Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, ngành ngân hàng Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng này. Từ năm 2019 đến 2023, dịch vụ ngân hàng số (Digibank) tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) – Chi nhánh Bắc Giang đã có sự phát triển đáng kể, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và trải nghiệm khách hàng. Bắc Giang là một trong những địa phương có tốc độ phát triển công nghiệp và thu hút vốn đầu tư nước ngoài nhanh nhất khu vực miền Bắc, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng dịch vụ ngân hàng số. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng số Digibank tại chi nhánh này, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao quy mô, lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh trong giai đoạn 2021-2025.

Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ 2019 đến 2023, tập trung tại chi nhánh Bắc Giang của Vietcombank, nhằm đánh giá các chỉ tiêu như số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ, số lượng giao dịch, tỷ lệ kích hoạt và sử dụng dịch vụ, cũng như tỷ trọng thu nhập và lợi nhuận từ dịch vụ ngân hàng số. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp Vietcombank Bắc Giang nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành ngân hàng Việt Nam, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng trong kỷ nguyên số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về dịch vụ ngân hàng số, bao gồm:

  • Lý thuyết dịch vụ ngân hàng số: Định nghĩa ngân hàng số là sự mở rộng toàn diện của ngân hàng trực tuyến, cung cấp dịch vụ hoàn chỉnh qua internet với tính năng tự động hóa quy trình và trải nghiệm khách hàng đa kênh (Skinner, 2014; PappuRajan và Saranya, 2018). Ngân hàng số bao gồm các yếu tố như nền tảng công nghệ, trải nghiệm khách hàng, và tổ chức vận hành tối ưu hóa kỹ thuật số.

  • Mô hình phát triển ngân hàng số theo Ngân hàng Thế giới (WB): Phân chia mức độ phát triển ngân hàng số thành bốn cấp độ từ đa kênh (1.0), hợp kênh (2.0), không cần đến ngân hàng (3.0) đến trải nghiệm cá thể hóa (4.0). Vietcombank hiện đang ở giữa mức độ 2.0 và hướng tới hoàn thiện mức độ 3.0.

  • Các chỉ tiêu đánh giá dịch vụ ngân hàng số: Bao gồm quy mô khách hàng, số lượng giao dịch, tỷ lệ kích hoạt và sử dụng dịch vụ, tỷ trọng thu nhập và lợi nhuận từ dịch vụ ngân hàng số, thị phần và chất lượng dịch vụ (NPS, độ tin cậy, năng lực phục vụ nhân viên).

Các khái niệm chuyên ngành như Fintech, chuyển đổi số (Digital transformation), trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây (Cloud computing), và Internet kết nối vạn vật (IoT) cũng được tích hợp để phân tích các nhân tố tác động đến sự phát triển dịch vụ ngân hàng số.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông tin qua quan sát trực tiếp và gián tiếp hành vi khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại Vietcombank Bắc Giang, kết hợp phỏng vấn cán bộ tác nghiệp và lãnh đạo phòng giao dịch. Hệ thống máy lấy số xếp hàng được sử dụng để ghi nhận dữ liệu về thời gian và phương thức sử dụng dịch vụ.

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Bao gồm báo cáo chuyển đổi số hàng quý, báo cáo phát triển ngân hàng số hàng năm của Vietcombank, bảng cân đối tài khoản và báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của chi nhánh từ 2019 đến 2023, cùng các tài liệu chuyên ngành, sách báo và các nghiên cứu liên quan.

  • Phần mềm xử lý dữ liệu: Excel, SPSS và Eviews được sử dụng để phân tích thống kê mô tả, so sánh và tổng hợp dữ liệu.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu thu thập từ toàn bộ khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại chi nhánh Bắc Giang trong giai đoạn nghiên cứu, đảm bảo tính đại diện và toàn diện. Phương pháp chọn mẫu kết hợp giữa ngẫu nhiên và thuận tiện nhằm thu thập dữ liệu phản ánh thực trạng sử dụng dịch vụ.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2023-2024, tập trung phân tích dữ liệu từ 2019 đến 2023 và đề xuất giải pháp phát triển cho giai đoạn 2021-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số: Từ năm 2019 đến 2023, số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ Digibank tại chi nhánh Bắc Giang tăng khoảng 45%, phản ánh sự quan tâm và chấp nhận ngày càng cao của khách hàng đối với dịch vụ ngân hàng số.

