Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới giáo dục nghề nghiệp tại Việt Nam, việc nâng cao chất lượng dạy học và phát triển kỹ năng tư duy, năng lực thực hành cho sinh viên (SV) là yêu cầu cấp thiết. Theo báo cáo của ngành giáo dục, hiện nay chỉ có khoảng dưới 50% giảng viên (GV) tích cực đổi mới phương pháp dạy học (PPDH), trong khi các phương pháp hiện đại như Case study vẫn còn khá xa lạ và ít được áp dụng. Học phần “Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ” tại trường Cao đẳng Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (CĐ Kinh tế TP.HCM) là một trong những môn học quan trọng nhằm trang bị kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp cho SV ngành Kinh doanh Quốc tế (KDQT). Tuy nhiên, thực trạng dạy học phần này còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc vận dụng các PPDH tích cực, dẫn đến hiệu quả học tập chưa cao.
Luận văn thạc sĩ của Trần Nguyễn Minh Nhựt (2017) tập trung nghiên cứu vận dụng PPDH Case study trong giảng dạy học phần “Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ” tại CĐ Kinh tế TP.HCM nhằm nâng cao hiệu quả dạy học, giúp SV khắc sâu kiến thức, phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và tiếp cận thực tiễn nghề nghiệp. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2016-2017, với đối tượng là SV năm cuối ngành KDQT và GV giảng dạy học phần này. Mục tiêu cụ thể là xây dựng hệ thống Cases phù hợp, xác định quy trình tổ chức dạy học theo PPDH Case study và đánh giá hiệu quả vận dụng phương pháp này.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đổi mới PPDH tại các trường cao đẳng, đại học, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, phát triển kỹ năng nghề nghiệp cho SV, đồng thời đáp ứng yêu cầu của Luật Giáo dục nghề nghiệp và xu thế đổi mới giáo dục hiện đại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về PPDH Case study, bao gồm:
Khái niệm Case và Case study: Case được hiểu là các trường hợp điển hình, chứa đựng các vấn đề thực tiễn nghề nghiệp cần phân tích và giải quyết. Case study là phương pháp dạy học dựa trên việc nghiên cứu các Case nhằm phát triển kỹ năng tư duy, giải quyết vấn đề cho SV.
Bản chất PPDH Case study: Tổ chức hoạt động học tập có tính chất nghiên cứu, giúp SV tự tìm kiếm tri thức, phát triển kỹ năng nghề nghiệp và khả năng thích ứng với thực tiễn.
Các loại Case trong dạy học: Bao gồm Case cần đưa ra quyết định, Case phát hiện vấn đề, Case tìm phương án giải quyết, Case phân tích đánh giá, Case khảo sát nghiên cứu và Case lịch sử.
Nguyên tắc xây dựng hệ thống Cases: Cases phải có tính giáo dục, hiện thực, khái quát, kịch tính, phù hợp với đặc điểm nhận thức của SV và mục tiêu học tập.
Các hình thức tổ chức dạy học Case study: Nghiên cứu Case theo nhóm nhỏ và thảo luận toàn lớp, với các bước thực hiện rõ ràng nhằm phát huy tính tích cực, chủ động của SV.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu thứ cấp từ tài liệu lý luận, công trình nghiên cứu trong và ngoài nước về PPDH Case study và quyền sở hữu trí tuệ; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát, phỏng vấn GV và SV tại CĐ Kinh tế TP.HCM.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp điều tra giáo dục với bảng câu hỏi đóng để khảo sát thực trạng vận dụng PPDH Case study; phương pháp đàm thoại để thu thập ý kiến sâu sắc; phân tích thống kê mô tả và so sánh kết quả kiểm tra trước và sau thực nghiệm bằng phần mềm SPSS 22.0.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát khoảng 100 SV năm cuối ngành KDQT và 10 GV giảng dạy học phần “Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ”. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm học 2016-2017, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, xây dựng hệ thống Cases, tổ chức thực nghiệm giảng dạy và đánh giá kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng vận dụng PPDH Case study còn hạn chế: Khoảng 30% GV tại CĐ Kinh tế TP.HCM biết và áp dụng PPDH Case study trong giảng dạy học phần “Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ”. Phần lớn GV vẫn sử dụng phương pháp thuyết trình truyền thống, dẫn đến mức độ tích cực của SV khi học tập chỉ đạt khoảng 40%.
Hệ thống Cases xây dựng cho Chương 5 (xử lý vi phạm quyền sở hữu trí tuệ): Hệ thống gồm 10 Cases điển hình, phản ánh các tình huống thực tế trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, phù hợp với mục tiêu dạy học và đặc điểm nhận thức của SV năm thứ ba. Các Cases được thiết kế theo nguyên tắc có tính giáo dục, kịch tính và mở ra nhiều hướng giải quyết.
Kết quả thực nghiệm giảng dạy: Sau khi áp dụng PPDH Case study, điểm trung bình kiểm tra của lớp thực nghiệm tăng từ 5,8 lên 7,6, cao hơn 25% so với lớp đối chứng. Tỷ lệ SV đạt loại khá, giỏi tăng từ 35% lên 60%. SV thể hiện sự tiến bộ rõ rệt về kỹ năng phân tích, giải quyết vấn đề và khả năng tiếp cận thực tiễn nghề nghiệp.
Phản hồi của SV và GV: Khoảng 85% SV đánh giá PPDH Case study giúp họ hứng thú học tập, phát triển kỹ năng tư duy và làm việc nhóm. GV nhận thấy phương pháp này giúp SV chủ động hơn, tăng cường tương tác và nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của việc vận dụng PPDH Case study còn hạn chế là do GV chưa quen với phương pháp mới, thiếu tài liệu hướng dẫn và thời gian chuẩn bị bài giảng. Kết quả thực nghiệm cho thấy PPDH Case study phù hợp với học phần “Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ” vì giúp SV khắc sâu kiến thức thông qua các tình huống thực tế, đồng thời phát triển kỹ năng nghề nghiệp cần thiết.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này tương đồng với kinh nghiệm tại các trường đại học Mỹ, Canada và châu Âu, nơi PPDH Case study được áp dụng rộng rãi trong các ngành Luật, Kinh doanh, Y học và Kỹ thuật. Việc tổ chức thảo luận nhóm và toàn lớp được đánh giá là hình thức hiệu quả nhất để phát huy tính tích cực của SV.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân phối điểm kiểm tra trước và sau thực nghiệm, bảng so sánh tỷ lệ SV đạt loại khá, giỏi, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của SV và GV về phương pháp dạy học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng GV về PPDH Case study: Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo chuyên sâu nhằm nâng cao năng lực vận dụng phương pháp này, đặc biệt cho GV giảng dạy học phần “Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ”. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng Đào tạo và Phòng Thanh tra Đảm bảo chất lượng phối hợp thực hiện.
Phát triển và hoàn thiện hệ thống tài liệu, Cases giảng dạy: Xây dựng ngân hàng Cases phong phú, cập nhật thường xuyên các tình huống thực tế mới, phù hợp với đặc điểm ngành học và nhu cầu SV. Chủ thể thực hiện là tổ bộ môn và GV chuyên trách, hoàn thành trong 1 năm.
Áp dụng rộng rãi PPDH Case study trong các học phần liên quan: Mở rộng vận dụng phương pháp này sang các môn học khác trong chương trình đào tạo nhằm phát triển kỹ năng toàn diện cho SV. Thời gian triển khai từ năm học tiếp theo, do Ban Giám hiệu và các khoa chuyên môn chỉ đạo.
Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị hỗ trợ dạy học: Cải thiện phòng học, trang bị thiết bị trình chiếu, phần mềm hỗ trợ thảo luận nhóm để tạo điều kiện thuận lợi cho việc tổ chức dạy học theo PPDH Case study. Chủ thể thực hiện là Ban Quản lý cơ sở vật chất, hoàn thành trong 1 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên các trường cao đẳng, đại học: Nhất là GV giảng dạy các môn liên quan đến sở hữu trí tuệ, luật, kinh doanh, kỹ thuật, nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển kỹ năng nghề nghiệp cho SV.
Nhà quản lý giáo dục và cán bộ đảm bảo chất lượng đào tạo: Để tham khảo các giải pháp đổi mới PPDH, xây dựng chính sách đào tạo phù hợp với xu thế hiện đại và yêu cầu thực tiễn.
Sinh viên ngành Kinh doanh Quốc tế và các ngành liên quan: Giúp SV hiểu rõ hơn về phương pháp học tập tích cực, phát triển kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ.
Nhà nghiên cứu giáo dục và phát triển chương trình đào tạo: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nghiên cứu sâu hơn về PPDH Case study và ứng dụng trong các lĩnh vực đào tạo khác nhau.
Câu hỏi thường gặp
PPDH Case study là gì và có điểm gì khác biệt so với phương pháp dạy học truyền thống?
PPDH Case study là phương pháp dạy học dựa trên việc nghiên cứu các trường hợp điển hình thực tế nhằm phát triển kỹ năng tư duy và giải quyết vấn đề cho SV. Khác với phương pháp truyền thống chủ yếu thuyết trình, Case study tạo điều kiện cho SV chủ động tham gia, thảo luận và áp dụng kiến thức vào thực tiễn.Làm thế nào để xây dựng một Case tốt cho giảng dạy học phần “Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ”?
Một Case tốt cần có tính giáo dục, hiện thực, kịch tính, phù hợp với mục tiêu học tập và đặc điểm nhận thức của SV. Nó phải mô tả rõ bối cảnh, vấn đề nghề nghiệp, có nhiều hướng giải quyết và kích thích SV phân tích, đánh giá.PPDH Case study có phù hợp với tất cả các môn học không?
PPDH Case study phù hợp nhất với các môn học có tính ứng dụng cao, đòi hỏi kỹ năng phân tích, giải quyết vấn đề như Luật, Kinh doanh, Y học, Kỹ thuật. Tuy nhiên, phương pháp này có thể được điều chỉnh để áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.Làm thế nào để tổ chức dạy học theo PPDH Case study hiệu quả?
Có thể tổ chức theo nhóm nhỏ hoặc thảo luận toàn lớp, với các bước chuẩn bị Case, phân tích, thảo luận, tổng hợp và đánh giá. GV cần tạo môi trường an toàn, khuyến khích SV phát biểu và sử dụng các công cụ hỗ trợ như bảng, phần mềm thảo luận.Kết quả áp dụng PPDH Case study trong giảng dạy học phần “Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ” tại CĐ Kinh tế TP.HCM như thế nào?
Kết quả thực nghiệm cho thấy điểm kiểm tra của SV tăng khoảng 25%, tỷ lệ SV đạt loại khá, giỏi tăng lên 60%, đồng thời SV phát triển kỹ năng tư duy, giải quyết vấn đề và tiếp cận thực tiễn nghề nghiệp tốt hơn so với phương pháp truyền thống.
Kết luận
- PPDH Case study là phương pháp dạy học hiện đại, phù hợp với học phần “Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ” nhằm phát triển kỹ năng tư duy và nghề nghiệp cho SV.
- Thực trạng vận dụng phương pháp này tại CĐ Kinh tế TP.HCM còn hạn chế, chủ yếu do GV chưa quen và thiếu tài liệu hỗ trợ.
- Hệ thống Cases xây dựng cho Chương 5 đã đáp ứng được yêu cầu giáo dục, giúp SV khắc sâu kiến thức và phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề.
- Kết quả thực nghiệm cho thấy PPDH Case study nâng cao hiệu quả học tập, tăng điểm kiểm tra và sự hài lòng của SV.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo GV, phát triển tài liệu, mở rộng áp dụng và đầu tư cơ sở vật chất để nâng cao chất lượng dạy học.
Next steps: Triển khai đào tạo GV, hoàn thiện hệ thống Cases, áp dụng rộng rãi PPDH Case study trong các học phần liên quan và tiếp tục nghiên cứu mở rộng.
Call-to-action: Các trường cao đẳng, đại học và GV cần chủ động tiếp cận, áp dụng PPDH Case study để nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục nghề nghiệp hiện đại.