Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng và sự phát triển mạnh mẽ của khu vực kinh tế ngoài nhà nước tại Việt Nam, vai trò của tổ chức Công đoàn trong các doanh nghiệp ngoài nhà nước ngày càng trở nên quan trọng. Theo ước tính, các doanh nghiệp ngoài nhà nước chiếm khoảng 95% tổng số doanh nghiệp cả nước, đóng góp lớn vào việc tạo việc làm và phát triển kinh tế xã hội. Tuy nhiên, công tác phát triển đoàn viên và thành lập Công đoàn cơ sở (CĐCS) trong các doanh nghiệp này còn nhiều khó khăn, đặc biệt là tại các địa phương như huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng.

Luận văn tập trung nghiên cứu vai trò của Công đoàn trong các doanh nghiệp ngoài nhà nước tại huyện Tiên Lãng, một địa phương có đặc điểm kinh tế đa dạng với hơn 34 CĐCS và 2.425 đoàn viên trong khu vực ngoài nhà nước. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm sáng tỏ vai trò của tổ chức Công đoàn trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động, phân tích thực trạng tổ chức và hoạt động công đoàn, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động công đoàn tại địa phương này trong giai đoạn 2018-2023.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật về công đoàn, đồng thời hỗ trợ phát triển bền vững các doanh nghiệp ngoài nhà nước, nâng cao đời sống và quyền lợi của người lao động. Qua đó, thúc đẩy mối quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ, góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội của huyện Tiên Lãng và thành phố Hải Phòng nói chung.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên quan điểm duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, cùng các chính sách của Đảng và Nhà nước về bảo vệ quyền con người và quyền lao động. Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết về tổ chức công đoàn: Xác định công đoàn là tổ chức chính trị - xã hội đại diện cho người lao động, có vai trò bảo vệ quyền lợi hợp pháp, chính đáng của người lao động trong quan hệ lao động.
  • Lý thuyết về quan hệ lao động và bảo vệ quyền lợi người lao động: Phân tích mối quan hệ giữa người lao động, người sử dụng lao động và tổ chức công đoàn trong bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế.

Các khái niệm chính bao gồm: doanh nghiệp ngoài nhà nước, tổ chức công đoàn cơ sở, quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động, phát triển đoàn viên công đoàn, và mối quan hệ lao động hài hòa.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Phân tích, tổng hợp và so sánh luật: Đánh giá các quy định pháp luật hiện hành về công đoàn và doanh nghiệp ngoài nhà nước, bao gồm Hiến pháp 2013, Bộ luật Lao động 2019, Luật Công đoàn 2012 và các nghị định hướng dẫn.
  • Phương pháp thống kê: Thu thập và phân tích số liệu về số lượng doanh nghiệp, công đoàn cơ sở, đoàn viên công đoàn, tỷ lệ lao động có việc làm, thu nhập bình quân, và các chỉ số kinh tế xã hội của huyện Tiên Lãng giai đoạn 2018-2023.
  • Phân tích logic quy phạm: Đánh giá tính phù hợp và hiệu quả của các quy định pháp luật trong thực tiễn hoạt động công đoàn.
  • Phương pháp chuyên gia: Phỏng vấn cán bộ công đoàn, người lao động và người sử dụng lao động để thu thập ý kiến, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm 125 công đoàn cơ sở với hơn 5.400 đoàn viên, trong đó 34 CĐCS và 2.425 đoàn viên thuộc khu vực doanh nghiệp ngoài nhà nước tại huyện Tiên Lãng. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí đại diện cho các loại hình doanh nghiệp và quy mô khác nhau nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2023, phù hợp với các chính sách và nghị quyết mới của Đảng và Nhà nước về đổi mới tổ chức và hoạt động công đoàn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phát triển công đoàn cơ sở và đoàn viên: Trong 5 năm (2018-2023), huyện Tiên Lãng đã thành lập mới 29 CĐCS, đạt 100% kế hoạch, và phát triển 2.080 đoàn viên mới, đạt 102% kế hoạch. Tổng số CĐCS hiện có là 125 với 5.402 đoàn viên, trong đó khu vực ngoài nhà nước chiếm 34 CĐCS với 2.425 đoàn viên. So sánh với các huyện lân cận như Vĩnh Bảo và Thủy Nguyên, Tiên Lãng có quy mô công đoàn nhỏ hơn nhưng đang có xu hướng phát triển tích cực.

