Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trong ngành ngân hàng, việc tạo động lực làm việc cho người lao động trở thành yếu tố then chốt quyết định hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững của tổ chức. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Đông Hà Nội (BIDV Đông Hà Nội) với hơn 197 cán bộ nhân viên, đã trải qua giai đoạn phát triển mạnh mẽ từ năm 2021 đến 2023, đạt mức tăng trưởng lợi nhuận trước thuế lên tới 1.105,75 tỷ đồng năm 2023, tăng 107,74% so với năm trước. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu, chi nhánh vẫn đối mặt với thách thức trong việc duy trì và nâng cao động lực làm việc của người lao động, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh nhân sự gay gắt từ các ngân hàng khác như Techcombank, Vietcombank, VPBank.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác tạo động lực làm việc tại BIDV Đông Hà Nội trong giai đoạn 2021-2023, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả lao động và giữ chân nhân tài. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chính sách tài chính và phi tài chính tác động đến người lao động tại chi nhánh, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng như năng lực tài chính, quan điểm lãnh đạo, môi trường cạnh tranh và thị trường lao động ngành ngân hàng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị ngân hàng trong việc xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, góp phần nâng cao năng suất lao động và hiệu quả kinh doanh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết tạo động lực cơ bản: Thuyết nhu cầu của Abraham Maslow, Thuyết hai nhân tố của Frederick Herzberg và Thuyết thiết lập mục tiêu (Goal-setting theory) của Edwin Locke. Maslow phân loại nhu cầu con người theo thứ bậc từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu hoàn thiện, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu sẽ tạo động lực làm việc. Herzberg phân biệt yếu tố duy trì (tiền lương, điều kiện làm việc) và yếu tố thúc đẩy (thành tựu, công nhận) trong tạo động lực. Thuyết thiết lập mục tiêu cho rằng mục tiêu rõ ràng, thách thức và được chấp nhận sẽ thúc đẩy nỗ lực làm việc.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các khái niệm chuyên ngành như động lực làm việc, chính sách tiền lương, tiền thưởng, phúc lợi, đào tạo và phát triển nhân sự, môi trường làm việc, và quản trị nhân lực trong ngân hàng. Các mô hình phân tích tập trung vào mối quan hệ giữa các chính sách tạo động lực và hiệu quả lao động, cũng như ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài như cạnh tranh thị trường lao động và quan điểm lãnh đạo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo kinh doanh của BIDV Đông Hà Nội giai đoạn 2021-2023, các văn bản pháp luật liên quan như Nghị định số 93/2017/NĐ-CP, Thông tư 28/2016/TT-BLĐTBXH, và các tài liệu chuyên ngành. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi với 185 phiếu hợp lệ từ tổng số 197 cán bộ nhân viên tại chi nhánh trong tháng 7 năm 2024.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tổ theo các chỉ tiêu như thu nhập, mức độ hài lòng về chính sách tiền lương, thưởng, phúc lợi, môi trường làm việc và đào tạo. Phần mềm Excel được dùng để tạo bảng thống kê, biểu đồ minh họa và so sánh các chỉ tiêu qua các năm. Quá trình phân tích đối chiếu sự biến động các chỉ tiêu nhằm xác định điểm mạnh, hạn chế và đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiền lương và thu nhập bình quân tăng ổn định: Thu nhập bình quân của người lao động tại BIDV Đông Hà Nội tăng từ 37,8 triệu đồng/tháng năm 2021 lên 41,25 triệu đồng/tháng năm 2023, nằm trong top 5 chi nhánh có thu nhập cao nhất hệ thống BIDV. Tuy nhiên, chính sách tăng lương chưa gắn chặt với thâm niên và năng lực, gây bất mãn cho nhân viên lâu năm.

  2. Chính sách tiền thưởng được đánh giá tích cực nhưng còn hạn chế: Tổng số tiền thưởng bình quân/người tăng từ 4,86 triệu đồng năm 2021 lên 5,95 triệu đồng năm 2023. Người lao động đánh giá cao tính công bằng và minh bạch của chính sách khen thưởng (điểm 3,76/5), nhưng mức độ hài lòng về tiền thưởng chỉ đạt 2,43/5 do các chỉ tiêu thi đua quá cao và hạn chế số lượng người được thưởng.

  3. Phúc lợi và môi trường làm việc được đánh giá cao: Chi nhánh thực hiện đầy đủ các chế độ bảo hiểm xã hội, y tế, trợ cấp ăn ca, xăng xe, điện thoại và tổ chức khám sức khỏe định kỳ, du lịch nghỉ mát hàng năm. Mức độ hài lòng về phúc lợi đạt 3,6/5, môi trường làm việc được đánh giá 4,09/5, tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động phát huy năng lực.

  4. Đào tạo và cơ hội thăng tiến được chú trọng: Số lượng cán bộ được đào tạo nội bộ tăng từ 85 người năm 2021 lên 297 người năm 2023. Các hình thức đào tạo đa dạng bao gồm đào tạo tại Viện nghiên cứu BIDV, khóa học online và đào tạo thực tiễn. Tuy nhiên, việc đánh giá kết quả đào tạo và liên kết với cơ hội thăng tiến chưa thực sự rõ ràng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy BIDV Đông Hà Nội đã có nhiều nỗ lực trong việc xây dựng chính sách tạo động lực làm việc qua các công cụ tài chính và phi tài chính, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh với lợi nhuận trước thuế tăng liên tục trong giai đoạn 2021-2023. Tuy nhiên, việc chưa thường xuyên tổ chức khảo sát nhu cầu người lao động và chưa có cơ chế tăng lương công bằng theo thâm niên là những điểm hạn chế cần khắc phục.

So sánh với các ngân hàng như Techcombank và VietinBank, BIDV Đông Hà Nội còn thiếu sự linh hoạt trong chính sách tiền thưởng và chưa áp dụng công nghệ hiện đại như CDM để giảm tải công việc cho nhân viên. Việc này ảnh hưởng đến mức độ hài lòng và động lực làm việc của người lao động. Các biểu đồ so sánh mức thu nhập, tiền thưởng và điểm hài lòng qua các năm có thể minh họa rõ xu hướng tăng trưởng và các điểm cần cải thiện.

Việc duy trì môi trường làm việc thân thiện, chính sách phúc lợi đầy đủ và chương trình đào tạo đa dạng là những điểm mạnh giúp BIDV Đông Hà Nội giữ chân nhân viên trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt. Tuy nhiên, áp lực công việc và thời gian làm việc ngoài giờ cao cũng là nguyên nhân khiến một số nhân viên có xu hướng chuyển sang ngân hàng đối thủ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường khảo sát và phân tích nhu cầu người lao động: Thực hiện khảo sát định kỳ hàng quý để cập nhật kịp thời nhu cầu, mong muốn của người lao động, làm cơ sở xây dựng chính sách tạo động lực phù hợp. Phòng Tổ chức Hành chính phối hợp Ban Giám đốc chịu trách nhiệm triển khai.

  2. Hoàn thiện chính sách tiền lương và thưởng: Xây dựng cơ chế tăng lương gắn với thâm niên và năng lực thực tế, đảm bảo tính công bằng và minh bạch. Điều chỉnh chỉ tiêu thi đua phù hợp với năng lực cá nhân, mở rộng đối tượng được thưởng để tăng động lực làm việc. Thời gian thực hiện từ năm 2025, đánh giá hiệu quả hàng năm.

  3. Đẩy mạnh đào tạo và phát triển nhân sự: Tăng cường liên kết kết quả đào tạo với cơ hội thăng tiến, xây dựng lộ trình phát triển nghề nghiệp rõ ràng cho từng nhóm nhân viên. Mở rộng các khóa đào tạo kỹ năng mềm và công nghệ số để nâng cao năng lực cạnh tranh. Ban Đào tạo phối hợp phòng Nhân sự thực hiện trong giai đoạn 2024-2027.

  4. Cải thiện môi trường làm việc và áp dụng công nghệ: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, áp dụng công nghệ CDM để giảm tải công việc thủ công cho nhân viên giao dịch. Tăng cường các hoạt động giao lưu, thể thao, văn hóa nhằm giảm áp lực công việc và tăng sự gắn kết tập thể. Ban Quản lý dự án và Ban Giám đốc phối hợp triển khai từ năm 2024.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị ngân hàng: Có thể áp dụng các giải pháp tạo động lực phù hợp để nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự, giữ chân nhân tài và cải thiện năng suất lao động.

  2. Chuyên viên nhân sự và đào tạo: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình đào tạo, chính sách lương thưởng và phúc lợi phù hợp với nhu cầu thực tế của người lao động.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Tài chính ngân hàng: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Các tổ chức tài chính khác: Học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các biện pháp tạo động lực hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và cạnh tranh trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tạo động lực làm việc lại quan trọng trong ngành ngân hàng?
    Tạo động lực giúp người lao động làm việc tích cực, nâng cao năng suất và chất lượng dịch vụ, từ đó tăng hiệu quả kinh doanh và giữ chân nhân tài trong môi trường cạnh tranh cao.

  2. Các công cụ tài chính nào được BIDV Đông Hà Nội sử dụng để tạo động lực?
    Bao gồm tiền lương cạnh tranh, tiền thưởng theo năng suất, phụ cấp xăng xe, điện thoại, ăn ca và các chế độ phúc lợi như bảo hiểm, khám sức khỏe định kỳ, du lịch nghỉ mát.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của các chính sách tạo động lực?
    Thông qua khảo sát mức độ hài lòng của người lao động, phân tích tỷ lệ nghỉ việc, năng suất lao động, và so sánh các chỉ tiêu kinh doanh qua các năm.

  4. Những hạn chế chính trong công tác tạo động lực tại BIDV Đông Hà Nội là gì?
    Chính sách tăng lương chưa gắn với thâm niên, chưa thường xuyên khảo sát nhu cầu người lao động, chỉ tiêu thi đua quá cao và hạn chế số lượng người được thưởng, áp lực công việc lớn.

  5. Làm thế nào để cải thiện môi trường làm việc tại ngân hàng?
    Đầu tư trang thiết bị hiện đại, áp dụng công nghệ mới, tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, thể thao, xây dựng văn hóa doanh nghiệp thân thiện và hỗ trợ người lao động cân bằng công việc và cuộc sống.

Kết luận

  • BIDV Đông Hà Nội đã đạt được kết quả kinh doanh tích cực giai đoạn 2021-2023 nhờ các chính sách tạo động lực làm việc đa dạng và hiệu quả.
  • Thu nhập bình quân và tiền thưởng của người lao động tăng ổn định, môi trường làm việc và phúc lợi được đánh giá cao.
  • Hạn chế chính gồm chính sách tăng lương chưa công bằng, thiếu khảo sát nhu cầu định kỳ và áp lực công việc cao.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách tiền lương, thưởng, đào tạo và áp dụng công nghệ nhằm nâng cao động lực làm việc.
  • Nghiên cứu mở ra hướng tiếp tục đối sánh với các chi nhánh khác trong hệ thống để hoàn thiện hơn công tác tạo động lực trong ngành ngân hàng.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản trị BIDV Đông Hà Nội cần triển khai khảo sát nhu cầu định kỳ, điều chỉnh chính sách lương thưởng và tăng cường đào tạo kỹ năng số cho nhân viên nhằm giữ vững vị thế cạnh tranh và phát triển bền vững.