## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, việc quản lý hiệu quả chiến lược trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực viễn thông. Từ năm 2016 đến 2018, Tổng Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNPT) đã áp dụng hệ thống quản lý theo phương pháp Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC) nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động. Trung tâm Kinh doanh VNPT Bắc Kạn (TTKD VNPT Bắc Kạn) là một đơn vị điển hình trong việc ứng dụng BSC để chuyển hóa chiến lược thành các mục tiêu cụ thể và đo lường hiệu quả hoạt động trên 4 viễn cảnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng ứng dụng BSC tại TTKD VNPT Bắc Kạn trong giai đoạn 2016-2018, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống BSC phù hợp với đặc thù đơn vị, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thu thập tại TTKD VNPT Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn, với số liệu thứ cấp và khảo sát sơ cấp từ cán bộ công nhân viên. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực quản trị chiến lược, tăng trưởng doanh thu và cải thiện sự hài lòng khách hàng, đồng thời góp phần phát triển lý thuyết và thực tiễn ứng dụng BSC trong doanh nghiệp viễn thông Việt Nam.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết Thẻ điểm cân bằng (BSC) do Robert S. Kaplan và David P. Norton phát triển, với 4 viễn cảnh chính:  
- **Viễn cảnh tài chính:** Đo lường kết quả kinh tế như doanh thu, lợi nhuận, năng suất lao động.  
- **Viễn cảnh khách hàng:** Đánh giá sự hài lòng, trung thành và phát triển khách hàng mới.  
- **Viễn cảnh quy trình nội bộ:** Tập trung vào hiệu quả các quy trình vận hành, quản lý khách hàng và cải tiến.  
- **Viễn cảnh học hỏi và phát triển:** Đánh giá năng lực nhân sự, đào tạo và phát triển công nghệ thông tin.

Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình KPI (Key Performance Indicator) để xây dựng các chỉ số đo lường hiệu suất theo tiêu chí SMART (Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Thực tế, Có thời hạn). Mối quan hệ nhân quả giữa các viễn cảnh BSC được sử dụng để xây dựng bản đồ chiến lược, giúp liên kết mục tiêu chiến lược với các chỉ số đo lường và hành động ưu tiên.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu:**  
  - Số liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh, tài liệu nội bộ của TTKD VNPT Bắc Kạn giai đoạn 2016-2018.  
  - Số liệu sơ cấp: Khảo sát trực tuyến với 100% cán bộ công nhân viên (65 người quản lý và nhân viên) tại TTKD VNPT Bắc Kạn, sử dụng bảng câu hỏi Likert 5 mức độ đánh giá thực trạng ứng dụng BSC.

- **Phương pháp phân tích:**  
  - Thống kê mô tả để tổng hợp đặc điểm dữ liệu và đánh giá thực trạng.  
  - Phân tích dãy số thời gian để so sánh kết quả kinh doanh qua các năm.  
  - Phân tích định tính từ các ý kiến lãnh đạo và nhân viên về ưu nhược điểm của BSC.  
  - Xây dựng bản đồ chiến lược và hệ thống KPI phù hợp với đặc thù đơn vị.

- **Timeline nghiên cứu:**  
  - Thu thập số liệu: 2016-2018  
  - Phân tích và đánh giá: 2019-2020  
  - Đề xuất giải pháp và hoàn thiện hệ thống BSC: 2020-2025

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

1. **Tăng trưởng doanh thu:**  
   Doanh thu dịch vụ viễn thông và công nghệ thông tin tại TTKD VNPT Bắc Kạn tăng trưởng ổn định với mức tăng trung bình khoảng 8% mỗi năm trong giai đoạn 2016-2018. Doanh thu khối khách hàng tổ chức và doanh nghiệp chiếm tỷ trọng lớn, đóng góp trên 60% tổng doanh thu.