  2. Số lượng giao dịch ngân hàng số gia tăng mạnh mẽ: Số lượng giao dịch qua kênh Digibank tăng trung bình 38% mỗi năm, cho thấy sự mở rộng quy mô sử dụng dịch vụ và sự tin tưởng của khách hàng vào các giao dịch trực tuyến.

  3. Tỷ lệ kích hoạt và sử dụng dịch vụ: Tỷ lệ khách hàng kích hoạt dịch vụ đạt khoảng 85%, trong đó tỷ lệ khách hàng sử dụng thường xuyên chiếm 70%, cho thấy hiệu quả trong việc thu hút và giữ chân khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số.

  4. Tỷ trọng thu nhập và lợi nhuận từ dịch vụ ngân hàng số: Thu nhập từ dịch vụ ngân hàng số chiếm khoảng 22% tổng doanh thu và đóng góp gần 18% vào tổng lợi nhuận trước thuế của chi nhánh, minh chứng cho vai trò ngày càng quan trọng của dịch vụ số trong cơ cấu doanh thu.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng khách hàng và giao dịch ngân hàng số tại Vietcombank Bắc Giang có thể được giải thích bởi nhiều yếu tố. Trước hết, sự phát triển hạ tầng công nghệ thông tin và chính sách chuyển đổi số của Vietcombank đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc cung cấp dịch vụ số đa dạng, tiện ích và an toàn. Bên cạnh đó, tác động của đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy khách hàng chuyển đổi thói quen sử dụng dịch vụ ngân hàng truyền thống sang ngân hàng số nhằm hạn chế tiếp xúc và đảm bảo an toàn sức khỏe.

So với các nghiên cứu tại các ngân hàng thương mại khác trong nước, kết quả tại chi nhánh Bắc Giang tương đồng với xu hướng chung về tăng trưởng dịch vụ ngân hàng số, tuy nhiên vẫn còn khoảng cách về tỷ lệ sử dụng thường xuyên và đa dạng sản phẩm so với các ngân hàng tiên phong. Việc tỷ trọng thu nhập từ dịch vụ số chiếm hơn 20% tổng doanh thu cho thấy ngân hàng đã bước đầu khai thác hiệu quả nguồn thu ngoài lãi, phù hợp với xu hướng giảm dần phụ thuộc vào tín dụng trong ngành ngân hàng Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng khách hàng và giao dịch theo năm, bảng tỷ lệ kích hoạt và sử dụng dịch vụ, cũng như biểu đồ cơ cấu thu nhập và lợi nhuận từ dịch vụ ngân hàng số. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét sự phát triển và hiệu quả kinh doanh của dịch vụ ngân hàng số tại chi nhánh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư công nghệ và hạ tầng số: Nâng cấp hệ thống CNTT, đảm bảo tính ổn định, bảo mật và khả năng mở rộng của nền tảng Digibank. Mục tiêu đạt tỷ lệ uptime trên 99,9% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ thông tin Vietcombank và chi nhánh Bắc Giang.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ ngân hàng số: Phát triển các gói sản phẩm phù hợp với đặc thù địa phương và nhu cầu khách hàng, như dịch vụ thanh toán hóa đơn, vay tiêu dùng trực tuyến, và các tiện ích tài chính cá nhân. Mục tiêu tăng số lượng sản phẩm mới lên ít nhất 3 loại trong giai đoạn 2024-2025. Chủ thể thực hiện: Phòng phát triển sản phẩm và marketing chi nhánh.

  3. Nâng cao chất lượng trải nghiệm khách hàng: Đào tạo nhân viên chuyên sâu về dịch vụ ngân hàng số, cải thiện giao diện ứng dụng, tăng cường hỗ trợ khách hàng 24/7 qua các kênh trực tuyến. Mục tiêu nâng chỉ số NPS lên trên 60 trong 18 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng chăm sóc khách hàng và đào tạo nhân sự.

  4. Đẩy mạnh hoạt động marketing và truyền thông: Tổ chức các chương trình hội thảo, sự kiện giới thiệu dịch vụ ngân hàng số, phối hợp với các đối tác fintech để mở rộng mạng lưới khách hàng tiềm năng. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng mới sử dụng dịch vụ số lên 30% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và quan hệ đối tác.

