinh tế giúp xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển giáo dục trực tuyến phù hợp với điều kiện Việt Nam.

  3. Sinh viên và người học trực tuyến: Hiểu rõ các khó khăn phổ biến và cách vượt qua, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và sự chủ động trong môi trường học tập số.

  4. Các tổ chức phát triển công nghệ giáo dục (EdTech): Cung cấp cơ sở để thiết kế các giải pháp công nghệ phù hợp với nhu cầu và thách thức thực tế của người học tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sinh viên gặp khó khăn kỹ thuật phổ biến nhất khi học trực tuyến là gì?
    Khó khăn lớn nhất là thiếu kỹ năng sử dụng phần mềm học trực tuyến (45%) và kết nối Internet không ổn định (25%). Ví dụ, nhiều sinh viên ở vùng nông thôn gặp khó khăn khi truy cập mạng.

  2. Làm thế nào để giảng viên cải thiện chất lượng giảng dạy trực tuyến?
    Giảng viên cần được đào tạo về phương pháp sư phạm trực tuyến, tăng cường phản hồi kịp thời và sử dụng các công cụ tương tác như Zoom, Google Classroom để tạo môi trường học tập sinh động.

  3. Sinh viên có thích học tiếng Anh trực tuyến không?
    Khoảng 70% sinh viên cảm thấy học trực tuyến thuận tiện và thú vị, tuy nhiên vẫn có 35% còn do dự do thiếu tương tác và động lực học tập.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập trực tuyến của sinh viên là gì?
    Yếu tố chính gồm sự cô lập xã hội, gián đoạn từ môi trường xung quanh và thiếu giám sát trực tiếp từ giảng viên, dẫn đến 65% sinh viên bị phân tâm khi học.

  5. Làm thế nào để tăng khả năng tiếp tục học trực tuyến trong tương lai?
    Cải thiện trải nghiệm học tập, tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng cộng đồng học tập trực tuyến sẽ giúp tăng tỷ lệ sinh viên muốn tiếp tục học trực tuyến lên trên 65%.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ các thách thức chính của sinh viên năm nhất trong học tiếng Anh trực tuyến gồm kỹ năng công nghệ, tương tác xã hội, động lực học tập và hạ tầng kỹ thuật.
  • Sinh viên nhìn nhận tích cực về hiệu quả và sự thuận tiện của học trực tuyến, với hơn 60% cảm thấy học hiệu quả hơn so với lớp truyền thống.
  • Động lực và sự tương tác xã hội là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự hài lòng và khả năng tiếp tục học trực tuyến.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đào tạo kỹ năng, cải thiện giảng dạy, hỗ trợ kỹ thuật và phát triển cộng đồng học tập.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn cho các nhà quản lý, giảng viên và chính sách giáo dục nhằm nâng cao chất lượng đào tạo trực tuyến trong và sau đại dịch.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả qua các khảo sát định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các nhóm sinh viên khác.

Call-to-action: Các cơ sở giáo dục và nhà quản lý cần chủ động áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao trải nghiệm học tập trực tuyến, đồng thời đầu tư phát triển hạ tầng và đào tạo kỹ năng số cho cả giảng viên và sinh viên.