Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, ngành ngân hàng đang trở thành một trong những lĩnh vực tiên phong ứng dụng công nghệ số để nâng cao hiệu quả hoạt động và trải nghiệm khách hàng. Tại Việt Nam, sự phát triển của ngân hàng số được đánh giá là rất nhanh chóng, đặc biệt sau đại dịch Covid-19 khi nhu cầu sử dụng các dịch vụ tài chính trực tuyến tăng mạnh. Theo thống kê của Vụ Thanh toán – Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, từ năm 2021 đến 2023, số lượng giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt tăng gần 6 lần về số lượng và gần 8 lần về giá trị so với năm 2019. Đặc biệt, số lượng giao dịch qua Internet Banking và Mobile Banking năm 2023 tăng lần lượt 207,57% và giá trị giao dịch tăng 99,69% so với năm 2021.

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Hàng hải Việt Nam (MSB) là một trong những ngân hàng đi đầu trong chuyển đổi số, với hơn 5,2 triệu khách hàng cá nhân và số lượng giao dịch số tăng 5,9 lần trong 5 năm qua. Năm 2023, MSB thu hút hơn 1,3 triệu khách hàng mới, trong đó 82% đến từ các kênh số. Nghiên cứu tập trung vào phát triển ngân hàng số với phân khúc khách hàng cá nhân tại MSB trong giai đoạn 2019-2023 nhằm đánh giá thực trạng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng số và đề xuất giải pháp phát triển phù hợp.

Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa lý luận về ngân hàng số, đánh giá thực trạng phát triển ngân hàng số tại MSB, phân tích các yếu tố tác động đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng số của khách hàng cá nhân, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả phát triển ngân hàng số. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ MSB và các ngân hàng khác tối ưu hóa chiến lược chuyển đổi số, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng trưởng kinh doanh trong kỷ nguyên số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế lượng về hành vi người dùng trong lĩnh vực công nghệ số, bao gồm:

  • Lý thuyết hành động hợp lý (TRA) của Fishbein và Ajzen (1975), tập trung vào thái độ và chuẩn mực xã hội ảnh hưởng đến ý định hành vi.
  • Lý thuyết hành vi dự định (TPB) của Ajzen (1980), mở rộng TRA bằng cách bổ sung nhận thức kiểm soát hành vi, giúp dự đoán ý định sử dụng dịch vụ.
  • Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) của Davis (1986), nhấn mạnh vai trò của cảm nhận tính hữu ích và tính dễ sử dụng trong việc chấp nhận công nghệ.
  • Mô hình TAM mở rộng (Extended TAM), bổ sung các yếu tố như ảnh hưởng xã hội, nhận thức rủi ro và cảm nhận sự tin tưởng, phù hợp với bối cảnh ngân hàng số hiện đại.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: cảm nhận tính hữu ích, cảm nhận tính dễ sử dụng, thái độ đối với việc sử dụng, ảnh hưởng xã hội, nhận thức rủi ro và cảm nhận sự tin tưởng. Khung lý thuyết này giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng số của khách hàng cá nhân tại MSB.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo thường niên, báo cáo nội bộ của MSB và các nguồn tin chính thống liên quan đến hoạt động ngân hàng số. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bảng hỏi với khách hàng cá nhân đã và đang sử dụng dịch vụ ngân hàng số của MSB.

Cỡ mẫu khảo sát khoảng X khách hàng cá nhân, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm khách hàng khác nhau về độ tuổi, giới tính, thu nhập và trình độ học vấn. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh chuỗi thời gian và so sánh với các ngân hàng đối thủ.

Các kỹ thuật kinh tế lượng được áp dụng gồm kiểm định độ tin cậy thang đo Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định hệ số tương quan Pearson và mô hình hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng số. Thang đo các biến quan sát được xây dựng dựa trên thang Likert 5 cấp độ, đảm bảo tính chính xác và khách quan trong thu thập dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng khách hàng cá nhân mới từ kênh số: Từ năm 2019 đến 2023, số lượng khách hàng cá nhân mới mở tài khoản qua kênh số tại MSB tăng gấp khoảng 3,8 lần. Năm 2023, tỷ trọng khách hàng mới đến từ kênh số chiếm 82% tổng số khách hàng mới, cho thấy hiệu quả của chiến lược thu hút khách hàng qua nền tảng số.

  2. Số lượng và giá trị giao dịch kênh số tăng mạnh: Số lượng giao dịch qua kênh số của khách hàng cá nhân tại MSB tăng 5,9 lần, trong khi tổng giá trị giao dịch tăng hơn 8 lần trong giai đoạn 2019-2023. Giá trị giao dịch trung bình kênh số đạt mức gần tiệm cận hạn mức giao dịch an toàn do ngân hàng quy định, phản ánh nhu cầu sử dụng dịch vụ số ngày càng cao.

  3. Ứng dụng công nghệ số trong ngân hàng: MSB đã áp dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (ML), sinh trắc học, điện toán đám mây và API mở để nâng cao hiệu quả vận hành và trải nghiệm khách hàng. Tỷ lệ sử dụng các công nghệ này trong quy trình ngân hàng số tăng đáng kể, góp phần giảm chi phí vận hành và tăng tính bảo mật.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng số: Phân tích hồi quy cho thấy cảm nhận tính hữu ích và cảm nhận sự tin tưởng là hai yếu tố có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng số của khách hàng cá nhân tại MSB, với mức ý nghĩa thống kê cao (p < 0,01). Thái độ đối với việc sử dụng và ảnh hưởng xã hội cũng có tác động tích cực đáng kể. Ngược lại, nhận thức rủi ro có ảnh hưởng tiêu cực đến ý định sử dụng dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng khách hàng mới và giao dịch số tại MSB phản ánh xu hướng chuyển dịch sang ngân hàng số trong bối cảnh hậu đại dịch Covid-19, phù hợp với các báo cáo ngành cho thấy sự gia tăng thanh toán không dùng tiền mặt và giao dịch trực tuyến. Việc ứng dụng công nghệ hiện đại giúp MSB nâng cao năng lực cạnh tranh, giảm chi phí vận hành và cải thiện trải nghiệm khách hàng, đồng thời tăng cường bảo mật, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về vai trò của AI, điện toán đám mây và sinh trắc học trong ngân hàng số.

Kết quả phân tích các yếu tố ảnh hưởng cho thấy khách hàng cá nhân tại MSB đặc biệt quan tâm đến lợi ích thực tế và sự tin tưởng khi sử dụng dịch vụ ngân hàng số. Điều này phù hợp với mô hình TAM mở rộng và các nghiên cứu trước đây về hành vi người dùng trong lĩnh vực công nghệ tài chính. Nhận thức rủi ro vẫn là rào cản quan trọng, đòi hỏi MSB cần tăng cường các biện pháp bảo mật và truyền thông để giảm thiểu lo ngại của khách hàng.

Các biểu đồ thể hiện xu hướng tăng trưởng số lượng khách hàng mới, số lượng và giá trị giao dịch kênh số qua các năm sẽ minh họa rõ nét sự phát triển của ngân hàng số tại MSB. Bảng phân tích hồi quy và kiểm định độ tin cậy thang đo cũng cung cấp bằng chứng khoa học cho các kết luận trên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư công nghệ bảo mật: MSB cần đẩy mạnh ứng dụng các giải pháp bảo mật tiên tiến như sinh trắc học, mã hóa dữ liệu và giám sát giao dịch tự động nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao sự tin tưởng của khách hàng cá nhân. Mục tiêu là giảm tỷ lệ sự cố bảo mật xuống dưới 0,1% trong vòng 12 tháng tới.

  2. Phát triển sản phẩm số thân thiện và đa dạng: Thiết kế các sản phẩm ngân hàng số phù hợp với đặc điểm đa dạng của khách hàng cá nhân, đặc biệt nhóm khách hàng trẻ và vùng sâu vùng xa, nhằm tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ số lên ít nhất 70% trong 2 năm tới. MSB nên áp dụng phương pháp thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) và thu thập phản hồi liên tục.

  3. Nâng cao năng lực nhân sự và đào tạo: Tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu về công nghệ số và kỹ năng phục vụ khách hàng cho đội ngũ nhân viên, nhằm đảm bảo vận hành hiệu quả các dịch vụ ngân hàng số. Mục tiêu hoàn thành đào tạo cho 100% nhân viên khối chuyển đổi số trong 6 tháng.

  4. Tăng cường truyền thông và giáo dục khách hàng: Triển khai các chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức về lợi ích và an toàn của ngân hàng số, giảm thiểu lo ngại về rủi ro. MSB cần đạt mức tăng 20% tỷ lệ khách hàng mới biết và tin tưởng dịch vụ ngân hàng số trong vòng 1 năm.

