Tổng quan nghiên cứu

Dinh dưỡng đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ em, đặc biệt là nhóm trẻ từ 3-5 tuổi – giai đoạn tiền học đường với nhu cầu dinh dưỡng cao và dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới năm 2018, tỷ lệ tử vong trẻ dưới 5 tuổi ở các nước thu nhập thấp là 68 trên 1000 trẻ sinh sống, trong đó suy dinh dưỡng là nguyên nhân chính gây tử vong. Tại Lào, tỷ lệ trẻ dưới 5 tuổi bị thấp còi vẫn ở mức cao khoảng 33% năm 2017, trong khi tỷ lệ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân là 21% và suy dinh dưỡng cấp tính là 9%. Tỉnh Vientiane, nơi nghiên cứu được thực hiện, có khoảng 4.871 trẻ dưới 5 tuổi, với tỷ lệ thấp còi 33%, suy dinh dưỡng cấp tính 7% và thể nhẹ cân 20%.

Nghiên cứu nhằm đánh giá thực hành dinh dưỡng của cha mẹ đối với trẻ 3-5 tuổi tại các huyện nông thôn của tỉnh Vientiane, đồng thời xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến thực hành này. Nghiên cứu được tiến hành trong năm 2019 với mẫu 400 cha mẹ có con trong độ tuổi trên, sử dụng phương pháp khảo sát cắt ngang và phỏng vấn trực tiếp. Kết quả sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho các chương trình giáo dục dinh dưỡng nhằm cải thiện thực hành nuôi dưỡng trẻ, góp phần giảm thiểu tỷ lệ suy dinh dưỡng tại khu vực nghiên cứu và toàn quốc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về dinh dưỡng trẻ em, thực hành nuôi dưỡng của cha mẹ và các yếu tố xã hội kinh tế ảnh hưởng đến hành vi dinh dưỡng. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Thực hành dinh dưỡng của cha mẹ: Các hành vi và chiến lược mà cha mẹ sử dụng để quyết định loại, số lượng và thời điểm cho trẻ ăn, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dinh dưỡng và sức khỏe của trẻ.
  • Kiến thức dinh dưỡng của cha mẹ: Mức độ hiểu biết về các khuyến nghị dinh dưỡng, nguồn dinh dưỡng và cách lựa chọn, chế biến thực phẩm phù hợp cho trẻ.
  • An ninh lương thực: Khả năng tiếp cận đủ lượng và chất lượng thực phẩm an toàn, ổn định về mặt kinh tế và vật lý trong gia đình.
  • Yếu tố xã hội và môi trường: Bao gồm đặc điểm dân cư, tôn giáo, thu nhập, quy mô gia đình, và sự tiếp cận các điểm bán thực phẩm trong khu vực sinh sống.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế khảo sát cắt ngang với phương pháp định lượng. Mẫu gồm 400 cha mẹ có con từ 3-5 tuổi, được chọn bằng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đa tầng tại 4 huyện nông thôn của tỉnh Vientiane. Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bảng câu hỏi chuẩn hóa gồm 4 phần: đặc điểm xã hội dân số, kiến thức dinh dưỡng, nhận thức về an ninh lương thực và thực hành dinh dưỡng của cha mẹ.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm STATA 14 với các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích đơn biến và hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến thực hành dinh dưỡng. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức xác định kích thước mẫu với độ tin cậy 95% và sai số 5%. Độ tin cậy của bảng câu hỏi được kiểm định với hệ số Cronbach Alpha lần lượt là 0.95 (thử nghiệm trước) và 0.67 (trong khảo sát chính thức).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực hành dinh dưỡng của cha mẹ còn hạn chế: 72,3% cha mẹ có thực hành dinh dưỡng kém, chỉ 27,2% có thực hành tốt. Trong đó, chỉ 16,2% cha mẹ chuẩn bị sữa hoặc các sản phẩm từ sữa cho trẻ, trong khi hơn 90% chuẩn bị rau xanh và trái cây, gần 90% chuẩn bị trứng, và hơn 70% chuẩn bị thịt cho trẻ.

  2. Kiến thức dinh dưỡng của cha mẹ tương đối cao: 73,3% cha mẹ có kiến thức dinh dưỡng tốt, tuy nhiên 25,5% không nhận thức được tầm quan trọng của việc cho trẻ ăn vặt giữa các bữa chính, 20,5% không biết sữa và các sản phẩm từ sữa có giá trị dinh dưỡng cao.

  3. An ninh lương thực được đánh giá cao: 98,5% cha mẹ cảm nhận gia đình có an ninh lương thực, chỉ 1,5% cảm thấy thiếu an toàn về thực phẩm.

  4. Các yếu tố liên quan đến thực hành dinh dưỡng: Qua phân tích hồi quy đa biến, các yếu tố có ảnh hưởng đáng kể gồm: tuổi cha mẹ (trên 29 tuổi có thực hành tốt hơn, OR=1.017), quy mô gia đình (hộ có trên 6 thành viên có thực hành kém hơn, OR=0.001), nghề nghiệp (cha mẹ không phải nội trợ có thực hành kém hơn, OR=0.005), thu nhập gia đình trên 2 triệu Kip/tháng (OR=2.001), và kiến thức dinh dưỡng cao (OR=5.0).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù phần lớn cha mẹ có kiến thức dinh dưỡng tương đối tốt, nhưng thực hành nuôi dưỡng trẻ vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là việc cung cấp các sản phẩm từ sữa cho trẻ. Điều này có thể do thói quen văn hóa, điều kiện kinh tế và sự thiếu hiểu biết về tầm quan trọng của sữa trong chế độ ăn của trẻ. So với các nghiên cứu tại Kenya và Trung Quốc, mức độ thực hành dinh dưỡng kém ở Lào cao hơn, phản ánh sự khác biệt về điều kiện kinh tế và giáo dục.

Việc quy mô gia đình lớn làm giảm chất lượng thực hành dinh dưỡng có thể do nguồn lực tài chính và thời gian chăm sóc bị phân tán. Thu nhập gia đình và nghề nghiệp cũng là những yếu tố quan trọng, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy thu nhập cao giúp gia đình có khả năng tiếp cận đa dạng thực phẩm hơn. Kiến thức dinh dưỡng được xác định là yếu tố then chốt thúc đẩy thực hành tốt, nhấn mạnh vai trò của giáo dục dinh dưỡng trong cộng đồng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thực hành dinh dưỡng tốt và kém theo từng nhóm tuổi, thu nhập và kiến thức, hoặc bảng phân tích hồi quy đa biến minh họa các yếu tố ảnh hưởng với giá trị OR và khoảng tin cậy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức chương trình giáo dục dinh dưỡng cho cha mẹ tại trường học và cộng đồng nhằm nâng cao kiến thức về dinh dưỡng hợp lý cho trẻ 3-5 tuổi, đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của sữa và các sản phẩm từ sữa. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng, chủ thể: Sở Y tế và các trung tâm y tế cộng đồng.

  2. Hỗ trợ kinh tế cho các hộ gia đình có thu nhập thấp thông qua các chương trình trợ cấp hoặc phát triển sinh kế nhằm tăng khả năng tiếp cận thực phẩm đa dạng và chất lượng. Thời gian: 2 năm, chủ thể: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội phối hợp với các tổ chức phi chính phủ.

  3. Tăng cường truyền thông về dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm qua các phương tiện truyền thông đại chúng và mạng xã hội, nhằm thay đổi hành vi và thói quen ăn uống của cha mẹ. Thời gian: liên tục, chủ thể: Bộ Y tế và các cơ quan truyền thông.

