## Tổng quan nghiên cứu

Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) được xem là một trong những hiệp định thương mại tự do (FTA) có phạm vi và tiêu chuẩn cao nhất thế kỷ XXI, với sự tham gia của 12 quốc gia chiếm khoảng 13,5% GDP toàn cầu và tổng kim ngạch thương mại hơn 10.000 tỷ USD. Việt Nam chính thức ký kết TPP vào ngày 04/02/2016, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Tuy nhiên, việc tham gia TPP cũng đặt ra nhiều thách thức, đặc biệt là sức ép cạnh tranh từ việc giảm thuế nhập khẩu về 0% và mở cửa thị trường dịch vụ, đầu tư.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá định lượng tác động của TPP đến một số chỉ tiêu kinh tế vĩ mô của Việt Nam, so sánh kịch bản có và không có Hoa Kỳ (TPP và TPP-11), đồng thời đề xuất các chính sách phù hợp nhằm tận dụng cơ hội và hạn chế rủi ro. Phạm vi nghiên cứu bao gồm số liệu từ năm 2000 đến 2017, tập trung vào nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh hội nhập sâu rộng với các nước thành viên TPP.

Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về FTA, đồng thời cung cấp thông tin tham khảo cho các nhà quản lý, học viên cao học và sinh viên ngành kinh tế. Về thực tiễn, nghiên cứu giúp nhận diện các tác động tích cực và tiêu cực của TPP, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Lý thuyết thương mại quốc tế**: Tự do hóa thương mại giúp các quốc gia tận dụng lợi thế so sánh, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội.
- **Mô hình cân bằng tổng thể GTAP (Global Trade Analysis Project)**: Mô hình này được sử dụng để đánh giá tác động của các chính sách thương mại đến các chỉ tiêu kinh tế vĩ mô như GDP, xuất khẩu, nhập khẩu.
- **Khái niệm về Hiệp định Thương mại Tự do (FTA)**: Bao gồm các cam kết về cắt giảm thuế quan, loại bỏ rào cản phi thuế quan, mở cửa thị trường dịch vụ, đầu tư, và các quy định về lao động, môi trường.
- **Khái niệm về chuỗi cung ứng toàn cầu**: TPP tạo điều kiện cho Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng khu vực và toàn cầu, nâng cao giá trị gia tăng sản phẩm.
- **Khung pháp lý và chính sách hội nhập quốc tế**: Nghiên cứu các quy định pháp luật liên quan đến thương mại, đầu tư, lao động và môi trường trong bối cảnh thực thi TPP.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Sử dụng số liệu thứ cấp từ bộ cơ sở dữ liệu GTAP phiên bản 8 (dữ liệu năm 2012), số liệu thương mại song phương Việt Nam với các nước thành viên TPP từ năm 2000 đến 2017, các báo cáo của Ngân hàng Thế giới, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, và các tài liệu chính thức liên quan đến TPP.
- **Phương pháp phân tích**: Ứng dụng mô hình GTAP để mô phỏng và lượng hóa tác động kinh tế của TPP đến Việt Nam trong hai kịch bản: có Hoa Kỳ (TPP) và không có Hoa Kỳ (TPP-11). Phân tích các chỉ tiêu kinh tế vĩ mô như GDP, kim ngạch xuất khẩu, nhập khẩu, và các ngành kinh tế chủ lực.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu**: Mô hình phân tích 12 vùng lãnh thổ và 10 lĩnh vực kinh tế chính, bao gồm các nước thành viên TPP và phần còn lại của thế giới (ROW). Lựa chọn mô hình GTAP do tính toàn diện và khả năng mô phỏng các tác động đa chiều của chính sách thương mại.
- **Timeline nghiên cứu**: Thu thập và xử lý dữ liệu từ năm 2018 đến 2019, phân tích mô hình và hoàn thiện luận văn trong năm 2019.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Tác động đến GDP**: Khi tham gia TPP có Hoa Kỳ, GDP Việt Nam dự báo tăng khoảng 2,35%, trong khi kịch bản TPP-11 (không có Hoa Kỳ) chỉ tăng khoảng 0,48%. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của thị trường Hoa Kỳ trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam.
- **Tăng trưởng xuất khẩu**: Kim ngạch xuất khẩu sang các nước thành viên TPP tăng khoảng 14,61 tỷ USD trong kịch bản TPP-11, thấp hơn nhiều so với mức tăng 19,1% khi có Hoa Kỳ tham gia. Xuất khẩu sang các nước ngoài khối cũng tăng nhẹ khoảng 0,66%.
- **Tác động ngành nghề**: Các ngành thực phẩm, đồ uống, dệt may, hóa chất, và sản phẩm nhựa được hưởng lợi nhiều nhất với mức tăng trưởng xuất khẩu đáng kể. Ngược lại, một số ngành như giấy, thép, ô tô chịu sức ép cạnh tranh lớn hơn.
- **Tác động xã hội**: TPP dự kiến tạo thêm khoảng 20 triệu việc làm mỗi năm, đồng thời giúp giảm khoảng 0,6 triệu người nghèo đến năm 2030 theo chuẩn nghèo 5,5 USD/ngày. Tuy nhiên, sức ép cạnh tranh cũng có thể gây khó khăn cho một số doanh nghiệp và lao động trong ngắn hạn.

