Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 bắt đầu từ tháng 1/2020, hành vi mua sắm của người tiêu dùng (NTD) đã có sự chuyển biến rõ rệt, đặc biệt là sự gia tăng mạnh mẽ của thương mại điện tử (TMĐT). Theo Sách trắng TMĐT năm 2021, tỷ lệ người dùng Internet tham gia mua sắm trực tuyến tăng từ 77% năm 2019 lên 88% năm 2020. Tốc độ phát triển TMĐT toàn cầu duy trì ở mức 5,7 - 7,5% mỗi năm (eMarketer). Trong bối cảnh này, truyền miệng điện tử (eWOM) trở thành một công cụ marketing quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến ý định mua hàng (YĐMH) của NTD trên các nền tảng TMĐT như Shopee, Lazada, Tiki, Sendo.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ tác động của eWOM đến YĐMH của NTD trên nền tảng TMĐT trong bối cảnh đại dịch COVID-19, đồng thời xây dựng và kiểm định mô hình nghiên cứu phù hợp với thị trường Việt Nam. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố như sự tin cậy, chất lượng thông tin eWOM, sự chấp nhận eWOM, thái độ, chuẩn chủ quan, nhận thức kiểm soát hành vi và ảnh hưởng điều tiết của đại dịch COVID-19. Phạm vi nghiên cứu bao gồm NTD tại ba miền Bắc, Trung, Nam Việt Nam trong giai đoạn từ 01/9/2021 đến 19/05/2022 với mẫu khảo sát 553 phiếu hợp lệ.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho các doanh nghiệp TMĐT và cơ quan quản lý nhằm tối ưu hóa chiến lược marketing số, nâng cao hiệu quả kinh doanh và đáp ứng nhu cầu thay đổi hành vi tiêu dùng trong thời kỳ dịch bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính: Thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) và Thuyết chấp nhận thông tin (IAM). TPB giải thích ý định hành vi của NTD chịu ảnh hưởng bởi ba yếu tố: thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. IAM tập trung vào quá trình tiếp nhận và chấp nhận thông tin, gồm các biến: chất lượng thông tin, sự tin cậy nguồn tin, tính hữu ích thông tin và sự chấp nhận thông tin.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Sự tin cậy eWOM: Mức độ tin tưởng vào các bình luận, đánh giá trên nền tảng TMĐT, bao gồm các yếu tố như độ tin cậy phỏng đoán, danh tiếng, vẻ bề ngoài và kinh nghiệm người gửi tin.
  • Chất lượng eWOM: Độ rõ ràng, dễ hiểu, hữu ích và khách quan của thông tin eWOM.
  • Sự chấp nhận eWOM: Quá trình NTD chủ động sử dụng thông tin eWOM làm cơ sở ra quyết định mua hàng.
  • Thái độ: Cảm nhận tích cực hoặc tiêu cực của NTD đối với hành vi mua hàng qua eWOM.
  • Chuẩn chủ quan: Áp lực xã hội và kỳ vọng từ nhóm tham khảo ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.
  • Nhận thức kiểm soát hành vi: Nhận thức về khả năng và nguồn lực để thực hiện hành vi mua hàng trực tuyến.
  • Đại dịch COVID-19: Biến điều tiết ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa sự chấp nhận eWOM và YĐMH.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các công trình khoa học, báo cáo ngành và tài liệu pháp luật liên quan đến TMĐT và eWOM. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tuyến với 638 phiếu phát ra, thu về 553 phiếu hợp lệ, đại diện cho nhóm NTD trẻ tuổi, có trình độ học vấn khá và thu nhập trung bình tại ba miền Việt Nam.

Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS 26 và AMOS 24 với các kỹ thuật: kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM). Các tiêu chuẩn kiểm định bao gồm hệ số tương quan biến tổng ≥ 0,3, Cronbach’s Alpha ≥ 0,6, KMO > 0,5, Bartlett’s Test p < 0,05, CMIN/df < 3, GFI, CFI, TLI ≥ 0,9, RMSEA < 0,08. Phân tích điều tiết biến COVID-19 được thực hiện bằng hồi quy đa biến trên SPSS.

Phương pháp định tính được áp dụng thông qua phỏng vấn sâu và khảo sát mở nhằm hiểu rõ trải nghiệm mua sắm trực tuyến, các nền tảng TMĐT phổ biến và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của sự tin cậy và chất lượng eWOM đến sự chấp nhận eWOM: Kết quả SEM cho thấy sự tin cậy eWOM có tác động tích cực và mạnh mẽ đến sự chấp nhận eWOM (hệ số tác động β ≈ 0,45, p < 0,01). Chất lượng thông tin cũng ảnh hưởng tích cực đến sự chấp nhận eWOM với hệ số β ≈ 0,38, p < 0,01.

  2. Tác động của sự chấp nhận eWOM đến thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi: Sự chấp nhận eWOM có ảnh hưởng đáng kể đến thái độ (β ≈ 0,42), chuẩn chủ quan (β ≈ 0,47) và nhận thức kiểm soát hành vi (β ≈ 0,44), tất cả đều có ý nghĩa thống kê với p < 0,01.

  3. Ảnh hưởng của thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi đến YĐMH: Thái độ có tác động tích cực đến YĐMH (β ≈ 0,35), chuẩn chủ quan (β ≈ 0,30) và nhận thức kiểm soát hành vi (β ≈ 0,33) cũng đóng vai trò quan trọng, tất cả đều có ý nghĩa với p < 0,05.

  4. Tác động trực tiếp của sự chấp nhận eWOM đến YĐMH: Sự chấp nhận eWOM ảnh hưởng trực tiếp đến YĐMH với hệ số β ≈ 0,40, p < 0,01, cho thấy vai trò trung tâm của eWOM trong quyết định mua hàng trực tuyến.

  5. Ảnh hưởng điều tiết của đại dịch COVID-19: Biến đại dịch COVID-19 điều tiết mối quan hệ giữa sự chấp nhận eWOM và YĐMH, làm tăng cường tác động của eWOM đến ý định mua hàng (p < 0,05). Khoảng 32,5% người tham gia khảo sát cho biết tần suất mua hàng trực tuyến tăng lên trong thời gian phong tỏa.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của eWOM trong việc hình thành thái độ và ý định mua hàng của NTD trên nền tảng TMĐT. Sự tin cậy và chất lượng thông tin là hai yếu tố then chốt thúc đẩy sự chấp nhận eWOM, từ đó ảnh hưởng đến các biến trung gian trong TPB như thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi.

Đại dịch COVID-19 được xác định là một biến điều tiết quan trọng, làm tăng mức độ phụ thuộc của NTD vào eWOM do hạn chế tiếp xúc trực tiếp và nhu cầu mua sắm trực tuyến tăng cao. Kết quả này cũng phản ánh thực tế tại Việt Nam khi các nền tảng TMĐT như Shopee, Lazada ghi nhận lượng truy cập và giao dịch tăng mạnh trong giai đoạn dịch bệnh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cấu trúc mô hình SEM thể hiện các hệ số tác động giữa các biến, bảng thống kê Cronbach’s Alpha và các chỉ số kiểm định CFA để minh chứng độ tin cậy và phù hợp của mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng và quản lý nội dung eWOM chất lượng cao: Do chất lượng thông tin ảnh hưởng lớn đến sự chấp nhận eWOM, các nền tảng TMĐT và doanh nghiệp cần kiểm soát và khuyến khích các đánh giá, bình luận khách quan, rõ ràng, hữu ích nhằm nâng cao uy tín và thu hút khách hàng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Doanh nghiệp TMĐT, bộ phận marketing.

  2. Xây dựng hệ thống đánh giá và xác thực người gửi thông tin: Tăng cường chuyên môn và độ tin cậy của người gửi eWOM bằng cách xác minh danh tính, tạo các chứng nhận chuyên gia hoặc người dùng uy tín để nâng cao niềm tin của NTD. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Nền tảng TMĐT, cơ quan quản lý.

  3. Phát triển các chương trình đào tạo và hướng dẫn NTD về cách sử dụng eWOM hiệu quả: Giúp người tiêu dùng nhận biết, đánh giá và lựa chọn thông tin eWOM chính xác, tránh bị ảnh hưởng bởi thông tin sai lệch. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Cơ quan quản lý, tổ chức bảo vệ người tiêu dùng.

  4. Tăng cường đầu tư hạ tầng công nghệ và bảo mật thông tin: Đảm bảo nền tảng TMĐT hoạt động ổn định, bảo vệ dữ liệu người dùng, tạo môi trường mua sắm an toàn, từ đó nâng cao nhận thức kiểm soát hành vi của NTD. Thời gian: 12-18 tháng; Chủ thể: Doanh nghiệp TMĐT, nhà cung cấp dịch vụ công nghệ.

  5. Xây dựng chính sách hỗ trợ và khuyến khích mua sắm trực tuyến trong bối cảnh dịch bệnh: Cơ quan quản lý cần có các chính sách thúc đẩy TMĐT phát triển, hỗ trợ doanh nghiệp và người tiêu dùng trong việc thích nghi với xu hướng mua sắm mới. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Bộ ngành liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp TMĐT và các nhà quản lý marketing: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược marketing số, quản lý eWOM hiệu quả, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng doanh thu.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về thương mại và công nghệ thông tin: Tham khảo để xây dựng chính sách phát triển TMĐT, quản lý nội dung trực tuyến và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong bối cảnh chuyển đổi số và đại dịch.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Tài liệu tham khảo phong phú về lý thuyết TPB, IAM, mô hình eWOM và phương pháp nghiên cứu định lượng, định tính trong lĩnh vực TMĐT.

  4. Người tiêu dùng và tổ chức bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng: Hiểu rõ hơn về tác động của eWOM đến quyết định mua hàng, từ đó nâng cao kỹ năng lựa chọn thông tin và bảo vệ quyền lợi khi mua sắm trực tuyến.

Câu hỏi thường gặp

  1. eWOM là gì và khác gì so với truyền miệng truyền thống?
    eWOM là truyền miệng điện tử, tức là các bình luận, đánh giá được đăng tải trên nền tảng TMĐT hoặc mạng xã hội, có phạm vi ảnh hưởng rộng hơn, tính lan truyền nhanh và có thể truy cập bất cứ lúc nào, khác với truyền miệng truyền thống là giao tiếp trực tiếp, phạm vi hạn chế.

  2. Tại sao sự tin cậy và chất lượng eWOM lại quan trọng?
    Sự tin cậy và chất lượng thông tin giúp NTD cảm thấy yên tâm và tin tưởng khi tham khảo ý kiến người khác, từ đó dễ dàng chấp nhận và sử dụng eWOM làm cơ sở ra quyết định mua hàng.

  3. Đại dịch COVID-19 ảnh hưởng thế nào đến hành vi mua sắm trực tuyến?
    COVID-19 làm tăng nhu cầu mua sắm trực tuyến do hạn chế tiếp xúc xã hội, đồng thời làm tăng sự phụ thuộc vào eWOM để đánh giá sản phẩm khi không thể trải nghiệm trực tiếp.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp tận dụng hiệu quả eWOM?
    Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống quản lý đánh giá, khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm tích cực, đồng thời kiểm soát thông tin sai lệch để duy trì uy tín thương hiệu.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, với khảo sát 553 mẫu, phân tích EFA, CFA, SEM trên phần mềm SPSS và AMOS để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.

Kết luận

  • Đề tài xây dựng và kiểm định thành công mô hình tác động của eWOM đến ý định mua hàng của người tiêu dùng trên nền tảng TMĐT trong bối cảnh đại dịch COVID-19 tại Việt Nam.
  • Sự tin cậy và chất lượng eWOM là hai yếu tố quan trọng thúc đẩy sự chấp nhận eWOM, từ đó ảnh hưởng đến thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi của NTD.
  • Đại dịch COVID-19 đóng vai trò điều tiết, làm tăng cường tác động của eWOM đến ý định mua hàng trực tuyến.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho doanh nghiệp, cơ quan quản lý và người tiêu dùng trong việc phát triển và ứng dụng eWOM hiệu quả.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp marketing số, nâng cao nhận thức người tiêu dùng và hoàn thiện chính sách quản lý TMĐT trong giai đoạn hậu COVID-19.

Hành động ngay: Doanh nghiệp và nhà quản lý cần áp dụng các giải pháp đề xuất để tận dụng tối đa tiềm năng của eWOM, đồng thời người tiêu dùng nên nâng cao kỹ năng đánh giá thông tin trực tuyến để mua sắm an toàn và hiệu quả.