Tổng quan nghiên cứu
Tỷ giá hối đoái là một biến số kinh tế quan trọng trong các nền kinh tế mở, ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều chỉ số vĩ mô, trong đó có lạm phát. Tại Việt Nam, từ tháng 1/2008 đến tháng 12/2015, nền kinh tế trải qua nhiều biến động do tác động của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu và quá trình hội nhập sâu rộng với nền kinh tế thế giới. Trong giai đoạn này, lạm phát có những biến động mạnh với đỉnh điểm lên tới 28,31% vào tháng 8/2008 và 23,02% vào tháng 8/2011, đồng thời tỷ giá danh nghĩa đa phương cũng biến động đáng kể. Nghiên cứu nhằm làm sáng tỏ tác động truyền dẫn tỷ giá hối đoái (Exchange Rate Pass-Through - ERPT) đến lạm phát tại Việt Nam, đặc biệt tập trung vào tính phi tuyến của mối quan hệ này dưới các môi trường lạm phát khác nhau.
Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là xác định các mức ngưỡng lạm phát làm thay đổi tác động ERPT và đo lường mức độ ERPT theo từng môi trường lạm phát tại Việt Nam trong giai đoạn 2008-2015. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các biến số vĩ mô như chỉ số giá tiêu dùng (CPI), độ lệch sản lượng (YGAP), tỷ giá danh nghĩa đa phương (NEER) và cung tiền M2, với dữ liệu thu thập theo tháng. Ý nghĩa nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc lựa chọn mô hình phi tuyến tính trong phân tích ERPT, đồng thời hỗ trợ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trong điều hành chính sách tiền tệ kiểm soát lạm phát hiệu quả hơn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết truyền dẫn tỷ giá hối đoái (ERPT), được định nghĩa là phần trăm thay đổi giá nhập khẩu tính bằng đồng nội tệ khi tỷ giá thay đổi 1%. ERPT có thể hoàn toàn hoặc không hoàn toàn tùy thuộc vào mức độ truyền dẫn của biến động tỷ giá vào giá cả trong nước. Cơ chế tác động của ERPT bao gồm kênh truyền dẫn trực tiếp qua giá hàng nhập khẩu và kênh truyền dẫn gián tiếp qua tác động đến cầu nội địa, chi phí sản xuất và tiền lương.
Các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến ERPT gồm môi trường lạm phát, vị thế đồng tiền, biến động tỷ giá, tính ổn định của tổng cầu và độ mở kinh tế. Môi trường lạm phát được xem là nhân tố chủ đạo, với mối quan hệ thuận chiều và phi tuyến giữa ERPT và mức lạm phát. Khi lạm phát thấp và ổn định, ERPT thường thấp do kỳ vọng lạm phát thấp làm giảm sức mạnh thị trường của nhà nhập khẩu. Ngược lại, lạm phát cao làm tăng ERPT.
Nghiên cứu áp dụng mô hình Threshold Vector Autoregression (TVAR) để phân tích tính phi tuyến của ERPT theo các mức ngưỡng lạm phát. TVAR mở rộng mô hình TAR, cho phép phân chia chuỗi thời gian thành các chế độ khác nhau dựa trên biến ngưỡng là lạm phát, từ đó mô tả phản ứng bất đối xứng của các biến kinh tế trước cú sốc tỷ giá.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu sử dụng là số liệu tháng từ tháng 12/2007 đến tháng 12/2015, gồm 97 quan sát, được thu thập từ các nguồn như IFS, Tổng cục Thống kê Việt Nam (GSO), và DOTS của IMF. Các biến chính gồm CPI (lạm phát), YGAP (độ lệch sản lượng), NEER (tỷ giá danh nghĩa đa phương với 17 đối tác thương mại chiếm hơn 80% tổng kim ngạch xuất nhập khẩu), và M2 (cung tiền).
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Kiểm định tính dừng của chuỗi số liệu bằng kiểm định ADF và PP, kết quả cho thấy các biến CPI, NEER, M2 dừng tại sai phân bậc 1, YGAP dừng tại bậc gốc.