  4. Phát triển hệ thống cung cấp thực phẩm tươi sạch và đa dạng tại các khu vực nông thôn, cải thiện khả năng tiếp cận chợ và cửa hàng thực phẩm gần nhà. Thời gian: 3 năm, chủ thể: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phối hợp với chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách y tế và dinh dưỡng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình can thiệp dinh dưỡng phù hợp với đặc điểm vùng nông thôn và nhóm tuổi trẻ em.

  2. Nhân viên y tế cộng đồng và cán bộ dinh dưỡng: Áp dụng kiến thức và các khuyến nghị trong việc tư vấn, giáo dục dinh dưỡng cho cha mẹ và cộng đồng.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và phát triển: Dựa trên dữ liệu thực tế để thiết kế các dự án hỗ trợ dinh dưỡng và phát triển sinh kế cho các hộ gia đình nghèo.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, dinh dưỡng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về dinh dưỡng trẻ em.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thực hành dinh dưỡng của cha mẹ lại quan trọng đối với trẻ 3-5 tuổi?
    Thực hành dinh dưỡng của cha mẹ quyết định loại và chất lượng thực phẩm trẻ được cung cấp, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển thể chất và trí tuệ. Ví dụ, việc cho trẻ ăn đủ nhóm thực phẩm đa dạng giúp phòng ngừa suy dinh dưỡng và các bệnh liên quan.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến thực hành dinh dưỡng của cha mẹ?
    Kiến thức dinh dưỡng của cha mẹ là yếu tố quan trọng nhất, theo nghiên cứu, cha mẹ có kiến thức cao có khả năng thực hành dinh dưỡng tốt hơn gấp 5 lần so với nhóm kiến thức thấp.

  3. Tại sao tỷ lệ sử dụng sản phẩm từ sữa trong chế độ ăn của trẻ lại thấp?
    Nguyên nhân có thể do thói quen văn hóa, chi phí cao hoặc thiếu nhận thức về lợi ích của sữa. Nghiên cứu cho thấy chỉ 16,2% cha mẹ chuẩn bị sữa cho trẻ, thấp hơn nhiều so với các loại thực phẩm khác.

  4. Làm thế nào để cải thiện thực hành dinh dưỡng của cha mẹ tại vùng nông thôn?
    Cần kết hợp giáo dục dinh dưỡng, hỗ trợ kinh tế và cải thiện hệ thống cung cấp thực phẩm. Ví dụ, tổ chức các lớp tập huấn dinh dưỡng và phát triển các mô hình sinh kế bền vững.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các vùng khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại tỉnh Vientiane, các kết quả và khuyến nghị có thể tham khảo để áp dụng cho các vùng nông thôn khác có điều kiện kinh tế và văn hóa tương tự.

Kết luận

  • Hơn 70% cha mẹ tại các huyện nông thôn tỉnh Vientiane có thực hành dinh dưỡng kém đối với trẻ 3-5 tuổi, đặc biệt là việc cung cấp sản phẩm từ sữa còn hạn chế.
  • Kiến thức dinh dưỡng của cha mẹ có ảnh hưởng mạnh mẽ đến thực hành nuôi dưỡng, với nhóm kiến thức cao có khả năng thực hành tốt hơn gấp 5 lần.
  • Các yếu tố như tuổi cha mẹ, quy mô gia đình, nghề nghiệp và thu nhập cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thực hành dinh dưỡng.
  • Cần triển khai các chương trình giáo dục dinh dưỡng, hỗ trợ kinh tế và cải thiện hệ thống cung cấp thực phẩm nhằm nâng cao chất lượng dinh dưỡng cho trẻ em vùng nông thôn.
  • Bước tiếp theo là phát triển và đánh giá các can thiệp dựa trên cộng đồng nhằm cải thiện thực hành dinh dưỡng của cha mẹ, góp phần giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng trẻ em tại Lào.

Hãy hành động ngay hôm nay để nâng cao nhận thức và thực hành dinh dưỡng cho thế hệ tương lai khỏe mạnh hơn!