Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các ngân hàng thương mại, việc huy động vốn từ khách hàng cá nhân (KHCN) thông qua hình thức gửi tiết kiệm trở thành một trong những chiến lược trọng yếu nhằm đảm bảo nguồn vốn ổn định cho hoạt động kinh doanh. Tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) Chi nhánh Vũng Tàu - Côn Đảo, giai đoạn 2020-2022 ghi nhận sự biến động đáng chú ý trong dư nợ huy động vốn, với mức giảm 9.8% tương đương 335 tỷ đồng năm 2022 so với năm 2021. Cụ thể, nguồn vốn gửi tiết kiệm từ KHCN tăng 16.2% năm 2021 nhưng lại giảm sâu 13.3% năm 2022, tương đương 277 tỷ đồng. Những con số này phản ánh thách thức trong việc duy trì và phát triển nguồn vốn huy động từ khách hàng cá nhân.
Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm của KHCN tại BIDV Chi nhánh Vũng Tàu - Côn Đảo nhằm mục tiêu xác định và đo lường mức độ tác động của từng yếu tố, từ đó đề xuất các hàm ý quản trị nâng cao hiệu quả huy động vốn. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thu thập từ tháng 04 đến tháng 05 năm 2023, với đối tượng khảo sát là các khách hàng cá nhân đang gửi tiết kiệm tại chi nhánh này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị ngân hàng trong việc xây dựng chiến lược thu hút và giữ chân khách hàng, góp phần ổn định nguồn vốn và phát triển bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên ba lý thuyết hành vi chính để phân tích quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân:
Thuyết hành động hợp lý (TRA): Giải thích hành vi dựa trên ý định thực hiện hành vi, chịu ảnh hưởng bởi thái độ và chuẩn chủ quan. Trong nghiên cứu, thái độ khách hàng đối với các thuộc tính sản phẩm như uy tín ngân hàng, loại hình và kỳ hạn gửi tiết kiệm được xem xét.
Thuyết hành vi dự định có kế hoạch (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi nhận thức, giúp dự đoán ý định và hành vi thực tế của khách hàng trong việc gửi tiết kiệm.
Mô hình quyết định của người tiêu dùng (CDM): Mô tả quá trình ra quyết định gồm nhận biết nhu cầu, thu thập thông tin, xem xét lựa chọn, đưa ra quyết định và đánh giá sau mua. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn trước khi khách hàng chọn ngân hàng gửi tiết kiệm.
Bảy yếu tố thành phần được đề xuất trong mô hình nghiên cứu gồm: (1) An toàn tiền gửi, (2) Uy tín thương hiệu, (3) Dịch vụ tiền gửi tiết kiệm, (4) Sự thuận tiện, (5) Nhân viên ngân hàng, (6) Lợi ích tài chính tiền gửi, và (7) Ảnh hưởng của người thân. Các yếu tố này được xây dựng dựa trên tổng hợp các nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời được hiệu chỉnh phù hợp với đặc thù của BIDV Chi nhánh Vũng Tàu - Côn Đảo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với 15 chuyên gia và khách hàng thân thiết nhằm hiệu chỉnh thang đo và xác định các biến quan sát phù hợp. Kết quả định tính xác nhận 7 yếu tố chính và 31 biến quan sát đo lường các khái niệm nghiên cứu.
Nghiên cứu định lượng: Khảo sát trực tiếp 250 khách hàng cá nhân đang gửi tiết kiệm tại BIDV Chi nhánh Vũng Tàu - Côn Đảo bằng bảng câu hỏi cấu trúc, sử dụng thang đo Likert 5 điểm. Phương pháp lấy mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.
Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật phân tích: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính đa biến, kiểm định T-Test và ANOVA để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm nhân khẩu học. Cỡ mẫu 250 đảm bảo thỏa mãn yêu cầu phân tích hồi quy và EFA theo các công thức chuẩn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Lợi ích tài chính tiền gửi là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định gửi tiết kiệm của KHCN tại BIDV Chi nhánh Vũng Tàu - Côn Đảo, với mức độ tác động cao nhất trong mô hình hồi quy. Điều này phản ánh sự quan tâm lớn của khách hàng về lãi suất cạnh tranh, chính sách lãi suất rõ ràng và linh hoạt.
