Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nguồn thu ngân sách ngày càng khó khăn, trong khi nhu cầu chi cho sự nghiệp giáo dục và đào tạo ngày càng tăng, việc quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước (NSNN) cho giáo dục trở thành một vấn đề cấp thiết. Tại huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình, công tác quản lý chi thường xuyên NSNN cho giáo dục và đào tạo trong giai đoạn 2018-2020 đã có những đóng góp tích cực nhưng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế. Tổng chi thường xuyên NSNN cho giáo dục chiếm tỷ trọng khoảng 44-46% tổng chi thường xuyên ngân sách huyện, với mức chi năm 2020 đạt trên 226 tỷ đồng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý chi thường xuyên NSNN cho sự nghiệp giáo dục và đào tạo tại huyện Yên Thủy, từ đó đề xuất các giải pháp tăng cường hiệu quả quản lý trong thời gian tới. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động lập dự toán, chấp hành dự toán, quyết toán và kiểm tra giám sát chi thường xuyên NSNN cho giáo dục trên địa bàn huyện trong giai đoạn 2018-2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách, góp phần phát triển bền vững sự nghiệp giáo dục tại địa phương, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý trong việc hoàn thiện chính sách và quy trình quản lý tài chính công.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về quản lý ngân sách nhà nước, đặc biệt tập trung vào quản lý chi thường xuyên NSNN cho giáo dục đào tạo. Khái niệm ngân sách nhà nước được hiểu là toàn bộ các khoản thu, chi của Nhà nước được dự toán và thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định nhằm thực hiện chức năng, nhiệm vụ của Nhà nước. Chi NSNN được phân thành chi thường xuyên và chi không thường xuyên, trong đó chi thường xuyên là các khoản chi phát sinh đều đặn, ổn định theo chu kỳ thời gian, bao gồm chi lương, chi hoạt động chuyên môn, chi mua sắm sửa chữa và các khoản chi khác. Quản lý chi NSNN cho giáo dục đào tạo là quá trình tổ chức, điều chỉnh việc phân phối và sử dụng các khoản chi nhằm đảm bảo đúng chế độ, tiết kiệm và hiệu quả. Các nguyên tắc quản lý chi NSNN bao gồm lập dự toán, chấp hành dự toán, quyết toán và kiểm tra giám sát. Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý chi NSNN như cơ chế quản lý tài chính công, trình độ cán bộ quản lý, hệ thống kiểm tra kiểm soát và chính sách pháp luật liên quan.

Ba khái niệm chính được sử dụng gồm: (1) Chi thường xuyên NSNN cho giáo dục đào tạo; (2) Quản lý chi ngân sách nhà nước; (3) Hiệu quả sử dụng ngân sách trong lĩnh vực giáo dục.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu nghiên cứu bao gồm số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tài chính, thống kê ngân sách của huyện Yên Thủy giai đoạn 2018-2020, các văn bản pháp luật liên quan và tài liệu nghiên cứu trước đó. Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp 100 phiếu điều tra với các đối tượng gồm cán bộ phòng Tài chính, phòng Giáo dục và Đào tạo, lãnh đạo, kế toán và giáo viên các trường học trên địa bàn huyện.

Phương pháp phân tích dữ liệu chính là thống kê mô tả để đánh giá thực trạng quản lý chi NSNN, so sánh các chỉ tiêu qua các năm và phân tích tổng hợp các ý kiến chuyên gia nhằm nhận diện tồn tại, hạn chế. Phương pháp so sánh được sử dụng để đối chiếu kết quả quản lý chi NSNN tại huyện Yên Thủy với kinh nghiệm của các địa phương khác. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel, đảm bảo tính chính xác và khách quan.

Cỡ mẫu điều tra gồm 100 người, được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất, tập trung vào những người có liên quan trực tiếp đến công tác quản lý chi ngân sách giáo dục nhằm đảm bảo tính đại diện và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu. Thời gian thu thập số liệu sơ cấp từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô và chất lượng giáo dục ổn định: Trong giai đoạn 2018-2020, huyện Yên Thủy duy trì 39 trường học với tổng số 718 lớp và hơn 20.000 học sinh. Đội ngũ giáo viên có trình độ vượt chuẩn đạt 77,7%, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục.

  2. Tỷ trọng chi thường xuyên NSNN cho giáo dục tăng dần: Tổng chi thường xuyên NSNN cho giáo dục tăng từ khoảng 517 triệu đồng năm 2018 lên trên 226 tỷ đồng năm 2020, chiếm tỷ trọng từ 43,68% đến 46,22% tổng chi thường xuyên ngân sách huyện, cho thấy sự quan tâm đầu tư ngày càng lớn cho giáo dục.

  3. Công tác lập và chấp hành dự toán còn hạn chế: Việc lập dự toán chi thường xuyên tại một số đơn vị chưa kịp thời, dự toán thu thấp hơn thực tế, dẫn đến việc xin bổ sung ngân sách trong năm. Quy trình lập dự toán còn sơ sài, chưa sát với nhu cầu thực tế.

