Tổng quan nghiên cứu

Hội chứng ruột ngắn (HCRN) là tình trạng mất một đoạn ruột non dẫn đến suy giảm khả năng hấp thu chất dinh dưỡng, gây ra suy dinh dưỡng nặng và các biến chứng nghiêm trọng ở trẻ em dưới 5 tuổi. Tỷ lệ sống của bệnh nhi HCRN đã được cải thiện đáng kể trong ba thập kỷ qua, từ 53% lên đến 94%, với gần 90% trẻ sống trên 15 năm nhờ các phương pháp nuôi dưỡng tĩnh mạch (PN) và nuôi dưỡng đường ruột (EN). Tuy nhiên, trẻ mắc HCRN vẫn đối mặt với nguy cơ cao bị suy dinh dưỡng, thiếu hụt vi chất dinh dưỡng và các biến chứng nhiễm trùng, đặc biệt khi phải phụ thuộc lâu dài vào PN.

Nghiên cứu được thực hiện tại Khoa Dinh dưỡng, Bệnh viện Nhi Trung ương trong giai đoạn 2018-2019 nhằm đánh giá tình trạng dinh dưỡng và thực trạng nuôi dưỡng của bệnh nhi dưới 5 tuổi mắc HCRN. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) Đánh giá tình trạng dinh dưỡng và thiếu vi chất dinh dưỡng ở bệnh nhi HCRN; (2) Mô tả chế độ nuôi dưỡng thực tế của nhóm đối tượng này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn tại Việt Nam, hỗ trợ xây dựng các chiến lược chăm sóc dinh dưỡng phù hợp, góp phần cải thiện tiên lượng và chất lượng cuộc sống cho trẻ mắc HCRN.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết thích ứng ruột: Sau phẫu thuật cắt bỏ ruột, đoạn ruột còn lại trải qua quá trình thích ứng kéo dài từ 18 đến 24 tháng, bao gồm tăng sinh tế bào biểu mô, kéo dài vi nhung mao và tăng diện tích hấp thu nhằm bù đắp chức năng ruột bị mất. Dinh dưỡng đường ruột đóng vai trò kích thích sự thích ứng này thông qua việc cung cấp năng lượng và các yếu tố tăng trưởng như glucagon-like peptide 2 (GLP-2) và insulin-like growth factor 1 (IGF-1).

  • Mô hình đánh giá tình trạng dinh dưỡng theo WHO 2006: Sử dụng các chỉ số nhân trắc như cân nặng theo tuổi (WAZ), chiều cao theo tuổi (HAZ), cân nặng theo chiều cao (WHZ) để phân loại suy dinh dưỡng thể nhẹ cân, thấp còi và gầy còm dựa trên Z-score với ngưỡng <-2SD.

  • Mô hình đánh giá thiếu hụt vi chất dinh dưỡng: Đánh giá dựa trên các chỉ số hóa sinh như albumin, canxi, vitamin D, sắt, kẽm, magie, vitamin B12, phospho và selen nhằm xác định mức độ thiếu hụt vi chất ảnh hưởng đến sự phát triển và thích ứng của ruột.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả trên một loạt ca bệnh với cỡ mẫu thuận tiện gồm 30 bệnh nhi dưới 5 tuổi được chẩn đoán HCRN và đang điều trị tại Khoa Dinh dưỡng, Bệnh viện Nhi Trung ương trong khoảng thời gian từ tháng 6/2018 đến tháng 6/2019.

  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu có chủ đích, bao gồm tất cả bệnh nhi đáp ứng tiêu chuẩn chẩn đoán HCRN (cắt bỏ ít nhất 70% chiều dài ruột non hoặc cần hỗ trợ nuôi dưỡng tĩnh mạch ít nhất 42 ngày sau phẫu thuật).

  • Thu thập dữ liệu: Thông tin nhân khẩu học, tiền sử bệnh, chiều dài ruột còn lại, tình trạng dinh dưỡng qua nhân trắc (cân nặng, chiều cao), xét nghiệm hóa sinh và huyết học được thu thập qua phỏng vấn, khám lâm sàng và xét nghiệm tại Bệnh viện.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để xử lý dữ liệu, kiểm định phân phối chuẩn, so sánh tỷ lệ bằng test χ2, Fisher exact test và Mann-Whitney test với mức ý nghĩa p<0,05. Phần mềm Anthro của WHO 2006 được dùng để tính toán chỉ số Z-score nhân trắc. Khẩu phần ăn được đánh giá bằng phần mềm Excel dựa trên bảng thành phần thực phẩm Việt Nam.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu kéo dài 12 tháng, từ tháng 6/2018 đến tháng 6/2019, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung đối tượng nghiên cứu: Trong 30 trẻ mắc HCRN, 63,3% là nam, 70% dưới 6 tháng tuổi. Nguyên nhân chủ yếu là teo ruột (36,7%) và viêm ruột hoại tử (33,3%). Phần lớn trẻ (90%) còn đại tràng và 73,3% còn van hồi manh tràng. Chiều dài ruột non còn lại trung bình là 57,4 ± 15,2 cm, dao động từ 25 đến 80 cm.

