Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, ngành ngân hàng Việt Nam đang chứng kiến sự chuyển đổi mạnh mẽ sang mô hình ngân hàng số nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng. Theo báo cáo của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV), đến năm 2020, số lượng giao dịch trên các kênh số đạt trên 250 triệu, chiếm 53% tổng giao dịch, tăng 66% so với năm 2019. Tại BIDV Chi nhánh Cầu Giấy, số khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số đạt 274.644, tăng 18,53% so với năm trước, tuy nhiên tốc độ tăng trưởng vẫn thấp hơn mức trung bình của toàn hệ thống BIDV.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng số tại BIDV Chi nhánh Cầu Giấy trong giai đoạn 2018-2020, nhằm đánh giá quy mô, chất lượng và khả năng kiểm soát rủi ro của dịch vụ này. Mục tiêu cụ thể là hệ thống hóa cơ sở lý luận về ngân hàng số, phân tích thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng số tại chi nhánh, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong hoạt động của BIDV Chi nhánh Cầu Giấy, với dữ liệu thu thập từ năm 2018 đến 2020 và khảo sát năm 2021.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ BIDV Chi nhánh Cầu Giấy nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị phần dịch vụ ngân hàng số, đồng thời góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành ngân hàng Việt Nam, đáp ứng xu hướng phát triển công nghệ và hành vi tiêu dùng hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về ngân hàng số và chất lượng dịch vụ ngân hàng số. Trước hết, khái niệm ngân hàng số được hiểu là mô hình ngân hàng hoạt động dựa trên nền tảng công nghệ số, cung cấp toàn bộ dịch vụ qua các thiết bị kết nối internet, không cần sự tương tác trực tiếp tại chi nhánh. Khác biệt với ngân hàng điện tử, ngân hàng số bao trùm toàn bộ cấu trúc tổ chức, quy trình và sản phẩm dịch vụ.

Mô hình phát triển ngân hàng số được chia thành ba giai đoạn: số hóa (digitization), chuyển đổi kỹ thuật số (digital transformation) và tái tạo số (digital reinvention). Các tiêu chí đánh giá sự phát triển dịch vụ ngân hàng số gồm: quy mô dịch vụ (tăng trưởng khách hàng, giao dịch, doanh số, doanh thu thu phí), chất lượng dịch vụ (đo lường qua mô hình SERVPERF với 5 khía cạnh: sự tin cậy, năng lực phục vụ, sự đồng cảm, sự đáp ứng, phương tiện hữu hình) và khả năng kiểm soát rủi ro (số lần phát sinh rủi ro).

Ngoài ra, các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ ngân hàng số được phân thành chủ quan (chiến lược phát triển, nguồn nhân lực, mức độ áp dụng công nghệ, nguồn lực tài chính) và khách quan (môi trường pháp lý, cạnh tranh, hạ tầng CNTT, thói quen và nhận thức khách hàng).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo hoạt động kinh doanh của BIDV Chi nhánh Cầu Giấy giai đoạn 2018-2020, các văn bản chính sách, số liệu thống kê của Ngân hàng Nhà nước Hà Nội và các tài liệu chuyên khảo, nghiên cứu liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 181 khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại chi nhánh trong tháng 8 năm 2021, với phương pháp chọn mẫu thuận tiện.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm tổng hợp tài liệu, thống kê mô tả, so sánh đánh giá các chỉ tiêu phát triển dịch vụ ngân hàng số qua các năm, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và nguyên nhân hạn chế. Phần mềm Excel được sử dụng để xử lý số liệu. Mô hình SERVPERF được áp dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên phản hồi khách hàng.

Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020 cho phân tích thực trạng và năm 2021 cho khảo sát khách hàng, từ đó đề xuất giải pháp phát triển đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng quy mô dịch vụ ngân hàng số: Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại BIDV Chi nhánh Cầu Giấy tăng 18,53% năm 2020 so với 2019, thấp hơn mức tăng 65% của toàn hệ thống BIDV. Số lượng giao dịch tăng 21,30%, doanh số giao dịch tăng 27,02%, đều thấp hơn mức tăng tương ứng 66% và 69,8% của BIDV.

  2. Chất lượng dịch vụ ngân hàng số: Khảo sát khách hàng cho thấy mức độ hài lòng trung bình ở các khía cạnh tin cậy, năng lực phục vụ, sự đáp ứng, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình đạt mức từ 3,8 đến 4,2 trên thang điểm 5, phản ánh chất lượng dịch vụ ở mức khá nhưng còn tiềm năng cải thiện.

  3. Khả năng kiểm soát rủi ro: Số lần phát sinh rủi ro liên quan đến dịch vụ ngân hàng số tại chi nhánh giảm nhẹ trong giai đoạn 2018-2020, tuy nhiên vẫn tồn tại các rủi ro về bảo mật thông tin và gian lận kỹ thuật số, ảnh hưởng đến niềm tin khách hàng.

  4. Hoạt động kinh doanh tổng thể: Tổng vốn huy động tăng từ 12.060 tỷ đồng năm 2018 lên khoảng 16.000 tỷ đồng năm 2020; dư nợ tín dụng tăng từ 9.330 tỷ đồng lên 11.630 tỷ đồng; lợi nhuận trước thuế tăng 7,10% năm 2020 so với năm trước, cho thấy sự phát triển ổn định của chi nhánh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân mức tăng trưởng dịch vụ ngân hàng số tại BIDV Chi nhánh Cầu Giấy thấp hơn trung bình toàn hệ thống có thể do thói quen sử dụng tiền mặt còn phổ biến trong khu vực, hạn chế nhận thức về lợi ích ngân hàng số và cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng khác trên địa bàn Hà Nội. Mức độ hài lòng khách hàng phản ánh chất lượng dịch vụ chưa đồng đều, cần cải thiện trải nghiệm người dùng và nâng cao năng lực phục vụ.

So sánh với các ngân hàng như Vietcombank, TPBank, VPBank, chi nhánh chưa tận dụng tối đa các công nghệ mới như AI, blockchain, và chưa có chiến lược truyền thông, khuyến mãi hiệu quả để thu hút khách hàng. Việc giảm thiểu rủi ro bảo mật cần được ưu tiên để tăng cường niềm tin khách hàng, đồng thời nâng cao chất lượng nguồn nhân lực am hiểu công nghệ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng khách hàng, giao dịch và doanh số dịch vụ ngân hàng số qua các năm, bảng đánh giá mức độ hài lòng khách hàng theo các tiêu chí SERVPERF, và biểu đồ số lần phát sinh rủi ro để minh họa xu hướng và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và quảng bá dịch vụ ngân hàng số: Triển khai các chiến dịch marketing đa kênh nhằm nâng cao nhận thức và thu hút khách hàng mới, đặc biệt là nhóm khách hàng cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ. Mục tiêu tăng trưởng số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số ít nhất 30% mỗi năm, thực hiện trong giai đoạn 2022-2025. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Ban điều hành chi nhánh.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về công nghệ số, an ninh mạng và kỹ năng phục vụ khách hàng cho cán bộ nhân viên, nhằm cải thiện năng lực vận hành và hỗ trợ khách hàng. Mục tiêu đạt 90% nhân viên được đào tạo bài bản về ngân hàng số trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với Trung tâm Đào tạo BIDV.

  3. Đẩy mạnh phát triển và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ ngân hàng số: Tích hợp các công nghệ mới như AI, chatbot, eKYC để nâng cao trải nghiệm khách hàng, đồng thời phát triển các sản phẩm sáng tạo phù hợp với nhu cầu thị trường. Mục tiêu tăng tỷ trọng doanh số giao dịch ngân hàng số lên 50% tổng doanh số dịch vụ đến năm 2025. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Ngân hàng số và Phòng Kinh doanh.

  4. Tăng cường kiểm soát rủi ro và bảo mật thông tin: Áp dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến về bảo mật, xây dựng quy trình quản lý rủi ro chặt chẽ, giảm thiểu các sự cố an ninh mạng. Mục tiêu giảm 50% số lần phát sinh rủi ro liên quan đến dịch vụ ngân hàng số trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý rủi ro và Khối Công nghệ Thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý BIDV Chi nhánh Cầu Giấy: Nhận diện thực trạng, điểm mạnh, điểm yếu trong phát triển dịch vụ ngân hàng số để xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Các cán bộ nhân viên phòng kinh doanh và công nghệ thông tin: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ ngân hàng số, từ đó cải thiện quy trình làm việc và nâng cao năng lực phục vụ khách hàng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn về phát triển ngân hàng số tại Việt Nam, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, khung pháp lý và hỗ trợ phát triển dịch vụ ngân hàng số trong hệ thống ngân hàng thương mại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngân hàng số khác gì so với ngân hàng điện tử?
    Ngân hàng số là mô hình toàn diện số hóa toàn bộ hoạt động ngân hàng, từ tổ chức, quy trình đến sản phẩm dịch vụ, trong khi ngân hàng điện tử chỉ là một kênh cung cấp dịch vụ như Internet Banking hay Mobile Banking. Ngân hàng số cho phép khách hàng thực hiện hầu hết giao dịch trực tuyến mà không cần đến chi nhánh.

  2. Tiêu chí nào quan trọng nhất để đánh giá sự phát triển dịch vụ ngân hàng số?
    Quy mô dịch vụ (tăng trưởng khách hàng, giao dịch, doanh số) và chất lượng dịch vụ (đo bằng mô hình SERVPERF) là hai tiêu chí trọng yếu. Ngoài ra, khả năng kiểm soát rủi ro cũng rất quan trọng để đảm bảo an toàn và niềm tin khách hàng.

  3. Những thách thức lớn nhất khi phát triển dịch vụ ngân hàng số tại Việt Nam là gì?
    Bao gồm thói quen sử dụng tiền mặt phổ biến, hạn chế nhận thức về công nghệ của khách hàng, rủi ro bảo mật thông tin, cạnh tranh gay gắt và hạn chế về hạ tầng công nghệ tại một số vùng.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng số?
    Cần tập trung đào tạo nhân viên, ứng dụng công nghệ mới như AI, chatbot, cải tiến giao diện người dùng, tăng cường chăm sóc khách hàng và đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, an toàn.

  5. Vai trò của nguồn nhân lực trong phát triển ngân hàng số như thế nào?
    Nguồn nhân lực am hiểu cả tài chính và công nghệ là yếu tố then chốt để triển khai thành công các dịch vụ ngân hàng số, từ vận hành hệ thống đến hỗ trợ khách hàng và phát triển sản phẩm mới.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng số tại BIDV Chi nhánh Cầu Giấy giai đoạn 2018-2020, chỉ ra mức tăng trưởng thấp hơn trung bình toàn hệ thống.
  • Đã áp dụng mô hình SERVPERF để đánh giá chất lượng dịch vụ, đồng thời phân tích các nhân tố ảnh hưởng và rủi ro trong phát triển dịch vụ ngân hàng số.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường truyền thông, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đa dạng hóa sản phẩm và kiểm soát rủi ro nhằm thúc đẩy phát triển dịch vụ ngân hàng số đến năm 2025.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc hỗ trợ BIDV Chi nhánh Cầu Giấy nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với xu hướng chuyển đổi số trong ngành ngân hàng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược phù hợp với diễn biến thị trường và công nghệ.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để thúc đẩy phát triển dịch vụ ngân hàng số, góp phần hiện đại hóa ngành ngân hàng Việt Nam.