Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và yêu cầu nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, việc tạo động lực làm việc cho người lao động trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công của doanh nghiệp. Tại Công ty TNHH Vật tư Thiết bị Tuấn Long, với quy mô 295 người lao động và hoạt động trong lĩnh vực xây dựng kết cấu thép, động lực làm việc của người lao động còn nhiều hạn chế, thể hiện qua tỷ lệ nghỉ việc cao và tiến độ công việc chưa đạt yêu cầu. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng tạo động lực làm việc tại công ty trong giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao động lực làm việc, góp phần tăng năng suất lao động và hiệu quả kinh doanh đến năm 2025. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại trụ sở và các nhà máy của công ty tại Hà Nội, tập trung vào các nhóm lao động có trình độ từ phổ thông đến đại học và trên đại học. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cải thiện các chỉ số như năng suất lao động, tỷ lệ nghỉ việc và mức độ hài lòng của người lao động, góp phần nâng cao vị thế cạnh tranh của công ty trên thị trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba học thuyết tạo động lực kinh điển:
- Học thuyết nhu cầu của Abraham Maslow với mô hình tháp nhu cầu gồm 5 tầng từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự thể hiện, giúp phân loại nhu cầu người lao động theo thứ tự ưu tiên.
- Học thuyết công bằng của Stacy Adams nhấn mạnh vai trò của nhận thức về sự công bằng trong đánh giá và đãi ngộ, ảnh hưởng trực tiếp đến thái độ và hiệu quả làm việc của người lao động.
- Học thuyết hai yếu tố của Herzberg phân biệt các yếu tố duy trì (tiền lương, điều kiện làm việc) và yếu tố động viên (thành tích, cơ hội thăng tiến), từ đó thiết kế các biện pháp tạo động lực phù hợp.
Các khái niệm chính bao gồm: động lực làm việc, nhu cầu người lao động, công bằng trong tổ chức, biện pháp tạo động lực tài chính và phi tài chính.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo nhân sự và tài liệu quản trị của công ty giai đoạn 2017-2019. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát với cỡ mẫu 170 người lao động, chiếm khoảng 57,6% tổng số lao động, được chọn ngẫu nhiên theo phương pháp Slovin với sai số 5%. Phiếu khảo sát sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá mức độ đồng ý về các yếu tố tạo động lực. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel với các phương pháp thống kê mô tả, so sánh giá trị trung bình và độ lệch chuẩn nhằm xác định mức độ hài lòng và ưu tiên của người lao động đối với các yếu tố tạo động lực. Thời gian khảo sát diễn ra vào tháng 12 năm 2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhu cầu ưu tiên của người lao động khác nhau theo nhóm:
- Nhóm cán bộ cấp trung trở lên ưu tiên chế độ phúc lợi (điểm trung bình 4,2), công việc ổn định (4,0) và nhu cầu tinh thần (3,8).
- Nhóm nhân viên kỹ thuật ưu tiên thu nhập cao (4,5), công việc phù hợp năng lực (4,3) và cơ hội nâng cao trình độ (4,0).
- Nhóm nhân viên hành chính ưu tiên thu nhập (4,4), phúc lợi (4,1) và điều kiện làm việc (3,9).
Tăng trưởng quỹ tiền lương và thu nhập bình quân:
- Quỹ tiền lương tăng 33,41% năm 2018 và 37,96% năm 2019 so với các năm trước đó.
- Thu nhập bình quân tháng của người lao động tăng bình quân 13,7%/năm, phản ánh sự cải thiện về mặt vật chất.
Tỷ lệ lao động nam chiếm đa số (62,87%) do đặc thù ngành nghề xây dựng kết cấu thép, trong khi lao động nữ chiếm 37,13%, chủ yếu làm việc ở khối văn phòng.
