Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của công nghệ viễn thông, chất lượng dịch vụ mạng di động trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công của các nhà cung cấp dịch vụ. Tại Việt Nam, đặc biệt là khu vực tỉnh Hưng Yên, với dân số khoảng 1 triệu người và mật độ dân số 1.600 người/km², nhu cầu sử dụng dịch vụ mạng di động ngày càng tăng cao. Tỉnh có 280 trạm di động phân bố trên 10 đơn vị hành chính, tuy nhiên số lượng trạm hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu phủ sóng và chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu tập trung vào việc tối ưu hóa các chỉ số QoS (Quality of Service) và QoE (Quality of Experience) nhằm nâng cao chất lượng mạng di động, từ đó cải thiện trải nghiệm người dùng và giảm tỷ lệ phản ánh khách hàng.
Mục tiêu cụ thể của luận văn là xây dựng phương pháp tính toán và tối ưu hóa các chỉ số QoS/QoE mạng di động, đồng thời ứng dụng thực tế tại VNPT Hưng Yên để đánh giá hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các trạm 2G, 3G và 4G trên địa bàn tỉnh, với dữ liệu thu thập từ hệ thống giám sát mạng và phản hồi khách hàng trong năm 2021. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cải thiện các chỉ số kỹ thuật như tỷ lệ nghẽn kênh, tỷ lệ rớt cuộc gọi, tốc độ tải dữ liệu, cũng như nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng, góp phần tăng cường năng lực cạnh tranh của nhà mạng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khái niệm trọng tâm là QoS và QoE trong mạng di động. QoS được định nghĩa theo khuyến nghị ITU-T E.800 là tập hợp các đặc tính kỹ thuật đảm bảo năng lực thỏa mãn nhu cầu dịch vụ của người dùng, bao gồm các chỉ số như tỷ lệ thiết lập thành công cuộc gọi, tỷ lệ rơi cuộc gọi, chất lượng thoại và tốc độ dữ liệu. QoS được đánh giá qua bốn góc nhìn: yêu cầu của khách hàng, mức cung cấp của nhà mạng, chất lượng thực tế cung cấp và cảm nhận của khách hàng.
QoE là thước đo sự hài lòng chủ quan của người dùng cuối với dịch vụ, được định nghĩa theo tiêu chuẩn ITU P.10/G100. QoE tổng hợp các yếu tố kỹ thuật của QoS cùng các yếu tố phi kỹ thuật như cảm xúc, thái độ và giá trị dịch vụ. Mối quan hệ giữa QoS và QoE được thể hiện qua việc QoS cung cấp các tham số kỹ thuật cơ bản, trong khi QoE phản ánh trải nghiệm thực tế của người dùng.
Các khái niệm chính bao gồm:
- SQI (Service Quality Index): chỉ số chất lượng dịch vụ tổng hợp từ các KPI thành phần của QoS.
- UXI (User Experience Index): chỉ số trải nghiệm người dùng tổng hợp từ các KPI thành phần của QoE.
- KPI (Key Performance Indicator): các chỉ số hiệu suất quan trọng dùng để đánh giá chất lượng mạng.
- KQI (Key Quality Indicator): chỉ số chất lượng chính, liên quan trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ hệ thống giám sát mạng của VNPT Hưng Yên, bao gồm các chỉ số KPI từ hệ thống PMS, Mentor, MMS và phản hồi khách hàng qua các kênh chăm sóc. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ 280 trạm di động trên địa bàn tỉnh, với dữ liệu thu thập trong năm 2021.
Phương pháp phân tích sử dụng kỹ thuật chuẩn hóa KPI về cùng thang điểm 100 để so sánh và đánh giá, áp dụng thuật toán trọng số cố định và trọng số lưu lượng để tính toán các chỉ số SQI và UXI. Quy trình tính toán gồm các bước: tổng hợp KPI đầu vào, chuẩn hóa, tính toán chỉ số thành phần và tổng hợp chỉ số QoS/QoE theo từng công nghệ (2G, 3G, 4G). Phương pháp tối ưu hóa dựa trên phân tích các chỉ số QoS/QoE kết hợp với tỷ lệ phản ánh khách hàng (PAKH) để xác định các khu vực ưu tiên xử lý.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong 12 tháng, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, xây dựng phương pháp và triển khai thử nghiệm tại VNPT Hưng Yên.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chất lượng mạng di động tại Hưng Yên còn nhiều hạn chế:
- Tổng số 280 trạm di động chưa đáp ứng đủ vùng phủ sóng toàn tỉnh.
- Một số huyện như Văn Giang, Văn Lâm, Mỹ Hào, Yên Mỹ có tỷ lệ phản ánh khách hàng cao, chỉ số QoS và QoE thấp hơn mức trung bình.
