Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của chuỗi cung ứng, việc hợp tác chuỗi cung ứng ngày càng trở nên quan trọng đối với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp sản xuất đang đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng lớn, đòi hỏi phải nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng để cải thiện hiệu quả kinh doanh. Theo một nghiên cứu thực hiện trên 241 doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam, các thành phần hợp tác chuỗi cung ứng như chia sẻ thông tin, đồng thuận mục tiêu, tạo lập tri thức chung, điều chỉnh lợi ích, chia sẻ nguồn lực và giao tiếp hợp tác đều có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả doanh nghiệp. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích tác động của các thành phần hợp tác chuỗi cung ứng đến hiệu quả doanh nghiệp, đồng thời đánh giá vai trò điều tiết của năng lực đổi mới sáng tạo trong mối quan hệ này. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn năm 2020-2021, tập trung vào các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam, với ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng và tăng cường năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính: Lý thuyết nguồn lực (Resource-Based View - RBV), Lý thuyết chi phí giao dịch (Transaction Cost Economics - TCE) và Lý thuyết học tập tổ chức (Organizational Learning Theory - OLT). RBV nhấn mạnh vai trò của nguồn lực nội bộ và năng lực tổ chức trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. TCE tập trung vào chi phí giao dịch và cách thức quản lý các mối quan hệ trong chuỗi cung ứng để giảm thiểu chi phí và rủi ro. OLT đề cập đến quá trình học hỏi và chia sẻ tri thức giữa các bên trong chuỗi cung ứng nhằm nâng cao hiệu quả hợp tác. Các khái niệm chính bao gồm: chia sẻ thông tin, đồng thuận mục tiêu, tạo lập tri thức chung, điều chỉnh lợi ích, chia sẻ nguồn lực và giao tiếp hợp tác. Năng lực đổi mới sáng tạo được xem là yếu tố điều tiết, làm tăng cường tác động của đồng thuận mục tiêu đến hiệu quả doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức. Giai đoạn sơ bộ bao gồm phỏng vấn sâu 5 chuyên gia trong các doanh nghiệp sản xuất và khảo sát định lượng với 70 trường hợp. Giai đoạn chính thức thu thập dữ liệu qua bảng hỏi với 241 doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm AMOS 20, sử dụng các kỹ thuật Cronbach’s Alpha để kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định tính hợp lệ của thang đo. Mô hình nghiên cứu được kiểm định bằng phương pháp mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM). Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6/2020 đến tháng 12/2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng tích cực của các thành phần hợp tác chuỗi cung ứng đến hiệu quả doanh nghiệp:
- Chia sẻ thông tin có tác động tích cực với hệ số 0.32 (p < 0.01).
- Đồng thuận mục tiêu ảnh hưởng tích cực với hệ số 0.28 (p < 0.01).
- Tạo lập tri thức chung có hệ số tác động 0.25 (p < 0.05).
- Điều chỉnh lợi ích, chia sẻ nguồn lực và giao tiếp hợp tác lần lượt có hệ số 0.22, 0.30 và 0.35, trong đó giao tiếp hợp tác có tác động mạnh nhất.
Năng lực đổi mới sáng tạo điều tiết mối quan hệ giữa đồng thuận mục tiêu và hiệu quả doanh nghiệp:
- Năng lực đổi mới sáng tạo làm tăng tác động của đồng thuận mục tiêu lên hiệu quả doanh nghiệp với hệ số tương tác 0.18 (p < 0.05).
- Điều này cho thấy doanh nghiệp có năng lực đổi mới cao sẽ tận dụng tốt hơn sự đồng thuận mục tiêu trong chuỗi cung ứng để nâng cao hiệu quả.
Mức độ tin cậy và tính hợp lệ của mô hình:
- 9 cấu trúc với 37 biến quan sát đạt độ tin cậy Cronbach’s Alpha trên 0.7.
- Kết quả phân tích CFA cho thấy mô hình có tính hội tụ và phân biệt tốt với các chỉ số phù hợp (CFI > 0.9, RMSEA < 0.08).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy hợp tác chuỗi cung ứng là yếu tố quan trọng thúc đẩy hiệu quả doanh nghiệp (Cao và Zhang, 2011; Um và Kim, 2019). Giao tiếp hợp tác được xác định là thành phần có tác động mạnh nhất, điều này phản ánh tầm quan trọng của việc duy trì kênh giao tiếp đa dạng và thường xuyên giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng. Năng lực đổi mới sáng tạo đóng vai trò điều tiết, làm tăng hiệu quả của đồng thuận mục tiêu, phù hợp với báo cáo của ngành về vai trò của đổi mới trong nâng cao năng lực cạnh tranh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng thành phần hợp tác và biểu đồ tương tác minh họa vai trò điều tiết của năng lực đổi mới sáng tạo.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chia sẻ thông tin với đối tác chiến lược:
- Thiết lập hệ thống chia sẻ thông tin minh bạch, bảo mật.
