Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ và yêu cầu đổi mới giáo dục toàn diện, việc ứng dụng phương tiện dạy học hiện đại đã trở thành một yếu tố then chốt nâng cao chất lượng đào tạo. Theo báo cáo của ngành giáo dục, việc sử dụng phương tiện dạy học trực quan giúp sinh viên tiếp thu kiến thức nhanh hơn, tăng khoảng 60% hiệu quả tiếp thu và ghi nhớ lên đến 30%. Tuy nhiên, tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh, môn Thiết kế Trang phục IV vẫn còn nhiều hạn chế về nội dung và phương tiện hỗ trợ giảng dạy, gây khó khăn cho cả giảng viên và sinh viên trong quá trình học tập.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là thiết kế, chế tạo phương tiện nhìn hỗ trợ dạy học môn Thiết kế Trang phục IV nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Nghiên cứu tập trung vào việc phát triển phiếu hướng dẫn thực hành kết hợp mô hình tỉ lệ và mô hình phỏng tạo, áp dụng cho các bài thực hành thiết kế và may quần áo dài ống xéo có dây kéo, áo dài căn bản tay raglan. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát thực trạng sử dụng phương tiện dạy học ngành may tại trường, thiết kế sản phẩm và thực nghiệm sư phạm trong năm học 2013-2014.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc giúp giáo viên tiết kiệm thời gian hướng dẫn, truyền đạt nội dung trực quan sinh động, đồng thời hỗ trợ sinh viên nâng cao tính tích cực, tự lực trong học tập, rút ngắn thời gian chuyển đổi kiến thức từ lý thuyết sang thực hành. Kết quả nghiên cứu góp phần đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực ngành may mặc, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết học tập chính để xây dựng và đánh giá phương tiện nhìn hỗ trợ dạy học:

  • Thuyết hành vi: Học tập được hiểu là sự thay đổi hành vi thông qua các kích thích và phản ứng có tổ chức. Việc phân chia nội dung thành các bước nhỏ, cụ thể giúp sinh viên dễ tiếp thu và thực hành theo trình tự logic. Phiếu hướng dẫn thực hành được thiết kế dựa trên nguyên tắc này nhằm tạo điều kiện cho sinh viên luyện tập và kiểm tra kết quả từng bước.

  • Thuyết nhận thức: Học tập là quá trình xử lý thông tin bên trong, nhấn mạnh vai trò của cấu trúc nhận thức và sự tự xây dựng kiến thức. Sinh viên vận dụng kiến thức đã có để phân tích, đánh giá các bước công việc trong phiếu hướng dẫn, từ đó tự kiểm tra và điều chỉnh quá trình học tập.

  • Thuyết kiến tạo: Học tập là quá trình tự kiến tạo tri thức dựa trên tương tác giữa sinh viên và môi trường học tập. Phiếu hướng dẫn thực hành hỗ trợ sinh viên tự tổ chức, sắp xếp quy trình thực hành riêng, phát triển năng lực sáng tạo và áp dụng kiến thức vào thực tế.

Ba lý thuyết này tạo nền tảng cho việc thiết kế phương tiện nhìn có tính sư phạm cao, giúp sinh viên phát huy tối đa khả năng nhận thức và kỹ năng thực hành.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng vận dụng các khái niệm chuyên ngành như phương tiện dạy học, phương tiện nhìn, thiết kế và chế tạo phương tiện nhìn, phiếu hướng dẫn thực hành, cùng các nguyên tắc thiết kế đảm bảo tính khoa học sư phạm, nhân trắc học, thẩm mỹ, kỹ thuật và kinh tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Thu thập, phân tích các tài liệu trong và ngoài nước về phương tiện dạy học, thiết kế, chế tạo phiếu hướng dẫn thực hành, cũng như các lý thuyết học tập liên quan để xây dựng cơ sở lý luận vững chắc.

  • Phương pháp điều tra và phỏng vấn: Khảo sát thực trạng sử dụng phương tiện nhìn trong dạy học ngành may tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh và một số trường đại học khác trong khu vực. Phỏng vấn giảng viên, sinh viên, quan sát thực tế tại xưởng thực hành để thu thập dữ liệu về điều kiện dạy học, nội dung, mục tiêu, phương pháp và phương tiện hiện có.

  • Phương pháp thực nghiệm sư phạm: Tiến hành giảng dạy 10 tiết học sử dụng phiếu hướng dẫn thực hành đã thiết kế, chế tạo. Đối tượng thực nghiệm là sinh viên ngành Công nghệ May và Thời trang. Nội dung thực nghiệm tập trung vào các bài thực hành thiết kế và may áo dài căn bản tay raglan, quần dài ống xéo có dây kéo.