- Ví dụ, trạm 2G Phố Nối có chỉ số QoS thấp, chỉ đạt 1 điểm trên thang 5, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng dịch vụ tại huyện Mỹ Hào.
Phương pháp tính toán chỉ số QoS/QoE hiệu quả:
- Chỉ số SQI và UXI được tính toán chuẩn hóa trên thang điểm 100, cho phép đánh giá chi tiết từng thành phần như độ phủ sóng, khả năng truy cập, độ trễ, tốc độ mạng.
- Ví dụ, chỉ số SQI5 (chất lượng vùng phủ sóng 4G) được tính trung bình từ RSRP trong nhà (-65 dBm) và ngoài trời (-55 dBm), cho giá trị chuẩn hóa khoảng 99.37 điểm.
Tối ưu hóa chất lượng mạng dựa trên phân tích KPI và phản hồi khách hàng:
- Áp dụng nguyên tắc ưu tiên xử lý các khu vực có tỷ lệ phản ánh khách hàng cao và chỉ số QoS/QoE thấp.
- Các biện pháp xử lý cụ thể như thay thế phần cứng, điều chỉnh cấu hình, bổ sung trạm mới đã cải thiện rõ rệt các chỉ số KPI.
- Ví dụ, sau khi thay thế card CTU tại trạm 2G Phố Nối, chỉ số TCH blocking rate giảm đáng kể, QoS các cell đạt mức 5 điểm (cao nhất).
So sánh với các nghiên cứu khác:
- Kết quả phù hợp với các báo cáo ngành cho thấy việc kết hợp đo lường kỹ thuật và phản hồi khách hàng là phương pháp hiệu quả để nâng cao chất lượng mạng.
- Việc áp dụng thuật toán trọng số và chuẩn hóa KPI giúp đánh giá chính xác hơn so với các phương pháp truyền thống chỉ dựa trên KPI kỹ thuật.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến chất lượng mạng chưa tối ưu tại Hưng Yên là do số lượng trạm chưa đủ, vùng phủ sóng còn nhiều điểm lõm và nghẽn kênh lưu lượng tại các trạm 2G, 3G. Việc nhiều người dùng truy cập đồng thời gây quá tải tài nguyên, làm giảm khả năng truy cập và duy trì cuộc gọi. Các chỉ số KPI như TCH blocking rate, PS_CSSR thấp phản ánh rõ tình trạng này.
Phương pháp tính toán chỉ số QoS/QoE theo chuẩn hóa và trọng số cho phép đánh giá tổng thể và chi tiết từng thành phần, từ đó xác định chính xác nguyên nhân gây suy giảm chất lượng. Việc kết hợp tỷ lệ phản ánh khách hàng làm cơ sở ưu tiên xử lý giúp tập trung nguồn lực hiệu quả, giảm thiểu thời gian và chi phí.
Kết quả xử lý thực tế tại các trạm 2G Phố Nối và 3G Xuân Quan cho thấy sự cải thiện rõ rệt về các chỉ số KPI và trải nghiệm người dùng, minh chứng cho tính khả thi và hiệu quả của phương pháp nghiên cứu. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chỉ số KPI trước và sau xử lý, bảng tổng hợp tỷ lệ phản ánh khách hàng theo huyện để minh họa mức độ ưu tiên.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư mở rộng hạ tầng trạm di động:
- Mục tiêu nâng cao vùng phủ sóng toàn tỉnh, đặc biệt tại các khu vực có điểm lõm sóng và mật độ dân cư cao.
- Thời gian thực hiện: 12-18 tháng.
- Chủ thể: VNPT Hưng Yên phối hợp với các đơn vị kỹ thuật.
Triển khai hệ thống giám sát và phân tích KPI liên tục:
- Áp dụng phương pháp chuẩn hóa và trọng số để đánh giá chất lượng mạng theo thời gian thực.
- Mục tiêu giảm tỷ lệ nghẽn kênh và rớt cuộc gọi xuống dưới 2%.
- Thời gian: Triển khai ngay và duy trì liên tục.
- Chủ thể: Bộ phận kỹ thuật và quản lý mạng.
Ưu tiên xử lý các khu vực có tỷ lệ phản ánh khách hàng cao:
- Áp dụng nguyên tắc ưu tiên theo điểm xếp hạng QoS/QoE và PAKH để tối ưu nguồn lực.
- Thời gian: Hàng quý đánh giá và điều chỉnh.
- Chủ thể: Ban quản lý mạng VNPT Hưng Yên.
Nâng cao năng lực đội ngũ kỹ thuật và đào tạo chuyên sâu:
- Tập huấn về phương pháp phân tích KPI, xử lý sự cố và tối ưu hóa mạng.
- Mục tiêu nâng cao hiệu quả xử lý sự cố và cải thiện chất lượng dịch vụ.
- Thời gian: Định kỳ hàng năm.
- Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo VNPT.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các kỹ sư và chuyên gia viễn thông:
- Lợi ích: Áp dụng phương pháp tính toán và tối ưu hóa QoS/QoE trong quản lý mạng di động.
- Use case: Phân tích và xử lý sự cố tại các trạm di động.
Nhà quản lý mạng và vận hành nhà mạng:
- Lợi ích: Xây dựng chiến lược ưu tiên đầu tư và nâng cao chất lượng dịch vụ dựa trên dữ liệu thực tế và phản hồi khách hàng.
- Use case: Lập kế hoạch bảo trì, nâng cấp hạ tầng.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực viễn thông:
- Lợi ích: Tham khảo mô hình tính toán chỉ số QoS/QoE chuẩn hóa và thuật toán trọng số.
- Use case: Phát triển nghiên cứu tiếp theo về chất lượng mạng và trải nghiệm người dùng.
Các đơn vị cung cấp dịch vụ viễn thông và khách hàng doanh nghiệp:
- Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và trải nghiệm, từ đó lựa chọn nhà cung cấp phù hợp.
- Use case: Đánh giá chất lượng dịch vụ mạng di động tại địa phương.
Câu hỏi thường gặp
QoS và QoE khác nhau như thế nào?
QoS tập trung vào các chỉ số kỹ thuật khách quan như tỷ lệ rớt cuộc gọi, tốc độ dữ liệu, trong khi QoE phản ánh sự hài lòng chủ quan của người dùng cuối dựa trên trải nghiệm thực tế. Ví dụ, một mạng có QoS tốt nhưng nếu người dùng cảm thấy dịch vụ không ổn định thì QoE vẫn thấp.Làm thế nào để đo lường QoE một cách khách quan?
QoE được đo bằng các chỉ số như UXI, bao gồm tốc độ mạng, độ trễ, jitter và tỷ lệ mất gói. Các chỉ số này được chuẩn hóa và tổng hợp để phản ánh trải nghiệm người dùng, kết hợp với khảo sát phản hồi khách hàng để đánh giá toàn diện.Tại sao cần áp dụng trọng số trong tính toán chỉ số QoS/QoE?
Các KPI có đơn vị và mức độ ảnh hưởng khác nhau, việc áp dụng trọng số giúp cân bằng và phản ánh đúng tầm quan trọng của từng chỉ số trong tổng thể chất lượng dịch vụ. Ví dụ, trọng số lưu lượng giúp ưu tiên các chỉ số ảnh hưởng lớn đến số lượng người dùng.Phương pháp tối ưu hóa QoS/QoE được triển khai như thế nào tại VNPT Hưng Yên?
Qua phân tích KPI và tỷ lệ phản ánh khách hàng, các khu vực có chất lượng kém được ưu tiên xử lý bằng các biện pháp kỹ thuật như thay thế phần cứng, điều chỉnh cấu hình, bổ sung trạm mới. Kết quả được theo dõi và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả.Làm sao để duy trì chất lượng mạng sau khi tối ưu?
Cần duy trì hệ thống giám sát liên tục, cập nhật dữ liệu KPI và phản hồi khách hàng, thực hiện bảo trì định kỳ và nâng cấp hạ tầng kịp thời. Đồng thời, đào tạo nhân sự kỹ thuật để xử lý nhanh các sự cố phát sinh.
Kết luận
- Luận văn đã xây dựng thành công phương pháp tính toán chuẩn hóa và tối ưu hóa các chỉ số QoS/QoE mạng di động, phù hợp với đặc thù mạng tại tỉnh Hưng Yên.
- Phương pháp kết hợp phân tích KPI kỹ thuật và tỷ lệ phản ánh khách hàng giúp xác định chính xác các khu vực cần ưu tiên xử lý.
- Ứng dụng thực tế tại VNPT Hưng Yên cho thấy hiệu quả rõ rệt trong việc cải thiện chất lượng mạng và nâng cao trải nghiệm người dùng.
- Các giải pháp đề xuất bao gồm mở rộng hạ tầng, giám sát liên tục, ưu tiên xử lý khu vực có chất lượng kém và nâng cao năng lực đội ngũ kỹ thuật.
- Tiếp theo, cần triển khai mở rộng phương pháp này trên quy mô toàn quốc và phát triển thêm các công cụ tự động hóa trong giám sát và tối ưu hóa mạng.
Để nâng cao chất lượng dịch vụ mạng di động và trải nghiệm khách hàng, các nhà quản lý và kỹ sư viễn thông nên áp dụng các phương pháp tối ưu hóa QoS/QoE đã nghiên cứu, đồng thời duy trì hệ thống giám sát và phản hồi khách hàng hiệu quả.