Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, ngành ngân hàng cũng không nằm ngoài xu hướng này. Tại Việt Nam, dịch vụ ngân hàng số đã trở thành một yếu tố then chốt trong chiến lược phát triển của các ngân hàng thương mại, đặc biệt là Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB). Giai đoạn 2017-2021 đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của VIB trong việc phát triển dịch vụ ngân hàng số, với sự gia tăng đáng kể về số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ và doanh thu từ kênh số. Theo số liệu thống kê, số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số của VIB tăng trưởng liên tục trong 5 năm qua, đồng thời chất lượng dịch vụ cũng được cải thiện rõ rệt.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích và đánh giá thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng số tại VIB trong giai đoạn 2017-2021, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng số trong 5 năm tiếp theo, đồng thời đưa ra kiến nghị cho các cơ quan quản lý nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngân hàng số tại Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động của VIB tại Việt Nam, sử dụng số liệu thực tế và cập nhật đến quý I năm 2022. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chiến lược phát triển ngân hàng số, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng trong kỷ nguyên số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai khung lý thuyết chính để phân tích sự phát triển dịch vụ ngân hàng số:

  1. Lý thuyết về ngân hàng số (Digital Banking): Được hiểu là mô hình ngân hàng số hóa toàn bộ các hoạt động và dịch vụ truyền thống trên nền tảng công nghệ số, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch mọi lúc mọi nơi qua các thiết bị điện tử. Khái niệm này bao gồm các đặc điểm như tính vô hình, không đồng nhất, không thể tách rời và không thể dự trữ của sản phẩm dịch vụ ngân hàng số. Các tính năng nổi bật gồm đăng ký online, chuyển khoản 24/7, thanh toán, gửi tiết kiệm, vay ngân hàng, quản lý tài khoản và thẻ, cùng các sản phẩm đầu tư và bảo hiểm.

  2. Mô hình phát triển dịch vụ ngân hàng số: Tập trung vào ba nội dung chính gồm đa dạng hóa dịch vụ (phát triển sản phẩm mới và hoàn thiện sản phẩm hiện có), tăng trưởng quy mô cung ứng dịch vụ (tăng số lượng khách hàng, tần suất và giá trị giao dịch), và nâng cao chất lượng dịch vụ (tốc độ xử lý, tự động hóa, độ chính xác và quản trị rủi ro). Các chỉ tiêu đánh giá bao gồm cả định tính (chất lượng dịch vụ, quản trị rủi ro) và định lượng (tỷ lệ tăng trưởng khách hàng, doanh thu, chỉ số hài lòng khách hàng NPS).

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: Core Banking Systems (CBS), Big Data, AI (Artificial Intelligence), IoT (Internet of Things), eKYC (electronic Know Your Customer), API (Application Programming Interface), và RegTech (Regulatory Technology).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp với phân tích số liệu thứ cấp. Nguồn dữ liệu chính bao gồm báo cáo tài chính và hoạt động kinh doanh của VIB giai đoạn 2017-2021, các báo cáo ngành ngân hàng, tài liệu khoa học và các nghiên cứu quốc tế liên quan đến ngân hàng số. Phương pháp phân tích bao gồm so sánh, tổng hợp, quy nạp và phân tích SWOT nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng số.

Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào toàn bộ khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số của VIB trong giai đoạn nghiên cứu, với số liệu cập nhật đến quý I năm 2022. Phương pháp chọn mẫu dựa trên dữ liệu toàn diện từ hệ thống ngân hàng và các báo cáo chính thức nhằm đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy cao. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến quý I năm 2022, bao gồm giai đoạn chuyển đổi số đầu tiên của VIB và đánh giá kết quả đạt được.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số: Trong giai đoạn 2017-2021, số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại VIB tăng khoảng 70%, từ mức thấp ban đầu lên đến hàng trăm nghìn khách hàng hoạt động thường xuyên trên các kênh số. Tỷ lệ khách hàng mở thẻ qua kênh số cũng tăng từ khoảng 30% lên gần 60% trong giai đoạn này.

  2. Doanh thu từ dịch vụ ngân hàng số tăng mạnh: Doanh thu từ các dịch vụ số của VIB tăng khoảng 120% trong 5 năm, đóng góp ngày càng lớn vào tổng doanh thu của ngân hàng. Tỷ lệ giao dịch qua kênh số chiếm trên 50% tổng số giao dịch, phản ánh sự chuyển dịch mạnh mẽ từ kênh truyền thống sang kênh số.

  3. Chất lượng dịch vụ được cải thiện rõ rệt: Thời gian xử lý giao dịch trung bình giảm từ 15 phút xuống còn dưới 5 phút, tỷ lệ giao dịch thành công đạt trên 98%, và mức độ hài lòng khách hàng (chỉ số NPS) đạt trên 55 điểm, cho thấy sự tin tưởng và hài lòng cao của khách hàng đối với dịch vụ ngân hàng số của VIB.

  4. Hạn chế và thách thức còn tồn tại: Mặc dù có nhiều tiến bộ, VIB vẫn gặp khó khăn về hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ giữa các vùng miền, đặc biệt là khu vực nông thôn. Ngoài ra, vấn đề bảo mật và an ninh thông tin vẫn là thách thức lớn, với các rủi ro về tấn công mạng và gian lận trực tuyến. Nguồn nhân lực có kỹ năng công nghệ cao còn hạn chế, ảnh hưởng đến tốc độ đổi mới và phát triển dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng khách hàng và doanh thu dịch vụ ngân hàng số tại VIB xuất phát từ chiến lược đầu tư bài bản vào công nghệ, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Việc áp dụng các nền tảng công nghệ hiện đại như Big Data, AI và hệ thống ngân hàng lõi CBS đã giúp VIB tự động hóa quy trình, giảm thiểu thủ tục hành chính và tăng tốc độ xử lý giao dịch.

So sánh với các ngân hàng trong khu vực Đông Nam Á như DBS (Singapore) và SCB (Thái Lan), VIB đã học hỏi kinh nghiệm trong việc lấy khách hàng làm trung tâm, xây dựng hệ sinh thái dịch vụ đa dạng và phát triển đội ngũ nhân lực chuyên môn cao. Tuy nhiên, khác với DBS có nguồn lực tài chính mạnh và hạ tầng công nghệ hiện đại, VIB vẫn cần cải thiện hơn nữa về mặt công nghệ và bảo mật để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng khách hàng, biểu đồ doanh thu dịch vụ số theo năm, bảng so sánh chỉ số hài lòng khách hàng qua các năm, và biểu đồ phân bổ tỷ lệ giao dịch qua kênh số so với kênh truyền thống. Những biểu đồ này minh họa rõ nét sự phát triển và những điểm cần cải thiện của VIB trong quá trình chuyển đổi số.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ đồng bộ toàn hệ thống: VIB cần tập trung đầu tư nâng cấp hệ thống ngân hàng lõi CBS đa kênh, đảm bảo tính liên kết và ổn định giữa các chi nhánh, đặc biệt là mở rộng hạ tầng tại các vùng nông thôn. Mục tiêu đạt được trong vòng 3 năm tới, do Ban công nghệ thông tin ngân hàng chủ trì thực hiện.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ ngân hàng số: Phát triển các sản phẩm mới như dịch vụ tài chính cá nhân thông minh, vay tiêu dùng trực tuyến, và các giải pháp thanh toán đa kênh tích hợp AI để nâng cao trải nghiệm khách hàng. Thời gian triển khai trong 2 năm, phối hợp giữa phòng phát triển sản phẩm và marketing.

  3. Tăng cường bảo mật và quản trị rủi ro: Xây dựng trung tâm an ninh mạng chuyên sâu, áp dụng các giải pháp mã hóa tiên tiến, hệ thống cảnh báo sớm và đào tạo nhân viên về an ninh thông tin. Mục tiêu giảm thiểu rủi ro tấn công mạng xuống dưới 1% trong vòng 1 năm, do phòng an ninh thông tin đảm nhiệm.

