Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, sự phát triển của công nghệ đã thúc đẩy mạnh mẽ sự chuyển đổi số trong ngành ngân hàng, đặc biệt là dịch vụ ngân hàng số. Tại Việt Nam, tỷ lệ giao dịch rút tiền qua ATM giảm từ 62% năm 2018 xuống còn 42% năm 2019, cho thấy xu hướng chuyển dịch sang thanh toán không dùng tiền mặt ngày càng rõ nét. Đại dịch COVID-19 càng thúc đẩy sự thay đổi này khi các biện pháp giãn cách xã hội được áp dụng, đảm bảo nhu cầu thanh toán và tiêu dùng vẫn được đáp ứng kịp thời. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc khách hàng chấp nhận sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại Việt Nam, tập trung khảo sát 150 khách hàng chủ yếu thuộc thế hệ Millennials và Gen X làm việc trong lĩnh vực Ngân hàng - Tài chính tại Hà Nội. Nghiên cứu có phạm vi từ năm 2017 đến 2021, nhằm cung cấp cơ sở dữ liệu và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển dịch vụ ngân hàng số, góp phần nâng cao tỷ lệ sử dụng dịch vụ này trong cộng đồng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với các ngân hàng thương mại, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và các cơ quan quản lý trong việc xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm, cải thiện trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Technology Acceptance Model (TAM) được phát triển từ lý thuyết hành vi có lý trí (Theory of Reasoned Action - TRA). Mô hình TAM tập trung vào hai yếu tố chính ảnh hưởng đến việc chấp nhận công nghệ: Perceived Usefulness (PU - nhận thức về tính hữu ích) và Perceived Ease of Use (PE - nhận thức về sự dễ sử dụng). Ngoài ra, nghiên cứu mở rộng thêm các yếu tố Perceived Risk (PR - nhận thức về rủi ro), Trust (T - niềm tin) và Attitude towards Use and Intention to Use (ATTINT - thái độ và ý định sử dụng). Các khái niệm chính bao gồm:

  • Perceived Usefulness (PU): Mức độ người dùng tin rằng việc sử dụng dịch vụ sẽ nâng cao hiệu quả công việc.
  • Perceived Ease of Use (PE): Mức độ người dùng cảm thấy dịch vụ dễ dàng sử dụng, không tốn nhiều công sức.
  • Perceived Risk (PR): Mức độ người dùng lo ngại về các rủi ro như mất an toàn thông tin, lỗi hệ thống.
  • Trust (T): Niềm tin của khách hàng vào thương hiệu ngân hàng và tính bảo mật của dịch vụ.
  • Attitude towards Use and Intention to Use (ATTINT): Thái độ tích cực và ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng số.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 150 khách hàng tại Hà Nội, chủ yếu là nhân viên trong ngành Ngân hàng và Tài chính. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi gồm ba phần: thông tin chung, khảo sát chuyên sâu về các biến nghiên cứu và đánh giá tổng quan. Các câu hỏi được thiết kế theo thang đo Likert 5 điểm, dựa trên các nghiên cứu trước đây. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê như Cronbach’s Alpha để kiểm tra độ tin cậy, Exploratory Factor Analysis (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, Confirmatory Factor Analysis (CFA) để kiểm định mô hình, và Structural Equation Modeling (SEM) để đánh giá mối quan hệ giữa các biến. Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài khoảng 2 tuần, với tổng thời gian chuẩn bị và hoàn thiện bảng hỏi là 1 tháng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của Perceived Ease of Use đến Perceived Usefulness: Kết quả SEM cho thấy PE tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến PU với hệ số hồi quy chuẩn hóa cao, khẳng định rằng sự dễ dàng trong sử dụng dịch vụ làm tăng nhận thức về tính hữu ích của khách hàng.

  2. Perceived Risk ảnh hưởng tiêu cực đến Perceived Usefulness: Nhận thức về rủi ro như mất an toàn thông tin, lỗi hệ thống làm giảm sự tin tưởng và đánh giá về tính hữu ích của dịch vụ, với mức ảnh hưởng âm rõ rệt.

  3. Perceived Usefulness tác động tích cực đến Trust: Khi khách hàng cảm nhận dịch vụ hữu ích, niềm tin vào ngân hàng và dịch vụ cũng được củng cố, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chấp nhận sử dụng.

  4. Trust ảnh hưởng tích cực đến Attitude towards Use and Intention to Use: Niềm tin là yếu tố then chốt thúc đẩy thái độ tích cực và ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng số.

  5. Attitude towards Use and Intention to Use tác động tích cực đến Acceptance: Thái độ và ý định sử dụng dịch vụ có ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc khách hàng thực sự chấp nhận và sử dụng dịch vụ ngân hàng số.

