Tổng quan nghiên cứu

Ngành ngân hàng Việt Nam đã có những bước phát triển tích cực sau tái cơ cấu, với tín dụng tăng 18,17% năm 2017 so với năm trước, tỷ lệ nợ xấu duy trì dưới 3%, và tiền gửi khách hàng tăng khoảng 19%. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, các ngân hàng phải nâng cao vị thế cạnh tranh thông qua phát triển sản phẩm và dịch vụ, đặc biệt là các sản phẩm ngân hàng số. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong (TPBank) là một ngân hàng trẻ, thành lập năm 2008, với tổng tài sản đạt 124.119 tỷ đồng năm 2017, vốn điều lệ 5.842 tỷ đồng và lợi nhuận trước thuế khoảng 1.200 tỷ đồng. Tuy nhiên, TPBank còn nhiều hạn chế như hệ thống công nghệ chưa đồng bộ, sản phẩm ngân hàng số chưa phát triển mạnh, đóng góp chưa đến 1% vào tổng thu nhập, và lượng khách hàng sử dụng sản phẩm số còn thấp dưới 10%.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển sản phẩm ngân hàng số tại TPBank, phân tích thực trạng hoạt động kinh doanh và ngân hàng số, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển sản phẩm ngân hàng số phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại TPBank, với dữ liệu thu thập trong năm 2017-2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp TPBank nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển bền vững trong kỷ nguyên số hóa, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo cho các nhà quản lý và học thuật trong lĩnh vực ngân hàng số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về ngân hàng số và phát triển sản phẩm dịch vụ trong lĩnh vực ngân hàng. Khái niệm ngân hàng số được hiểu là việc số hóa toàn bộ các hoạt động và dịch vụ ngân hàng truyền thống, thực hiện qua các thiết bị điện tử như smartphone, máy tính bảng, laptop, giúp khách hàng thực hiện giao dịch mọi lúc mọi nơi. Đặc điểm sản phẩm ngân hàng số bao gồm tính vô hình, không đồng nhất, không thể tách rời và không thể dự trữ, tạo nên thách thức trong phát triển và quản lý sản phẩm.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Ngân hàng số: Mô hình số hóa các dịch vụ ngân hàng truyền thống, tích hợp trên nền tảng công nghệ hiện đại.
  • Khả năng phát triển sản phẩm: Quá trình đổi mới liên tục sản phẩm và dịch vụ nhằm tạo ra giá trị mới, gia tăng thị phần và lợi thế cạnh tranh.
  • Năng lực tài chính: Khả năng huy động và quản lý vốn, đảm bảo an toàn vốn theo chuẩn Basel 2.
  • Trình độ công nghệ: Mức độ ứng dụng công nghệ mới, hiện đại trong vận hành và phát triển sản phẩm ngân hàng số.
  • Nguồn nhân lực: Đội ngũ chuyên gia công nghệ và nhân viên có kỹ năng phù hợp với yêu cầu phát triển ngân hàng số.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được thực hiện qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với các chuyên gia, quản lý tại TPBank nhằm xác định các vấn đề khó khăn và nhân tố ảnh hưởng đến phát triển sản phẩm ngân hàng số. Phương pháp định lượng tiến hành khảo sát với 300 mẫu là nhân viên và quản lý tại các chi nhánh, phòng giao dịch TPBank tại TP.HCM, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện.

Dữ liệu khảo sát được thu thập trong 2 tuần từ 02/07/2018 đến 16/07/2018 với tỷ lệ hồi đáp 92,4%. Các biến đo lường được phân tích bằng phương pháp phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhân tố chính ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của TPBank. Cỡ mẫu 300 đảm bảo tỷ lệ quan sát/biến đo lường tối thiểu 5:1 theo tiêu chuẩn học thuật. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính TPBank các năm 2013-2017, các tài liệu pháp luật và nghiên cứu trước đây về ngân hàng số.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực marketing được đánh giá cao nhất với điểm trung bình 6,10/7, thể hiện TPBank đã có các chương trình quảng bá thương hiệu hiệu quả, như thay đổi logo năm 2013, quảng cáo trên truyền hình, tài trợ sự kiện thể thao quốc tế. Tuy nhiên, nhận diện thương hiệu vẫn chưa rộng khắp, khách hàng còn hạn chế nhận biết TPBank.

  2. Khả năng tổ chức phục vụ đạt điểm trung bình 5,65, phản ánh dịch vụ khách hàng khá tốt, nhân viên thân thiện, sẵn sàng hỗ trợ. Tuy nhiên, thái độ phục vụ chưa đồng đều, một số khách hàng phản ánh giao dịch còn chậm do thủ tục rườm rà và quy trình chưa thống nhất.

  3. Năng lực quản trị điều hành đạt 5,61 điểm, cho thấy lãnh đạo TPBank có tầm nhìn rõ ràng, truyền cảm hứng và xây dựng văn hóa đổi mới. Tuy nhiên, hiệu suất hoạt động và thành tích chưa được tập trung cao do ngân hàng đang trong giai đoạn tái cơ cấu.

  4. Năng lực tài chính chỉ đạt 4,96 điểm, phản ánh vốn điều lệ 5.842 tỷ đồng còn thấp so với các ngân hàng lớn, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng và đầu tư công nghệ. Tỷ lệ nợ xấu duy trì khoảng 1,08%, khả năng thanh khoản ổn định nhưng phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn thị trường liên ngân hàng (chiếm khoảng 33%).

  5. Trình độ công nghệ thấp với điểm trung bình 4,70, cho thấy hệ thống công nghệ của TPBank còn yếu, đường truyền chậm, phần mềm core banking chưa đáp ứng yêu cầu, dữ liệu chưa đồng bộ kịp thời, giao diện ngân hàng điện tử chưa thân thiện, nhiều lỗi kỹ thuật xảy ra thường xuyên.

  6. Khả năng phát triển sản phẩm dịch vụ thấp nhất với 4,66 điểm, TPBank chưa tạo ra nhiều sản phẩm đột phá, sản phẩm dễ bị sao chép, chưa thu hút được khách hàng mới. Sản phẩm ngân hàng số chủ yếu dừng ở mức cơ bản như chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, chưa tích hợp các dịch vụ tài chính đa dạng như bảo hiểm, chứng khoán, vay tự động.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát và phân tích cho thấy TPBank đang gặp nhiều thách thức trong phát triển sản phẩm ngân hàng số do hạn chế về công nghệ, tài chính và nguồn nhân lực. Mặc dù năng lực marketing và quản trị điều hành tương đối tốt, nhưng chưa đủ để bù đắp cho các điểm yếu về công nghệ và sản phẩm. So với các ngân hàng như VPBank, vốn huy động và dư nợ qua kênh số của TPBank còn rất thấp, đóng góp chưa đến 1% tổng thu nhập, trong khi VPBank đạt 41% số tài khoản tiết kiệm mới qua ngân hàng số.

Việc hệ thống công nghệ chưa đồng bộ, lỗi thường xuyên và giao diện chưa thân thiện làm giảm trải nghiệm khách hàng, dẫn đến tỷ lệ sử dụng sản phẩm số thấp. Nguồn nhân lực công nghệ mỏng, chỉ hơn 40 người cho toàn hệ thống, không đủ đáp ứng nhu cầu phát triển nhanh. Vốn đầu tư hạn chế do ngân hàng mới tái cơ cấu cũng là rào cản lớn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm trung bình các nhân tố ảnh hưởng, bảng số liệu tài chính qua các năm, và biểu đồ tăng trưởng tổng tài sản, vốn điều lệ, lợi nhuận để minh họa thực trạng và xu hướng phát triển của TPBank. So sánh với các ngân hàng khác giúp làm rõ vị thế và điểm yếu của TPBank trong ngành.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp hạ tầng công nghệ: Đầu tư hiện đại hóa hệ thống core banking, nâng cao tốc độ đường truyền, đồng bộ dữ liệu và cải thiện giao diện người dùng. Mục tiêu tăng 30% hiệu suất xử lý giao dịch trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ TPBank phối hợp với các nhà cung cấp công nghệ.

  2. Phát triển hệ sinh thái ngân hàng số liên kết đa dịch vụ: Tích hợp các sản phẩm tài chính như bảo hiểm, chứng khoán, vay tự động vào nền tảng ngân hàng số để tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng mới. Mục tiêu tăng 20% số lượng khách hàng sử dụng sản phẩm số trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban phát triển sản phẩm phối hợp với đối tác liên kết.

  3. Xây dựng đội ngũ chuyên gia công nghệ và đào tạo nhân viên: Tuyển dụng thêm chuyên gia công nghệ, nâng cao kỹ năng cho nhân viên hiện tại về công nghệ số và dịch vụ khách hàng. Mục tiêu tăng 50% số nhân sự công nghệ trong 2 năm, tổ chức ít nhất 10 khóa đào tạo nâng cao kỹ năng mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự và đào tạo.

  4. Tăng cường tiềm lực tài chính: Tăng vốn điều lệ thông qua phát hành cổ phiếu, thu hút nhà đầu tư chiến lược, đảm bảo vốn tự có đáp ứng chuẩn Basel 2. Mục tiêu tăng vốn điều lệ lên 7.500 tỷ đồng trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và Hội đồng quản trị.

  5. Đẩy mạnh chiến lược marketing và truyền thông: Tăng cường quảng bá sản phẩm ngân hàng số qua các kênh truyền thông đa dạng, tập trung vào trải nghiệm khách hàng và lợi ích sản phẩm số. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhận diện thương hiệu TPBank lên 70% trong nhóm khách hàng mục tiêu trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý TPBank: Nhận diện rõ các điểm mạnh, điểm yếu trong phát triển ngân hàng số, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực ngân hàng số: Cung cấp cơ sở lý luận, dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về phát triển sản phẩm ngân hàng số tại một ngân hàng trẻ, giúp mở rộng nghiên cứu và ứng dụng.

  3. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngân hàng: Hiểu rõ các khó khăn, thách thức trong phát triển ngân hàng số tại Việt Nam, từ đó xây dựng khung pháp lý hỗ trợ phù hợp, thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành.

  4. Các ngân hàng thương mại khác, đặc biệt ngân hàng nhỏ và vừa: Tham khảo kinh nghiệm, giải pháp phát triển sản phẩm ngân hàng số, từ đó áp dụng và điều chỉnh phù hợp với thực trạng của từng ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngân hàng số là gì và có lợi ích gì cho khách hàng?
    Ngân hàng số là hình thức số hóa toàn bộ các dịch vụ ngân hàng truyền thống, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch qua thiết bị điện tử mọi lúc mọi nơi. Lợi ích gồm tiết kiệm thời gian, chi phí, thuận tiện, nhanh chóng, tăng hiệu quả kinh doanh và bảo mật cao.

  2. Tại sao TPBank cần phát triển sản phẩm ngân hàng số?
    Do cạnh tranh khốc liệt trong ngành, TPBank cần đa dạng hóa nguồn thu, thu hút khách hàng mới và nâng cao hiệu quả vận hành. Sản phẩm ngân hàng số giúp TPBank tiếp cận khách hàng nhanh hơn, giảm chi phí và tăng thu nhập phi tín dụng.

  3. Những khó khăn chính TPBank gặp phải khi phát triển ngân hàng số là gì?
    Bao gồm hạ tầng công nghệ yếu kém, nguồn nhân lực công nghệ hạn chế, vốn đầu tư chưa đủ mạnh, sản phẩm chưa đột phá và hệ thống bảo mật cần nâng cao.

  4. Giải pháp nào giúp TPBank cải thiện trình độ công nghệ?
    Nâng cấp hệ thống core banking, tăng tốc độ đường truyền, đồng bộ dữ liệu, cải tiến giao diện người dùng và đầu tư vào đội ngũ chuyên gia công nghệ.

  5. Làm thế nào để TPBank thu hút khách hàng sử dụng sản phẩm ngân hàng số?
    Đẩy mạnh marketing, xây dựng hệ sinh thái sản phẩm đa dạng, cải thiện trải nghiệm người dùng, đảm bảo bảo mật và cung cấp dịch vụ tiện ích liên kết với các đối tác tài chính khác.

Kết luận

  • TPBank là ngân hàng trẻ với nhiều tiềm năng nhưng còn hạn chế về công nghệ, tài chính và phát triển sản phẩm ngân hàng số.
  • Năng lực marketing và quản trị điều hành tương đối tốt, nhưng trình độ công nghệ và khả năng phát triển sản phẩm còn thấp, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
  • Các sản phẩm ngân hàng số hiện tại chưa thu hút được khách hàng, đóng góp chưa đến 1% tổng thu nhập, cần có giải pháp đồng bộ để phát triển.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cấp hạ tầng công nghệ, phát triển hệ sinh thái sản phẩm, xây dựng đội ngũ chuyên gia công nghệ và tăng cường tiềm lực tài chính.
  • Tiếp tục nghiên cứu, triển khai và đánh giá hiệu quả các giải pháp trong giai đoạn 2018-2023 nhằm giúp TPBank trở thành ngân hàng số hàng đầu Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo TPBank cần xem xét và triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát tiến độ và hiệu quả thực hiện để đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững.