Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, dịch vụ ngân hàng số đã trở thành xu hướng tất yếu trong ngành ngân hàng Việt Nam. Giai đoạn 2019-2021 chứng kiến sự tăng trưởng vượt bậc về nhu cầu sử dụng sản phẩm dịch vụ ngân hàng số, đặc biệt tại các ngân hàng thương mại cổ phần như Vietcombank – chi nhánh Hà Nội. Theo báo cáo hoạt động kinh doanh, quy mô huy động vốn bình quân của chi nhánh này tăng từ 22.131 tỷ đồng năm 2019 lên 26.880 tỷ đồng năm 2021, tương ứng mức tăng khoảng 21,5% trong ba năm. Tuy nhiên, bên cạnh sự phát triển, trải nghiệm khách hàng cá nhân khi sử dụng dịch vụ ngân hàng số vẫn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến mức độ hài lòng và sự trung thành của khách hàng.

Luận văn tập trung nghiên cứu trải nghiệm khách hàng cá nhân đối với sản phẩm dịch vụ ngân hàng số tại Vietcombank – chi nhánh Hà Nội trong giai đoạn 2019-2021. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng trải nghiệm khách hàng, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm tăng cường sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát khách hàng cá nhân đang sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại chi nhánh và phân tích số liệu hoạt động kinh doanh trong giai đoạn trên. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Vietcombank nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời góp phần phát triển dịch vụ ngân hàng số tại Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số toàn diện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về trải nghiệm khách hàng và chất lượng dịch vụ ngân hàng số. Trước hết, khái niệm ngân hàng số được định nghĩa là hình thức số hóa toàn bộ các hoạt động và dịch vụ ngân hàng truyền thống trên nền tảng công nghệ kỹ thuật số, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch trực tuyến 24/7. Trải nghiệm khách hàng (Customer Experience) được hiểu là tổng hợp nhận thức và cảm xúc của khách hàng trong suốt quá trình tương tác với sản phẩm, dịch vụ, bao gồm các giai đoạn trước, trong và sau khi sử dụng.

Luận văn áp dụng mô hình trải nghiệm khách hàng theo ba giai đoạn: trước khi sử dụng, trong khi sử dụng và sau khi sử dụng dịch vụ ngân hàng số. Đồng thời, nghiên cứu sử dụng thang đo giá trị trải nghiệm (Experiential Value Scale) tập trung vào hai khía cạnh chính: giá trị cảm xúc và giá trị nhận thức. Giá trị cảm xúc phản ánh các trạng thái tình cảm và cảm xúc tích cực mà khách hàng trải nghiệm khi sử dụng dịch vụ, trong khi giá trị nhận thức liên quan đến sự hiểu biết, kiến thức và nhận thức của khách hàng về dịch vụ. Ngoài ra, mô hình e-SERVQUAL được tham khảo để đánh giá chất lượng dịch vụ điện tử, bao gồm các yếu tố như tính hiệu quả, mức độ đáp ứng nhu cầu, độ tin cậy, khả năng phản hồi và tính dễ sử dụng.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính của nghiên cứu bao gồm số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và báo cáo hoạt động kinh doanh của Vietcombank – chi nhánh Hà Nội giai đoạn 2019-2021, cùng với dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát khách hàng cá nhân đang sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại chi nhánh. Mẫu nghiên cứu gồm khoảng 300 khách hàng được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích (purposive sampling) nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ ngân hàng số.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy đa biến để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng. Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1/2022 đến tháng 6/2022, bao gồm các bước thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả. Phần mềm SPSS 21 được sử dụng để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu và phân tích dữ liệu định lượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hài lòng chung của khách hàng với dịch vụ ngân hàng số tại Vietcombank Hà Nội đạt khoảng 78% trên thang điểm 100, cho thấy sự chấp nhận tích cực nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện. Trong đó, giá trị cảm xúc đóng góp khoảng 45% vào trải nghiệm tổng thể, còn lại là giá trị nhận thức.

  2. Các yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất đến trải nghiệm khách hàng gồm tính dễ sử dụng (đạt hệ số ảnh hưởng 0,42), khả năng phản hồi nhanh chóng (0,38), độ tin cậy của dịch vụ (0,35) và mức độ đáp ứng nhu cầu (0,33). Tính hiệu quả và sự ổn định của hệ thống cũng được khách hàng đánh giá cao nhưng chưa phải là yếu tố quyết định hàng đầu.

  3. Tỷ lệ khách hàng tái sử dụng dịch vụ ngân hàng số đạt khoảng 85%, trong đó nhóm khách hàng có trải nghiệm cảm xúc tích cực có tỷ lệ tái sử dụng cao hơn 20% so với nhóm còn lại. Điều này cho thấy trải nghiệm cảm xúc có vai trò quan trọng trong việc giữ chân khách hàng.

  4. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả cho thấy Vietcombank Hà Nội có mức độ hài lòng khách hàng tương đối cao nhưng vẫn thấp hơn một số ngân hàng thương mại khác đã đầu tư mạnh vào công nghệ và chăm sóc khách hàng cá nhân hóa.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện trên có thể giải thích bởi đặc điểm dịch vụ ngân hàng số tại Vietcombank Hà Nội vẫn đang trong quá trình hoàn thiện, đặc biệt về mặt giao diện người dùng và tính năng tiện ích. Việc khách hàng đánh giá cao tính dễ sử dụng và khả năng phản hồi nhanh cho thấy nhu cầu về sự thuận tiện và hỗ trợ kịp thời là rất lớn. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tầm quan trọng của trải nghiệm khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ số.

Biểu đồ phân phối mức độ hài lòng theo từng yếu tố có thể minh họa rõ nét sự khác biệt giữa các nhóm khách hàng, đồng thời bảng phân tích hồi quy đa biến cho thấy các nhân tố ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê với mức p < 0,05. So với các nghiên cứu trong ngành, Vietcombank Hà Nội cần tập trung cải thiện các yếu tố về tính ổn định và đa dạng hóa tính năng để nâng cao trải nghiệm nhận thức của khách hàng.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho Vietcombank trong việc phát triển chiến lược nâng cao trải nghiệm khách hàng cá nhân, từ đó tăng cường sự trung thành và lợi thế cạnh tranh trên thị trường ngân hàng số ngày càng khốc liệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa giao diện và trải nghiệm người dùng (UX/UI): Cải tiến thiết kế ứng dụng ngân hàng số nhằm tăng tính trực quan, dễ sử dụng, giảm thiểu thao tác phức tạp. Mục tiêu nâng chỉ số hài lòng về tính dễ sử dụng lên trên 85% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin và Phòng Marketing.

  2. Nâng cao khả năng phản hồi và hỗ trợ khách hàng: Triển khai hệ thống chăm sóc khách hàng đa kênh 24/7, bao gồm chatbot và tổng đài tư vấn nhanh. Mục tiêu giảm thời gian phản hồi xuống dưới 5 phút cho 90% yêu cầu trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Chăm sóc khách hàng và Phòng Công nghệ.

  3. Đảm bảo độ tin cậy và ổn định của hệ thống: Tăng cường đầu tư hạ tầng công nghệ, nâng cấp bảo mật và kiểm thử định kỳ để giảm thiểu lỗi và gián đoạn dịch vụ. Mục tiêu giảm tỷ lệ lỗi hệ thống xuống dưới 1% trong năm tài chính tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin.

  4. Phát triển các tính năng đa dạng, cá nhân hóa dịch vụ: Tích hợp thêm các tiện ích như đầu tư chứng khoán, bảo hiểm, thanh toán không tiền mặt, phù hợp với nhu cầu từng nhóm khách hàng. Mục tiêu tăng số lượng tính năng sử dụng trung bình của khách hàng lên 3 tính năng trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Chiến lược sản phẩm và Phòng Phát triển sản phẩm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Vietcombank: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng số, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng trưởng kinh doanh.

  2. Phòng Công nghệ thông tin và Phòng Marketing ngân hàng: Áp dụng các đề xuất về cải tiến giao diện, nâng cao khả năng phản hồi và phát triển tính năng mới nhằm tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, tài chính ngân hàng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và kết quả phân tích để phát triển các nghiên cứu liên quan đến ngân hàng số và trải nghiệm khách hàng.

  4. Các tổ chức tài chính và ngân hàng khác tại Việt Nam: Học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các giải pháp nâng cao trải nghiệm khách hàng cá nhân trong bối cảnh chuyển đổi số ngày càng phổ biến.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngân hàng số khác gì so với ngân hàng truyền thống?
    Ngân hàng số là hình thức số hóa toàn bộ các dịch vụ ngân hàng truyền thống trên nền tảng công nghệ kỹ thuật số, cho phép khách hàng giao dịch trực tuyến 24/7 mà không cần đến chi nhánh. Trong khi đó, ngân hàng truyền thống chủ yếu dựa vào giao dịch trực tiếp tại quầy.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến trải nghiệm khách hàng ngân hàng số?
    Theo nghiên cứu, tính dễ sử dụng và khả năng phản hồi nhanh chóng là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng cá nhân khi sử dụng dịch vụ ngân hàng số.

  3. Làm thế nào để đo lường trải nghiệm khách hàng trong ngân hàng số?
    Trải nghiệm khách hàng được đo lường thông qua các thang đo giá trị trải nghiệm, bao gồm giá trị cảm xúc và giá trị nhận thức, kết hợp với khảo sát mức độ hài lòng, ý định tái sử dụng và phản hồi của khách hàng.

  4. Tại sao trải nghiệm cảm xúc lại quan trọng trong dịch vụ ngân hàng số?
    Trải nghiệm cảm xúc tạo ra sự gắn kết và trung thành của khách hàng, ảnh hưởng đến quyết định tái sử dụng dịch vụ và truyền miệng tích cực, từ đó giúp ngân hàng duy trì và mở rộng thị phần.

  5. Vietcombank đã đạt được những thành tựu gì trong phát triển ngân hàng số?
    Vietcombank – chi nhánh Hà Nội đã tăng trưởng huy động vốn bình quân lên 26.880 tỷ đồng năm 2021, đồng thời phát triển nhiều tính năng ngân hàng số như chuyển tiền nhanh 24/7, mở sổ tiết kiệm online, thanh toán không dùng tiền mặt, góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Kết luận

  • Trải nghiệm khách hàng cá nhân đối với dịch vụ ngân hàng số tại Vietcombank – chi nhánh Hà Nội đạt mức độ hài lòng khoảng 78%, với giá trị cảm xúc và nhận thức đóng vai trò quan trọng.
  • Các nhân tố ảnh hưởng chính gồm tính dễ sử dụng, khả năng phản hồi, độ tin cậy và mức độ đáp ứng nhu cầu khách hàng.
  • Tỷ lệ khách hàng tái sử dụng dịch vụ ngân hàng số đạt khoảng 85%, cho thấy tiềm năng phát triển bền vững nếu cải thiện trải nghiệm.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng trong vòng 6-18 tháng tới, tập trung vào cải tiến giao diện, nâng cao hỗ trợ khách hàng, đảm bảo ổn định hệ thống và phát triển tính năng đa dạng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các chi nhánh khác để hoàn thiện dịch vụ ngân hàng số toàn diện.

Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực ngân hàng số, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng Việt Nam trong thời đại chuyển đổi số.