Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, ngành ngân hàng đang trải qua sự chuyển đổi sâu sắc với sự xuất hiện của ngân hàng số và dịch vụ ngân hàng số. Tại Việt Nam, Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) – Chi nhánh Thừa Thiên Huế đã và đang đẩy mạnh phát triển dịch vụ ngân hàng số nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường hiệu quả hoạt động. Giai đoạn 2020-2022, BIDV Thừa Thiên Huế đã ghi nhận sự tăng trưởng về số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số, đồng thời cải thiện các chỉ tiêu kinh doanh liên quan đến dịch vụ này. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng số tại BIDV Thừa Thiên Huế, đánh giá chất lượng dịch vụ và đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp trong giai đoạn tiếp theo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu kinh doanh từ năm 2020 đến 2022 và khảo sát khách hàng trong tháng 8-9/2023 tại trụ sở chi nhánh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ ngân hàng nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường sự hài lòng và giữ chân khách hàng, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngân hàng số trong khu vực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về ngân hàng số và chất lượng dịch vụ ngân hàng số. Trước hết, khái niệm ngân hàng số được hiểu là mô hình kinh doanh ngân hàng dựa trên nền tảng công nghệ số, tự động hóa quy trình và cung cấp dịch vụ qua các kênh điện tử như Internet Banking, Mobile Banking, ATM, POS. Mô hình ngân hàng số tập trung vào khách hàng là trung tâm, với kênh phân phối số làm trọng tâm, khác biệt so với mô hình ngân hàng truyền thống lấy chi nhánh làm trung tâm.
Về chất lượng dịch vụ, luận văn áp dụng mô hình SERVPERF với 5 tiêu chí chính: Phương tiện hữu hình, Năng lực phục vụ, Khả năng đáp ứng, Sự đồng cảm và Độ tin cậy. Mô hình này giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ ngân hàng số. Ngoài ra, các khái niệm về sự hài lòng khách hàng được xây dựng dựa trên lý thuyết so sánh kỳ vọng và nhận thức thực tế của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo kinh doanh của BIDV Thừa Thiên Huế giai đoạn 2020-2022, bao gồm số liệu về số lượng khách hàng, doanh số giao dịch và doanh thu phí dịch vụ ngân hàng số. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 300 khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại chi nhánh trong tháng 8-9/2023, với phiếu điều tra dựa trên thang đo Likert 5 mức độ, tập trung vào 5 tiêu chí chất lượng dịch vụ theo mô hình SERVPERF.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến, và phân tích hồi quy OLS để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng của khách hàng. Kích cỡ mẫu 300 được xác định dựa trên công thức chọn mẫu xác suất với sai số 5% và tỷ lệ đồng ý 70%. Ngoài ra, phương pháp nghiên cứu định tính được thực hiện qua phỏng vấn chuyên gia ngân hàng và khách hàng nhằm bổ sung thông tin và giải thích kết quả định lượng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số: Giai đoạn 2020-2022, số lượng khách hàng đăng ký sử dụng các dịch vụ ngân hàng số như BIDV Business Online và BIDV iBank tại chi nhánh Thừa Thiên Huế tăng trung bình khoảng 15% mỗi năm, phản ánh xu hướng chuyển đổi số mạnh mẽ trong khu vực.
Doanh số giao dịch và doanh thu phí dịch vụ tăng trưởng: Doanh số giao dịch qua kênh ngân hàng số tăng khoảng 20% trong giai đoạn nghiên cứu, đồng thời doanh thu từ phí dịch vụ ngân hàng số cũng tăng trung bình 18% mỗi năm, cho thấy hiệu quả kinh doanh từ dịch vụ số ngày càng được cải thiện.
Chất lượng dịch vụ ngân hàng số được khách hàng đánh giá tích cực: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy tất cả 5 yếu tố trong mô hình SERVPERF đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của khách hàng, trong đó yếu tố độ tin cậy và khả năng đáp ứng có mức ảnh hưởng cao nhất với hệ số beta lần lượt là 0,35 và 0,30.
Tỷ lệ hài lòng khách hàng đạt khoảng 85%: Khảo sát cho thấy 85% khách hàng hài lòng hoặc rất hài lòng với dịch vụ ngân hàng số tại BIDV Thừa Thiên Huế, trong khi 10% khách hàng trung lập và 5% không hài lòng, chủ yếu do trải nghiệm giao dịch còn chậm và một số lỗi kỹ thuật.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng về số lượng khách hàng và doanh số giao dịch phản ánh hiệu quả của chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng số tại BIDV Thừa Thiên Huế, phù hợp với xu hướng chuyển đổi số trong ngành ngân hàng toàn cầu. Yếu tố độ tin cậy được khách hàng đánh giá cao, điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước cho thấy bảo mật và an toàn thông tin là ưu tiên hàng đầu trong dịch vụ ngân hàng số. Khả năng đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu của khách hàng cũng góp phần nâng cao sự hài lòng, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất khách hàng.
