Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của ngành ngân hàng thương mại tại Việt Nam, nguồn nhân lực được xem là tài sản quý giá và là yếu tố quyết định sự thành công của các tổ chức tài chính. Theo báo cáo của ngành, hiện tượng người lao động trong các ngân hàng thương mại bỏ việc hoặc nhảy việc đang gia tăng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững của các ngân hàng. Đặc biệt, tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam – Chi nhánh Cao Bằng (Vietinbank Cao Bằng), mặc dù đã có những chính sách quan tâm đến đời sống người lao động, nhưng các chính sách tạo động lực làm việc vẫn chưa đáp ứng được kỳ vọng, dẫn đến tình trạng nhân viên không chủ động, thiếu tâm huyết và có xu hướng chuyển sang các ngân hàng khác.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng tạo động lực làm việc cho người lao động tại Vietinbank Cao Bằng trong giai đoạn 2017-2019 và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao động lực làm việc đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào cán bộ nhân viên (không bao gồm cấp quản lý) của chi nhánh, với dữ liệu thu thập từ báo cáo nội bộ và khảo sát trực tiếp 61/62 người lao động. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất lao động, giảm tỷ lệ nghỉ việc và nâng cao sự hài lòng, gắn bó của người lao động, từ đó góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của Vietinbank Cao Bằng trên thị trường tài chính địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các học thuyết kinh điển về động lực làm việc để xây dựng khung lý thuyết nghiên cứu, bao gồm:

  • Thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Phân chia nhu cầu của con người thành 5 bậc từ cơ bản đến cao cấp (sinh lý, an toàn, xã hội, tôn trọng, tự thể hiện). Việc thỏa mãn nhu cầu ở từng bậc sẽ tạo động lực thúc đẩy người lao động nỗ lực làm việc.

  • Thuyết kỳ vọng của Victor Vroom: Động lực làm việc phụ thuộc vào kỳ vọng của người lao động về kết quả công việc và phần thưởng nhận được. Người lao động sẽ nỗ lực hơn khi tin rằng nỗ lực sẽ dẫn đến thành công và phần thưởng xứng đáng.

  • Thuyết công bằng của Adams: Người lao động so sánh tỷ lệ đóng góp và phần thưởng của mình với người khác để đánh giá tính công bằng. Sự công bằng trong trả lương, thưởng và phúc lợi là yếu tố quan trọng tạo động lực.

  • Thuyết hai yếu tố của Frederick Herzberg: Phân biệt yếu tố duy trì (tiền lương, điều kiện làm việc) và yếu tố thúc đẩy (thành tựu, trách nhiệm). Để tạo động lực thực sự, cần tập trung vào các yếu tố thúc đẩy.

  • Thuyết tăng cường tích cực của Skinner: Hành vi được củng cố bằng phần thưởng sẽ được lặp lại, do đó việc khen thưởng kịp thời và công bằng sẽ thúc đẩy người lao động làm việc hiệu quả hơn.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: động lực làm việc, công cụ tài chính (tiền lương, thưởng, phúc lợi), công cụ phi tài chính (môi trường làm việc, đánh giá thành tích, đào tạo và cơ hội thăng tiến), kết quả thực hiện công việc, thái độ làm việc, mức độ gắn bó và sự hài lòng của người lao động.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, tình hình nhân sự, tiền lương, quy chế chi tiêu nội bộ của Vietinbank Cao Bằng giai đoạn 2017-2019. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 61/62 cán bộ nhân viên bằng bảng hỏi với thang đo Likert 5 điểm, đánh giá các khía cạnh tạo động lực và kết quả làm việc.

Mẫu khảo sát là toàn bộ người lao động không bao gồm ban giám đốc, đảm bảo tính đại diện. Phương pháp chọn mẫu là khảo sát toàn bộ (census). Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS, sử dụng phương pháp thống kê mô tả (tỷ lệ phần trăm, giá trị trung bình) và thống kê so sánh giữa các năm trong giai đoạn nghiên cứu.

Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2019 cho thực trạng và đề xuất giải pháp đến năm 2025, nhằm đảm bảo tính khả thi và phù hợp với định hướng phát triển của chi nhánh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chính sách tiền lương và phúc lợi: Vietinbank Cao Bằng đã xây dựng chế độ tiền lương, phụ cấp, thưởng dựa trên kết quả công việc qua chỉ tiêu KPI, tạo động lực cho người lao động. Mức lương trung bình năm 2019 đạt 13,25 triệu đồng/người/tháng, tuy nhiên thấp hơn đáng kể so với mức trung bình hệ thống Vietinbank (31,12 triệu đồng) và các ngân hàng khác trên địa bàn như BIDV (16,54 triệu đồng) và Agribank (13,68 triệu đồng).

  2. Môi trường làm việc và đánh giá thành tích: Quy trình khen thưởng được thực hiện công khai, minh bạch, tạo sự công bằng và khích lệ người lao động. Môi trường làm việc lành mạnh, lãnh đạo quan tâm, lắng nghe ý kiến nhân viên, tạo sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau. Hệ thống đánh giá thành tích và KPI được áp dụng thường xuyên, tuy nhiên tỷ lệ không hoàn thành KPI vẫn dao động từ 6% đến 8% trong giai đoạn 2017-2019.

  3. Đào tạo và phát triển: Công tác đào tạo được chú trọng với kế hoạch hàng năm, số lượt tham gia và kinh phí đào tạo tăng qua các năm. Tuy nhiên, đào tạo chủ yếu đáp ứng nhu cầu ngắn hạn, chưa tập trung phát triển lâu dài và chưa hỗ trợ đầy đủ cho việc thăng tiến. Người lao động đánh giá cao cơ hội đào tạo nhưng mong muốn được cải thiện hơn nữa.

  4. Kết quả làm việc và thái độ người lao động: Năng suất lao động bình quân chỉ tăng nhẹ từ 3,53 tỷ đồng/lao động năm 2017 lên 3,56 tỷ đồng năm 2019, thậm chí giảm 1,74% so với năm 2018. Tỷ lệ người lao động xếp loại C về thái độ làm việc và ý thức kỷ luật có xu hướng tăng, dù vẫn dưới 5%. Số người nghỉ việc có xu hướng gia tăng, phản ánh động lực làm việc chưa được duy trì ổn định.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ chính sách đãi ngộ chưa tương xứng với áp lực công việc và rủi ro pháp lý, môi trường làm việc còn căng thẳng, thiếu sáng tạo và đánh giá thành tích chưa thực sự công bằng, minh bạch. Công tác đào tạo chưa đáp ứng nhu cầu phát triển dài hạn, chưa tạo được niềm tin về cơ hội thăng tiến cho người lao động.

So với các nghiên cứu trong ngành ngân hàng, kết quả này phù hợp với xu hướng chung về thách thức trong việc giữ chân và tạo động lực cho nhân viên trong môi trường cạnh tranh cao. Việc sử dụng biểu đồ so sánh mức thu nhập và năng suất lao động giữa các ngân hàng trên địa bàn sẽ minh họa rõ nét sự chênh lệch và tác động của chính sách tạo động lực.

Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để Vietinbank Cao Bằng điều chỉnh chính sách nhân sự, nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực, góp phần cải thiện năng suất lao động và sự hài lòng của người lao động, từ đó tăng cường vị thế cạnh tranh của chi nhánh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện chính sách tiền lương và thưởng: Tăng mức thu nhập trung bình để tiệm cận hoặc vượt mức các ngân hàng cạnh tranh trên địa bàn, đảm bảo công bằng và minh bạch trong trả lương và thưởng. Mục tiêu đạt mức thu nhập trung bình 16 triệu đồng/người/tháng vào năm 2025. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo chi nhánh phối hợp với phòng nhân sự.

  2. Đổi mới công tác đào tạo và phát triển: Xây dựng kế hoạch đào tạo dài hạn, tập trung phát triển kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm, hỗ trợ người lao động phát triển nghề nghiệp và thăng tiến. Tăng kinh phí đào tạo hàng năm ít nhất 15% so với giai đoạn trước. Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.