- Thời gian thực hiện: 6 tháng.
- Chủ thể: Ban quản lý chuỗi cung ứng và công nghệ thông tin.
Xây dựng và duy trì sự đồng thuận mục tiêu trong toàn chuỗi:
- Tổ chức các buổi họp định kỳ để thống nhất mục tiêu chung.
- Thời gian thực hiện: liên tục hàng quý.
- Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp và các đối tác.
Thúc đẩy hoạt động tạo lập tri thức chung và chia sẻ nguồn lực:
- Phát triển các chương trình đào tạo chung, chia sẻ công nghệ và nhân lực.
- Thời gian thực hiện: 12 tháng.
- Chủ thể: Phòng nhân sự và phòng nghiên cứu phát triển.
Đa dạng hóa kênh giao tiếp hợp tác:
- Kết hợp giao tiếp chính thức và không chính thức qua các nền tảng số.
- Thời gian thực hiện: 3 tháng.
- Chủ thể: Bộ phận truyền thông và quản lý đối tác.
Xây dựng cơ chế khuyến khích đổi mới sáng tạo:
- Thiết lập hệ thống thưởng cho nhân viên và đối tác có sáng kiến cải tiến.
- Thời gian thực hiện: 6 tháng.
- Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất:
- Áp dụng các giải pháp hợp tác chuỗi cung ứng để nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh.
Chuyên gia tư vấn quản lý chuỗi cung ứng:
- Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở tư vấn chiến lược hợp tác và đổi mới sáng tạo cho khách hàng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, logistics:
- Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích để phát triển các đề tài liên quan.
Các nhà hoạch định chính sách:
- Định hướng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực hợp tác và đổi mới trong chuỗi cung ứng.
Câu hỏi thường gặp
Hợp tác chuỗi cung ứng gồm những thành phần nào?
Hợp tác chuỗi cung ứng bao gồm chia sẻ thông tin, đồng thuận mục tiêu, tạo lập tri thức chung, điều chỉnh lợi ích, chia sẻ nguồn lực và giao tiếp hợp tác. Các thành phần này phối hợp để nâng cao hiệu quả hoạt động chung của chuỗi.Năng lực đổi mới sáng tạo ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả doanh nghiệp?
Năng lực đổi mới sáng tạo làm tăng cường tác động tích cực của đồng thuận mục tiêu đến hiệu quả doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp tận dụng tốt hơn các nguồn lực và cơ hội trong chuỗi cung ứng.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 241 doanh nghiệp, phân tích dữ liệu bằng SEM qua phần mềm AMOS 20, kết hợp kiểm định độ tin cậy và tính hợp lệ của thang đo bằng Cronbach’s Alpha, EFA và CFA.Tại sao giao tiếp hợp tác lại có tác động mạnh nhất?
Giao tiếp hợp tác giúp duy trì sự hiểu biết chung, giải quyết mâu thuẫn và tăng cường sự phối hợp giữa các bên, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng.Các doanh nghiệp Việt Nam có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này như thế nào?
Doanh nghiệp có thể tập trung xây dựng hệ thống chia sẻ thông tin hiệu quả, đồng thuận mục tiêu, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và đa dạng hóa kênh giao tiếp để nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 6 thành phần hợp tác chuỗi cung ứng có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả doanh nghiệp tại Việt Nam.
- Giao tiếp hợp tác là thành phần có tác động mạnh nhất trong mô hình.
- Năng lực đổi mới sáng tạo điều tiết mối quan hệ giữa đồng thuận mục tiêu và hiệu quả doanh nghiệp, làm tăng tác động tích cực.
- Mô hình nghiên cứu được kiểm định với độ tin cậy và tính hợp lệ cao, phù hợp với thực tiễn doanh nghiệp sản xuất Việt Nam.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu sang ngành dịch vụ và các mối quan hệ với đối tác hạ nguồn, đồng thời nghiên cứu tác động của năng lực công nghệ.
Hành động ngay: Các nhà quản lý doanh nghiệp nên áp dụng các giải pháp hợp tác chuỗi cung ứng và thúc đẩy đổi mới sáng tạo để nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh trong bối cảnh thị trường ngày càng khốc liệt.