  4. Kiểm soát chi ngân sách còn bất cập: Việc quản lý chi tiêu chưa chặt chẽ, có hiện tượng chi sai mục đích, vượt dự toán, quy trình mua sắm và sửa chữa còn nhiều bất cập. Công tác kiểm tra, giám sát chi thường xuyên chưa được thực hiện đồng bộ và hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ trình độ cán bộ quản lý tài chính còn yếu, quy trình quản lý chưa hoàn thiện và sự phối hợp giữa các cơ quan liên quan chưa chặt chẽ. So với các địa phương như huyện Lục Ngạn (Bắc Giang) và Phổ Yên (Thái Nguyên), huyện Yên Thủy còn thiếu sự đa dạng hóa nguồn lực tài chính và chưa áp dụng hiệu quả các cơ chế tự chủ tài chính cho các đơn vị sự nghiệp giáo dục. Việc đầu tư ngân sách chủ yếu dựa vào nguồn ngân sách trung ương và địa phương, chưa khai thác tốt các nguồn xã hội hóa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ trọng chi thường xuyên NSNN cho giáo dục qua các năm, bảng so sánh mức độ hoàn thành dự toán và biểu đồ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý chi ngân sách. Những kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện cơ chế quản lý, nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường kiểm tra giám sát nhằm sử dụng ngân sách hiệu quả, góp phần phát triển bền vững sự nghiệp giáo dục huyện Yên Thủy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình lập dự toán chi thường xuyên: Động viên các đơn vị dự toán xây dựng dự toán sát thực tế, đúng thời hạn, đảm bảo dự toán phản ánh đầy đủ nhu cầu chi tiêu. Chủ thể thực hiện là Phòng Tài chính và Phòng Giáo dục huyện, thực hiện hàng năm trước quý IV.

  2. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát chi ngân sách: Thiết lập hệ thống kiểm tra nội bộ và phối hợp với Kho bạc Nhà nước, Thanh tra tài chính để giám sát chặt chẽ việc sử dụng ngân sách, hạn chế chi sai mục đích và vượt dự toán. Thời gian triển khai liên tục, ưu tiên giai đoạn quyết toán cuối năm.

  3. Nâng cao năng lực cán bộ quản lý tài chính: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn về quản lý ngân sách, kế toán hành chính sự nghiệp cho cán bộ tài chính, kế toán và lãnh đạo các đơn vị giáo dục. Chủ thể là Sở Tài chính phối hợp với huyện, thực hiện định kỳ hàng năm.

  4. Đẩy mạnh xã hội hóa nguồn lực tài chính cho giáo dục: Khuyến khích các doanh nghiệp, tổ chức và nhân dân đóng góp xây dựng cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học, đồng thời phát triển các dịch vụ giáo dục ngoài ngân sách. Chủ thể là UBND huyện phối hợp với các trường học, triển khai trong kế hoạch phát triển kinh tế xã hội hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý tài chính các cấp: Giúp hiểu rõ quy trình, nguyên tắc quản lý chi thường xuyên NSNN cho giáo dục, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý ngân sách.

  2. Lãnh đạo và kế toán các đơn vị sự nghiệp giáo dục: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng dự toán, chấp hành và quyết toán ngân sách đúng quy định, tránh sai sót và lãng phí.

  3. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Là tài liệu tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy trình quản lý tài chính công trong lĩnh vực giáo dục, góp phần nâng cao hiệu quả đầu tư công.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Cung cấp dữ liệu thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và phân tích chuyên sâu về quản lý chi ngân sách nhà nước trong lĩnh vực giáo dục tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước cho giáo dục là gì?
    Quản lý chi thường xuyên NSNN cho giáo dục là quá trình tổ chức, điều chỉnh việc phân phối và sử dụng các khoản chi ngân sách nhằm đảm bảo các hoạt động giáo dục được duy trì và phát triển hiệu quả, đúng quy định pháp luật.

  2. Tại sao việc lập dự toán chi ngân sách cho giáo dục lại quan trọng?
    Lập dự toán giúp xác định nhu cầu tài chính chính xác, làm cơ sở phân bổ ngân sách hợp lý, tránh lãng phí và đảm bảo nguồn lực được sử dụng hiệu quả cho các hoạt động giáo dục.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý chi ngân sách giáo dục tại huyện Yên Thủy là gì?
    Bao gồm việc lập dự toán chưa sát thực tế, chi tiêu vượt dự toán, quy trình mua sắm còn bất cập, năng lực cán bộ quản lý tài chính còn hạn chế và công tác kiểm tra giám sát chưa đồng bộ.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý chi ngân sách giáo dục?
    Cần hoàn thiện quy trình lập dự toán, tăng cường kiểm tra giám sát, nâng cao năng lực cán bộ và đa dạng hóa nguồn lực tài chính thông qua xã hội hóa.

  5. Vai trò của xã hội hóa trong quản lý chi ngân sách giáo dục là gì?
    Xã hội hóa giúp bổ sung nguồn lực tài chính ngoài ngân sách nhà nước, nâng cao chất lượng cơ sở vật chất và dịch vụ giáo dục, giảm áp lực ngân sách công và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành giáo dục.

Kết luận

  • Quản lý chi thường xuyên NSNN cho giáo dục tại huyện Yên Thủy có sự tăng trưởng ổn định, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi ngân sách huyện.
  • Công tác lập dự toán, chấp hành và quyết toán ngân sách còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nguồn lực.
  • Các yếu tố như trình độ cán bộ, cơ chế quản lý tài chính và hệ thống kiểm tra giám sát là những nhân tố then chốt tác động đến hiệu quả quản lý chi ngân sách.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình lập dự toán, tăng cường kiểm tra giám sát, nâng cao năng lực cán bộ và đẩy mạnh xã hội hóa nguồn lực tài chính.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các cơ quan quản lý, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý chi ngân sách giáo dục tại địa phương trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện hơn công tác quản lý chi ngân sách nhà nước cho giáo dục.