2. **Hiệu quả sử dụng nguồn lực:**  
   Năng suất lao động bình quân đạt mức tăng 5% mỗi năm, phản ánh sự cải thiện trong quản lý và phân bổ nguồn lực. Tỷ lệ hoàn thành KPI tài chính đạt trên 90%, cho thấy hiệu quả trong việc thực thi chiến lược tài chính.

3. **Sự hài lòng và duy trì khách hàng:**  
   Mức độ hài lòng khách hàng cá nhân và doanh nghiệp được đánh giá ở mức 4,1 trên thang 5, với tỷ lệ duy trì khách hàng hiện hữu đạt trên 85%. Tỷ lệ khách hàng ngưng dịch vụ FiberVNN và MyTV giảm 3% so với giai đoạn trước.

4. **Ứng dụng BSC trong quản lý:**  
   78% cán bộ công nhân viên đồng ý rằng BSC giúp họ hiểu rõ mục tiêu chiến lược và liên kết công việc hàng ngày với mục tiêu chung. Tuy nhiên, 22% phản ánh khó khăn trong việc cập nhật dữ liệu và thiếu linh hoạt trong hệ thống BSC hiện tại.

### Thảo luận kết quả

Việc tăng trưởng doanh thu và năng suất lao động cho thấy BSC đã góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính và vận hành tại TTKD VNPT Bắc Kạn. Mức độ hài lòng khách hàng cao phản ánh sự thành công trong việc tập trung vào viễn cảnh khách hàng của BSC, phù hợp với xu hướng quản trị hiện đại nhấn mạnh vào giá trị khách hàng.

Tuy nhiên, khó khăn trong việc cập nhật dữ liệu và tính linh hoạt của hệ thống BSC cho thấy cần cải tiến công nghệ thông tin và quy trình vận hành để đảm bảo tính kịp thời và chính xác của các chỉ số KPI. So sánh với các nghiên cứu trong ngành viễn thông, việc tích hợp công nghệ số và tự động hóa trong quản lý BSC là xu hướng tất yếu để nâng cao hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, biểu đồ năng suất lao động theo năm và bảng đánh giá mức độ hài lòng khách hàng, giúp minh họa rõ nét hiệu quả ứng dụng BSC.

## Đề xuất và khuyến nghị

1. **Cải tiến hệ thống công nghệ thông tin:**  
   - Triển khai phần mềm quản lý BSC tích hợp tự động cập nhật dữ liệu KPI.  
   - Mục tiêu: Tăng độ chính xác và kịp thời của báo cáo BSC lên 95% trong vòng 2 năm.  
   - Chủ thể thực hiện: Ban CNTT phối hợp với phòng Quản lý chiến lược.

2. **Đào tạo nâng cao năng lực nhân viên:**  
   - Tổ chức các khóa đào tạo về BSC và KPI cho cán bộ quản lý và nhân viên.  
   - Mục tiêu: 100% cán bộ quản lý và 80% nhân viên được đào tạo trong 1 năm.  
   - Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với Ban Đào tạo.

3. **Hoàn thiện hệ thống KPI theo tiêu chí SMART:**  
   - Rà soát và điều chỉnh các chỉ số KPI để đảm bảo tính cụ thể, đo lường được và thực tế.  
   - Mục tiêu: Giảm tỷ lệ KPI không đạt tiêu chuẩn xuống dưới 5% trong 18 tháng.  
   - Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý chiến lược và các phòng ban liên quan.

4. **Xây dựng cơ chế đãi ngộ gắn với kết quả BSC:**  
   - Thiết lập chính sách lương thưởng dựa trên kết quả đánh giá BSC để tạo động lực cho nhân viên.  
   - Mục tiêu: Tăng tỷ lệ thu nhập biến đổi lên tối thiểu 20% trong 2 năm.  
   - Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức hành chính và Ban Lãnh đạo.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

1. **Ban lãnh đạo doanh nghiệp viễn thông:**  
   - Lợi ích: Hiểu rõ cách thức ứng dụng BSC để nâng cao hiệu quả quản trị chiến lược.  
   - Use case: Xây dựng hệ thống quản lý chiến lược phù hợp với đặc thù ngành.

2. **Chuyên viên quản lý chiến lược và nhân sự:**  
   - Lợi ích: Áp dụng mô hình KPI và BSC trong đánh giá hiệu suất và phát triển nguồn nhân lực.  
   - Use case: Thiết kế hệ thống KPI theo tiêu chí SMART và xây dựng chính sách đãi ngộ.

3. **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh:**  
   - Lợi ích: Nắm bắt lý thuyết và thực tiễn ứng dụng BSC trong doanh nghiệp Việt Nam.  
   - Use case: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích dữ liệu thực tiễn.

4. **Các đơn vị trong ngành viễn thông và công nghệ thông tin:**  
   - Lợi ích: Học hỏi kinh nghiệm triển khai BSC để nâng cao năng lực cạnh tranh.  
   - Use case: Áp dụng giải pháp quản lý chiến lược và đo lường hiệu quả hoạt động.

## Câu hỏi thường gặp

1. **BSC là gì và tại sao lại quan trọng trong quản lý doanh nghiệp?**  
   BSC là hệ thống quản lý chiến lược giúp chuyển hóa tầm nhìn thành các mục tiêu cụ thể và đo lường hiệu quả trên 4 viễn cảnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển. Nó giúp doanh nghiệp cân bằng giữa các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, tài chính và phi tài chính.

2. **Làm thế nào để xây dựng KPI hiệu quả theo BSC?**  
   KPI cần đảm bảo tiêu chí SMART: cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, thực tế và có thời hạn. Ví dụ, KPI về doanh thu có thể là tăng trưởng doanh thu 8% mỗi năm, được đo lường qua báo cáo tài chính hàng quý.

3. **Những khó khăn thường gặp khi triển khai BSC là gì?**  
   Khó khăn bao gồm thiếu linh hoạt của hệ thống, khó khăn trong cập nhật dữ liệu, thiếu sự cam kết của lãnh đạo và nhân viên chưa hiểu rõ mục tiêu chiến lược. Giải pháp là đào tạo, cải tiến công nghệ và xây dựng cơ chế đãi ngộ phù hợp.

4. **BSC có thể áp dụng cho các loại hình doanh nghiệp nào?**  
   BSC phù hợp với doanh nghiệp kinh doanh, tổ chức phi lợi nhuận và cả cơ quan nhà nước, miễn là có chiến lược rõ ràng và mong muốn đo lường hiệu quả hoạt động toàn diện.

5. **Làm sao để đảm bảo sự thành công khi áp dụng BSC?**  
   Cần có sự cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo cấp cao, xây dựng hệ thống chiến lược rõ ràng, phân bổ nguồn lực hợp lý, đào tạo nhân viên và sử dụng công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý dữ liệu.

## Kết luận

- Hệ thống quản lý theo phương pháp Thẻ điểm cân bằng (BSC) đã góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và quản trị chiến lược tại TTKD VNPT Bắc Kạn trong giai đoạn 2016-2018.  
- Việc ứng dụng BSC giúp chuyển hóa chiến lược thành các mục tiêu cụ thể, đo lường hiệu quả trên 4 viễn cảnh tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển.  
- Các yếu tố then chốt ảnh hưởng đến thành công của BSC bao gồm sự cam kết của lãnh đạo, năng lực nhân viên, công nghệ thông tin và cơ chế đãi ngộ.  
- Đề xuất các giải pháp cải tiến hệ thống CNTT, đào tạo nhân viên, hoàn thiện KPI và xây dựng chính sách đãi ngộ nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng BSC đến năm 2025.  
- Khuyến khích các doanh nghiệp viễn thông và các tổ chức liên quan nghiên cứu, áp dụng BSC để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

**Hành động tiếp theo:** Các đơn vị nên tiến hành rà soát hệ thống BSC hiện tại, triển khai các giải pháp đề xuất và theo dõi sát sao kết quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo mục tiêu chiến lược được thực hiện thành công.