- Xác định độ trễ tối ưu của mô hình VAR dựa trên các tiêu chuẩn AIC, BIC, LR.
- Kiểm định tính phi tuyến để lựa chọn mô hình TVAR thay cho VAR tuyến tính, sử dụng kiểm định LR với phân phối bootstrap.
- Ước lượng mô hình TVAR với 1 và 2 ngưỡng lạm phát, xác định các mức ngưỡng tối ưu.
- Phân tích phản ứng xung (Impulse Response Function - IRF) và phân rã phương sai để đo lường mức độ ERPT trong từng môi trường lạm phát.
Phần mềm hỗ trợ phân tích là Eviews 8 và Ms Excel.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định ngưỡng lạm phát: Nghiên cứu tìm thấy hai mức ngưỡng lạm phát quan trọng là 0,336%/tháng và 0,62%/tháng. Dưới mức 0,336%/tháng, ERPT gần như không xảy ra; trong khoảng từ 0,336% đến 0,62%/tháng, ERPT bắt đầu xuất hiện với mức độ trung bình; trên 0,62%/tháng, ERPT có tác động hoàn toàn và rõ rệt đến lạm phát.
Mức độ ERPT theo môi trường lạm phát: Trong môi trường lạm phát thấp (dưới 0,336%/tháng), tác động truyền dẫn tỷ giá đến lạm phát gần như không có ý nghĩa thống kê. Ở môi trường lạm phát trung bình (0,336%-0,62%/tháng), ERPT có mức độ truyền dẫn khoảng 0,3-0,5. Trong môi trường lạm phát cao (trên 0,62%/tháng), ERPT đạt mức gần 1, cho thấy tỷ giá có ảnh hưởng mạnh mẽ đến lạm phát.
Phản ứng của các biến số: Phân tích IRF cho thấy khi có cú sốc tăng 1 độ lệch chuẩn của NEER, CPI phản ứng tích lũy tăng rõ rệt trong môi trường lạm phát cao, trong khi phản ứng này rất yếu hoặc không đáng kể trong môi trường lạm phát thấp. Độ lệch sản lượng và cung tiền cũng có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lạm phát sau cú sốc tỷ giá.
Tính phi tuyến của ERPT: Kiểm định LR bác bỏ giả thuyết mô hình VAR tuyến tính, khẳng định tính phi tuyến của ERPT tại Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu. Mô hình TVAR với hai ngưỡng lạm phát phù hợp hơn mô hình một ngưỡng hoặc mô hình tuyến tính.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của tính phi tuyến trong ERPT có thể giải thích bởi kỳ vọng lạm phát và sức mạnh thị trường của các nhà nhập khẩu. Khi lạm phát thấp, kỳ vọng lạm phát ổn định khiến các doanh nghiệp không điều chỉnh giá nhiều trước biến động tỷ giá, dẫn đến ERPT thấp. Ngược lại, trong môi trường lạm phát cao, doanh nghiệp có xu hướng điều chỉnh giá nhanh và mạnh hơn, làm tăng ERPT.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả phù hợp với lý thuyết và thực nghiệm tại các nước đang phát triển, trong đó mức ngưỡng lạm phát thường cao hơn so với các nước phát triển. Kết quả cũng tương đồng với các nghiên cứu trong nước trước đây nhưng bổ sung thêm bằng chứng rõ ràng về mức ngưỡng và mức độ ERPT theo từng môi trường lạm phát.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phản ứng xung tích lũy của CPI theo từng môi trường lạm phát và bảng phân rã phương sai cho thấy tỷ trọng đóng góp của NEER vào biến động CPI.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường kiểm soát lạm phát: Ngân hàng Nhà nước cần duy trì lạm phát ở mức dưới 0,336%/tháng để hạn chế tác động truyền dẫn tỷ giá vào lạm phát, qua đó ổn định kinh tế vĩ mô. Mục tiêu này nên được theo dõi và điều chỉnh hàng tháng.
Điều hành tỷ giá linh hoạt: Cần áp dụng chính sách tỷ giá linh hoạt có kiểm soát, tránh biến động mạnh đột ngột của tỷ giá danh nghĩa đa phương, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến lạm phát, đặc biệt trong môi trường lạm phát cao.