### Thảo luận kết quả

Kết quả mô hình GTAP cho thấy TPP mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho Việt Nam, đặc biệt khi có sự tham gia của Hoa Kỳ – thị trường chiếm 60% GDP khối và 22% kim ngạch xuất khẩu Việt Nam. Việc giảm thuế quan và mở cửa thị trường dịch vụ, đầu tư giúp Việt Nam tăng cường xuất khẩu, tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, nâng cao năng suất lao động và cải thiện thu nhập xã hội.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả phù hợp với dự báo của Ngân hàng Thế giới và các nghiên cứu sử dụng mô hình GTAP-FDI, khẳng định tác động tích cực của TPP và CPTPP đến kinh tế các nước thành viên. Tuy nhiên, thách thức về cạnh tranh, hoàn thiện pháp luật và tác động xã hội cần được quản lý hiệu quả để đảm bảo phát triển bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng GDP, kim ngạch xuất khẩu theo ngành và bảng so sánh tác động giữa hai kịch bản có và không có Hoa Kỳ, giúp minh họa rõ nét hơn các tác động kinh tế.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Hoàn thiện khung pháp lý**: Tăng cường rà soát, sửa đổi các văn bản pháp luật liên quan đến thương mại, đầu tư, lao động và môi trường để phù hợp với cam kết TPP, đảm bảo thực thi hiệu quả trong vòng 2 năm tới. Chủ thể: Bộ Tư pháp, Bộ Công Thương, Bộ Lao động.
- **Nâng cao năng lực cạnh tranh doanh nghiệp**: Hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong các ngành nông nghiệp, dệt may, công nghiệp nhẹ. Mục tiêu tăng năng suất lao động 10% trong 3 năm. Chủ thể: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, các hiệp hội ngành nghề.
- **Phát triển nguồn nhân lực và an sinh xã hội**: Đẩy mạnh đào tạo kỹ năng, chuyển đổi nghề cho lao động bị ảnh hưởng, đồng thời hoàn thiện hệ thống an sinh xã hội để giảm thiểu tác động tiêu cực. Thời gian thực hiện 5 năm. Chủ thể: Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội.
- **Tăng cường tuyên truyền và phổ biến thông tin**: Nâng cao nhận thức của doanh nghiệp và người dân về cơ hội, thách thức của TPP để chủ động thích ứng. Chủ thể: Bộ Thông tin và Truyền thông, các cơ quan truyền thông.
- **Xây dựng đề án cải thiện môi trường kinh doanh**: Tập trung vào thủ tục hành chính, minh bạch hóa quy trình hải quan, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận thị trường. Thời gian 3 năm. Chủ thể: Chính phủ, Bộ Tài chính, Bộ Công Thương.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Nhà quản lý nhà nước**: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách thương mại, đầu tư phù hợp với cam kết quốc tế, nâng cao hiệu quả hội nhập.
- **Doanh nghiệp xuất nhập khẩu và đầu tư**: Hiểu rõ tác động của TPP đến thị trường, từ đó điều chỉnh chiến lược kinh doanh, tận dụng ưu đãi thuế quan và mở rộng thị trường.
- **Học viên cao học và sinh viên ngành kinh tế, quản lý kinh tế**: Tài liệu tham khảo hệ thống về lý thuyết và thực tiễn thương mại quốc tế, mô hình GTAP và phân tích tác động kinh tế.
- **Các tổ chức nghiên cứu và tư vấn kinh tế**: Cung cấp dữ liệu và phân tích chuyên sâu để hỗ trợ các nghiên cứu tiếp theo và tư vấn chính sách cho các cơ quan, doanh nghiệp.

## Câu hỏi thường gặp

1. **TPP là gì và tại sao Việt Nam tham gia?**  
TPP là Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương, một FTA thế hệ mới với tiêu chuẩn cao, giúp Việt Nam mở rộng thị trường, thu hút đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh.

2. **Mô hình GTAP được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu?**  
GTAP là mô hình cân bằng tổng thể toàn cầu, dùng để mô phỏng tác động của chính sách thương mại đến các chỉ tiêu kinh tế vĩ mô như GDP, xuất nhập khẩu dựa trên dữ liệu thực tế.

3. **Tác động chính của TPP đến kinh tế Việt Nam là gì?**  
TPP giúp tăng GDP khoảng 2,35% (kịch bản có Hoa Kỳ), tăng kim ngạch xuất khẩu, tạo thêm việc làm và giảm nghèo, đồng thời đặt ra thách thức cạnh tranh và yêu cầu cải cách pháp luật.

4. **Sự khác biệt giữa TPP và TPP-11 là gì?**  
TPP-11 là phiên bản tiếp tục của TPP sau khi Hoa Kỳ rút lui, với lợi ích kinh tế cho Việt Nam thấp hơn do thiếu thị trường lớn Hoa Kỳ, nhưng vẫn giữ nhiều cam kết quan trọng.

5. **Việt Nam cần làm gì để tận dụng cơ hội từ TPP?**  
Cần hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, phát triển nguồn nhân lực, cải thiện môi trường kinh doanh và tăng cường tuyên truyền để thích ứng hiệu quả.

## Kết luận

- Ứng dụng mô hình GTAP cho thấy TPP có tác động tích cực rõ rệt đến GDP và xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt khi có Hoa Kỳ tham gia.  
- TPP mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.  
- Thách thức về cạnh tranh, hoàn thiện pháp luật và tác động xã hội cần được quản lý hiệu quả để đảm bảo phát triển bền vững.  
- Các đề xuất chính sách tập trung vào hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực doanh nghiệp, phát triển nguồn nhân lực và cải thiện môi trường kinh doanh.  
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho nhà quản lý, doanh nghiệp và học viên trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.

**Hành động tiếp theo**: Các cơ quan chức năng cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá tác động của TPP trong thực tiễn để điều chỉnh chính sách kịp thời. Đề nghị các doanh nghiệp và tổ chức nghiên cứu sử dụng kết quả này làm cơ sở phát triển chiến lược kinh doanh và nghiên cứu sâu hơn.