Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp Việt Nam đang đối mặt với thách thức lớn trong việc triển khai và thực thi chiến lược kinh doanh hiệu quả. Theo báo cáo của ngành, nhiều doanh nghiệp vẫn chủ yếu dựa vào các chỉ số tài chính truyền thống để đánh giá kết quả hoạt động, dẫn đến việc thiếu sự liên kết giữa chiến lược và mục tiêu chung, gây ra thất bại trong thực thi chiến lược. Công ty Cổ phần Tập đoàn Hải Thạch, với hơn 25 năm phát triển và vốn chủ sở hữu trên 1.046 tỷ đồng, cũng gặp phải những khó khăn tương tự trong việc chuyển hóa chiến lược thành hành động cụ thể và đo lường hiệu quả toàn diện.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng và ứng dụng hệ thống Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) nhằm hỗ trợ Công ty Hải Thạch trong việc triển khai thực thi chiến lược một cách hiệu quả, đồng thời cung cấp các thước đo toàn diện bao gồm cả tài chính và phi tài chính. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào việc thiết lập hệ thống BSC phù hợp với đặc thù hoạt động kinh doanh của công ty trong giai đoạn từ năm 2011 đến 2013, với dữ liệu kinh doanh và tổ chức được thu thập và phân tích chi tiết.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc giúp công ty nâng cao năng lực quản trị chiến lược, cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh, đồng thời tạo ra sự cân bằng giữa các mục tiêu tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển. Qua đó, công ty có thể củng cố vị thế trên thị trường và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết Thẻ điểm cân bằng (BSC) do Robert S. Kaplan và David Norton phát triển, được xem là công cụ quản lý chiến lược toàn diện, giúp chuyển hóa tầm nhìn và chiến lược thành các mục tiêu và thước đo cụ thể trên bốn khía cạnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển. BSC không chỉ đo lường hiệu quả tài chính mà còn tập trung vào các yếu tố phi tài chính, tạo sự cân bằng giữa các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn.

Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình bản đồ chiến lược để minh họa mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu trong bốn khía cạnh của BSC, từ đó phát triển các thước đo thành tích (KPIs) phù hợp với chiến lược của công ty. Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược kinh doanh, thực thi chiến lược, thẻ điểm cân bằng, bản đồ chiến lược, và các chỉ số đo lường hiệu suất.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp phân tích hệ thống để làm rõ thực trạng và đề xuất giải pháp. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán, các chỉ số kinh doanh của Công ty Hải Thạch trong giai đoạn 2011-2013, cùng với phỏng vấn chuyên gia và lấy ý kiến từ ban lãnh đạo công ty.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các phòng ban và bộ phận liên quan trong công ty, với phương pháp chọn mẫu phi xác suất theo nhóm chuyên gia và quản lý cấp cao nhằm đảm bảo tính đại diện và chuyên sâu. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp tổng hợp, so sánh số liệu thực tế với các mục tiêu chiến lược, đồng thời sử dụng mô hình BSC để xây dựng hệ thống thước đo và bản đồ chiến lược.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng 12 tháng, từ việc thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng, xây dựng hệ thống BSC đến đánh giá và đề xuất giải pháp triển khai.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả kinh doanh tăng trưởng ổn định: Doanh thu của Công ty Hải Thạch tăng trung bình 18% mỗi năm trong giai đoạn 2011-2013, với doanh thu năm 2013 đạt 259 tỷ đồng, tăng 36% so với năm 2012. Lợi nhuận sau thuế cũng có xu hướng tăng, đạt khoảng 2,243 tỷ đồng năm 2013.

  2. Đánh giá thực thi chiến lược còn hạn chế: Công ty hiện chỉ sử dụng các chỉ số tài chính để đánh giá kết quả, thiếu sự liên kết giữa chiến lược và các mục tiêu cụ thể của từng bộ phận. Điều này dẫn đến việc tập trung quá mức vào mục tiêu ngắn hạn, bỏ qua các yếu tố quan trọng như chất lượng dịch vụ, sự hài lòng của khách hàng và phát triển nguồn nhân lực.

  3. Ứng dụng BSC giúp cân bằng các mục tiêu: Việc xây dựng hệ thống BSC với bốn khía cạnh tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển đã giúp công ty xác định rõ các mục tiêu chiến lược, phát triển các thước đo thành tích phù hợp và tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các bộ phận.

  4. Sự cam kết của lãnh đạo là yếu tố quyết định: Nghiên cứu cho thấy sự tham gia và cam kết của ban lãnh đạo cấp cao là điều kiện tiên quyết để triển khai thành công hệ thống BSC, đồng thời tạo động lực cho nhân viên thực hiện các mục tiêu chiến lược.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc áp dụng BSC tại Công ty Hải Thạch đã góp phần nâng cao hiệu quả quản trị chiến lược, giúp công ty không chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính mà còn chú trọng đến các yếu tố phi tài chính như sự hài lòng khách hàng và năng lực nhân viên. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc sử dụng BSC đã được chứng minh là phương pháp hiệu quả để cải thiện sự liên kết chiến lược và thực thi trong các doanh nghiệp đa ngành.

Nguyên nhân của những hạn chế trước đây chủ yếu do thiếu công cụ đánh giá toàn diện và sự phân bổ nguồn lực chưa hợp lý. Việc xây dựng bản đồ chiến lược và các thước đo thành tích giúp công ty minh bạch hóa các mục tiêu, từ đó phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, mức độ hài lòng khách hàng và chỉ số phát triển nhân lực để minh họa sự cải thiện qua từng năm.

Tuy nhiên, việc triển khai BSC cũng gặp một số thách thức như cần thời gian để thay đổi nhận thức của nhân viên, xây dựng hệ thống dữ liệu theo dõi và cập nhật kết quả định kỳ. Do đó, cần có sự kiên trì và hỗ trợ liên tục từ lãnh đạo để đảm bảo thành công lâu dài.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng hệ thống theo dõi và cập nhật dữ liệu KPI định kỳ: Thiết lập hệ thống nhập liệu và báo cáo tự động hoặc bán tự động để đảm bảo dữ liệu được cập nhật chính xác và kịp thời, giúp ban lãnh đạo và các phòng ban theo dõi tiến độ thực hiện mục tiêu hàng tháng và quý. Chủ thể thực hiện: Ban IT và Ban kế hoạch phát triển; Thời gian: 6 tháng.

  2. Tăng cường đào tạo và truyền thông về BSC cho toàn bộ nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng áp dụng BSC, giúp nhân viên hiểu rõ vai trò của mình trong việc thực thi chiến lược. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp Ban quản lý; Thời gian: liên tục trong 12 tháng.

  3. Phân bổ nguồn lực hợp lý theo các mục tiêu chiến lược: Dựa trên các thước đo thành tích, điều chỉnh ngân sách và nhân lực ưu tiên cho các chương trình hành động chiến lược nhằm tối ưu hóa hiệu quả đầu tư. Chủ thể thực hiện: Ban Tổng giám đốc và Ban Tài chính; Thời gian: hàng năm.

  4. Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi liên tục: Thiết lập cơ chế đánh giá kết quả thực thi chiến lược dựa trên BSC, kết hợp phản hồi từ các cấp quản lý và nhân viên để điều chỉnh kịp thời các hoạt động. Chủ thể thực hiện: Ban Kiểm soát và Ban Quản lý dự án; Thời gian: 12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ cách thức xây dựng và triển khai hệ thống BSC để nâng cao hiệu quả quản trị chiến lược, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn và kịp thời.

  2. Phòng kế hoạch và phát triển: Cung cấp phương pháp xây dựng bản đồ chiến lược và các thước đo thành tích, hỗ trợ lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện mục tiêu.

  3. Phòng nhân sự và đào tạo: Hướng dẫn cách thức truyền thông và đào tạo nhân viên về BSC, tạo sự đồng thuận và nâng cao năng lực thực thi chiến lược.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng thực tiễn của BSC trong doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng và đa ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. BSC là gì và tại sao doanh nghiệp cần áp dụng?
    BSC là hệ thống quản lý chiến lược giúp doanh nghiệp cân bằng giữa các mục tiêu tài chính và phi tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả thực thi chiến lược. Ví dụ, Công ty Hải Thạch đã sử dụng BSC để cải thiện sự liên kết giữa các phòng ban và tăng trưởng doanh thu.

  2. Làm thế nào để xây dựng bản đồ chiến lược hiệu quả?
    Bản đồ chiến lược cần phản ánh rõ mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu trong bốn khía cạnh của BSC, dựa trên tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp. Việc này giúp truyền đạt chiến lược đến toàn bộ nhân viên một cách rõ ràng.

  3. Các thước đo thành tích (KPIs) nên được lựa chọn như thế nào?
    KPIs cần liên kết chặt chẽ với chiến lược, có tính định lượng, dễ hiểu và khả thi trong việc thu thập dữ liệu. Ví dụ, tỷ lệ tăng trưởng doanh thu, mức độ hài lòng khách hàng, thời gian xử lý đơn hàng là các KPIs phổ biến.

  4. Những khó khăn thường gặp khi triển khai BSC là gì?
    Khó khăn bao gồm sự thiếu cam kết của lãnh đạo, thiếu dữ liệu chính xác, nhân viên chưa hiểu rõ vai trò của BSC và sự phức tạp trong xây dựng hệ thống đo lường. Cần có kế hoạch đào tạo và hỗ trợ liên tục để khắc phục.

  5. BSC có thể áp dụng cho các loại hình doanh nghiệp nào?
    BSC phù hợp với đa dạng loại hình doanh nghiệp từ sản xuất, dịch vụ đến các tổ chức phi lợi nhuận. Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp xây dựng và ngân hàng đã áp dụng thành công BSC để nâng cao hiệu quả quản trị.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng thành công hệ thống Thẻ điểm cân bằng phù hợp với đặc thù hoạt động của Công ty Cổ phần Tập đoàn Hải Thạch, giúp chuyển hóa chiến lược thành các mục tiêu và thước đo cụ thể.
  • Việc áp dụng BSC đã góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh, tăng trưởng doanh thu trung bình 18% mỗi năm và cải thiện sự liên kết nội bộ.
  • Sự cam kết của lãnh đạo và sự tham gia của toàn bộ nhân viên là yếu tố quyết định thành công của dự án.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về hệ thống theo dõi dữ liệu, đào tạo nhân viên và phân bổ nguồn lực nhằm đảm bảo triển khai bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng hệ thống báo cáo tự động, mở rộng áp dụng BSC đến các công ty thành viên và đánh giá định kỳ hiệu quả thực thi chiến lược.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và chuyên gia quản trị doanh nghiệp nên nghiên cứu và áp dụng hệ thống BSC để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh hiện đại.