  3. Nâng cao hiệu quả đánh giá thành tích: Hoàn thiện hệ thống đánh giá KPI, đảm bảo tính khách quan, công bằng và phản hồi kịp thời. Áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi và đánh giá hiệu quả công việc. Giảm tỷ lệ không hoàn thành KPI xuống dưới 5% vào năm 2025. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và quản lý trực tiếp.

  4. Xây dựng môi trường làm việc tích cực, sáng tạo: Tăng cường giao tiếp, lắng nghe ý kiến nhân viên, tổ chức các hoạt động gắn kết tập thể, giảm áp lực công việc không cần thiết. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng hành chính nhân sự.

  5. Kiến nghị với các cơ quan quản lý nhà nước: Hỗ trợ chính sách phát triển nguồn nhân lực ngân hàng tại địa phương, tạo điều kiện thuận lợi về đào tạo và phúc lợi xã hội. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo chi nhánh phối hợp với Ngân hàng Nhà nước và UBND tỉnh Cao Bằng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự các ngân hàng thương mại: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả lao động và giữ chân nhân tài.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, quản lý nguồn nhân lực: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về tạo động lực làm việc trong ngành ngân hàng, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và ngân hàng: Hiểu rõ thực trạng và thách thức trong quản lý nguồn nhân lực ngân hàng tại địa phương, từ đó đề xuất chính sách hỗ trợ phù hợp.

  4. Người lao động trong ngành ngân hàng: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó chủ động phát triển bản thân và đề xuất quyền lợi hợp lý với tổ chức.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tạo động lực làm việc lại quan trọng trong ngành ngân hàng?
    Tạo động lực giúp nâng cao năng suất lao động, giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng sự gắn bó của nhân viên với tổ chức. Ngành ngân hàng có áp lực công việc cao, do đó động lực là yếu tố then chốt để duy trì hiệu quả hoạt động.

  2. Các công cụ tài chính nào được sử dụng để tạo động lực?
    Tiền lương, phụ cấp, tiền thưởng và phúc lợi là các công cụ tài chính chính. Ví dụ, Vietinbank Cao Bằng áp dụng hệ thống KPI để đánh giá và trả thưởng dựa trên kết quả công việc.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả công tác tạo động lực?
    Thông qua các chỉ tiêu như năng suất lao động, tỷ lệ hoàn thành KPI, thái độ làm việc, mức độ gắn bó và sự hài lòng của người lao động. Số liệu khảo sát và báo cáo nội bộ giúp đánh giá khách quan.

  4. Nguyên nhân chính khiến người lao động mất động lực là gì?
    Thu nhập chưa tương xứng với áp lực công việc, môi trường làm việc căng thẳng, thiếu cơ hội thăng tiến và đào tạo phát triển chưa đáp ứng nhu cầu.

  5. Giải pháp nào hiệu quả nhất để nâng cao động lực làm việc?
    Kết hợp đổi mới chính sách tài chính (tăng lương, thưởng) và phi tài chính (môi trường làm việc, đào tạo, đánh giá công bằng). Thưởng kịp thời và công bằng là yếu tố quan trọng theo học thuyết Skinner.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng tạo động lực làm việc cho người lao động tại Vietinbank – Chi nhánh Cao Bằng giai đoạn 2017-2019.
  • Kết quả cho thấy chi nhánh đã có nhiều chính sách tạo động lực tích cực nhưng vẫn còn hạn chế về thu nhập, đào tạo và hiệu quả công việc.
  • Nguyên nhân chủ yếu do chính sách đãi ngộ chưa tương xứng, môi trường làm việc căng thẳng và đánh giá thành tích chưa tối ưu.
  • Đề xuất các giải pháp đổi mới công cụ tài chính và phi tài chính, cùng kiến nghị với các cơ quan quản lý để nâng cao động lực làm việc đến năm 2025.
  • Nghiên cứu góp phần hỗ trợ Vietinbank Cao Bằng nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực, tăng cường sự hài lòng và gắn bó của người lao động, từ đó phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo chi nhánh cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, đảm bảo mục tiêu phát triển nguồn nhân lực hiệu quả.