Tuy nhiên, vẫn còn một tỷ lệ nhỏ khách hàng chưa hài lòng, chủ yếu do hạn chế về trải nghiệm người dùng và quy trình xử lý sự cố kỹ thuật. Điều này cho thấy ngân hàng cần tiếp tục đầu tư nâng cấp hệ thống công nghệ và đào tạo nhân viên để cải thiện chất lượng dịch vụ. Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy sự đồng bộ giữa các kênh giao dịch và sự cá nhân hóa dịch vụ là yếu tố quan trọng để giữ chân khách hàng trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng khách hàng và doanh số giao dịch theo năm, bảng phân tích hồi quy các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng, cũng như biểu đồ phân bố mức độ hài lòng của khách hàng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư công nghệ và nâng cấp hệ thống: Ngân hàng cần ưu tiên đầu tư vào nền tảng công nghệ hiện đại, bao gồm nâng cấp hệ thống bảo mật, cải thiện giao diện người dùng và tối ưu hóa quy trình xử lý giao dịch nhằm giảm thiểu lỗi kỹ thuật và tăng tốc độ phục vụ. Thời gian thực hiện đề xuất này là trong vòng 12 tháng tới, do Ban Giám đốc và phòng Công nghệ thông tin chủ trì.
Đào tạo và nâng cao năng lực nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về công nghệ số và kỹ năng chăm sóc khách hàng cho nhân viên, đặc biệt là đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn khách hàng, nhằm nâng cao chất lượng phục vụ và khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng. Kế hoạch đào tạo nên được triển khai liên tục hàng quý, do phòng Nhân sự phối hợp với phòng Đào tạo thực hiện.
Phát triển sản phẩm và dịch vụ ngân hàng số đa dạng, cá nhân hóa: Nghiên cứu và phát triển các sản phẩm dịch vụ mới phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng, đồng thời áp dụng phân tích dữ liệu lớn để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Thời gian thực hiện trong 18 tháng, do phòng Phát triển sản phẩm và Marketing đảm nhiệm.
Tăng cường chiến lược Marketing và truyền thông: Xây dựng các chiến dịch truyền thông hiệu quả nhằm nâng cao nhận thức và thu hút khách hàng mới sử dụng dịch vụ ngân hàng số, đồng thời duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại thông qua các chương trình ưu đãi và chăm sóc khách hàng. Kế hoạch này nên được triển khai liên tục, do phòng Marketing chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ ngân hàng số, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Phòng Công nghệ thông tin và phát triển sản phẩm: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để cải tiến hệ thống công nghệ, phát triển sản phẩm mới và nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng số.
Nhân viên chăm sóc khách hàng và tư vấn: Hỗ trợ nâng cao kỹ năng phục vụ, hiểu rõ các yếu tố tạo nên sự hài lòng của khách hàng, từ đó cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình, phương pháp nghiên cứu và thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng số tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số.
Câu hỏi thường gặp
Ngân hàng số khác gì so với ngân hàng truyền thống?
Ngân hàng số hoạt động chủ yếu trên nền tảng công nghệ số, cung cấp dịch vụ qua các kênh điện tử như Internet Banking, Mobile Banking, giúp khách hàng giao dịch mọi lúc mọi nơi mà không cần đến chi nhánh. Ngân hàng truyền thống chủ yếu dựa vào giao dịch trực tiếp tại chi nhánh.Yếu tố nào quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng với dịch vụ ngân hàng số?
Độ tin cậy và khả năng đáp ứng nhanh chóng là hai yếu tố quan trọng nhất, theo kết quả nghiên cứu tại BIDV Thừa Thiên Huế, phản ánh sự an toàn và tiện lợi trong giao dịch.Làm thế nào để ngân hàng tăng số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số?
Ngân hàng cần đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, đẩy mạnh truyền thông và tạo trải nghiệm người dùng thân thiện, đồng thời đảm bảo an toàn bảo mật để thu hút và giữ chân khách hàng.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ ngân hàng số?
Luận văn sử dụng phương pháp khảo sát khách hàng với thang đo Likert, phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy OLS để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng.Ngân hàng cần làm gì để đảm bảo an ninh và bảo mật trong dịch vụ ngân hàng số?
Đầu tư hệ thống bảo mật hiện đại như mã hóa dữ liệu, xác thực hai yếu tố, giám sát liên tục và nâng cấp phần mềm thường xuyên, đồng thời giáo dục khách hàng về an toàn thông tin.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng số tại BIDV Thừa Thiên Huế giai đoạn 2020-2022, ghi nhận sự tăng trưởng tích cực về số lượng khách hàng và doanh số giao dịch.
- Mô hình SERVPERF với 5 yếu tố chính được xác nhận có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của khách hàng, trong đó độ tin cậy và khả năng đáp ứng là quan trọng nhất.
- Tỷ lệ hài lòng khách hàng đạt khoảng 85%, cho thấy chất lượng dịch vụ ngân hàng số đã được cải thiện nhưng vẫn còn tiềm năng phát triển.
- Đề xuất các giải pháp tập trung vào đầu tư công nghệ, đào tạo nhân viên, phát triển sản phẩm đa dạng và chiến lược Marketing nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng thị phần.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và điều chỉnh chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng số để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng số sẽ giúp BIDV Thừa Thiên Huế giữ vững vị thế cạnh tranh và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.