  2. Bảo vệ quyền lợi người lao động: Thu nhập bình quân của người lao động tại các doanh nghiệp địa phương đạt khoảng 7 triệu đồng/người/tháng. Tỷ lệ lao động có việc làm thường xuyên đạt trên 90% vào quý 1 năm 2019. Công đoàn đã phối hợp tổ chức hội nghị người lao động đạt tỷ lệ 81% trong doanh nghiệp, ký kết 34 thỏa ước lao động tập thể mới, trong đó 15 bản đạt loại B trở lên, vượt chỉ tiêu giao.

  3. Điều kiện làm việc và an toàn lao động: 98% đơn vị tổ chức ăn ca hoặc trả tiền ăn ca cho người lao động với mức bữa ăn ca đạt từ 18.000 đồng trở lên. Công tác vệ sinh an toàn lao động được chú trọng với 17 lớp tập huấn và 90% đơn vị có mạng lưới an toàn vệ sinh viên. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều doanh nghiệp nhỏ chưa thực hiện đầy đủ chế độ này.

  4. Hạn chế và khó khăn: Doanh nghiệp ngoài nhà nước chủ yếu là doanh nghiệp nhỏ (chiếm trên 70%), hoạt động không ổn định, ảnh hưởng bởi dịch bệnh và thiên tai. Một số cấp ủy đảng chưa quan tâm đúng mức đến công tác phát triển công đoàn. Hoạt động công đoàn tại một số doanh nghiệp còn hình thức, chưa thu hút được người lao động tham gia tích cực. Ngoài ra, sự né tránh từ phía người sử dụng lao động và thái độ thụ động của người lao động cũng là rào cản lớn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công đoàn tại huyện Tiên Lãng đã có những bước phát triển tích cực về số lượng và chất lượng đoàn viên, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người lao động. Việc ký kết thỏa ước lao động tập thể và tổ chức hội nghị người lao động đã cải thiện mối quan hệ lao động, giảm thiểu tranh chấp.

Tuy nhiên, so với các huyện lân cận, quy mô và hiệu quả hoạt động công đoàn tại Tiên Lãng còn hạn chế do đặc thù kinh tế với nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa, nguồn lực tài chính và nhân sự công đoàn còn yếu. Các biểu đồ so sánh số lượng CĐCS và đoàn viên giữa các huyện sẽ minh họa rõ sự khác biệt này.

Nguyên nhân chính bao gồm sự thiếu quan tâm chỉ đạo từ cấp ủy đảng, sự can thiệp và né tránh của người sử dụng lao động, cũng như nhận thức hạn chế và thái độ thụ động của người lao động đối với công đoàn. So sánh với các nghiên cứu trong ngành cho thấy đây là vấn đề phổ biến tại nhiều địa phương có kinh tế ngoài nhà nước phát triển chưa đồng đều.

Ý nghĩa của kết quả này nhấn mạnh vai trò then chốt của công đoàn trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động, đồng thời chỉ ra nhu cầu cấp thiết về đổi mới tổ chức, nâng cao năng lực cán bộ công đoàn và hoàn thiện khung pháp lý để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động công đoàn tại các doanh nghiệp ngoài nhà nước.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chỉ đạo và hỗ trợ từ cấp ủy đảng và chính quyền địa phương

    • Động từ hành động: Chỉ đạo, hỗ trợ
    • Target metric: Tăng tỷ lệ doanh nghiệp thành lập CĐCS lên 50% trong 3 năm tới
    • Chủ thể thực hiện: Ban Thường vụ Huyện ủy, UBND huyện Tiên Lãng
    • Timeline: 2024-2027
  2. Hoàn thiện hệ thống pháp luật và chính sách về công đoàn trong doanh nghiệp ngoài nhà nước

    • Động từ hành động: Rà soát, sửa đổi, bổ sung
    • Target metric: Ban hành các văn bản hướng dẫn mới phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế trong 2 năm
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam
    • Timeline: 2024-2026
  3. Nâng cao năng lực và chất lượng hoạt động của cán bộ công đoàn cơ sở

    • Động từ hành động: Đào tạo, tập huấn, bồi dưỡng
    • Target metric: 100% cán bộ công đoàn cơ sở được đào tạo kỹ năng trong 2 năm
    • Chủ thể thực hiện: Liên đoàn Lao động huyện Tiên Lãng, các trung tâm đào tạo công đoàn
    • Timeline: 2024-2025
  4. Tăng cường tuyên truyền, vận động người lao động tham gia công đoàn

    • Động từ hành động: Tuyên truyền, vận động
    • Target metric: Tăng tỷ lệ người lao động tham gia công đoàn lên 60% trong 3 năm
    • Chủ thể thực hiện: Công đoàn cơ sở, các tổ chức xã hội tại địa phương
    • Timeline: 2024-2027
  5. Xây dựng và phát triển các mô hình hỗ trợ người lao động về nhà ở, nhà trẻ và điều kiện làm việc