  2. Tình trạng dinh dưỡng: Tỷ lệ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân rất cao, chiếm 90% trẻ, trong đó 66,7% suy dinh dưỡng nặng. Suy dinh dưỡng thể thấp còi chiếm 80%, với 63,3% mức độ nặng. Suy dinh dưỡng thể gầy còm chiếm 63,3%, trong đó 57,7% mức độ nặng. Chỉ số WAZ trung bình là -4,5 ± 1,9, HAZ -3,7 ± 2,2 và WHZ -2,7 ± 2,9. Tỷ lệ trẻ suy dinh dưỡng nặng tập trung chủ yếu ở nhóm trẻ dưới 6 tháng và giai đoạn thích nghi của bệnh (p<0,05).

  3. Tình trạng thiếu vi chất dinh dưỡng: 36,7% trẻ có albumin huyết thanh giảm (<35 g/L), biểu hiện suy dinh dưỡng protein. Thiếu máu xuất hiện ở 10% trẻ. Các chỉ số hóa sinh khác như canxi, vitamin D, sắt, kẽm cũng cho thấy tỷ lệ thiếu hụt cao, đặc biệt vitamin D và kẽm là những vi chất thiếu phổ biến do kém hấp thu chất béo và ruột non bị tổn thương.

  4. Thực trạng nuôi dưỡng: Trẻ được nuôi dưỡng bằng nhiều phương pháp kết hợp, trong đó nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn hoặc bán phần chiếm tỷ lệ cao do ruột non còn lại ngắn và chưa thích ứng đủ. Khẩu phần năng lượng trung bình chưa đạt đủ nhu cầu khuyến nghị, đặc biệt năng lượng từ đường tiêu hóa chỉ đạt khoảng 50-80% nhu cầu, còn lại phụ thuộc vào nuôi dưỡng tĩnh mạch.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tình trạng suy dinh dưỡng nặng và thiếu hụt vi chất dinh dưỡng phổ biến ở trẻ mắc HCRN, nhất là nhóm trẻ dưới 6 tháng tuổi và trong giai đoạn thích nghi ruột. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy trẻ HCRN có nguy cơ cao bị suy dinh dưỡng do mất diện tích hấp thu và kém hấp thu vi chất. Việc còn đại tràng và van hồi manh tràng giúp cải thiện hấp thu nhưng không đủ để ngăn ngừa suy dinh dưỡng nặng.

Sự thích ứng ruột còn hạn chế trong giai đoạn đầu sau phẫu thuật, do đó trẻ cần được hỗ trợ nuôi dưỡng tĩnh mạch lâu dài. Tuy nhiên, nuôi dưỡng tĩnh mạch kéo dài làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và các biến chứng gan mật, đồng thời không cung cấp đủ vi chất thiết yếu. Khẩu phần ăn qua đường tiêu hóa chưa đáp ứng đủ nhu cầu năng lượng và protein, ảnh hưởng đến quá trình phục hồi và phát triển của trẻ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ suy dinh dưỡng theo thể và mức độ, bảng so sánh chỉ số hóa sinh vi chất dinh dưỡng và biểu đồ năng lượng khẩu phần so với khuyến nghị để minh họa rõ ràng hơn về thực trạng dinh dưỡng và nuôi dưỡng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đánh giá và theo dõi dinh dưỡng định kỳ: Thực hiện đánh giá nhân trắc và xét nghiệm vi chất dinh dưỡng định kỳ hàng tháng nhằm phát hiện sớm và điều chỉnh kịp thời tình trạng suy dinh dưỡng và thiếu hụt vi chất. Chủ thể thực hiện: Khoa Dinh dưỡng, Bệnh viện Nhi Trung ương; thời gian: liên tục trong quá trình điều trị.

  2. Xây dựng chế độ nuôi dưỡng cá thể hóa: Thiết kế khẩu phần năng lượng và protein phù hợp với từng giai đoạn thích ứng ruột, ưu tiên tăng dần dinh dưỡng đường ruột kết hợp giảm dần nuôi dưỡng tĩnh mạch để kích thích sự thích ứng ruột và giảm biến chứng. Chủ thể: Bác sĩ dinh dưỡng và điều dưỡng; timeline: áp dụng ngay từ khi nhập viện.

  3. Bổ sung vi chất dinh dưỡng chuyên biệt: Cung cấp bổ sung vitamin D, kẽm, sắt, vitamin B12 và các vi chất tan trong dầu theo nhu cầu khuyến nghị nhằm cải thiện tình trạng thiếu hụt và hỗ trợ phục hồi chức năng ruột. Chủ thể: Bác sĩ dinh dưỡng; thời gian: theo dõi và điều chỉnh hàng tháng.