  • Phương pháp thống kê toán học: Phân tích kết quả thực nghiệm dựa trên bảng câu hỏi khảo sát mức độ nhận thức, tiếp thu, cảm thụ và hình thành kỹ năng của sinh viên sau khi sử dụng phương tiện nhìn. Sử dụng biểu đồ phân bố tần suất, so sánh thời gian hoàn thành công việc, mức độ tham gia lớp học để đánh giá hiệu quả.

Cỡ mẫu thực nghiệm gồm khoảng 40-50 sinh viên, được chọn ngẫu nhiên từ các lớp học môn Thiết kế Trang phục IV. Phương pháp chọn mẫu đảm bảo tính đại diện và khách quan. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2013 đến tháng 3/2014, bao gồm giai đoạn khảo sát, thiết kế, chế tạo và thực nghiệm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sử dụng phương tiện nhìn trong dạy học ngành may: Khảo sát cho thấy 70% giáo viên thường xuyên sử dụng vật thật làm phương tiện nhìn, trong khi tranh ảnh và mô hình được sử dụng ít hơn. Tuy nhiên, phương tiện nhìn hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu về tính trực quan và tiết kiệm thời gian giảng dạy.

  2. Thiết kế và chế tạo phiếu hướng dẫn thực hành: Phiếu hướng dẫn thực hành được thiết kế với hai dạng chính: mô hình tỉ lệ 1/2 vật thật và mô hình phỏng tạo trên phần mềm PowerPoint. Phiếu có cấu trúc rõ ràng gồm tên bài thực hành, thời gian, quy trình thực hiện, tiêu chí thực hiện và lưu ý. Hình ảnh minh họa cụ thể giúp sinh viên dễ dàng theo dõi và thực hiện.

  3. Kết quả thực nghiệm sư phạm: Sau 10 tiết học sử dụng phiếu hướng dẫn thực hành, sinh viên rút ngắn được trung bình 25% thời gian chuyển kiến thức từ lý thuyết sang thực hành so với lớp đối chứng không sử dụng phiếu. Mức độ hứng thú và tự lực học tập tăng lên 40%, đồng thời giáo viên tiết kiệm khoảng 30% thời gian hướng dẫn trực tiếp.

  4. Phân tích thống kê: Biểu đồ phân bố tần suất thời gian hoàn thành từng công đoạn cho thấy sinh viên lớp thực nghiệm có thời gian hoàn thành đồng đều và nhanh hơn so với lớp đối chứng. Biểu đồ mức độ giáo viên có mặt tại lớp thực hành cũng phản ánh sự giảm tải công việc nhờ sử dụng phiếu hướng dẫn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những cải thiện trên là do phiếu hướng dẫn thực hành cung cấp một công cụ trực quan, chi tiết và dễ hiểu, giúp sinh viên tự tổ chức hoạt động học tập, giảm sự phụ thuộc vào giáo viên. So với các nghiên cứu trước đây về phương tiện dạy học ngành may, kết quả này phù hợp với xu hướng ứng dụng công nghệ thông tin và phương tiện nhìn hiện đại nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy.

Việc kết hợp mô hình tỉ lệ và mô hình phỏng tạo trên phần mềm PowerPoint không chỉ giảm chi phí so với vật thật mà còn tăng tính sinh động, dễ dàng chỉnh sửa và tái sử dụng. Điều này phù hợp với nguyên tắc thiết kế phương tiện nhìn về tính khoa học kỹ thuật và kinh tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh thời gian hoàn thành công việc, mức độ tham gia lớp học, và bảng phân tích kết quả khảo sát mức độ tiếp thu của sinh viên, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của phương tiện nhìn mới.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai rộng rãi phiếu hướng dẫn thực hành: Áp dụng phiếu hướng dẫn thực hành kết hợp mô hình tỉ lệ và mô hình phỏng tạo trong toàn bộ các môn học thực hành ngành may tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh trong vòng 1-2 năm tới nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập.

  2. Đào tạo giảng viên về thiết kế và sử dụng phương tiện nhìn: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu cho giảng viên về kỹ năng thiết kế, chế tạo và ứng dụng phương tiện nhìn trong dạy học, tập trung vào phần mềm đồ họa và trình chiếu như Corel Draw, PowerPoint, Adobe Photoshop. Mục tiêu nâng cao năng lực giảng dạy trực quan trong 6 tháng đầu năm học.

  3. Phát triển phần mềm hỗ trợ tự học cho sinh viên: Xây dựng và cập nhật các mô hình phỏng tạo tương tác trên nền tảng số để sinh viên có thể tự học, tự thực hành ngoài giờ lên lớp, tăng cường tính tự lực và sáng tạo. Thời gian thực hiện dự kiến 12 tháng.

  4. Đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị hỗ trợ: Cải thiện điều kiện xưởng thực hành, trang bị máy chiếu, máy tính và phần mềm cần thiết để hỗ trợ việc sử dụng phương tiện nhìn hiệu quả. Chủ thể thực hiện là Ban giám hiệu và phòng quản lý thiết bị trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên ngành Công nghệ May và Thời trang: Nghiên cứu giúp giảng viên nâng cao phương pháp giảng dạy, tiết kiệm thời gian hướng dẫn, đồng thời tăng tính trực quan và sinh động trong các tiết học thực hành.

  2. Sinh viên ngành Thiết kế Trang phục và May mặc: Hỗ trợ sinh viên tự học, nâng cao kỹ năng thực hành, rút ngắn thời gian tiếp thu kiến thức, phát triển tính tự giác và sáng tạo trong học tập.

  3. Nhà quản lý giáo dục và đào tạo: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách đầu tư trang thiết bị, phát triển chương trình đào tạo phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục hiện đại.

  4. Nhà nghiên cứu và phát triển công nghệ giáo dục: Tham khảo mô hình thiết kế, chế tạo phương tiện nhìn kết hợp công nghệ số, từ đó phát triển các sản phẩm hỗ trợ dạy học đa phương tiện hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương tiện nhìn là gì và tại sao quan trọng trong dạy học?
    Phương tiện nhìn là các công cụ trực quan như tranh ảnh, mô hình, phiếu hướng dẫn giúp sinh viên tiếp thu kiến thức qua kênh thị giác. Nó quan trọng vì tăng khả năng hiểu bài, ghi nhớ và vận dụng kiến thức, đặc biệt trong các môn thực hành.

  2. Phiếu hướng dẫn thực hành có ưu điểm gì so với phương tiện truyền thống?
    Phiếu hướng dẫn thực hành cung cấp quy trình chi tiết, tiêu chí thực hiện và lưu ý an toàn, giúp sinh viên tự học hiệu quả, giảm tải công việc cho giáo viên và tăng tính chủ động trong học tập.

  3. Làm thế nào để thiết kế phiếu hướng dẫn thực hành hiệu quả?
    Cần phân tích kỹ nội dung thực hành, chia nhỏ các bước công việc, mô tả rõ ràng từng bước bằng động từ hành động, chỉ ra các bước nguy hiểm và định kỳ hiệu chỉnh dựa trên phản hồi của sinh viên.

  4. Phần mềm nào được sử dụng để thiết kế phương tiện nhìn trong nghiên cứu?
    Các phần mềm chính gồm Corel Draw (đồ họa vector), Microsoft PowerPoint (trình chiếu, mô hình phỏng tạo), Adobe Photoshop (chỉnh sửa ảnh), và OpenOffice Impress (trình chiếu miễn phí).

  5. Kết quả thực nghiệm cho thấy hiệu quả của phương tiện nhìn như thế nào?
    Sinh viên sử dụng phiếu hướng dẫn thực hành rút ngắn được khoảng 25% thời gian chuyển kiến thức từ lý thuyết sang thực hành, tăng 40% mức độ hứng thú và tự lực học tập, đồng thời giáo viên tiết kiệm 30% thời gian hướng dẫn.

Kết luận

  • Phương tiện nhìn, đặc biệt là phiếu hướng dẫn thực hành, đóng vai trò quan trọng trong nâng cao hiệu quả dạy học môn Thiết kế Trang phục IV.
  • Thiết kế, chế tạo phiếu hướng dẫn thực hành kết hợp mô hình tỉ lệ và mô hình phỏng tạo giúp sinh viên tiếp thu nhanh, tự lực và sáng tạo hơn trong học tập.
  • Kết quả thực nghiệm chứng minh sinh viên rút ngắn thời gian học, giáo viên tiết kiệm thời gian hướng dẫn, đồng thời tăng tính trực quan và sinh động của bài giảng.
  • Nghiên cứu đề xuất triển khai rộng rãi, đào tạo giảng viên và đầu tư cơ sở vật chất để phát huy tối đa hiệu quả phương tiện nhìn trong giảng dạy.
  • Các bước tiếp theo bao gồm hoàn thiện phần mềm hỗ trợ tự học, mở rộng ứng dụng sang các môn học thực hành khác và đánh giá hiệu quả lâu dài.

Hành động ngay hôm nay: Các giảng viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng và phát triển phương tiện nhìn trong giảng dạy để nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục hiện đại.