Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ, nguồn nhân lực trở thành yếu tố quyết định sức cạnh tranh của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, việc quản trị nhân sự và tạo động lực làm việc cho người lao động (NLĐ) ngày càng được chú trọng nhằm nâng cao hiệu quả lao động và đạt được mục tiêu chiến lược của tổ chức. Tập đoàn Viễn thông Quân đội Viettel, với quy mô lớn và vị thế hàng đầu trong lĩnh vực viễn thông, đã có nhiều hoạt động tạo động lực cho NLĐ nhưng vẫn còn tồn tại những hạn chế về tính đồng bộ và hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng tạo động lực làm việc cho NLĐ tại khối văn phòng của Viettel trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện đến năm 2025. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, bao gồm cả nhân tố cá nhân và tổ chức, nhằm nâng cao năng suất lao động và sự gắn bó của NLĐ với Tập đoàn. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần cải thiện chính sách nhân sự, tăng hiệu quả hoạt động và giữ chân nhân tài trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình tạo động lực làm việc phổ biến trong quản trị nhân lực. Trước hết, khái niệm động lực làm việc được hiểu là những nhân tố bên trong kích thích NLĐ nỗ lực, say mê làm việc nhằm đạt mục tiêu cá nhân và tổ chức. Lý thuyết Herzberg về các yếu tố động viên và duy trì cũng được áp dụng để phân tích tác động của các chính sách tạo động lực. Ngoài ra, mô hình 3P (Position – Person – Performance) trong quản lý tiền lương được sử dụng để đánh giá tính công bằng và hiệu quả của hệ thống trả lương tại Viettel.

Các khái niệm chính bao gồm: động lực làm việc, tạo động lực, nhu cầu của NLĐ (theo phân loại nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng và hoàn thiện), các biện pháp tạo động lực tài chính và phi tài chính, cũng như các nhân tố ảnh hưởng từ bản thân NLĐ, tổ chức và môi trường bên ngoài.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tổng kết của Tập đoàn Viettel, số liệu thống kê về nhân lực, báo cáo tài chính và các tài liệu nội bộ. Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm khảo sát bằng phiếu điều tra với 200 phiếu phát ra, thu về 175 phiếu hợp lệ, tập trung vào khối văn phòng của Tập đoàn. Thời gian khảo sát từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2020.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và phân tích định lượng để đánh giá mức độ hài lòng, nhu cầu và các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc. Phương pháp tổng hợp được áp dụng để kết nối lý thuyết với thực tiễn tại Viettel. Cỡ mẫu 175 người được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho khối văn phòng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn nhân lực tại khối văn phòng Viettel có trình độ cao và độ tuổi trung bình 36 tuổi, với 57,12% có trình độ đại học, 13,8% thạc sĩ và 1,12% tiến sĩ. Tỷ lệ lao động nam chiếm 72,16%, nữ chiếm 27,84%, phản ánh đặc thù ngành CNTT, viễn thông.

  2. Mức độ hài lòng về thu nhập và phúc lợi chưa cao: Khảo sát cho thấy nhu cầu về mức thu nhập cao để đảm bảo cuộc sống chiếm tỷ lệ đồng ý và rất đồng ý lên đến 75%, trong khi nhu cầu cải thiện nhà ở và phương tiện đi lại cũng chiếm tỷ lệ tương đối cao (khoảng 60%).

  3. Chính sách tạo động lực chưa đồng bộ và chưa đáp ứng đúng nhu cầu NLĐ: Viettel chưa có quy trình xác định nhu cầu NLĐ một cách hệ thống, việc lấy ý kiến chủ yếu qua các cuộc họp phòng ban mang tính hình thức, dẫn đến các chính sách chưa phát huy hiệu quả tối đa.

  4. Hệ thống đánh giá hiệu quả công việc được áp dụng thường xuyên (2-4 lần/năm) nhưng chưa thực sự phản ánh đúng đóng góp của NLĐ, gây tâm lý chán nản và giảm động lực làm việc ở một số cá nhân.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Viettel có nguồn nhân lực chất lượng cao, trẻ trung và có tiềm năng phát triển, tuy nhiên việc tạo động lực làm việc còn nhiều hạn chế. Mức độ hài lòng về thu nhập và phúc lợi chưa tương xứng với nhu cầu thực tế của NLĐ, đặc biệt trong bối cảnh chi phí sinh hoạt tăng cao. Việc thiếu quy trình xác định nhu cầu NLĐ một cách khoa học làm giảm hiệu quả của các chính sách tạo động lực.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, như nghiên cứu về tác động của khen thưởng và ghi nhận đối với động lực nhân viên tại Pakistan, cho thấy việc đánh giá và ghi nhận đúng thành tích là yếu tố then chốt để nâng cao động lực. Viettel cần cải thiện hệ thống đánh giá để phản ánh chính xác hơn hiệu quả công việc, từ đó tạo sự công bằng và khích lệ NLĐ.

Ngoài ra, môi trường làm việc và văn hóa tổ chức cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì động lực. Viettel đã chú trọng xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, tuy nhiên cần tăng cường các hoạt động văn hóa, giải trí để giảm căng thẳng và tăng sự gắn bó của NLĐ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mức độ hài lòng về các nhu cầu của NLĐ, bảng phân tích tỷ lệ lao động theo trình độ và giới tính, cũng như bảng tổng hợp kết quả khảo sát về các yếu tố tạo động lực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng quy trình xác định nhu cầu NLĐ khoa học và hệ thống: Áp dụng phương pháp khảo sát định kỳ kết hợp phỏng vấn sâu để thu thập thông tin chính xác về nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng và hoàn thiện. Thời gian thực hiện: quý 3 năm 2022. Chủ thể: Ban Quản lý nhân sự Viettel.

  2. Hoàn thiện hệ thống đánh giá hiệu quả công việc: Thiết kế bộ tiêu chí đánh giá rõ ràng, minh bạch, phản ánh đúng năng lực và đóng góp của NLĐ, tăng cường đào tạo cho nhà quản lý về kỹ năng đánh giá. Thời gian: triển khai từ quý 1 năm 2023. Chủ thể: Ban Tổ chức - Nhân lực.

  3. Cải thiện chính sách tiền lương và phúc lợi: Điều chỉnh mức lương theo nguyên tắc 3P, tăng cường các khoản phụ cấp phù hợp với điều kiện làm việc và chi phí sinh hoạt, đồng thời đa dạng hóa các hình thức thưởng để khích lệ sáng tạo và hiệu quả công việc. Thời gian: từ năm 2023 đến 2025. Chủ thể: Ban Tài chính và Ban Quản lý nhân sự.

  4. Phát triển môi trường làm việc tích cực và văn hóa doanh nghiệp: Tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao, giải trí thường xuyên nhằm giảm căng thẳng, tăng sự gắn kết giữa các nhân viên và giữa nhân viên với lãnh đạo. Thời gian: bắt đầu từ quý 2 năm 2022 và duy trì liên tục. Chủ thể: Ban Văn hóa doanh nghiệp và Ban Quản lý nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý nhân sự tại các tập đoàn lớn: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc và cách xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả.

  2. Chuyên gia tư vấn quản trị doanh nghiệp: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để tư vấn các giải pháp tạo động lực phù hợp với từng tổ chức.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị kinh doanh, Quản trị nhân lực: Là tài liệu tham khảo quý giá về nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực tạo động lực lao động.

  4. Lãnh đạo các doanh nghiệp viễn thông và công nghệ thông tin: Hỗ trợ xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực, giữ chân nhân tài trong môi trường cạnh tranh cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tạo động lực làm việc lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
    Tạo động lực giúp NLĐ hăng say, sáng tạo và nâng cao năng suất lao động, từ đó doanh nghiệp đạt được mục tiêu kinh doanh hiệu quả hơn. Ví dụ, Viettel đã nhận thấy sự gắn bó và hiệu quả công việc tăng khi áp dụng các chính sách tạo động lực phù hợp.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến động lực làm việc của NLĐ?
    Bao gồm nhân tố cá nhân (năng lực, tính cách), nhân tố tổ chức (chính sách lương thưởng, môi trường làm việc), và nhân tố bên ngoài (pháp luật, bối cảnh kinh tế). Nghiên cứu tại Viettel cho thấy các yếu tố này đều tác động đến mức độ hài lòng và động lực của NLĐ.

  3. Làm thế nào để xác định nhu cầu thực sự của NLĐ?
    Sử dụng kết hợp phương pháp khảo sát bằng phiếu điều tra và phỏng vấn sâu để thu thập thông tin đa chiều, từ đó xây dựng chính sách phù hợp. Viettel hiện đang cải tiến quy trình này để nâng cao hiệu quả.

  4. Chính sách tiền lương nên được xây dựng như thế nào để tạo động lực?
    Theo nguyên tắc 3P, tiền lương phải phản ánh đúng vị trí công việc, năng lực cá nhân và hiệu quả công việc, đồng thời đảm bảo tính công bằng và cạnh tranh trên thị trường lao động.

  5. Môi trường làm việc ảnh hưởng ra sao đến động lực của NLĐ?
    Môi trường làm việc an toàn, thân thiện và có các hoạt động văn hóa giúp NLĐ cảm thấy thoải mái, giảm căng thẳng, từ đó tăng sự gắn bó và hiệu quả công việc. Viettel đã chú trọng phát triển môi trường làm việc hiện đại và các chương trình giải trí cho nhân viên.

Kết luận

  • Nguồn nhân lực khối văn phòng Viettel có trình độ cao, trẻ trung và tiềm năng phát triển mạnh.
  • Mức độ hài lòng về thu nhập và phúc lợi chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu thực tế của NLĐ.
  • Quy trình xác định nhu cầu NLĐ và hệ thống đánh giá hiệu quả công việc cần được hoàn thiện để nâng cao động lực làm việc.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào xây dựng quy trình xác định nhu cầu, cải tiến hệ thống đánh giá, điều chỉnh chính sách lương thưởng và phát triển môi trường làm việc tích cực.
  • Nghiên cứu có thể được áp dụng làm cơ sở cho các doanh nghiệp lớn trong việc xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, góp phần nâng cao năng suất và giữ chân nhân tài.

Hành động tiếp theo: Ban Quản lý nhân sự Viettel nên triển khai quy trình khảo sát nhu cầu NLĐ và hoàn thiện hệ thống đánh giá hiệu quả công việc trong năm 2022 để làm nền tảng cho các chính sách tạo động lực hiệu quả đến năm 2025.