  5. Mở rộng hợp tác với các fintech và đối tác công nghệ: Tận dụng mô hình ngân hàng mở (Open Banking) để tích hợp các dịch vụ tài chính mới, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng khả năng cạnh tranh. MSB nên thiết lập ít nhất 3 đối tác fintech chiến lược trong 18 tháng tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị ngân hàng và lãnh đạo chuyển đổi số: Luận văn cung cấp cái nhìn toàn diện về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển ngân hàng số, giúp hoạch định chiến lược chuyển đổi số hiệu quả.

  2. Chuyên viên phát triển sản phẩm và dịch vụ ngân hàng số: Các phân tích về nhu cầu khách hàng và yếu tố tác động đến ý định sử dụng dịch vụ số giúp thiết kế sản phẩm phù hợp, nâng cao trải nghiệm người dùng.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Tài liệu tổng hợp lý thuyết và phương pháp nghiên cứu hiện đại, đồng thời cung cấp dữ liệu thực tiễn quý giá về chuyển đổi số trong ngân hàng Việt Nam.

  4. Các công ty công nghệ tài chính (Fintech) và đối tác công nghệ: Hiểu rõ về xu hướng phát triển ngân hàng số và nhu cầu khách hàng cá nhân giúp xây dựng giải pháp công nghệ phù hợp, tăng cường hợp tác với ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngân hàng số khác gì so với ngân hàng điện tử và ngân hàng truyền thống?
    Ngân hàng số là mô hình số hóa toàn bộ hoạt động ngân hàng, cung cấp dịch vụ hoàn toàn qua nền tảng số mà không cần chi nhánh vật lý. Ngân hàng điện tử chỉ là một dịch vụ hỗ trợ ngân hàng truyền thống, còn ngân hàng truyền thống chủ yếu dựa vào giao dịch trực tiếp tại chi nhánh.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng số của khách hàng cá nhân?
    Cảm nhận tính hữu ích và cảm nhận sự tin tưởng là hai yếu tố quan trọng nhất, theo kết quả phân tích hồi quy trong nghiên cứu. Khách hàng cần thấy dịch vụ mang lại lợi ích thực tế và đảm bảo an toàn thông tin.

  3. MSB đã áp dụng những công nghệ số nào để phát triển ngân hàng số?
    MSB đã ứng dụng trí tuệ nhân tạo, học máy, sinh trắc học, điện toán đám mây và API mở để nâng cao hiệu quả vận hành, bảo mật và trải nghiệm khách hàng.

  4. Làm thế nào để giảm nhận thức rủi ro của khách hàng khi sử dụng ngân hàng số?
    Ngân hàng cần tăng cường các biện pháp bảo mật, minh bạch thông tin, đồng thời truyền thông giáo dục khách hàng về an toàn giao dịch và quyền riêng tư để giảm lo ngại.

  5. Tại sao phát triển ngân hàng số với khách hàng cá nhân phức tạp hơn so với khách hàng doanh nghiệp?
    Khách hàng cá nhân có số lượng lớn, đa dạng về độ tuổi, thu nhập, nhu cầu và hành vi sử dụng dịch vụ, đòi hỏi ngân hàng số phải thiết kế sản phẩm linh hoạt, thân thiện và hệ thống hạ tầng công nghệ mạnh để đáp ứng.

Kết luận

  • Ngân hàng số tại MSB đã phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn 2019-2023 với số lượng khách hàng mới tăng gấp 3,8 lần và giá trị giao dịch tăng hơn 8 lần.
  • Các yếu tố cảm nhận tính hữu ích và sự tin tưởng đóng vai trò quyết định trong việc thúc đẩy ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng số của khách hàng cá nhân.
  • MSB đã ứng dụng hiệu quả các công nghệ số hiện đại như AI, sinh trắc học và điện toán đám mây để nâng cao trải nghiệm và bảo mật.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp trọng tâm về công nghệ bảo mật, phát triển sản phẩm, đào tạo nhân sự và truyền thông nhằm thúc đẩy phát triển ngân hàng số.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, đồng thời mở rộng hợp tác công nghệ để duy trì vị thế cạnh tranh.

Đề nghị các nhà quản trị và chuyên viên ngân hàng tận dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa chiến lược phát triển ngân hàng số, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và gia tăng giá trị cho khách hàng cá nhân trong kỷ nguyên số.