Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ số và sự bùng nổ của nền kinh tế số, dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) ngày càng trở thành một phần không thể thiếu trong hoạt động ngân hàng thương mại. Tại Việt Nam, đặc biệt là Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam (Agribank) – Chi nhánh tỉnh Bến Tre, mặc dù đã có nhiều khách hàng sử dụng dịch vụ NHĐT, tỷ lệ khách hàng sử dụng dịch vụ này so với tổng số tài khoản còn thấp, đồng thời số lượng khách hàng mở mới tài khoản thanh toán tăng nhanh hơn số lượng khách hàng đăng ký NHĐT. Điều này đặt ra vấn đề cấp thiết về việc thu hút khách hàng sử dụng dịch vụ NHĐT nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng thu nhập phi lãi cho ngân hàng.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ NHĐT của khách hàng cá nhân tại Agribank Chi nhánh Bến Tre, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm tăng cường thu hút khách hàng sử dụng dịch vụ này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 8 năm 2019, tập trung khảo sát khách hàng cá nhân đã và đang sử dụng dịch vụ NHĐT tại chi nhánh. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý ngân hàng trong việc phát triển dịch vụ NHĐT, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành ngân hàng, đồng thời nâng cao trải nghiệm khách hàng và hiệu quả kinh doanh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên bốn lý thuyết chính để xây dựng mô hình nghiên cứu:
Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào hai yếu tố chính là nhận thức sự hữu ích và nhận thức tính dễ sử dụng, ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng công nghệ.
Lý thuyết hành động hợp lý (TRA): Nhấn mạnh vai trò của thái độ và chuẩn chủ quan trong việc hình thành ý định hành vi sử dụng dịch vụ.
Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố hành vi kiểm soát cảm nhận, giúp dự đoán chính xác hơn hành vi sử dụng dịch vụ.
Lý thuyết thống nhất chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT): Tích hợp các lý thuyết trên, gồm bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định và hành vi sử dụng công nghệ: hiệu quả mong đợi, nỗ lực kỳ vọng, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: hiệu quả mong đợi, nỗ lực kỳ vọng, điều kiện thuận lợi, ảnh hưởng xã hội, giá trị dịch vụ, nhận thức rủi ro và quyết định sử dụng dịch vụ NHĐT.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát 200 khách hàng cá nhân đã và đang sử dụng dịch vụ NHĐT tại Agribank Chi nhánh Bến Tre, với mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 8 năm 2019.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20.0 và AMOS, bao gồm các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích ma trận tương quan Pearson và hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến quyết định sử dụng dịch vụ NHĐT. Quy trình nghiên cứu gồm 10 bước từ xác định vấn đề, xây dựng mô hình, thiết kế bảng câu hỏi, khảo sát, đến phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả mong đợi có ảnh hưởng thuận chiều mạnh mẽ đến quyết định sử dụng dịch vụ NHĐT, với hệ số hồi quy cao nhất trong mô hình, cho thấy khách hàng tin rằng sử dụng NHĐT giúp tăng hiệu quả công việc và giao dịch nhanh chóng.
Nỗ lực kỳ vọng cũng có ảnh hưởng tích cực, phản ánh rằng khách hàng cảm thấy việc sử dụng dịch vụ NHĐT không đòi hỏi nhiều nỗ lực và dễ dàng tiếp cận.
Ảnh hưởng xã hội đóng vai trò quan trọng, khi những người thân, bạn bè và các nhân vật có uy tín trong xã hội tác động tích cực đến quyết định sử dụng dịch vụ NHĐT của khách hàng.
Điều kiện thuận lợi như sự hỗ trợ từ ngân hàng và cơ sở vật chất phù hợp giúp khách hàng dễ dàng sử dụng dịch vụ, góp phần tăng tỷ lệ sử dụng NHĐT.
Giá trị dịch vụ được khách hàng đánh giá cao, khi lợi ích nhận được vượt trội so với chi phí bỏ ra, thúc đẩy quyết định sử dụng dịch vụ.
Nhận thức rủi ro có ảnh hưởng ngược chiều, khách hàng lo ngại về bảo mật và rủi ro tài chính làm giảm ý định sử dụng dịch vụ NHĐT.
Các kết quả này được minh họa qua bảng hồi quy đa biến và biểu đồ tương quan, thể hiện rõ mức độ ảnh hưởng và sự tương quan giữa các biến độc lập với biến phụ thuộc quyết định sử dụng dịch vụ NHĐT.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các phát hiện trên có thể giải thích bởi sự phát triển của công nghệ và nhận thức ngày càng cao của khách hàng về lợi ích của NHĐT. Hiệu quả mong đợi và nỗ lực kỳ vọng là hai yếu tố cốt lõi trong việc chấp nhận công nghệ, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi phản ánh vai trò của môi trường xã hội và hạ tầng kỹ thuật trong việc thúc đẩy sử dụng dịch vụ.
Nhận thức rủi ro là thách thức lớn, nhất là trong bối cảnh an ninh mạng và bảo mật thông tin còn nhiều lo ngại. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây cho thấy rủi ro là yếu tố cản trở chính trong việc chấp nhận NHĐT.
Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho Agribank Bến Tre và các ngân hàng thương mại khác trong việc thiết kế các chính sách, chiến lược phát triển dịch vụ NHĐT phù hợp với đặc điểm khách hàng và điều kiện địa phương.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao hiệu quả giao dịch của dịch vụ NHĐT: Tập trung cải tiến giao diện, tốc độ xử lý và tính năng đa dạng nhằm tăng trải nghiệm người dùng, đặt mục tiêu tăng tỷ lệ giao dịch thành công lên ít nhất 90% trong vòng 12 tháng, do bộ phận công nghệ và phát triển sản phẩm thực hiện.
Đẩy mạnh tính an toàn trong giao dịch: Áp dụng các giải pháp bảo mật tiên tiến như xác thực đa yếu tố, mã hóa dữ liệu và giám sát giao dịch bất thường, giảm thiểu rủi ro bảo mật xuống dưới 1% trong 1 năm, do phòng an ninh công nghệ thông tin chịu trách nhiệm.
Chú trọng thiết kế dịch vụ NHĐT phù hợp với khách hàng địa phương: Tùy chỉnh các tính năng, ngôn ngữ và hỗ trợ kỹ thuật phù hợp với đặc điểm nhân khẩu học và thói quen sử dụng của khách hàng Bến Tre, triển khai trong 6 tháng, do phòng marketing và chăm sóc khách hàng phối hợp thực hiện.
Xây dựng chiến lược marketing dựa trên khách hàng: Tăng cường truyền thông, khuyến mãi và đào tạo sử dụng dịch vụ NHĐT, đặc biệt tập trung vào nhóm khách hàng chưa sử dụng, nhằm tăng tỷ lệ khách hàng sử dụng NHĐT thêm 20% trong 1 năm, do phòng marketing và phòng kinh doanh phối hợp thực hiện.
Phát triển đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp: Đào tạo nhân viên về kỹ năng tư vấn, hỗ trợ khách hàng sử dụng NHĐT, nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm thiểu lỗi kỹ thuật, hoàn thành trong 9 tháng, do phòng nhân sự và đào tạo đảm nhiệm.
Đề xuất chính sách biểu phí phù hợp: Xem xét điều chỉnh biểu phí dịch vụ NHĐT để tạo động lực sử dụng, cân đối giữa lợi ích ngân hàng và khách hàng, thực hiện trong 6 tháng, do ban lãnh đạo và phòng tài chính kế toán phối hợp xây dựng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý ngân hàng thương mại: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ NHĐT, nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng cường thu hút khách hàng.
Chuyên gia nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng: Tài liệu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm về các nhân tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận công nghệ trong ngân hàng, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để hiểu rõ hơn về xu hướng phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ phù hợp thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành ngân hàng.
Các doanh nghiệp công nghệ tài chính (Fintech): Nắm bắt được các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi khách hàng trong việc sử dụng dịch vụ NHĐT, từ đó phát triển sản phẩm, dịch vụ phù hợp với nhu cầu thị trường.
Câu hỏi thường gặp
Dịch vụ ngân hàng điện tử là gì?
Ngân hàng điện tử là hệ thống cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính qua mạng internet hoặc thiết bị điện tử mà không cần đến trực tiếp ngân hàng. Ví dụ như Internet Banking, Mobile Banking, SMS Banking.Những nhân tố nào ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ NHĐT?
Các nhân tố chính gồm hiệu quả mong đợi, nỗ lực kỳ vọng, ảnh hưởng xã hội, điều kiện thuận lợi, giá trị dịch vụ và nhận thức rủi ro. Trong đó, hiệu quả mong đợi và nhận thức rủi ro có ảnh hưởng mạnh nhất.Làm thế nào để giảm nhận thức rủi ro khi sử dụng NHĐT?
Ngân hàng cần tăng cường bảo mật, minh bạch thông tin, đào tạo khách hàng và cung cấp hỗ trợ kỹ thuật kịp thời để khách hàng yên tâm khi sử dụng dịch vụ.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát khách hàng, phân tích thống kê, hồi quy đa biến) để đảm bảo tính khách quan và chính xác của kết quả.Giải pháp nào được đề xuất để thu hút khách hàng sử dụng NHĐT tại Agribank Bến Tre?
Các giải pháp bao gồm nâng cao hiệu quả giao dịch, tăng cường bảo mật, thiết kế dịch vụ phù hợp, chiến lược marketing dựa trên khách hàng, phát triển đội ngũ nhân sự và điều chỉnh chính sách biểu phí.
Kết luận
- Luận văn đã xác định được sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại Agribank Chi nhánh Bến Tre, trong đó hiệu quả mong đợi và nhận thức rủi ro là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất.
- Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với mẫu khảo sát 200 khách hàng đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao tỷ lệ sử dụng dịch vụ NHĐT, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong ngân hàng.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào cải tiến dịch vụ, tăng cường bảo mật, phát triển nhân sự và chiến lược marketing phù hợp với đặc điểm khách hàng địa phương.
- Đề tài mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về đánh giá hiệu quả triển khai các giải pháp và mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các chi nhánh khác của Agribank và các ngân hàng thương mại khác.
Quý độc giả và các nhà quản lý ngân hàng được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng trong kỷ nguyên số.