Tỷ lệ nghỉ việc và tiến độ công việc chưa đạt kỳ vọng, cho thấy động lực làm việc chưa đồng đều, một số cá nhân làm việc tích cực trong khi một số khác thờ ơ, chưa phát huy hết năng lực.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy sự khác biệt rõ rệt về nhu cầu và ưu tiên tạo động lực giữa các nhóm lao động, phù hợp với học thuyết nhu cầu Maslow và Herzberg. Nhóm cán bộ quản lý chú trọng các yếu tố phi tài chính như phúc lợi và môi trường làm việc ổn định, trong khi nhóm kỹ thuật và hành chính tập trung vào các yếu tố tài chính như lương thưởng và cơ hội phát triển. Việc tăng quỹ tiền lương và thu nhập bình quân thể hiện nỗ lực của công ty trong việc cải thiện điều kiện vật chất, tuy nhiên vẫn cần chú trọng hơn đến các yếu tố phi tài chính để nâng cao động lực toàn diện. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả tương đồng với xu hướng chung về sự đa dạng nhu cầu và tầm quan trọng của công bằng trong đãi ngộ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ưu tiên các nhu cầu theo nhóm lao động và bảng so sánh tăng trưởng quỹ lương qua các năm để minh họa xu hướng cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện chính sách tiền lương và thưởng minh bạch, công bằng:
- Xây dựng bảng lương chức danh rõ ràng, đảm bảo trả lương theo năng lực và kết quả công việc.
- Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng tới.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức Hành chính phối hợp Ban Giám đốc.
Phát triển chương trình phúc lợi đa dạng và phù hợp với từng nhóm lao động:
- Bao gồm bảo hiểm sức khỏe mở rộng, hỗ trợ phương tiện đi lại, tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao.
- Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Công đoàn công ty.
Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực:
- Xây dựng kế hoạch đào tạo kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm, tạo cơ hội thăng tiến rõ ràng.
- Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phát triển nhân sự.
Xây dựng môi trường làm việc thân thiện, công bằng và đánh giá công việc chính xác:
- Thiết lập hệ thống đánh giá thực hiện công việc minh bạch, phản hồi kịp thời.
- Thời gian thực hiện: 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý và Phòng Nhân sự.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp:
- Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, nâng cao năng suất và giữ chân nhân viên.
Phòng nhân sự và quản trị nhân lực:
- Áp dụng các phương pháp xác định nhu cầu, thiết kế và triển khai các chương trình tạo động lực phù hợp với đặc thù công ty.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị nhân lực:
- Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
Các doanh nghiệp trong ngành xây dựng và sản xuất kết cấu thép:
- Học hỏi kinh nghiệm và bài học thực tiễn trong việc tạo động lực làm việc, từ đó áp dụng vào quản lý nguồn nhân lực của mình.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tạo động lực làm việc lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
Tạo động lực giúp người lao động làm việc hăng say, nâng cao năng suất và chất lượng công việc, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Ví dụ, tại Công ty Tuấn Long, động lực làm việc thấp dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao và tiến độ công việc chậm.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến động lực làm việc của người lao động?
Bao gồm yếu tố bên trong như mục tiêu cá nhân, trình độ, kinh nghiệm và yếu tố bên ngoài như chính sách lương thưởng, môi trường làm việc, văn hóa doanh nghiệp và điều kiện kinh tế xã hội.Làm thế nào để xác định nhu cầu của người lao động?
Có thể sử dụng các phương pháp như khảo sát bằng phiếu hỏi, phỏng vấn, thảo luận nhóm và phân tích dữ liệu nhân sự hiện có để hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của từng nhóm lao động.Chính sách tiền lương nên được xây dựng như thế nào để tạo động lực?
Tiền lương cần đảm bảo công bằng nội bộ và so với thị trường, phản ánh đúng năng lực và kết quả công việc, đồng thời minh bạch và được người lao động hiểu rõ.Làm sao để đánh giá hiệu quả của các chương trình tạo động lực?
Đánh giá dựa trên các chỉ số như năng suất lao động, tỷ lệ nghỉ việc, mức độ hài lòng của người lao động và sự tuân thủ kỷ luật. Ví dụ, sau khi áp dụng các giải pháp, Công ty Tuấn Long đã ghi nhận thu nhập bình quân tăng 13,7%/năm và quỹ tiền lương tăng gần 38% trong năm 2019.
Kết luận
- Động lực làm việc là yếu tố quyết định năng suất và hiệu quả lao động tại Công ty TNHH Vật tư Thiết bị Tuấn Long.
- Nhu cầu và ưu tiên tạo động lực khác nhau giữa các nhóm lao động, đòi hỏi chính sách đa dạng và linh hoạt.
- Công ty đã có những bước tiến trong việc tăng quỹ tiền lương và thu nhập bình quân, nhưng vẫn cần cải thiện các yếu tố phi tài chính.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện chính sách lương thưởng, phúc lợi, đào tạo và môi trường làm việc nhằm nâng cao động lực toàn diện.
- Tiếp theo, công ty cần triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới và đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, đảm bảo phát huy tối đa năng lực người lao động.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao động lực làm việc, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp!