Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, dịch vụ ngân hàng số đã trở thành một xu hướng tất yếu, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và trải nghiệm khách hàng trong ngành tài chính – ngân hàng. Tại Việt Nam, theo ước tính đến cuối năm 2023, số lượng tài khoản thanh toán cá nhân đạt hơn 182,88 triệu, tăng 21,8% so với năm trước, với gần 11 tỷ giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt, tăng gần 50%. Tuy nhiên, thói quen sử dụng tiền mặt vẫn còn phổ biến, tạo ra thách thức lớn cho các ngân hàng thương mại trong việc phát triển dịch vụ ngân hàng số. Luận văn tập trung nghiên cứu phát triển dịch vụ ngân hàng số tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) trong giai đoạn 2021 – 2023, nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng và hiệu quả dịch vụ, góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt và tăng trưởng kinh doanh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ VPBank nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế số Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Mô hình SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1985): Đo lường chất lượng dịch vụ ngân hàng số qua 5 thành phần chính gồm tin cậy, đáp ứng, năng lực phục vụ, đồng cảm và phương tiện hữu hình. Mô hình này giúp đánh giá sự hài lòng và trải nghiệm khách hàng đối với dịch vụ ngân hàng số.

  • Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) của Fred Davis (1986): Giúp phân tích hành vi sử dụng công nghệ ngân hàng số dựa trên hai biến chính là giá trị dự kiến và độ dễ dàng sử dụng dự kiến, phù hợp với bối cảnh chuyển đổi số hiện nay.

  • Các khái niệm chính: Ngân hàng số (digital banking), dịch vụ ngân hàng số, chuyển đổi số trong ngân hàng, trải nghiệm khách hàng, bảo mật thông tin, hệ sinh thái ngân hàng số.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Thu thập số liệu từ báo cáo thường niên, báo cáo kết quả kinh doanh của VPBank giai đoạn 2021 – 2023, các văn bản pháp luật liên quan đến dịch vụ ngân hàng số và thanh toán không dùng tiền mặt.

  • Khảo sát sơ cấp: Tiến hành khảo sát 200 khách hàng cá nhân và tổ chức sử dụng dịch vụ ngân hàng số của VPBank tại trụ sở chính và các chi nhánh vào cuối năm 2023. Phiếu khảo sát dựa trên mô hình SERVQUAL, đánh giá chất lượng dịch vụ qua các chỉ số điểm trung bình.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS để kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố (EFA), và mô hình cấu trúc tuyến tính SEM nhằm xác định các nhân tố tác động đến phát triển dịch vụ ngân hàng số.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2021 – 2023, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng số đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng khách hàng và doanh số dịch vụ ngân hàng số: Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại VPBank tăng trưởng ổn định với tốc độ khoảng 20% mỗi năm trong giai đoạn 2021 – 2023. Doanh số dịch vụ ngân hàng số cũng tăng tương ứng, đạt mức tăng trưởng 35% năm 2023 so với năm 2022.

  2. Chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng: Kết quả khảo sát cho thấy điểm trung bình đánh giá chất lượng dịch vụ ngân hàng số đạt 4,2/5, trong đó yếu tố tin cậy và đáp ứng được khách hàng đánh giá cao nhất với điểm trung bình lần lượt là 4,4 và 4,3. Tuy nhiên, yếu tố đồng cảm và phương tiện hữu hình còn thấp hơn, lần lượt 3,8 và 3,9, phản ánh nhu cầu cải thiện trải nghiệm cá nhân hóa và giao diện ứng dụng.

  3. Tỷ lệ chi phí trên thu nhập (CIR) dịch vụ ngân hàng số: CIR của VPBank trong lĩnh vực ngân hàng số giảm từ 45% năm 2021 xuống còn 38% năm 2023, cho thấy hiệu quả vận hành được cải thiện nhờ tự động hóa và tối ưu hóa quy trình.

  4. Rủi ro và bảo mật: Số vụ rủi ro liên quan đến dịch vụ ngân hàng số giảm 15% trong giai đoạn nghiên cứu, nhờ việc nâng cấp hệ thống bảo mật và áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro chặt chẽ.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng ổn định về số lượng khách hàng và doanh số dịch vụ ngân hàng số của VPBank phản ánh hiệu quả của chiến lược chuyển đổi số và đầu tư công nghệ hiện đại. Điểm hài lòng cao về tin cậy và đáp ứng cho thấy ngân hàng đã đáp ứng tốt nhu cầu giao dịch nhanh chóng và chính xác của khách hàng. Tuy nhiên, điểm thấp hơn ở các yếu tố đồng cảm và phương tiện hữu hình cho thấy VPBank cần chú trọng hơn đến trải nghiệm người dùng cá nhân hóa và giao diện thân thiện.

Việc giảm tỷ lệ CIR minh chứng cho hiệu quả trong việc tự động hóa quy trình và giảm chi phí vận hành, phù hợp với xu hướng chung của các ngân hàng số trên thế giới. Sự giảm thiểu rủi ro cũng góp phần nâng cao niềm tin của khách hàng, điều này rất quan trọng trong bối cảnh các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tinh vi.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, kết quả nghiên cứu phù hợp với xu hướng chung về vai trò quyết định của chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng trong phát triển ngân hàng số. Các biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng số lượng khách hàng, doanh số và tỷ lệ CIR sẽ minh họa rõ nét hiệu quả của các giải pháp đã triển khai.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống công nghệ thông tin: Đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ, ứng dụng trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, dự kiến hoàn thành trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là Ban Công nghệ VPBank phối hợp với các đối tác công nghệ.

  2. Tăng cường bảo mật và quản lý rủi ro: Xây dựng hệ thống bảo mật đa lớp, áp dụng công nghệ blockchain và mã hóa nâng cao nhằm giảm thiểu rủi ro mất an toàn thông tin, triển khai trong 18 tháng. Phòng An ninh mạng và Quản lý rủi ro chịu trách nhiệm chính.

  3. Thúc đẩy tiếp thị và quảng bá sản phẩm ngân hàng số: Triển khai các chiến dịch truyền thông đa kênh, tập trung vào nhóm khách hàng trẻ và doanh nghiệp nhỏ, nhằm tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ số lên 30% trong 3 năm tới. Phòng Marketing phối hợp với các chi nhánh thực hiện.

  4. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về công nghệ số và kỹ năng phục vụ khách hàng cho cán bộ nhân viên, đặc biệt là bộ phận hỗ trợ kỹ thuật và chăm sóc khách hàng, với kế hoạch đào tạo định kỳ hàng năm. Ban Nhân sự và Đào tạo chịu trách nhiệm.

  5. Hoàn thiện hệ thống kiểm tra, kiểm soát: Xây dựng quy trình giám sát và đánh giá hiệu quả dịch vụ ngân hàng số, áp dụng công cụ phân tích dữ liệu để phát hiện sớm các vấn đề, dự kiến hoàn thành trong 1 năm. Ban Kiểm soát nội bộ phối hợp với Ban Công nghệ thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VPBank: Nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu trong phát triển dịch vụ ngân hàng số, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp và hiệu quả.

  2. Các chuyên gia công nghệ tài chính (Fintech): Tham khảo các giải pháp công nghệ và mô hình phát triển dịch vụ ngân hàng số, hỗ trợ hợp tác và đổi mới sáng tạo trong ngành.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển ngân hàng số, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển dịch vụ ngân hàng số, thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt và chuyển đổi số trong ngành ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ ngân hàng số là gì?
    Dịch vụ ngân hàng số là các dịch vụ tài chính được cung cấp trên nền tảng công nghệ số, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch trực tuyến mọi lúc mọi nơi qua thiết bị kết nối internet, bao gồm mở tài khoản, chuyển tiền, thanh toán, vay vốn, gửi tiết kiệm, và quản lý tài chính.

  2. VPBank đã đạt được những kết quả gì trong phát triển ngân hàng số?
    VPBank đã tăng trưởng số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số khoảng 20% mỗi năm, giảm tỷ lệ chi phí trên thu nhập từ 45% xuống 38%, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ với điểm hài lòng trung bình 4,2/5.

  3. Những thách thức lớn nhất khi phát triển dịch vụ ngân hàng số tại Việt Nam là gì?
    Thách thức bao gồm thói quen sử dụng tiền mặt của người dân, hạn chế về hạ tầng công nghệ thông tin đồng bộ, năng lực nhân sự còn hạn chế, và các rủi ro về bảo mật thông tin.

  4. Các giải pháp chính để nâng cao dịch vụ ngân hàng số tại VPBank là gì?
    Bao gồm hoàn thiện hệ thống công nghệ, tăng cường bảo mật, thúc đẩy tiếp thị sản phẩm, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và hoàn thiện hệ thống kiểm soát rủi ro.

  5. Làm thế nào để khách hàng có thể sử dụng dịch vụ ngân hàng số một cách an toàn?
    Khách hàng cần tuân thủ các bước bảo mật như sử dụng mật khẩu mạnh, xác thực đa yếu tố (OTP), không chia sẻ thông tin cá nhân, và thường xuyên cập nhật phần mềm ứng dụng để tránh rủi ro từ các cuộc tấn công mạng.

Kết luận

  • Phát triển dịch vụ ngân hàng số là yêu cầu cấp thiết, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của VPBank và thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam.
  • Chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng là nhân tố quyết định sự thành công của dịch vụ ngân hàng số.
  • VPBank đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong tăng trưởng khách hàng, doanh số và cải thiện hiệu quả vận hành trong giai đoạn 2021 – 2023.
  • Cần tiếp tục đầu tư công nghệ, nâng cao bảo mật, phát triển nguồn nhân lực và hoàn thiện hệ thống quản lý để phát triển bền vững dịch vụ ngân hàng số đến năm 2030.
  • Khuyến khích các bên liên quan, từ lãnh đạo ngân hàng đến cơ quan quản lý và khách hàng, cùng phối hợp để thúc đẩy chuyển đổi số thành công trong ngành ngân hàng Việt Nam.

Hành động ngay hôm nay để tận dụng cơ hội phát triển dịch vụ ngân hàng số, góp phần xây dựng nền kinh tế số hiện đại và thịnh vượng.