Tổng quan nghiên cứu

Tính đến tháng 9 năm 2019, Việt Nam có khoảng 25,16 triệu người lao động có quan hệ lao động (QHLĐ), trong đó mối quan hệ giữa người lao động (NLĐ) và người sử dụng lao động (NSDLĐ) ngày càng trở nên phức tạp do sự đa dạng của nền kinh tế nhiều thành phần và hội nhập quốc tế sâu rộng. Đặc biệt, sau khi Việt Nam ký kết Hiệp định CPTPP năm 2018 và EVFTA năm 2020, các doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc xây dựng QHLĐ hài hòa, ổn định và tiến bộ nhằm đảm bảo quyền lợi và phát triển bền vững. Công ty TNHH Dream Plastic, một doanh nghiệp 100% vốn Hàn Quốc với hơn 4.400 lao động, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất đồ chơi và sản phẩm nhựa tại tỉnh Hà Nam, là điển hình cho các doanh nghiệp có quy mô lớn và đặc thù vốn đầu tư nước ngoài.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng xây dựng QHLĐ hài hòa, ổn định và tiến bộ tại Công ty TNHH Dream Plastic trong giai đoạn 2014-2019, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả QHLĐ đến năm 2025. Nghiên cứu tập trung vào các chủ thể tham gia QHLĐ, cơ chế tương tác, các tiêu chí đánh giá và nhân tố ảnh hưởng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng quản trị nhân sự, giảm thiểu tranh chấp lao động, tăng cường sự gắn bó của NLĐ với doanh nghiệp, đồng thời thúc đẩy phát triển sản xuất kinh doanh bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quan hệ lao động và mô hình cơ chế tương tác trong quan hệ lao động. Lý thuyết quan hệ lao động được hiểu là hệ thống các mối quan hệ xã hội, kinh tế và pháp lý giữa NLĐ và NSDLĐ, bao gồm quan hệ lao động cá nhân và tập thể. Mô hình cơ chế tương tác tập trung vào các hình thức đối thoại, thương lượng tập thể, giải quyết tranh chấp và đình công như các công cụ điều chỉnh QHLĐ.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ: trạng thái QHLĐ cân bằng lợi ích, tôn trọng, hợp tác và phát triển bền vững giữa các bên.
  • Hợp đồng lao động và thỏa ước lao động tập thể: cơ sở pháp lý và công cụ thương lượng tập thể để đảm bảo quyền lợi NLĐ.
  • Đối thoại xã hội tại doanh nghiệp: kênh trao đổi thông tin và tham vấn giữa NLĐ và NSDLĐ nhằm tăng cường sự hiểu biết và hợp tác.
  • Phòng ngừa và giải quyết tranh chấp lao động: các biện pháp nhằm duy trì sự ổn định và giảm thiểu xung đột trong QHLĐ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản pháp luật, báo cáo của Công ty, tài liệu chuyên ngành và các công trình nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng bảng câu hỏi với 114 mẫu đại diện gồm giám đốc, cán bộ, công nhân và ban chấp hành công đoàn; phỏng vấn sâu với giám đốc, trưởng phòng nhân sự, chủ tịch công đoàn và 10 NLĐ; đồng thời quan sát trực tiếp hoạt động QHLĐ tại Công ty.

Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên phi xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm chủ thể trong Công ty. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích định tính nhằm đánh giá thực trạng, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phù hợp. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2014-2019 với mục tiêu đề xuất giải pháp đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng hợp đồng lao động và thỏa ước lao động tập thể: 100% NLĐ tại Dream Plastic được ký hợp đồng lao động, tuy nhiên tỷ lệ hợp đồng không xác định thời hạn còn thấp, ảnh hưởng đến sự ổn định việc làm. Công ty đã ký kết thỏa ước lao động tập thể nhưng nội dung còn mang tính hình thức, chưa thực sự nâng cao lợi ích cho NLĐ. Tỷ lệ NLĐ hài lòng với các điều khoản hợp đồng đạt khoảng 70%.

  2. Tiền lương và điều kiện lao động: Mức lương bình quân của NLĐ tăng trung bình 5% mỗi năm, nhưng vẫn chỉ đạt khoảng 110% mức lương tối thiểu vùng III. Điều kiện lao động được cải thiện với trang thiết bị bảo hộ đầy đủ và khám sức khỏe định kỳ, tuy nhiên thời gian làm việc thực tế trung bình là 48 giờ/tuần, vượt quá quy định pháp luật.

  3. Hoạt động đối thoại và thương lượng: Công ty tổ chức đối thoại định kỳ 3 tháng/lần với sự tham gia của Ban chấp hành công đoàn và NLĐ, nhưng tần suất đối thoại đột xuất còn hạn chế. Tỷ lệ NLĐ tham gia ý kiến trong các cuộc họp đạt 60%, phản ánh sự chưa thực sự chủ động và bình đẳng trong đối thoại.

  4. Tranh chấp lao động và đình công: Trong giai đoạn nghiên cứu, Công ty chưa xảy ra tranh chấp lao động hay đình công lớn, cho thấy mức độ ổn định tương đối cao. Tuy nhiên, một số xung đột nhỏ về quyền lợi cá nhân vẫn tồn tại do nhận thức pháp luật của NLĐ còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Dream Plastic đã đạt được nhiều thành tựu trong xây dựng QHLĐ hài hòa, ổn định và tiến bộ, đặc biệt là việc ký kết hợp đồng lao động đầy đủ và duy trì sự ổn định việc làm cho hơn 4.400 lao động. Mức lương tăng đều hàng năm và cải thiện điều kiện làm việc góp phần nâng cao động lực lao động. Tuy nhiên, việc vượt giờ làm việc trung bình 48 giờ/tuần so với quy định 44 giờ cho thấy áp lực sản xuất còn lớn, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và sự hài lòng của NLĐ.

Hoạt động đối thoại và thương lượng tuy được tổ chức thường xuyên nhưng chưa phát huy hết hiệu quả do sự hạn chế trong việc khuyến khích NLĐ tham gia tích cực và sự khác biệt văn hóa giữa chủ đầu tư Hàn Quốc và lao động Việt Nam. So sánh với một số doanh nghiệp cùng ngành tại Hà Nam, Dream Plastic có mức độ ổn định cao hơn nhưng vẫn cần cải thiện chất lượng thỏa ước lao động tập thể để nâng cao quyền lợi NLĐ.

Việc chưa xảy ra tranh chấp lao động lớn là điểm tích cực, phản ánh sự phối hợp tốt giữa các chủ thể trong QHLĐ. Tuy nhiên, nhận thức pháp luật lao động của NLĐ còn hạn chế là nguyên nhân tiềm ẩn nguy cơ xung đột trong tương lai nếu không được cải thiện kịp thời. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hợp đồng lao động theo loại hình, biểu đồ mức lương trung bình theo năm và bảng đánh giá mức độ hài lòng của NLĐ về các điều kiện làm việc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức pháp luật lao động cho NLĐ và cán bộ công đoàn: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn định kỳ về pháp luật lao động và kỹ năng thương lượng cho NLĐ và cán bộ công đoàn nhằm tăng cường hiểu biết và khả năng bảo vệ quyền lợi. Mục tiêu đạt 90% NLĐ được đào tạo trong vòng 2 năm, do phòng Nhân sự phối hợp với công đoàn thực hiện.

  2. Hoàn thiện cơ chế tương tác và nâng cao chất lượng thỏa ước lao động tập thể: Rà soát, bổ sung các điều khoản trong thỏa ước lao động tập thể để đảm bảo quyền lợi vượt trội cho NLĐ, đặc biệt về tiền lương, thời gian làm việc và phúc lợi. Thực hiện thương lượng lại thỏa ước trong vòng 1 năm tới, do Ban chấp hành công đoàn chủ trì phối hợp với Ban Giám đốc.

  3. Tăng cường đối thoại xã hội và khuyến khích sự tham gia của NLĐ: Đa dạng hóa hình thức đối thoại như tổ chức hội thảo, nhóm thảo luận nhỏ, hòm thư góp ý để NLĐ dễ dàng bày tỏ ý kiến. Mục tiêu tăng tỷ lệ tham gia ý kiến lên 80% trong 3 năm tới, do phòng Nhân sự và công đoàn phối hợp thực hiện.

  4. Xây dựng các biện pháp phòng ngừa tranh chấp lao động và đình công: Thiết lập hệ thống cảnh báo sớm các vấn đề tiềm ẩn tranh chấp, tăng cường vai trò hòa giải nội bộ và phối hợp với các cơ quan chức năng khi cần thiết. Mục tiêu giảm thiểu tranh chấp lao động xuống dưới 1% số vụ/năm, do công đoàn và Ban Giám đốc chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài: Nghiên cứu giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến QHLĐ trong môi trường đa văn hóa, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, nâng cao hiệu quả quản trị lao động.

  2. Cán bộ công đoàn cơ sở: Tài liệu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao năng lực đại diện, thương lượng và bảo vệ quyền lợi NLĐ, đồng thời phát huy vai trò trong phòng ngừa tranh chấp lao động.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị nhân lực, Luật lao động: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về mô hình xây dựng QHLĐ hài hòa, ổn định và tiến bộ trong doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và công đoàn: Giúp đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xây dựng QHLĐ, góp phần ổn định thị trường lao động và phát triển kinh tế xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. QHLĐ hài hòa, ổn định và tiến bộ là gì?
    QHLĐ hài hòa, ổn định và tiến bộ là trạng thái quan hệ lao động trong đó lợi ích của NLĐ và NSDLĐ được cân bằng, các bên tôn trọng, hợp tác và cùng phát triển bền vững. Ví dụ, khi NLĐ được trả lương công bằng và làm việc trong điều kiện an toàn, NSDLĐ cũng đạt được hiệu quả sản xuất cao.

  2. Tại sao đối thoại xã hội lại quan trọng trong QHLĐ?
    Đối thoại xã hội giúp các bên trao đổi thông tin, tham khảo ý kiến và giải quyết mâu thuẫn kịp thời, từ đó tăng cường sự hiểu biết và hợp tác. Ví dụ, Dream Plastic tổ chức đối thoại định kỳ giúp giảm thiểu tranh chấp lao động.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thương lượng tập thể?
    Cần đào tạo cán bộ công đoàn về kỹ năng thương lượng, xây dựng thỏa ước lao động tập thể với các điều khoản cụ thể, có lợi cho NLĐ và phù hợp với năng lực doanh nghiệp. Ví dụ, tăng tỷ lệ điều khoản vượt luật trong thỏa ước sẽ tạo động lực cho NLĐ.

  4. Nguyên nhân chính gây ra tranh chấp lao động trong doanh nghiệp?
    Thường do sự chênh lệch lợi ích, thiếu hiểu biết pháp luật, hoặc kênh giao tiếp không hiệu quả giữa NLĐ và NSDLĐ. Ví dụ, NLĐ không được thông báo kịp thời về thay đổi chính sách lương thưởng dễ dẫn đến xung đột.

  5. Các biện pháp phòng ngừa tranh chấp lao động hiệu quả là gì?
    Bao gồm tăng cường đối thoại, đào tạo pháp luật lao động, xây dựng quy chế dân chủ cơ sở và thiết lập hệ thống hòa giải nội bộ. Ví dụ, Dream Plastic chưa xảy ra đình công lớn nhờ áp dụng các biện pháp này.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa lý luận và phân tích thực trạng xây dựng QHLĐ hài hòa, ổn định và tiến bộ tại Công ty TNHH Dream Plastic trong giai đoạn 2014-2019.
  • Kết quả nghiên cứu cho thấy công ty đã đạt được nhiều thành tựu trong việc ký kết hợp đồng lao động, cải thiện điều kiện làm việc và duy trì sự ổn định lao động.
  • Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế về chất lượng thỏa ước lao động tập thể, hiệu quả đối thoại xã hội và nhận thức pháp luật của NLĐ.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức pháp luật, hoàn thiện cơ chế tương tác, tăng cường đối thoại và phòng ngừa tranh chấp nhằm nâng cao chất lượng QHLĐ đến năm 2025.
  • Khuyến nghị các doanh nghiệp, công đoàn và cơ quan quản lý nhà nước tham khảo để áp dụng, góp phần phát triển bền vững nguồn nhân lực và sản xuất kinh doanh.

Hành động tiếp theo: Các chủ thể trong doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả quản trị quan hệ lao động.