Các số liệu hỗ trợ bao gồm hệ số Cronbach’s Alpha của các biến đều trên 0.8, đảm bảo độ tin cậy cao; KMO = 0.820 và Bartlett’s Test có ý nghĩa thống kê (p < 0.001) cho thấy dữ liệu phù hợp để phân tích nhân tố. Tổng phương sai trích đạt 65%, vượt ngưỡng 50% cho thấy mô hình giải thích tốt biến động dữ liệu. Kết quả CFA và SEM đều đạt các chỉ số phù hợp như CMIN/df = 1, CFI > 0.95, đảm bảo tính hợp lệ của mô hình.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện có thể giải thích do sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và sự quen thuộc ngày càng tăng của khách hàng với các ứng dụng ngân hàng số. Sự dễ sử dụng giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức, từ đó nâng cao nhận thức về lợi ích. Tuy nhiên, rủi ro về bảo mật và lỗi kỹ thuật vẫn là mối quan tâm lớn, ảnh hưởng tiêu cực đến sự chấp nhận. Niềm tin vào thương hiệu và dịch vụ ngân hàng đóng vai trò trung gian quan trọng, giúp khách hàng vượt qua những lo ngại về rủi ro. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng niềm tin và cải thiện trải nghiệm người dùng trong phát triển dịch vụ ngân hàng số. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa các biến, bảng hệ số hồi quy và biểu đồ phân phối thái độ sử dụng để minh họa rõ hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và hướng dẫn sử dụng dịch vụ: Ngân hàng cần thiết kế các chương trình đào tạo, video hướng dẫn thân thiện, giúp khách hàng cảm thấy dễ dàng và tự tin khi sử dụng dịch vụ, nhằm nâng cao chỉ số Perceived Ease of Use trong vòng 6 tháng tới.

  2. Nâng cao tính bảo mật và ổn định hệ thống: Đầu tư công nghệ bảo mật tiên tiến, thường xuyên kiểm tra, cập nhật hệ thống để giảm thiểu rủi ro kỹ thuật và bảo vệ thông tin khách hàng, giảm thiểu Perceived Risk trong 12 tháng tới, do các phòng ban IT và an ninh chịu trách nhiệm.

  3. Xây dựng và củng cố niềm tin khách hàng: Tăng cường truyền thông về uy tín thương hiệu, minh bạch trong dịch vụ, đồng thời cải thiện chất lượng chăm sóc khách hàng để tạo dựng Trust, thực hiện liên tục và đánh giá định kỳ.

  4. Phát triển các chương trình khuyến mãi và ưu đãi: Khuyến khích khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số thông qua các ưu đãi phí giao dịch, hoàn tiền, tích điểm thưởng nhằm thúc đẩy thái độ tích cực và ý định sử dụng (ATTINT), triển khai trong 6 tháng đầu năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc khách hàng chấp nhận dịch vụ ngân hàng số, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm phù hợp, nâng cao tỷ lệ sử dụng dịch vụ.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, khung pháp lý hỗ trợ phát triển thanh toán không dùng tiền mặt và thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành ngân hàng.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính - ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu hành vi người dùng trong lĩnh vực ngân hàng số, phương pháp phân tích dữ liệu và ứng dụng mô hình TAM mở rộng.

  4. Các công ty công nghệ tài chính (Fintech): Hiểu được nhu cầu, rào cản và yếu tố thúc đẩy khách hàng sử dụng dịch vụ số, từ đó phát triển sản phẩm phù hợp, tăng cường hợp tác với ngân hàng truyền thống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngân hàng số khác gì so với ngân hàng điện tử?
    Ngân hàng số là mô hình toàn diện số hóa toàn bộ hoạt động ngân hàng, trong khi ngân hàng điện tử chỉ là một phần dịch vụ trực tuyến như internet banking hay mobile banking. Ngân hàng số tích hợp công nghệ hiện đại để cung cấp trải nghiệm liền mạch và tự động hơn.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc khách hàng chấp nhận ngân hàng số?
    Theo nghiên cứu, Perceived Usefulness (nhận thức về tính hữu ích) và Trust (niềm tin) là hai yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số.

  3. Làm thế nào để giảm bớt lo ngại về rủi ro khi sử dụng ngân hàng số?
    Ngân hàng cần nâng cao bảo mật, minh bạch thông tin, đồng thời truyền thông rõ ràng về các biện pháp bảo vệ khách hàng để tăng cường niềm tin và giảm Perceived Risk.

  4. Tại sao thái độ và ý định sử dụng lại quan trọng?
    Thái độ tích cực và ý định sử dụng là bước chuẩn bị trước khi khách hàng thực sự sử dụng dịch vụ, phản ánh sự chấp nhận và quyết định hành vi trong tương lai.

  5. Nghiên cứu này có áp dụng được cho các địa phương khác ngoài Hà Nội không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại Hà Nội, các kết quả và mô hình có thể được tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng cho các vùng khác, đặc biệt là các thành phố lớn có mức độ phát triển công nghệ tương tự.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến việc khách hàng chấp nhận sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại Việt Nam: Perceived Ease of Use, Perceived Usefulness, Perceived Risk, Trust, và Attitude towards Use and Intention to Use.
  • Kết quả phân tích cho thấy các giả thuyết đều được chấp nhận với mức ý nghĩa thống kê cao, khẳng định tính phù hợp của mô hình nghiên cứu.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các ngân hàng và cơ quan quản lý trong việc phát triển sản phẩm, chính sách thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng, giảm thiểu rủi ro và tăng cường niềm tin trong sử dụng dịch vụ ngân hàng số.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, nâng cấp hệ thống bảo mật và đánh giá hiệu quả chính sách trong vòng 6-12 tháng tới.

Hành động ngay: Các ngân hàng và cơ quan quản lý nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng số phù hợp, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số và nâng cao trải nghiệm khách hàng tại Việt Nam.