Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Hải Dương hiện có 9.179 doanh nghiệp đang hoạt động, tạo việc làm cho khoảng 355.533 lao động, đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Trong đó, khu công nghiệp Đại An là một trong 11 khu công nghiệp đang hoạt động, thu hút nhiều doanh nghiệp FDI với yêu cầu năng suất lao động cao. Công ty TNHH Hyundai Kefico Việt Nam, thành viên tập đoàn Hyundai Hàn Quốc, được thành lập năm 2009 tại khu công nghiệp này, chuyên sản xuất linh kiện ô tô công nghệ cao. Công đoàn công ty được thành lập năm 2011, đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ quyền, lợi ích người lao động (NLĐ).

Nghiên cứu tập trung phân tích vai trò của công đoàn trong việc bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của NLĐ tại công ty Hyundai Kefico trong giai đoạn 2017-2021. Mục tiêu cụ thể là làm rõ cơ sở lý luận, thực trạng hoạt động công đoàn, các yếu tố tác động và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền lợi NLĐ. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại công ty Hyundai Kefico, khu công nghiệp Đại An, tỉnh Hải Dương, với cỡ mẫu khảo sát 320 người lao động và cán bộ công đoàn.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp số liệu thực tiễn, làm rõ vai trò công đoàn trong doanh nghiệp FDI, góp phần nâng cao chất lượng hoạt động công đoàn, bảo vệ quyền lợi NLĐ, đồng thời hỗ trợ phát triển quan hệ lao động hài hòa, ổn định trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng ba lý thuyết xã hội học chính:

  • Lý thuyết trung gian về vai trò-tập hợp của Robert Merton: Nhấn mạnh tập hợp các vai trò gắn với một vị thế xã hội nhất định, giúp phân tích các vai trò đa dạng của cán bộ công đoàn trong mối quan hệ với NLĐ, người sử dụng lao động và công đoàn cấp trên, từ đó điều tiết các vai trò để tránh mâu thuẫn, nâng cao hiệu quả hoạt động.

  • Lý thuyết cấu trúc - chức năng: Xem công đoàn cơ sở như một tiểu hệ thống trong cấu trúc doanh nghiệp, thực hiện các chức năng bảo vệ quyền lợi NLĐ, duy trì sự ổn định và phát triển của doanh nghiệp. Lý thuyết này giúp phân tích các yếu tố tác động đến vai trò công đoàn như năng lực cán bộ, nhận thức của NLĐ và người sử dụng lao động, công tác chỉ đạo của công đoàn cấp trên.

  • Tiêu chuẩn quốc tế về quyền lợi NLĐ của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO): Căn cứ vào các công ước cơ bản như công ước 87 và 98 về quyền tự do lập hội và thương lượng tập thể, xác định công đoàn là tổ chức đại diện bảo vệ quyền lợi NLĐ, góp phần xây dựng quan hệ đối tác xã hội hài hòa, ổn định.

Ba lý thuyết này tạo nền tảng lý luận vững chắc để đánh giá vai trò công đoàn trong bảo vệ quyền lợi NLĐ tại doanh nghiệp FDI trong bối cảnh hội nhập.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo của Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, Liên đoàn Lao động tỉnh Hải Dương, công đoàn công ty Hyundai Kefico và các công trình nghiên cứu liên quan; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát, phỏng vấn và quan sát thực tế tại công ty.

  • Phương pháp khảo sát: Sử dụng bảng hỏi trực tuyến với cỡ mẫu 320 người, bao gồm cán bộ công đoàn và NLĐ, được chọn ngẫu nhiên từ tổng số 1.932 lao động của công ty. Mẫu được tính toán với độ tin cậy 95% và sai số 5%.

  • Phương pháp phỏng vấn sâu: Thực hiện 5 cuộc phỏng vấn với đại diện người sử dụng lao động, cán bộ công đoàn, đoàn viên và công đoàn cấp trên để thu thập thông tin định tính đa chiều.

  • Phương pháp quan sát: Quan sát trực tiếp các hoạt động công đoàn tại công ty nhằm đánh giá thực trạng và bổ sung thông tin.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý dữ liệu định lượng, kết hợp phân tích nội dung định tính từ phỏng vấn và quan sát.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2021, phản ánh thực trạng và các yếu tố tác động trong khoảng thời gian này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Vai trò tư vấn hỗ trợ ký kết hợp đồng lao động (HĐLĐ): Công đoàn công ty đã tư vấn cho 100% NLĐ về quyền và nghĩa vụ khi ký HĐLĐ, góp phần đảm bảo 98% lao động ký kết HĐLĐ đúng quy định pháp luật. Mức độ hài lòng của NLĐ về hoạt động tư vấn đạt trung bình 4,2/5.

  2. Thương lượng tập thể và thực hiện thỏa ước lao động tập thể (TƯLĐTT): Công đoàn đại diện tập thể NLĐ thương lượng và ký kết TƯLĐTT với người sử dụng lao động, trong đó 85% NLĐ đánh giá nội dung thỏa ước đáp ứng tốt quyền lợi về lương, thưởng, thời gian làm việc và an toàn lao động. Tỷ lệ NLĐ hài lòng với các hoạt động liên quan đến TƯLĐTT đạt 80%.

  3. Đối thoại với người sử dụng lao động: Công đoàn tổ chức đối thoại định kỳ với NSDLĐ, 75% NLĐ tham gia các buổi đối thoại và đánh giá cao hiệu quả giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền lợi. Hội nghị người lao động được tổ chức hàng năm với sự tham gia của 90% NLĐ.

  4. Kiểm tra, giám sát và giải quyết tranh chấp lao động: Công đoàn phối hợp kiểm tra việc thực hiện các chế độ chính sách, phát hiện và kiến nghị xử lý 12 trường hợp vi phạm trong giai đoạn nghiên cứu. Công đoàn hỗ trợ giải quyết 95% các tranh chấp lao động cá nhân, góp phần giảm thiểu đình công và tranh chấp tập thể.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công đoàn công ty Hyundai Kefico thực hiện tốt vai trò bảo vệ quyền lợi NLĐ qua các hoạt động tư vấn, thương lượng tập thể, đối thoại và giám sát. Tỷ lệ NLĐ hài lòng cao phản ánh sự tin tưởng vào công đoàn. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, mức độ tham gia và hiệu quả hoạt động công đoàn tại công ty này thuộc nhóm tích cực, góp phần xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định.

Nguyên nhân thành công được lý giải bởi sự phối hợp chặt chẽ giữa công đoàn cơ sở và công đoàn cấp trên, nhận thức trách nhiệm cao của cán bộ công đoàn, cũng như sự hỗ trợ từ người sử dụng lao động. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế như kinh phí hoạt động còn hạn chế, một bộ phận NLĐ chưa tích cực tham gia công đoàn, và một số nội dung thỏa ước lao động chưa đáp ứng hết nguyện vọng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mức độ hài lòng của NLĐ với các hoạt động công đoàn, bảng thống kê số vụ tranh chấp được giải quyết và tỷ lệ ký kết HĐLĐ đúng quy định, giúp minh họa rõ nét hiệu quả hoạt động công đoàn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực cán bộ công đoàn cơ sở: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng thương lượng, giải quyết tranh chấp và truyền thông cho cán bộ công đoàn trong vòng 12 tháng tới, do công đoàn cấp trên phối hợp thực hiện.

  2. Tăng cường nhận thức và trách nhiệm của người sử dụng lao động và NLĐ: Triển khai các chương trình tuyên truyền, hội thảo về quyền lợi và nghĩa vụ trong quan hệ lao động, nhằm nâng cao sự phối hợp và ủng hộ công đoàn, thực hiện trong 6 tháng đầu năm.

  3. Đổi mới phương pháp hoạt động công đoàn: Áp dụng công nghệ thông tin trong truyền thông, tổ chức các hoạt động thu hút đoàn viên tham gia tích cực hơn, như các sự kiện văn hóa, thể thao, diễn đàn trực tuyến, thực hiện liên tục hàng năm.

  4. Nâng cao chất lượng thỏa ước lao động tập thể: Tăng cường thu thập ý kiến NLĐ để bổ sung, điều chỉnh nội dung thỏa ước phù hợp với nhu cầu thực tế, đảm bảo quyền lợi về lương, thưởng, điều kiện làm việc, thực hiện hàng năm trước khi ký kết lại.

  5. Xây dựng và phát triển tổ chức Đảng trong doanh nghiệp: Tăng cường vai trò lãnh đạo, chỉ đạo hoạt động công đoàn, tạo sự đồng thuận trong doanh nghiệp, thực hiện trong 2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ công đoàn các cấp: Nghiên cứu giúp nâng cao năng lực tổ chức, vận động và bảo vệ quyền lợi NLĐ, áp dụng các giải pháp đổi mới hoạt động công đoàn.

  2. Người sử dụng lao động trong doanh nghiệp FDI: Hiểu rõ vai trò công đoàn trong xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định, từ đó phối hợp hiệu quả với công đoàn để phát triển doanh nghiệp bền vững.

  3. Nhà quản lý và chuyên gia nghiên cứu về quan hệ lao động: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và khung lý thuyết để phân tích, đánh giá vai trò công đoàn trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

  4. Sinh viên, học viên cao học ngành xã hội học, quản trị nhân sự, luật lao động: Tài liệu tham khảo bổ ích về phương pháp nghiên cứu xã hội học, lý thuyết và thực tiễn hoạt động công đoàn trong doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công đoàn có vai trò gì trong việc ký kết hợp đồng lao động?
    Công đoàn tư vấn, hướng dẫn NLĐ về quyền và nghĩa vụ khi ký HĐLĐ, giúp đảm bảo 98% lao động ký kết đúng quy định, tránh tranh chấp pháp lý. Ví dụ, công đoàn công ty Hyundai Kefico tổ chức các buổi tuyên truyền pháp luật lao động định kỳ.

  2. Thỏa ước lao động tập thể có ý nghĩa như thế nào?
    TƯLĐTT là văn bản pháp lý điều chỉnh quan hệ lao động tập thể, bảo vệ quyền lợi NLĐ về lương, thưởng, điều kiện làm việc. Công đoàn đại diện thương lượng, ký kết và giám sát thực hiện, góp phần tạo quan hệ lao động ổn định.

  3. Công đoàn làm thế nào để đối thoại hiệu quả với người sử dụng lao động?
    Công đoàn tổ chức đối thoại định kỳ, tập hợp kiến nghị NLĐ, phối hợp với NSDLĐ giải quyết các vấn đề liên quan đến quyền lợi, nâng cao sự hiểu biết và hợp tác. Tại Hyundai Kefico, 75% NLĐ tham gia đối thoại và đánh giá tích cực.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động công đoàn?
    Bao gồm năng lực cán bộ công đoàn, nhận thức và trách nhiệm của NLĐ và NSDLĐ, kinh phí hoạt động, sự chỉ đạo của công đoàn cấp trên. Ví dụ, nhận thức cao của cán bộ công đoàn giúp tăng cường vai trò đại diện.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao vai trò công đoàn trong doanh nghiệp FDI?
    Nâng cao năng lực cán bộ, đổi mới phương pháp hoạt động, tăng cường tuyên truyền, xây dựng thỏa ước lao động phù hợp, phát triển tổ chức Đảng trong doanh nghiệp. Các giải pháp này cần được thực hiện đồng bộ và liên tục.

Kết luận

  • Công đoàn công ty Hyundai Kefico Việt Nam thực hiện tốt vai trò bảo vệ quyền, lợi ích NLĐ qua tư vấn ký kết HĐLĐ, thương lượng tập thể, đối thoại và giám sát thực hiện chính sách.
  • Tỷ lệ hài lòng của NLĐ với hoạt động công đoàn đạt trên 75%, góp phần xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định.
  • Các yếu tố tác động đến vai trò công đoàn gồm năng lực cán bộ, nhận thức của NLĐ và NSDLĐ, kinh phí và chỉ đạo công đoàn cấp trên.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cán bộ, đổi mới phương pháp hoạt động, tăng cường tuyên truyền và xây dựng thỏa ước lao động phù hợp.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cấp công đoàn, doanh nghiệp và nhà quản lý nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền lợi NLĐ trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để đánh giá hiệu quả lâu dài.

Call to action: Các tổ chức công đoàn và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ, tăng cường đào tạo cán bộ và đổi mới hoạt động để bảo vệ tốt hơn quyền lợi người lao động, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp và xã hội.