Quản lý cung tiền hiệu quả: Cung tiền M2 cần được điều chỉnh phù hợp với diễn biến kinh tế và lạm phát, tránh tăng cung tiền quá mức trong giai đoạn lạm phát cao để kiểm soát áp lực tăng giá.
Nâng cao dự báo và phân tích kinh tế: Cơ quan quản lý nên áp dụng mô hình phi tuyến TVAR trong dự báo lạm phát và phân tích tác động tỷ giá, giúp đưa ra các quyết định chính sách tiền tệ chính xác và kịp thời.
Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ trong vòng 1-3 năm tới, với sự phối hợp của Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Hỗ trợ trong việc xây dựng và điều chỉnh chính sách tiền tệ, kiểm soát lạm phát và quản lý tỷ giá hiệu quả dựa trên mô hình phi tuyến tính.
Các nhà hoạch định chính sách kinh tế: Cung cấp cơ sở khoa học để hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa tỷ giá và lạm phát, từ đó thiết kế các chính sách kinh tế vĩ mô phù hợp.
Các nhà nghiên cứu và học giả kinh tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu TVAR và kết quả thực nghiệm về ERPT tại Việt Nam, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư: Hiểu rõ tác động của biến động tỷ giá đến giá cả và lạm phát, từ đó có chiến lược kinh doanh và đầu tư phù hợp trong bối cảnh biến động kinh tế.
Câu hỏi thường gặp
ERPT là gì và tại sao nó quan trọng?
ERPT (Exchange Rate Pass-Through) là mức độ truyền dẫn biến động tỷ giá hối đoái vào giá cả trong nước, đặc biệt là lạm phát. Nó quan trọng vì ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ và ổn định kinh tế vĩ mô.Tại sao nghiên cứu sử dụng mô hình TVAR?
TVAR cho phép phân tích tính phi tuyến và các ngưỡng lạm phát khác nhau ảnh hưởng đến ERPT, giúp mô tả chính xác hơn phản ứng của lạm phát trước biến động tỷ giá so với mô hình tuyến tính truyền thống.Mức ngưỡng lạm phát nào ảnh hưởng đến ERPT tại Việt Nam?
Nghiên cứu xác định hai ngưỡng là 0,336%/tháng và 0,62%/tháng. Dưới 0,336%/tháng, ERPT gần như không xảy ra; trên 0,62%/tháng, ERPT có tác động mạnh mẽ.Làm thế nào để kiểm soát ERPT trong thực tế?
Kiểm soát lạm phát ở mức thấp và ổn định, điều hành tỷ giá linh hoạt, quản lý cung tiền hiệu quả là các biện pháp giúp giảm tác động ERPT vào lạm phát.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các quốc gia khác không?
Mặc dù kết quả phù hợp với các nước đang phát triển có đặc điểm kinh tế tương tự, tuy nhiên mức ngưỡng lạm phát và mức độ ERPT có thể khác nhau do đặc thù từng nền kinh tế.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định rõ tính phi tuyến của tác động truyền dẫn tỷ giá hối đoái đến lạm phát tại Việt Nam trong giai đoạn 2008-2015.
- Hai mức ngưỡng lạm phát quan trọng là 0,336%/tháng và 0,62%/tháng làm thay đổi mức độ ERPT.
- ERPT gần như không xảy ra ở môi trường lạm phát thấp, tăng dần ở môi trường lạm phát trung bình và cao.
- Mô hình TVAR là công cụ hiệu quả để phân tích ERPT trong các môi trường lạm phát khác nhau.
- Khuyến nghị chính sách tập trung vào kiểm soát lạm phát, điều hành tỷ giá linh hoạt và quản lý cung tiền nhằm ổn định kinh tế vĩ mô.
Tiếp theo, cần mở rộng nghiên cứu với dữ liệu cập nhật và xem xét các yếu tố khác như kỳ vọng lạm phát và chính sách tài khóa. Các nhà hoạch định chính sách và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng mô hình TVAR để nâng cao hiệu quả phân tích và dự báo kinh tế.