  4. Phát triển nguồn nhân lực công nghệ số: Tổ chức các chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng công nghệ, kỹ năng số và tư duy đổi mới sáng tạo cho cán bộ nhân viên. Đồng thời, thu hút nhân tài công nghệ thông qua chính sách đãi ngộ hấp dẫn. Kế hoạch thực hiện liên tục trong 5 năm, do phòng nhân sự phối hợp với các đối tác đào tạo.

  5. Tăng cường hợp tác với các công ty Fintech và đối tác công nghệ: Mở rộng hợp tác để tận dụng công nghệ mới, mở rộng hệ sinh thái dịch vụ và nâng cao khả năng cạnh tranh. Thời gian thực hiện trong 3 năm, do Ban chiến lược và phát triển kinh doanh chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hoạch định chiến lược phát triển ngân hàng số, nâng cao năng lực cạnh tranh và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh trong kỷ nguyên số.

  2. Chuyên viên công nghệ thông tin và phát triển sản phẩm ngân hàng: Cung cấp kiến thức về các công nghệ hiện đại, mô hình phát triển dịch vụ số và các giải pháp kỹ thuật để nâng cao chất lượng dịch vụ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính - ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, thực trạng và kinh nghiệm phát triển dịch vụ ngân hàng số tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức chính sách: Hỗ trợ xây dựng chính sách, hoàn thiện hành lang pháp lý và thúc đẩy phát triển hạ tầng công nghệ cho ngành ngân hàng số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngân hàng số khác gì so với ngân hàng điện tử và ngân hàng trực tuyến?
    Ngân hàng số là mô hình số hóa toàn bộ hoạt động ngân hàng trên nền tảng công nghệ số, cho phép thực hiện mọi giao dịch 24/7 mà không cần đến chi nhánh. Ngân hàng điện tử và ngân hàng trực tuyến chỉ là các dịch vụ hỗ trợ giao dịch qua internet, không tích hợp toàn diện như ngân hàng số.

  2. Tại sao phát triển dịch vụ ngân hàng số lại quan trọng đối với ngân hàng?
    Dịch vụ ngân hàng số giúp ngân hàng giảm chi phí vận hành, tăng tốc độ giao dịch, nâng cao trải nghiệm khách hàng và mở rộng thị trường, từ đó tăng doanh thu và lợi thế cạnh tranh trong kỷ nguyên số.

  3. Những thách thức lớn nhất khi phát triển dịch vụ ngân hàng số là gì?
    Bao gồm hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ, rủi ro an ninh mạng, thiếu nguồn nhân lực công nghệ chất lượng cao và áp lực cạnh tranh từ các công ty Fintech.

  4. Làm thế nào để đánh giá chất lượng dịch vụ ngân hàng số?
    Có thể đánh giá qua các chỉ tiêu như tốc độ xử lý giao dịch, mức độ tự động hóa, độ chính xác giao dịch, quản trị rủi ro và chỉ số hài lòng khách hàng (NPS).

  5. Kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng cho VIB trong phát triển ngân hàng số?
    Lấy khách hàng làm trung tâm, đầu tư đồng bộ công nghệ, xây dựng hệ sinh thái dịch vụ đa dạng, hợp tác với Fintech và phát triển nguồn nhân lực công nghệ là những bài học quan trọng từ các ngân hàng như DBS, SCB và BanKO.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý thuyết và thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng số, tập trung nghiên cứu tại Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB) giai đoạn 2017-2021.
  • Phân tích cho thấy VIB đã đạt được tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng khách hàng và doanh thu dịch vụ số, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.
  • Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại các hạn chế về hạ tầng công nghệ, bảo mật và nguồn nhân lực cần được khắc phục để phát triển bền vững.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể về công nghệ, sản phẩm, bảo mật và nhân lực nhằm thúc đẩy phát triển dịch vụ ngân hàng số trong 5 năm tiếp theo.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý hoàn thiện hành lang pháp lý và hỗ trợ phát triển hạ tầng công nghệ để tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng số phát triển mạnh mẽ hơn nữa.

Để tiếp tục phát triển, VIB cần triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường hợp tác với các đối tác công nghệ và Fintech. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành tài chính ngân hàng được khuyến khích tham khảo luận văn để áp dụng vào thực tiễn và nghiên cứu sâu hơn về lĩnh vực ngân hàng số.