Tổng quan nghiên cứu

Quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa (CNH-HĐH) tại Việt Nam đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình đô thị hóa, đặc biệt tại các thành phố lớn như Đà Nẵng. Từ năm 1997 đến 2010, Đà Nẵng đã chứng kiến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế rõ nét với tỷ trọng ngành dịch vụ đạt 50,5%, công nghiệp 46,5% và nông nghiệp chỉ còn 3,0%. Dân số thành phố năm 2010 đạt gần 912.000 người, trong đó 82,37% sống ở đô thị. Quá trình đô thị hóa đã làm giảm diện tích đất nông nghiệp gần 40% so với năm 1997, kéo theo hàng vạn lao động nông nghiệp bị thu hồi đất sản xuất, ảnh hưởng trực tiếp đến việc làm và đời sống của họ.

Vấn đề tạo việc làm cho lao động nông nghiệp trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng trở thành thách thức lớn. Lao động nông nghiệp tại Đà Nẵng chủ yếu có độ tuổi trên 35 chiếm 70,11%, trình độ học vấn thấp với 59,55% chỉ tốt nghiệp tiểu học, và 71,1% chưa qua đào tạo nghề. Trong giai đoạn 2006-2010, có đến 44,44% lao động thuộc hộ bị thu hồi đất mất việc làm hoàn toàn, 38,76% thiếu việc làm. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng việc làm của lao động nông nghiệp trong quá trình đô thị hóa tại Đà Nẵng, từ đó đề xuất các giải pháp tạo việc làm phù hợp, góp phần ổn định đời sống và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội địa phương.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào lao động nông nghiệp tại Đà Nẵng giai đoạn 2006-2010, với trọng tâm là các quận, huyện chịu ảnh hưởng mạnh của thu hồi đất nông nghiệp. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ bổ sung lý luận về việc làm trong đô thị hóa mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn cho chính sách hỗ trợ lao động nông nghiệp chuyển đổi nghề nghiệp, tạo việc làm bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các nguyên lý của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về phát triển kinh tế xã hội. Các lý thuyết kinh tế phát triển, kinh tế lao động và kinh tế nguồn nhân lực hiện đại được vận dụng để phân tích mối quan hệ giữa đô thị hóa, chuyển dịch cơ cấu kinh tế và việc làm.

Hai mô hình nghiên cứu chính được áp dụng gồm:

  1. Mô hình tạo việc làm: Tập trung vào quá trình tạo ra tư liệu sản xuất, sức lao động và các điều kiện kinh tế xã hội để kết hợp hiệu quả giữa vốn và lao động, đảm bảo trạng thái phù hợp giữa sức lao động và tư liệu sản xuất.

  2. Mô hình tác động của đô thị hóa đến lao động nông nghiệp: Phân tích các tác động tích cực như mở rộng việc làm trong công nghiệp, dịch vụ, khu vực kinh tế không chính thức và các tác động tiêu cực như thất nghiệp do mất đất sản xuất, khó khăn trong chuyển đổi nghề nghiệp.

Các khái niệm chính bao gồm: việc làm, tạo việc làm, đô thị hóa, lao động nông nghiệp, chuyển dịch cơ cấu lao động, thất nghiệp, đào tạo nghề.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và khảo sát thực địa. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ Sở Tài nguyên - Môi trường, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội thành phố Đà Nẵng; tài liệu chính thức như Niên giám thống kê; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát xã hội học với 398 lao động nông nghiệp tại 5 quận, huyện chịu ảnh hưởng của đô thị hóa.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào các khu vực có tỷ lệ thu hồi đất nông nghiệp cao nhằm phản ánh thực trạng việc làm của lao động bị ảnh hưởng.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích biến động cơ cấu lao động và việc làm trước và sau quá trình đô thị hóa. Phân tích định tính qua phỏng vấn sâu nhằm làm rõ nguyên nhân và tác động của đô thị hóa đến lao động nông nghiệp.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu và khảo sát thực địa được thực hiện trong năm 2011, tập trung phân tích giai đoạn 2006-2010.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giảm diện tích đất nông nghiệp và thu hồi đất lớn: Diện tích đất nông nghiệp tại Đà Nẵng giảm từ 12.880 ha năm 1997 xuống còn 7.773,2 ha năm 2010, tương đương giảm gần 40%. Trong giai đoạn 2006-2010, tổng diện tích đất nông nghiệp bị thu hồi lên đến 2.161 ha, gây áp lực lớn lên việc làm của lao động nông nghiệp.

  2. Đặc điểm lao động nông nghiệp: Trong 398 lao động khảo sát, lao động nữ chiếm 53,3%, độ tuổi trên 35 chiếm 70,11%. Trình độ học vấn thấp với 59,55% chỉ tốt nghiệp tiểu học, 71,1% chưa qua đào tạo nghề. Thu nhập trung bình dưới 1 triệu đồng/người/tháng chiếm 62,56%.

  3. Tác động tiêu cực đến việc làm: Trong số 28.893 lao động thuộc hộ bị thu hồi đất, 44,44% mất việc làm hoàn toàn, 38,76% thiếu việc làm. Tỷ lệ thất nghiệp sau thu hồi đất tăng lên 46,24%. Lao động lớn tuổi, trình độ thấp khó chuyển đổi nghề nghiệp, dẫn đến nguy cơ thất nghiệp cao.

  4. Tác động tích cực đối với lao động không bị thu hồi đất: 77% lao động nông nghiệp không bị thu hồi đất cho biết đô thị hóa tạo điều kiện thuận lợi cho việc làm thêm và chuyển đổi nghề nghiệp, nâng cao thu nhập và mức sống.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy quá trình đô thị hóa tại Đà Nẵng đã tạo ra sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế mạnh mẽ, thúc đẩy phát triển công nghiệp, dịch vụ và giảm tỷ trọng lao động nông nghiệp xuống còn 9,6% năm 2010. Tuy nhiên, sự thu hẹp diện tích đất nông nghiệp và thu hồi đất đã gây ra mất việc làm và thiếu việc làm cho một bộ phận lớn lao động nông nghiệp, đặc biệt là nhóm lao động lớn tuổi, trình độ thấp.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành kinh tế lao động, tình trạng này phản ánh xu hướng chung của các đô thị đang phát triển nhanh tại Việt Nam, nơi mà chuyển đổi nghề nghiệp cho lao động nông nghiệp là thách thức lớn do hạn chế về kỹ năng và vốn. Việc tạo việc làm mới chủ yếu tập trung vào khu vực phi nông nghiệp và khu vực kinh tế không chính thức, tuy nhiên các công việc này thường mang tính tạm thời, thu nhập thấp và không ổn định.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ lao động mất việc làm, thiếu việc làm và có việc làm trước và sau thu hồi đất, cũng như bảng phân tích cơ cấu trình độ học vấn và độ tuổi lao động nông nghiệp. Điều này giúp minh họa rõ ràng tác động kép của đô thị hóa đến lao động nông nghiệp.

Ý nghĩa của kết quả nhấn mạnh sự cần thiết của các chính sách hỗ trợ đào tạo nghề, chuyển đổi nghề nghiệp và tạo việc làm bền vững cho lao động nông nghiệp bị ảnh hưởng, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực và tận dụng cơ hội từ quá trình đô thị hóa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng cho lao động nông nghiệp

    • Triển khai các chương trình đào tạo nghề phù hợp với đặc điểm lao động lớn tuổi, trình độ thấp.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề từ 37% lên 60% trong vòng 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các trung tâm dạy nghề địa phương.
  2. Hỗ trợ vốn và tạo điều kiện sản xuất cho lao động chuyển đổi nghề

    • Cung cấp các gói vay ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật và đất đai cho lao động tự tạo việc làm trong lĩnh vực tiểu thủ công nghiệp, dịch vụ.
    • Mục tiêu: Hỗ trợ ít nhất 1.000 lao động trong 5 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ngân hàng chính sách xã hội, UBND các quận huyện.
  3. Phát triển thị trường lao động và dịch vụ giới thiệu việc làm

    • Xây dựng hệ thống thông tin thị trường lao động, tổ chức các phiên giao dịch việc làm định kỳ.
    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ thất nghiệp lao động nông nghiệp bị thu hồi đất xuống dưới 20% trong 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm dịch vụ việc làm thành phố, các doanh nghiệp.
  4. Chính sách hỗ trợ tái định cư và ổn định đời sống

    • Cải thiện điều kiện tái định cư, tạo môi trường thuận lợi cho lao động tiếp cận việc làm mới gần nơi cư trú.
    • Mục tiêu: Giảm thiểu di cư không kiểm soát và thất nghiệp do di dời.
    • Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, các sở ngành liên quan.
  5. Khuyến khích phát triển khu vực kinh tế không chính thức có tổ chức

    • Hỗ trợ phát triển các mô hình kinh tế hộ, dịch vụ nhỏ, tạo việc làm tạm thời nhưng ổn định hơn.
    • Mục tiêu: Tăng thu nhập và giảm nghèo cho lao động nông nghiệp trong 5 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Các tổ chức chính trị xã hội, UBND phường xã.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách địa phương

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng để xây dựng chính sách hỗ trợ lao động nông nghiệp trong đô thị hóa.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo nghề, hỗ trợ vốn và tái định cư.
  2. Các tổ chức đào tạo nghề và giáo dục

    • Lợi ích: Hiểu rõ đặc điểm lao động nông nghiệp để xây dựng chương trình đào tạo phù hợp.
    • Use case: Phát triển các khóa học kỹ năng mềm, nghề phù hợp với lao động lớn tuổi, trình độ thấp.
  3. Các nhà nghiên cứu kinh tế lao động và phát triển đô thị

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, số liệu thực tiễn và phân tích tác động đô thị hóa đến lao động nông nghiệp.
    • Use case: So sánh, đối chiếu với các nghiên cứu khác, phát triển đề tài nghiên cứu mới.
  4. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan hỗ trợ phát triển

    • Lợi ích: Định hướng các chương trình hỗ trợ việc làm, giảm nghèo cho lao động nông nghiệp bị ảnh hưởng.
    • Use case: Thiết kế dự án hỗ trợ đào tạo, vay vốn, phát triển kinh tế hộ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao lao động nông nghiệp bị thu hồi đất lại khó tìm việc làm mới?
    Lao động nông nghiệp bị thu hồi đất thường có độ tuổi cao, trình độ học vấn và kỹ năng nghề thấp, thiếu vốn và kinh nghiệm chuyển đổi nghề. Điều này làm hạn chế khả năng thích ứng với thị trường lao động mới, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao.

  2. Đô thị hóa có tác động tích cực gì đến lao động nông nghiệp không bị thu hồi đất?
    Đô thị hóa tạo ra nhiều việc làm trong khu vực kinh tế không chính thức và dịch vụ, giúp lao động nông nghiệp không bị thu hồi đất có cơ hội làm thêm, nâng cao thu nhập và chuyển đổi nghề nghiệp thuận lợi hơn.

  3. Chính sách đào tạo nghề hiện nay có đáp ứng được nhu cầu của lao động nông nghiệp không?
    Mặc dù có nhiều chương trình đào tạo nghề, nhưng tỷ lệ lao động nông nghiệp qua đào tạo vẫn còn thấp (37%). Các chương trình cần được thiết kế phù hợp hơn với đặc điểm lao động lớn tuổi, trình độ thấp để nâng cao hiệu quả.

  4. Làm thế nào để giảm tỷ lệ thất nghiệp cho lao động nông nghiệp bị thu hồi đất?
    Cần kết hợp các giải pháp đào tạo nghề, hỗ trợ vốn, phát triển thị trường lao động và cải thiện điều kiện tái định cư để tạo điều kiện thuận lợi cho lao động chuyển đổi nghề và tìm việc làm mới.

  5. Vai trò của chính quyền địa phương trong việc tạo việc làm cho lao động nông nghiệp là gì?
    Chính quyền địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chính sách hỗ trợ, tổ chức đào tạo nghề, cung cấp thông tin việc làm, hỗ trợ vốn và quản lý tái định cư nhằm đảm bảo ổn định đời sống và phát triển kinh tế cho lao động nông nghiệp.

Kết luận

  • Quá trình đô thị hóa tại Đà Nẵng giai đoạn 2006-2010 đã làm giảm gần 40% diện tích đất nông nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến việc làm của hàng vạn lao động nông nghiệp.
  • Lao động nông nghiệp chủ yếu có độ tuổi trên 35, trình độ học vấn thấp và chưa qua đào tạo nghề, dẫn đến khó khăn trong chuyển đổi nghề nghiệp và tìm việc làm mới.
  • Tỷ lệ lao động mất việc làm hoàn toàn chiếm 44,44%, thiếu việc làm 38,76% trong số lao động thuộc hộ bị thu hồi đất, trong khi lao động không bị thu hồi đất lại có cơ hội việc làm tốt hơn.
  • Cần triển khai đồng bộ các giải pháp đào tạo nghề, hỗ trợ vốn, phát triển thị trường lao động và cải thiện điều kiện tái định cư để tạo việc làm bền vững cho lao động nông nghiệp.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các chính sách phát triển kinh tế xã hội tại Đà Nẵng, góp phần thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu lao động theo hướng CNH-HĐH.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo nghề và hỗ trợ vốn trong vòng 3 năm tới, đồng thời xây dựng hệ thống dịch vụ việc làm hiệu quả. Các cơ quan chức năng cần phối hợp chặt chẽ để giám sát và đánh giá tác động của các chính sách này.

Call-to-action: Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và tổ chức hỗ trợ phát triển cần tiếp tục nghiên cứu, cập nhật số liệu và phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả tạo việc làm cho lao động nông nghiệp trong bối cảnh đô thị hóa.