An toàn tiền gửi đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng, thể hiện qua niềm tin của khách hàng vào khả năng thanh toán lãi và vốn, bảo mật thông tin và sự ổn định tài chính của ngân hàng.
Dịch vụ tiền gửi tiết kiệm cũng có tác động tích cực đáng kể, bao gồm sự đa dạng sản phẩm, dễ dàng mở tài khoản và tính minh bạch trong cách tính lãi suất.
Nhân viên ngân hàng với thái độ phục vụ nhiệt tình, chuyên môn vững vàng và tác phong chuyên nghiệp góp phần nâng cao sự hài lòng và quyết định gửi tiết kiệm.
Ảnh hưởng của người thân được xác định là một yếu tố quan trọng, cho thấy vai trò của gia đình, bạn bè và đồng nghiệp trong việc khuyến khích khách hàng lựa chọn ngân hàng gửi tiết kiệm.
Uy tín thương hiệu mặc dù có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ tác động thấp nhất trong số các yếu tố được khảo sát.
Sự thuận tiện về vị trí giao dịch, mạng lưới ATM và thời gian giao dịch cũng đóng vai trò tích cực nhưng không phải là yếu tố quyết định hàng đầu.
Ngoài ra, kết quả kiểm định sự khác biệt cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về quyết định gửi tiết kiệm giữa các nhóm khách hàng theo giới tính, độ tuổi, thu nhập và nghề nghiệp, khẳng định tính đồng nhất trong hành vi gửi tiết kiệm tại chi nhánh.
Thảo luận kết quả
Các phát hiện phù hợp với nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời phản ánh đặc thù thị trường và hành vi khách hàng tại địa phương. Lợi ích tài chính và an toàn tiền gửi là hai yếu tố cốt lõi thúc đẩy quyết định gửi tiết kiệm, tương đồng với các nghiên cứu của Rahman và Chowdhury (2022) cũng như Phạm Đặng Thùy Linh và Nguyễn Quốc Nghi (2021). Dịch vụ và nhân viên ngân hàng đóng vai trò hỗ trợ quan trọng, góp phần tạo sự khác biệt cạnh tranh.
Ảnh hưởng của người thân là điểm nhấn đặc biệt, cho thấy yếu tố xã hội và tâm lý đóng vai trò không nhỏ trong quyết định tài chính cá nhân, điều này cũng được lý giải bởi thuyết hành động hợp lý và hành vi dự định có kế hoạch. Mức độ ảnh hưởng thấp của uy tín thương hiệu có thể do khách hàng tại chi nhánh đã có sự gắn bó nhất định, hoặc do các yếu tố khác như lãi suất và dịch vụ được ưu tiên hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng yếu tố, bảng phân tích hồi quy và ma trận tương quan Pearson để minh họa mối quan hệ giữa các biến. Kết quả này cung cấp cơ sở khoa học để ngân hàng điều chỉnh chính sách và chiến lược phù hợp nhằm tăng cường huy động vốn từ khách hàng cá nhân.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chính sách lợi ích tài chính: Ngân hàng cần thiết kế các gói lãi suất cạnh tranh, minh bạch và linh hoạt theo từng sản phẩm gửi tiết kiệm, đồng thời triển khai các chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhằm thu hút khách hàng trong vòng 6-12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là phòng kinh doanh và phòng sản phẩm.
Nâng cao tính an toàn và bảo mật: Đảm bảo khả năng thanh toán lãi và vốn, tăng cường bảo mật thông tin cá nhân và tài khoản tiền gửi, truyền thông rõ ràng về uy tín và sự ổn định tài chính của ngân hàng. Thời gian thực hiện liên tục, do phòng quản lý rủi ro và truyền thông phối hợp thực hiện.
Đa dạng hóa dịch vụ tiền gửi tiết kiệm: Phát triển các sản phẩm tiết kiệm đa dạng, dễ dàng mở tài khoản và tính lãi suất minh bạch, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng cá nhân. Triển khai trong 6 tháng, do phòng sản phẩm và phòng dịch vụ khách hàng đảm nhiệm.
Đào tạo và nâng cao chất lượng nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, kỹ năng giao tiếp và thái độ phục vụ chuyên nghiệp cho nhân viên, nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng. Thời gian thực hiện 3-6 tháng, do phòng nhân sự phối hợp phòng đào tạo thực hiện.
Phát huy vai trò ảnh hưởng của người thân: Xây dựng các chương trình giới thiệu khách hàng, khuyến khích khách hàng hiện tại giới thiệu người thân, bạn bè gửi tiết kiệm tại ngân hàng. Thời gian triển khai 6 tháng, do phòng marketing và chăm sóc khách hàng phối hợp thực hiện.
Mở rộng mạng lưới và nâng cao sự thuận tiện: Tăng cường mạng lưới điểm giao dịch, cải thiện hệ thống ATM và thời gian giao dịch linh hoạt để tạo thuận lợi cho khách hàng. Kế hoạch thực hiện trong 12 tháng, do phòng phát triển mạng lưới và vận hành đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị ngân hàng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh và chính sách phù hợp nhằm tăng trưởng nguồn vốn.
Chuyên viên marketing và phát triển sản phẩm: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chi tiết để thiết kế các sản phẩm tiết kiệm đa dạng, chương trình khuyến mãi và chiến dịch truyền thông hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực hành vi khách hàng ngân hàng.
Các tổ chức tín dụng và ngân hàng khác: Có thể áp dụng mô hình và kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chính sách huy động vốn, nâng cao hiệu quả cạnh tranh trên thị trường tài chính.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân?
Lợi ích tài chính tiền gửi, đặc biệt là lãi suất cạnh tranh và chính sách linh hoạt, được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm ưu thế trong quyết định của khách hàng.An toàn tiền gửi được hiểu như thế nào trong nghiên cứu này?
An toàn tiền gửi bao gồm khả năng thanh toán lãi và vốn, bảo mật thông tin cá nhân và tài khoản, cũng như sự ổn định tài chính của ngân hàng, tạo niềm tin cho khách hàng khi gửi tiền.Ảnh hưởng của người thân tác động ra sao đến quyết định gửi tiết kiệm?
Người thân, bạn bè và đồng nghiệp có vai trò khuyến khích và giới thiệu, ảnh hưởng tích cực đến quyết định gửi tiết kiệm thông qua tâm lý đám đông và sự tin tưởng xã hội.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Luận văn kết hợp nghiên cứu định tính (thảo luận nhóm chuyên gia) và định lượng (khảo sát 250 khách hàng), sử dụng các kỹ thuật phân tích thống kê như Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy đa biến và kiểm định sự khác biệt.Có sự khác biệt nào về quyết định gửi tiết kiệm giữa các nhóm khách hàng theo nhân khẩu học không?
Kết quả nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về quyết định gửi tiết kiệm giữa các nhóm khách hàng phân theo giới tính, độ tuổi, thu nhập và nghề nghiệp, thể hiện tính đồng nhất trong hành vi gửi tiết kiệm tại chi nhánh.
Kết luận
- Xác định được sáu nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại BIDV Chi nhánh Vũng Tàu - Côn Đảo, trong đó lợi ích tài chính tiền gửi và an toàn tiền gửi là hai yếu tố quan trọng nhất.
- Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên cơ sở lý thuyết hành vi và các nghiên cứu thực nghiệm, phù hợp với đặc thù thị trường địa phương.
- Kết quả phân tích định lượng với cỡ mẫu 250 khách hàng cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về quyết định gửi tiết kiệm theo các biến nhân khẩu học.
- Đề xuất các hàm ý quản trị cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn từ khách hàng cá nhân, tập trung vào chính sách lãi suất, an toàn tiền gửi, dịch vụ, nhân viên và ảnh hưởng xã hội.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi tài chính cá nhân và chiến lược phát triển ngân hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Các nhà quản trị ngân hàng và chuyên gia nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả này để tối ưu hóa chiến lược huy động vốn, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nhằm nâng cao tính ứng dụng và hiệu quả thực tiễn.