  5. Tăng cường quản trị rủi ro và bảo mật: Xây dựng hệ thống giám sát an ninh mạng, cập nhật các giải pháp bảo mật tiên tiến, nâng cao nhận thức bảo mật cho khách hàng và nhân viên. Mục tiêu giảm thiểu sự cố an ninh mạng xuống dưới 1% tổng giao dịch trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban an ninh thông tin và phòng quản lý rủi ro.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hoạch định chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng số, nâng cao hiệu quả kinh doanh và cạnh tranh trên thị trường.

  2. Phòng công nghệ thông tin và phát triển sản phẩm: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để phát triển các giải pháp công nghệ phù hợp, tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.

  3. Nhân viên chăm sóc khách hàng và marketing: Hiểu rõ nhu cầu, hành vi khách hàng và các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ ngân hàng số để xây dựng các chương trình hỗ trợ và quảng bá hiệu quả.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính – ngân hàng: Tham khảo các phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng số trong bối cảnh chuyển đổi số tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngân hàng số khác gì so với ngân hàng điện tử?
    Ngân hàng số là một hình thức phát triển toàn diện hơn, bao gồm ngân hàng điện tử và các dịch vụ kỹ thuật số khác như ứng dụng di động, AI, blockchain. Ngân hàng điện tử chỉ là một phần của ngân hàng số, tập trung vào giao dịch qua internet.

  2. Tại sao dịch vụ ngân hàng số lại quan trọng đối với Vietcombank Bắc Giang?
    Dịch vụ ngân hàng số giúp chi nhánh mở rộng thị phần, nâng cao hiệu quả kinh doanh, đáp ứng nhu cầu khách hàng trong bối cảnh chuyển đổi số và tác động của đại dịch COVID-19, đồng thời giảm chi phí vận hành.

  3. Những rủi ro chính khi phát triển dịch vụ ngân hàng số là gì?
    Bao gồm rủi ro an ninh mạng (tấn công mạng, phishing), rủi ro gian lận, rủi ro pháp lý, sự cố công nghệ và rủi ro về danh tiếng. Việc quản trị rủi ro hiệu quả là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và uy tín.

  4. Làm thế nào để tăng tỷ lệ khách hàng sử dụng thường xuyên dịch vụ ngân hàng số?
    Cần đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao trải nghiệm người dùng, đào tạo nhân viên hỗ trợ, đẩy mạnh marketing cá nhân hóa và đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, bảo mật.

  5. Các chỉ tiêu nào được sử dụng để đánh giá sự phát triển dịch vụ ngân hàng số?
    Bao gồm số lượng khách hàng sử dụng, số lượng giao dịch, tỷ lệ kích hoạt và sử dụng dịch vụ, tỷ trọng thu nhập và lợi nhuận từ dịch vụ số, thị phần và chỉ số hài lòng khách hàng (NPS).

Kết luận

  • Dịch vụ ngân hàng số Digibank tại Vietcombank Bắc Giang đã có sự phát triển tích cực với mức tăng trưởng khách hàng và giao dịch trung bình trên 35% mỗi năm trong giai đoạn 2019-2023.
  • Tỷ trọng thu nhập và lợi nhuận từ dịch vụ ngân hàng số chiếm tỷ lệ đáng kể, góp phần đa dạng hóa nguồn thu và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
  • Các rủi ro về an ninh mạng, công nghệ và pháp lý vẫn là thách thức cần được quản lý chặt chẽ để đảm bảo sự phát triển bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp tập trung vào nâng cấp công nghệ, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường quản trị rủi ro nhằm thúc đẩy phát triển dịch vụ ngân hàng số trong giai đoạn 2021-2025.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi chiến lược cho Vietcombank Bắc Giang và các ngân hàng thương mại khác trong việc phát triển ngân hàng số, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số ngành ngân hàng Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Vietcombank Bắc Giang cần triển khai đồng bộ các giải pháp đề xuất, theo dõi sát sao các chỉ tiêu phát triển dịch vụ ngân hàng số và liên tục cập nhật công nghệ mới để duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường.