Các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng ngân hàng số tại Việt Nam

Trường đại học

Banking Academy

Chuyên ngành

Banking

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Graduation Thesis

2021

91
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan về Ngân hàng số tại Việt Nam Cơ hội và Thách thức

Sự ra đời của ngân hàng số là một bước tiến tất yếu và cần thiết trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghệ 4.0. Đây là một biện pháp hỗ trợ thúc đẩy và đảm bảo tính liên tục trong việc sử dụng các giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt trong nước và quốc tế. Trong nhiều thập kỷ, ngành ngân hàng đã thay đổi đáng kể do sự phát triển của công nghệ. Theo NCR company (2021), hình thức sơ khai nhất của ngân hàng số đến từ sự ra đời của máy ATM. ATM tạo ra một lợi thế rõ ràng cho các tổ chức tài chính và khách hàng. Khách hàng không còn phụ thuộc vào giao dịch viên ngân hàng để rút tiền mặt, thay vào đó là sử dụng máy ATM do John Shepherd - Brown người Anh phát minh vào những năm 1960. Đến năm 1970, mã số nhận dạng cá nhân (PIN) ra đời để hỗ trợ việc nhận dạng khách hàng của ngân hàng, còn được gọi là mật mã của thẻ ATM. Năm 1983, ngân hàng trực tuyến bắt đầu được sử dụng. Sau đó, các dịch vụ ngân hàng khác được giới thiệu thông qua nền tảng internet. Hiệu quả của việc sử dụng ngân hàng trực tuyến ở Vương quốc Anh lan rộng sang các quốc gia khác như Mỹ, Pháp và các nước châu Á như Trung Quốc, Ấn Độ, v.v.

1.1. Lịch sử hình thành và phát triển của Ngân hàng số

Dịch vụ ngân hàng trực tuyến ban đầu ở Mỹ vẫn còn rất thận trọng vì mọi người không tin tưởng vào nó. Chemical Bank là ngân hàng đầu tiên cho phép cá nhân và doanh nghiệp nhỏ duy trì sổ séc điện tử, xem số dư tài khoản và chuyển tiền. Sau đó, Citibank, Chase Bank và Manufacturer Hanover cũng cung cấp dịch vụ này ngay sau đó. Dịch vụ ngân hàng trực tuyến được ra mắt tại Pháp vào năm 1988 thông qua việc sử dụng Minitel, một dịch vụ trực tuyến videotex có thể truy cập thông qua đường dây điện thoại được chính phủ cung cấp miễn phí cho người dân. Tại Nhật Bản, dịch vụ ngân hàng trực tuyến đầu tiên được Sumitomo Bank ra mắt vào năm 1997, sau một năm dịch vụ này được ra mắt tại Ấn Độ. Hầu hết các ngân hàng lớn ở Nhật Bản đều sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến và cung cấp các dịch vụ đa dạng cho khách hàng vào năm 2010. Webank, dịch vụ ngân hàng trực tuyến do Tencent tạo ra tại Trung Quốc, bắt đầu hoạt động vào tháng 1 năm 2015. Sau đó, dịch vụ này trở nên phổ biến hơn và lan rộng sang Việt Nam.

1.2. Ảnh hưởng của Đại dịch COVID 19 đến tăng trưởng Ngân hàng số

Đặc biệt, cho đến khi bùng phát dịch Covid-19, xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt mới có sự thay đổi rõ rệt nhất. Khi chỉ thị giãn cách xã hội của chính phủ được đưa ra, nhu cầu thanh toán vẫn được đáp ứng đầy đủ và kịp thời. Hơn 50% tổng số ngân hàng cũng thực hiện chính sách giảm phí khi thực hiện các giao dịch trực tuyến trên mobile banking và internet banking, cụ thể giảm từ 7.000 VND xuống 0 VND trong thời gian đại dịch. Có tới 65% giao dịch thanh toán được miễn và giảm phí, 70% thanh toán dưới 2 triệu VND được thực hiện. Nhìn chung, thói quen tiêu dùng của người dân có xu hướng thay đổi rõ rệt khi chuyển từ thanh toán bằng tiền mặt sang thanh toán không dùng tiền mặt. Điều này cũng phát triển mạnh mẽ khi áp dụng các chính sách ngân hàng số để triển khai trong năm tới.

II. Phân tích PEST về áp dụng Ngân hàng số tại Việt Nam

Sử dụng mô hình PEST có thể giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về bối cảnh Việt Nam hiện tại khi sử dụng các công cụ thanh toán. Mô hình PEST phân tích các yếu tố trong môi trường bên ngoài tác động trực tiếp đến vấn đề nghiên cứu. Áp dụng mô hình PEST sẽ rất rõ ràng về hiệu quả chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ ở Việt Nam.

2.1. Yếu tố Chính trị Political tác động đến Ngân hàng số

Chính phủ Việt Nam bắt đầu triển khai thanh toán không dùng tiền mặt vào năm 2011. Thông tư số 29/2011/TT – NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam được ban hành ngày 29 tháng 1 năm 2011 về việc xác định an toàn, bảo mật đối với các quy định về dịch vụ ngân hàng trên internet. Chính phủ thi hành nghị định về trách nhiệm quản lý của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) đối với hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt, báo cáo thông tin, an toàn và bảo mật thông tin, giám sát các hệ thống vận hành áp dụng cho mobile banking thông qua nghị định số 101/2012/NĐ-CP ban hành năm 2012. Sau đó, các nghị định và nghị quyết được ban hành tương ứng về việc thúc đẩy các dự án thanh toán không dùng tiền mặt và phát triển công nghệ fintech tại Việt Nam. Năm 2020, Quyết định số 711/QĐ – NHNN về việc thúc đẩy phát triển các doanh nghiệp công nghệ số tại Việt Nam được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành với mục tiêu tạo môi trường pháp lý thuận lợi để phát triển các doanh nghiệp công nghệ để họ có thể thúc đẩy ngân hàng số tại Việt Nam. Chính phủ Việt Nam chủ động phát triển ngân hàng số không chỉ trong các doanh nghiệp mà còn trong ngành ngân hàng thông qua việc ban hành Quyết định số 1238/QĐ - NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Tóm lại, chính phủ luôn tạo điều kiện thuận lợi cho ngành ngân hàng tại Việt Nam phát triển và bắt kịp xu hướng của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4.

2.2. Yếu tố Kinh tế Economic ảnh hưởng đến sự chấp nhận Ngân hàng số

Nói chung, Việt Nam có mức tăng trưởng kinh tế tương đối ổn định. GDP của Việt Nam đã tăng đáng kể trong ba năm từ 6. Do dịch bệnh Covid 19, nền kinh tế trên thế giới cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng. May mắn thay, nhờ chính phủ Việt Nam kiểm soát chặt chẽ dịch bệnh Covid 19, nền kinh tế đã trở lại trạng thái bình thường mới. Tỷ lệ tăng trưởng GDP năm 2020 giảm 2,91% nhưng khá ổn định (hình 1). Ngoài ra, Việt Nam thực hiện chính sách mở cửa để cho phép đầu tư nước ngoài nhằm trở thành một môi trường hấp dẫn như Hiệp định Thương mại Tự do EU và Việt Nam có hiệu lực vào ngày 1 tháng 8 năm 2020 (Báo cáo tình hình kinh tế xã hội, 2020). Đó sẽ là một cơ hội tốt để Việt Nam thu hút các công ty công nghệ hàng đầu đầu tư vào môi trường này.

2.3. Tác động Xã hội Social đến việc sử dụng Ngân hàng số

Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê năm 2020, dân số Việt Nam ước tính khoảng 97,58 triệu người, trong đó có 53,59 triệu lao động đang làm việc. Bên cạnh đó, Việt Nam có dân số trẻ nên rất thuận tiện cho người Việt tiếp cận những điều mới và bắt kịp xu hướng ứng dụng công nghệ vào cuộc sống hàng ngày. Người Việt Nam có văn hóa giữ thói quen khó bỏ khi thanh toán bằng tiền mặt. Họ dựa vào việc sử dụng phương pháp này để đảm bảo giao dịch của mình thành công. Theo bà Lê Thị Thúy Sen - Giám đốc Sở Truyền thông Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) (2020) chia sẻ rằng việc thay đổi thói quen của người dùng là một thách thức và trở ngại trong việc phát triển thanh toán không dùng tiền mặt. Để thay đổi thói quen sử dụng, chúng ta cần thay đổi nhận thức và hành vi của người dùng khi sử dụng các phương tiện thanh toán.

III. Các yếu tố ảnh hưởng đến chấp nhận Ngân hàng số Nghiên cứu TAM

Có nhiều nhà khoa học đã nghiên cứu về lịch sử phát triển của ngân hàng số và cả sự chấp nhận của khách hàng đối với việc sử dụng các dịch vụ ngân hàng. Mô hình Chấp nhận Công nghệ (TAM) là một mô hình được sử dụng rộng rãi để giải thích sự chấp nhận của người dùng đối với một công nghệ mới. TAM đề xuất rằng hai yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng công nghệ là: Tính hữu ích cảm nhận (Perceived Usefulness - PU) và Tính dễ sử dụng cảm nhận (Perceived Ease of Use - PE).

3.1. Tính hữu ích cảm nhận PU và ảnh hưởng đến Ngân hàng số

Tính hữu ích cảm nhận đề cập đến mức độ mà một người tin rằng việc sử dụng một công nghệ cụ thể sẽ nâng cao hiệu suất công việc của họ. Trong bối cảnh ngân hàng số, nếu khách hàng cảm thấy rằng việc sử dụng ngân hàng số giúp họ thực hiện các giao dịch ngân hàng nhanh chóng, dễ dàng và hiệu quả hơn so với các phương pháp truyền thống, thì họ có nhiều khả năng chấp nhận và sử dụng ngân hàng số hơn. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng PU là một yếu tố dự đoán mạnh mẽ về ý định sử dụng ngân hàng số.

3.2. Tính dễ sử dụng cảm nhận PE và trải nghiệm người dùng

Tính dễ sử dụng cảm nhận đề cập đến mức độ mà một người tin rằng việc sử dụng một công nghệ cụ thể sẽ không tốn nhiều công sức. Nếu khách hàng cảm thấy rằng ngân hàng số dễ sử dụng, dễ điều hướng và không đòi hỏi nhiều kiến thức kỹ thuật, thì họ có nhiều khả năng chấp nhận và sử dụng nó hơn. Giao diện người dùng thân thiện, quy trình giao dịch đơn giản và hỗ trợ khách hàng hiệu quả là những yếu tố quan trọng góp phần vào PE.

IV. Rủi ro cảm nhận Thách thức lớn cho việc Áp dụng Ngân hàng số

Bên cạnh các yếu tố tích cực như tính hữu ích và tính dễ sử dụng, rủi ro cảm nhận (Perceived Risk - PR) cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự chấp nhận ngân hàng số. PR đề cập đến nhận thức của khách hàng về những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến việc sử dụng ngân hàng số, chẳng hạn như rủi ro về bảo mật, rủi ro về tài chính và rủi ro về hiệu suất.

4.1. Rủi ro bảo mật thông tin và lòng tin của khách hàng

Rủi ro bảo mật là một trong những mối quan tâm lớn nhất của khách hàng khi sử dụng ngân hàng số. Khách hàng lo ngại về việc thông tin cá nhân và tài chính của họ có thể bị đánh cắp hoặc sử dụng sai mục đích bởi các hacker hoặc tội phạm mạng. Các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, chẳng hạn như mã hóa dữ liệu, xác thực đa yếu tố và hệ thống phát hiện gian lận, là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro bảo mật và xây dựng lòng tin của khách hàng.

4.2. Rủi ro tài chính và ảnh hưởng đến quyết định sử dụng

Rủi ro tài chính đề cập đến khả năng khách hàng có thể bị mất tiền do các giao dịch gian lận, lỗi hệ thống hoặc các vấn đề khác liên quan đến ngân hàng số. Khách hàng cũng có thể lo ngại về việc bị tính phí không rõ ràng hoặc bị mất quyền kiểm soát đối với tài khoản của họ. Tính minh bạch, rõ ràng trong các điều khoản và điều kiện, cũng như chính sách giải quyết tranh chấp công bằng, là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro tài chính và tạo sự an tâm cho khách hàng.

V. Đề xuất giải pháp Thúc đẩy áp dụng Ngân hàng số hiệu quả

Để thúc đẩy việc áp dụng ngân hàng số tại Việt Nam một cách hiệu quả, cần có sự phối hợp giữa chính phủ, ngân hàng nhà nước, các ngân hàng thương mại và khách hàng. Các giải pháp cần tập trung vào việc cải thiện nhận thức, giảm thiểu rủi ro, nâng cao trải nghiệm người dùng và xây dựng lòng tin.

5.1. Nâng cao nhận thức và giáo dục tài chính số cho cộng đồng

Chính phủ và các ngân hàng cần tăng cường các chương trình giáo dục tài chính số để nâng cao nhận thức của người dân về lợi ích và rủi ro của ngân hàng số. Các chương trình này nên tập trung vào việc cung cấp thông tin về các tính năng, lợi ích, cách sử dụng an toàn và các biện pháp bảo mật của ngân hàng số. Đặc biệt, cần chú trọng đến việc giáo dục cho các nhóm dân cư có trình độ học vấn thấp và người dân ở vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa.

5.2. Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ phát triển Ngân hàng số

Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý và chính sách để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngân hàng số. Điều này bao gồm việc ban hành các quy định về bảo mật dữ liệu, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, quản lý rủi ro và thúc đẩy sự hợp tác giữa các ngân hàng và các công ty fintech. Đồng thời, cần có các chính sách hỗ trợ các ngân hàng trong việc đầu tư vào công nghệ, đào tạo nhân lực và phát triển các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng số sáng tạo.

VI. Tương lai của Ngân hàng số tại Việt Nam Đổi mới và Bền vững

Ngân hàng số tại Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ và hứa hẹn sẽ tiếp tục đổi mới và phát triển bền vững trong tương lai. Sự phát triển của công nghệ, sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng và sự hỗ trợ từ chính phủ sẽ là những động lực chính thúc đẩy sự tăng trưởng của ngân hàng số.

6.1. Ứng dụng công nghệ mới AI Blockchain và Big Data trong Ngân hàng số

Các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain và big data sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động, cải thiện trải nghiệm khách hàng và phát triển các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng số sáng tạo. AI có thể được sử dụng để tự động hóa các quy trình, cung cấp dịch vụ khách hàng cá nhân hóa và phát hiện gian lận. Blockchain có thể được sử dụng để tăng cường bảo mật, minh bạch và hiệu quả trong các giao dịch. Big data có thể được sử dụng để phân tích hành vi khách hàng, dự đoán nhu cầu và đưa ra các quyết định kinh doanh thông minh.

6.2. Phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội của Ngân hàng số

Ngân hàng số không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn cần quan tâm đến phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội. Điều này bao gồm việc giảm thiểu tác động đến môi trường, hỗ trợ các hoạt động cộng đồng và đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong các hoạt động kinh doanh. Các ngân hàng số cần có các chính sách và chương trình cụ thể để thể hiện cam kết của mình đối với phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội.

23/05/2025
Factors affecting the adoption to use digital banking of vietnam
Bạn đang xem trước tài liệu : Factors affecting the adoption to use digital banking of vietnam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng ngân hàng số tại Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về những yếu tố chính tác động đến sự phát triển và áp dụng ngân hàng số trong bối cảnh hiện nay. Tài liệu phân tích các yếu tố như công nghệ, hành vi người tiêu dùng, và chính sách của ngân hàng, từ đó giúp người đọc hiểu rõ hơn về những thách thức và cơ hội trong việc chuyển đổi sang ngân hàng số.

Đặc biệt, tài liệu này không chỉ mang lại thông tin hữu ích cho các chuyên gia trong ngành tài chính mà còn cho những ai quan tâm đến xu hướng ngân hàng hiện đại. Để mở rộng kiến thức của bạn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Trải nghiệm khách hàng cá nhân đối với sản phẩm dịch vụ ngân hàng số tại ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương việt nam chi nhánh hà nội, nơi cung cấp cái nhìn về trải nghiệm của khách hàng với ngân hàng số.

Ngoài ra, tài liệu Sự thay đổi các nhân tố tác động đến quyết định sử dụng ngân hàng số của khách hàng cá nhân trong bối cảnh chuyển đổi số tại hà nội sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố quyết định trong việc sử dụng ngân hàng số.

Cuối cùng, tài liệu Phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển việt nam chi nhánh đại la sẽ cung cấp thông tin về sự phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử, một phần quan trọng trong hệ sinh thái ngân hàng số. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về xu hướng ngân hàng số tại Việt Nam.