    • Động từ hành động: Xây dựng, triển khai
    • Target metric: 50% doanh nghiệp có nhà ở và nhà trẻ cho công nhân trong 5 năm
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện, doanh nghiệp, công đoàn cơ sở
    • Timeline: 2024-2029

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ công đoàn các cấp

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng, nâng cao hiệu quả hoạt động công đoàn, xây dựng chiến lược phát triển đoàn viên phù hợp.
    • Use case: Lập kế hoạch phát triển công đoàn cơ sở tại địa phương.
  2. Người lao động và đoàn viên công đoàn

    • Lợi ích: Hiểu rõ quyền lợi, vai trò của công đoàn trong bảo vệ quyền lợi và nâng cao điều kiện làm việc.
    • Use case: Tham gia tích cực vào các hoạt động công đoàn, bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
  3. Nhà quản lý doanh nghiệp ngoài nhà nước

    • Lợi ích: Nắm bắt vai trò công đoàn trong xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định sản xuất kinh doanh.
    • Use case: Hợp tác với công đoàn để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển doanh nghiệp.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, pháp luật về công đoàn và doanh nghiệp ngoài nhà nước.
    • Use case: Xây dựng các văn bản pháp luật, chương trình hỗ trợ phát triển công đoàn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vai trò chính của công đoàn trong doanh nghiệp ngoài nhà nước là gì?
    Công đoàn đại diện, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động, tham gia xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ. Ví dụ, tại huyện Tiên Lãng, công đoàn đã ký kết nhiều thỏa ước lao động tập thể nâng cao quyền lợi cho người lao động.

  2. Tại sao công tác phát triển đoàn viên công đoàn còn gặp khó khăn?
    Doanh nghiệp nhỏ chiếm đa số, người sử dụng lao động né tránh thành lập công đoàn, người lao động thiếu nhận thức và thụ động. Ngoài ra, pháp luật hiện hành chưa hoàn thiện, chưa tạo đủ động lực cho người lao động tham gia.

  3. Pháp luật Việt Nam có quy định gì về quyền thành lập và gia nhập công đoàn?
    Hiến pháp 2013 và Luật Công đoàn 2012 quy định công đoàn là tổ chức chính trị - xã hội tự nguyện của người lao động, có quyền thành lập và gia nhập. Tuy nhiên, chỉ có một tổ chức công đoàn duy nhất được phép hoạt động theo hệ thống công đoàn Việt Nam.

  4. Công đoàn có vai trò gì trong việc nâng cao điều kiện làm việc cho người lao động?
    Công đoàn phối hợp tổ chức tập huấn an toàn lao động, giám sát thực hiện chế độ ăn ca, bảo hiểm xã hội, góp phần cải thiện môi trường làm việc. Tại Tiên Lãng, 90% đơn vị có mạng lưới an toàn vệ sinh viên và tổ chức các lớp tập huấn.

  5. Giải pháp nào hiệu quả để nâng cao vai trò công đoàn trong doanh nghiệp ngoài nhà nước?
    Tăng cường chỉ đạo từ cấp ủy, hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ công đoàn, tuyên truyền vận động người lao động, xây dựng mô hình hỗ trợ nhà ở và nhà trẻ cho công nhân. Các giải pháp này đã được đề xuất và áp dụng tại huyện Tiên Lãng với kết quả tích cực.

Kết luận

  • Công đoàn tại các doanh nghiệp ngoài nhà nước ở huyện Tiên Lãng đã phát triển về số lượng và chất lượng, góp phần bảo vệ quyền lợi người lao động và nâng cao đời sống.
  • Thực trạng hoạt động công đoàn còn nhiều hạn chế do đặc thù doanh nghiệp nhỏ, sự né tránh của người sử dụng lao động và nhận thức hạn chế của người lao động.
  • Hệ thống pháp luật về công đoàn đã có nhiều tiến bộ nhưng cần tiếp tục hoàn thiện để phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế và thực tiễn hội nhập.
  • Các giải pháp nâng cao vai trò công đoàn bao gồm tăng cường chỉ đạo, hoàn thiện pháp luật, đào tạo cán bộ, tuyên truyền vận động và hỗ trợ điều kiện làm việc cho người lao động.
  • Nghiên cứu đề xuất các bước tiếp theo nhằm phát triển bền vững công đoàn trong doanh nghiệp ngoài nhà nước, góp phần xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ tại huyện Tiên Lãng và các địa phương tương tự.

Call-to-action: Các cấp chính quyền, tổ chức công đoàn và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá để nâng cao hiệu quả hoạt động công đoàn trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế.