Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ của ngành ngân hàng, dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) trở thành yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển và nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại. Tại Việt Nam, Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) là một trong những ngân hàng tiên phong trong việc phát triển dịch vụ NHĐT, đặc biệt với mô hình NEO Banking hiện đại. Giai đoạn 2021-2023, VPBank đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong việc mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng dịch vụ NHĐT, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số hạn chế như tỷ lệ thẻ kích hoạt chỉ đạt khoảng 70%, doanh thu phí dịch vụ chưa ổn định và năng lực chăm sóc khách hàng cần cải thiện.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng phát triển dịch vụ NHĐT tại VPBank trong giai đoạn 2021-2023, đánh giá những kết quả đạt được, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển dịch vụ NHĐT đến năm 2025 và tầm nhìn đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động phát triển dịch vụ NHĐT tại VPBank trên toàn quốc trong giai đoạn 2021-2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ VPBank nâng cao hiệu quả hoạt động, gia tăng trải nghiệm khách hàng và tăng cường vị thế cạnh tranh trên thị trường ngân hàng số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử, bao gồm:

  • Lý thuyết phát triển dịch vụ: Phát triển dịch vụ được hiểu là quá trình gia tăng về quy mô và chất lượng dịch vụ, không chỉ về số lượng mà còn về chất lượng, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.
  • Mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ NHĐT: Bao gồm các khía cạnh an toàn, bảo mật, tiện ích, năng lực cung cấp dịch vụ, khả năng chăm sóc khách hàng và mức độ hài lòng của khách hàng.
  • Các khái niệm chính: Ngân hàng điện tử, dịch vụ thẻ, ATM, POS, NEO Banking, eKYC, tỷ lệ kích hoạt thẻ, doanh thu phí dịch vụ, mức độ hài lòng khách hàng.

Khung lý thuyết giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ NHĐT, đồng thời làm cơ sở để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh của VPBank giai đoạn 2021-2023, các tài liệu nghiên cứu khoa học, tạp chí chuyên ngành.
  • Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát 250 khách hàng sử dụng dịch vụ NHĐT tại VPBank bằng bảng câu hỏi theo thang đo Likert 5 cấp độ, thu về 232 phản hồi hợp lệ (tỷ lệ 93%).

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích thống kê: Xử lý số liệu tài chính, hoạt động dịch vụ để đánh giá quy mô và hiệu quả phát triển.
  • Phương pháp so sánh: So sánh số liệu qua các năm 2021-2023 để nhận diện xu hướng tăng trưởng và biến động.
  • Phân tích tổng hợp: Kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp để đánh giá chất lượng dịch vụ từ góc độ khách hàng.
  • Phương pháp khảo sát: Đánh giá cảm nhận khách hàng về các tiêu chí an toàn, tiện ích, chăm sóc và hài lòng.

Cỡ mẫu khảo sát được chọn thuận tiện, ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phát triển quy mô dịch vụ NHĐT:

    • Tổng số khách hàng VPBank tăng từ 19,38 triệu năm 2021 lên 30,19 triệu năm 2023, tốc độ tăng trưởng trung bình trên 20% mỗi năm.
    • Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ NEO Banking tăng từ 5,01 triệu lên 8,79 triệu, tương ứng tốc độ tăng 41,5% năm 2023.
    • Số lượng thẻ phát hành tăng đều, nhưng tỷ lệ thẻ kích hoạt chỉ đạt khoảng 69,3% năm 2023, giảm nhẹ so với 71,1% năm 2022.
    • Mạng lưới ATM tăng từ 715 máy năm 2021 lên 938 máy năm 2023, doanh số giao dịch ATM tăng nhưng tốc độ tăng trưởng giảm từ 14,1% năm 2022 xuống 4,7% năm 2023.
    • Số lượng máy POS tăng mạnh 185,9% năm 2023, doanh số giao dịch POS tăng 70,4%, thu phí POS tăng 47,3%.
  2. Chất lượng dịch vụ NHĐT theo đánh giá khách hàng:

    • Mức độ hài lòng trung bình khá với 232 khách hàng khảo sát.
    • Tiện ích và năng lực cung cấp dịch vụ được đánh giá cao, đặc biệt ở tính đa dạng sản phẩm và giao diện thân thiện.
    • An toàn, bảo mật và ổn định hệ thống được khách hàng đánh giá tốt nhưng vẫn cần cải thiện để tăng độ tin cậy.
    • Khả năng chăm sóc, hỗ trợ khách hàng còn hạn chế, chưa đáp ứng kỳ vọng, ảnh hưởng đến tỷ lệ kích hoạt thẻ và sự trung thành khách hàng.
  3. Doanh thu và hiệu quả kinh doanh dịch vụ NHĐT:

    • Doanh thu phí dịch vụ thẻ tăng không ổn định, năm 2023 tăng trưởng chậm lại (11,1%) so với 36,5% năm 2022.
    • Doanh thu dịch vụ thanh toán tăng trưởng ấn tượng, năm 2023 đạt 5.815 tỷ đồng, tăng 40,2% so với năm 2022.
    • Doanh thu từ dịch vụ NEO Banking tăng nhưng tốc độ giảm do chính sách miễn phí nhằm thu hút khách hàng mới.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng mạnh mẽ về quy mô khách hàng và dịch vụ NHĐT của VPBank phản ánh hiệu quả của chiến lược chuyển đổi số và phát triển sản phẩm đa dạng, đặc biệt là mô hình NEO Banking. Tuy nhiên, tỷ lệ kích hoạt thẻ chưa đạt kỳ vọng cho thấy công tác chăm sóc khách hàng sau bán hàng còn yếu, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng dịch vụ và doanh thu phí. Việc doanh thu phí dịch vụ tăng trưởng không đồng đều cũng phản ánh sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường và nhu cầu cải tiến sản phẩm, dịch vụ.

Khách hàng đánh giá cao tiện ích và năng lực cung cấp dịch vụ, điều này phù hợp với xu hướng phát triển ngân hàng số hiện đại, tuy nhiên vẫn còn lo ngại về tính ổn định và bảo mật, điều này cần được VPBank chú trọng để nâng cao uy tín và niềm tin khách hàng. So sánh với các ngân hàng lớn khác như Vietcombank, Techcombank, VPBank còn dư địa phát triển trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng và mở rộng thị phần.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng khách hàng, số lượng thẻ phát hành và kích hoạt, doanh thu dịch vụ qua các năm, cũng như bảng đánh giá mức độ hài lòng khách hàng theo từng tiêu chí để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chăm sóc khách hàng sau bán hàng

    • Xây dựng hệ thống chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, đào tạo nhân viên hướng dẫn kích hoạt và sử dụng thẻ hiệu quả.
    • Mục tiêu: nâng tỷ lệ kích hoạt thẻ lên trên 85% trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban chăm sóc khách hàng VPBank.
  2. Nâng cao tính ổn định và bảo mật hệ thống NHĐT

    • Đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ, áp dụng các giải pháp bảo mật tiên tiến như xác thực đa yếu tố, giám sát giao dịch bất thường.
    • Mục tiêu: giảm thiểu sự cố hệ thống xuống dưới 1% số giao dịch hàng tháng trong 18 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Khối CNTT và An ninh mạng.
  3. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ NHĐT

    • Phát triển thêm các tiện ích tích hợp trên nền tảng NEO Banking, mở rộng hợp tác với các đối tác thương mại điện tử, bảo hiểm, chứng khoán.
    • Mục tiêu: tăng số lượng dịch vụ mới ra mắt lên ít nhất 3 sản phẩm/năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban phát triển sản phẩm và đối tác chiến lược.
  4. Tăng cường truyền thông và marketing dịch vụ NHĐT

    • Triển khai các chiến dịch quảng bá, ưu đãi hấp dẫn nhằm thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại.
    • Mục tiêu: tăng tỷ lệ khách hàng sử dụng dịch vụ NHĐT lên 35% tổng khách hàng trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Marketing và Truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VPBank

    • Lợi ích: Cung cấp cái nhìn toàn diện về thực trạng và giải pháp phát triển dịch vụ NHĐT, hỗ trợ hoạch định chiến lược phát triển ngân hàng số.
  2. Chuyên viên phát triển sản phẩm và dịch vụ ngân hàng

    • Lợi ích: Tham khảo các phân tích chi tiết về nhu cầu khách hàng, xu hướng thị trường và các chỉ tiêu đánh giá chất lượng dịch vụ để thiết kế sản phẩm phù hợp.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính - Ngân hàng

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo thực tiễn về phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại Việt Nam, phương pháp nghiên cứu và phân tích số liệu.
  4. Các tổ chức tài chính và ngân hàng khác

    • Lợi ích: Học hỏi kinh nghiệm phát triển dịch vụ NHĐT, áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động và trải nghiệm khách hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ ngân hàng điện tử là gì?
    Dịch vụ ngân hàng điện tử là các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng được cung cấp qua các kênh điện tử như Internet, điện thoại di động, ATM, POS, giúp khách hàng thực hiện giao dịch mà không cần đến quầy giao dịch. Ví dụ như chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, mở tài khoản trực tuyến.

  2. Tại sao tỷ lệ kích hoạt thẻ lại quan trọng?
    Tỷ lệ kích hoạt thẻ phản ánh mức độ sử dụng thực tế của khách hàng đối với sản phẩm thẻ. Tỷ lệ thấp cho thấy ngân hàng có thể lãng phí chi phí phát hành và chưa tối ưu hóa nguồn lực chăm sóc khách hàng, ảnh hưởng đến doanh thu phí dịch vụ.

  3. VPBank NEO Banking có điểm gì nổi bật?
    VPBank NEO Banking là nền tảng ngân hàng số không chi nhánh, cho phép khách hàng mở tài khoản trực tuyến qua eKYC, cung cấp đa dạng tiện ích tài chính và kết nối với các đối tác để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trên một nền tảng duy nhất.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng với dịch vụ NHĐT?
    Bao gồm tính an toàn, bảo mật, tiện ích dịch vụ, khả năng cung cấp dịch vụ nhanh chóng, hỗ trợ khách hàng hiệu quả và trải nghiệm người dùng thân thiện. Ví dụ, khách hàng đánh giá cao dịch vụ có giao diện dễ dùng và hỗ trợ 24/7.

  5. Làm thế nào để nâng cao doanh thu từ dịch vụ NHĐT?
    Ngân hàng cần tăng tỷ lệ kích hoạt và sử dụng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm, cải thiện trải nghiệm khách hàng, đồng thời áp dụng các chính sách phí hợp lý và chương trình khuyến mãi để thu hút và giữ chân khách hàng.

Kết luận

  • VPBank đã đạt được sự phát triển ấn tượng về quy mô và chất lượng dịch vụ ngân hàng điện tử trong giai đoạn 2021-2023, với tốc độ tăng trưởng khách hàng và doanh thu dịch vụ cao.
  • Tỷ lệ kích hoạt thẻ và doanh thu phí dịch vụ còn nhiều tiềm năng cải thiện, đòi hỏi nâng cao công tác chăm sóc khách hàng và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
  • Khách hàng đánh giá cao tiện ích và năng lực cung cấp dịch vụ, nhưng vẫn cần tăng cường tính ổn định và bảo mật hệ thống.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm nâng cao chăm sóc khách hàng, đầu tư công nghệ bảo mật, đa dạng hóa sản phẩm và tăng cường truyền thông.
  • Tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chiến lược phát triển dịch vụ NHĐT đến năm 2025 và tầm nhìn 2030 nhằm giữ vững vị thế cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.

Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực ngân hàng số, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của dịch vụ ngân hàng điện tử tại Việt Nam.