  4. Đào tạo và nâng cao nhận thức cho người chăm sóc: Tổ chức các buổi tư vấn, hướng dẫn về dinh dưỡng và chăm sóc trẻ HCRN cho gia đình nhằm đảm bảo tuân thủ chế độ dinh dưỡng và phòng ngừa biến chứng. Chủ thể: Khoa Dinh dưỡng và phòng giáo dục bệnh viện; timeline: liên tục trong quá trình điều trị và xuất viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên ngành nhi khoa và dinh dưỡng lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tình trạng dinh dưỡng và nuôi dưỡng trẻ HCRN, hỗ trợ trong chẩn đoán, điều trị và xây dựng phác đồ dinh dưỡng phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành dinh dưỡng, y học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp đánh giá dinh dưỡng, phân tích vi chất và thực trạng nuôi dưỡng trong bệnh lý ruột ngắn ở trẻ em.

  3. Quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình chăm sóc dinh dưỡng chuyên biệt cho bệnh nhi HCRN, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế nhi khoa.

  4. Gia đình và người chăm sóc bệnh nhi HCRN: Hiểu rõ về tình trạng bệnh, nhu cầu dinh dưỡng và các biện pháp chăm sóc cần thiết nhằm phối hợp tốt với đội ngũ y tế trong quá trình điều trị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hội chứng ruột ngắn là gì và ảnh hưởng như thế nào đến trẻ?
    HCRN là tình trạng mất đoạn ruột non dẫn đến giảm khả năng hấp thu chất dinh dưỡng, gây suy dinh dưỡng nặng và các biến chứng như tiêu chảy, nhiễm trùng. Trẻ cần hỗ trợ dinh dưỡng đặc biệt để duy trì sự sống và phát triển.

  2. Tại sao trẻ HCRN thường bị thiếu vi chất dinh dưỡng?
    Do đoạn ruột non bị cắt bỏ làm giảm diện tích hấp thu, đặc biệt các vitamin tan trong dầu và khoáng chất như vitamin D, kẽm, sắt bị hấp thu kém, dẫn đến thiếu hụt phổ biến ảnh hưởng đến sức khỏe và sự thích ứng của ruột.

  3. Phương pháp nuôi dưỡng nào hiệu quả cho trẻ HCRN?
    Kết hợp nuôi dưỡng tĩnh mạch và nuôi dưỡng đường ruột là cần thiết. Nuôi dưỡng đường ruột giúp kích thích thích ứng ruột, giảm biến chứng, trong khi nuôi dưỡng tĩnh mạch cung cấp năng lượng và vi chất khi ruột chưa đủ chức năng.

  4. Làm thế nào để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ HCRN?
    Sử dụng các chỉ số nhân trắc như cân nặng theo tuổi, chiều cao theo tuổi, cân nặng theo chiều cao theo chuẩn WHO 2006, kết hợp xét nghiệm hóa sinh như albumin, vitamin và khoáng chất để đánh giá toàn diện.

  5. Những biến chứng nào thường gặp ở trẻ HCRN?
    Tiêu chảy mất nước, nhiễm trùng máu do catheter, suy dinh dưỡng nặng, thiếu hụt vi chất, bệnh xương chuyển hóa và biến chứng gan mật do nuôi dưỡng tĩnh mạch kéo dài là những biến chứng phổ biến cần được phòng ngừa và điều trị kịp thời.

Kết luận

  • Trẻ dưới 5 tuổi mắc hội chứng ruột ngắn tại Bệnh viện Nhi Trung ương có tỷ lệ suy dinh dưỡng nặng cao, đặc biệt thể nhẹ cân, thấp còi và gầy còm chiếm đa số.
  • Thiếu hụt vi chất dinh dưỡng như vitamin D, kẽm, sắt và albumin là vấn đề phổ biến, ảnh hưởng đến sự thích ứng và phục hồi chức năng ruột.
  • Nuôi dưỡng kết hợp giữa đường ruột và tĩnh mạch chưa đáp ứng đủ nhu cầu năng lượng và vi chất, cần được tối ưu hóa theo từng giai đoạn bệnh.
  • Các giải pháp can thiệp dinh dưỡng cá thể hóa, bổ sung vi chất và nâng cao nhận thức người chăm sóc là cần thiết để cải thiện kết quả điều trị.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc xây dựng phác đồ dinh dưỡng và chăm sóc toàn diện cho trẻ HCRN tại Việt Nam.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu về dinh dưỡng HCRN, mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn và theo dõi dài hạn để đánh giá hiệu quả can thiệp.

Call to action: Các chuyên gia dinh dưỡng và bác sĩ nhi khoa cần phối hợp chặt chẽ trong quản lý dinh dưỡng cho trẻ HCRN nhằm nâng cao chất lượng điều trị và giảm thiểu biến chứng.