Tổng quan nghiên cứu

Ngành quản lý dự án xây dựng tại tỉnh Tiền Giang đang đối mặt với nhiều thách thức do biến động kinh tế và áp lực tiến độ dự án. Theo báo cáo năm 2023, tỷ lệ giải ngân vốn đầu tư công chỉ đạt khoảng 37,85%, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng nguồn lực và tiến độ thi công các công trình trọng điểm như Cầu Tân Phong, Đường tỉnh 864. Trong bối cảnh này, động lực làm việc của nhân viên, bao gồm động lực nội tại và động lực bên ngoài, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực vượt khó, thành quả công việc và hạnh phúc nơi làm việc. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các loại động lực này lên năng lực vượt khó, thành quả công việc và hạnh phúc tại nơi làm việc của nhân viên ngành quản lý dự án tại Tiền Giang trong giai đoạn từ tháng 8/2023 đến tháng 12/2023. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thu thập từ 189 phiếu khảo sát hợp lệ, phản ánh đa dạng đặc điểm nhân khẩu học và nghề nghiệp của nhân viên tại 5 Ban quản lý dự án chuyên ngành. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ cơ sở lý thuyết về động lực và năng lực vượt khó trong bối cảnh ngành xây dựng mà còn mang ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp các nhà quản lý đề xuất chính sách nâng cao hiệu quả công việc và cải thiện môi trường làm việc, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Lý thuyết động lực tự quyết (Self-Determination Theory) của Deci & Ryan (2000) và lý thuyết nguồn lực cá nhân (Conservation of Resources Theory) của Hobfoll et al. (2018). Lý thuyết động lực tự quyết phân biệt động lực nội tại – xuất phát từ sự yêu thích và hứng thú công việc – và động lực bên ngoài – dựa trên các phần thưởng hoặc tránh hình phạt. Năng lực vượt khó (resilience) được xem là nguồn lực tâm lý quan trọng giúp nhân viên ứng phó và phục hồi sau khó khăn, thử thách trong công việc. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Động lực nội tại (Intrinsic motivation): Sự hứng thú và niềm vui trong công việc.
  • Động lực bên ngoài (Extrinsic motivation): Các yếu tố như lương thưởng, thăng tiến, sự công nhận.
  • Năng lực vượt khó (Resilience): Khả năng phục hồi và thích ứng với nghịch cảnh.
  • Thành quả công việc (Job performance): Mức độ hoàn thành nhiệm vụ và trách nhiệm được giao.
  • Hạnh phúc nơi làm việc (Workplace well-being): Trạng thái tinh thần tích cực và sự hài lòng trong môi trường làm việc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với quy trình gồm hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức. Giai đoạn sơ bộ bao gồm phỏng vấn định tính 5 nhân viên để hiệu chỉnh thang đo và khảo sát định lượng sơ bộ với 50 mẫu nhằm đánh giá độ tin cậy và tính hợp lệ của thang đo qua Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA). Giai đoạn chính thức thu thập dữ liệu từ 234 phiếu khảo sát, trong đó 189 phiếu hợp lệ, từ nhân viên tại 5 Ban quản lý dự án xây dựng tỉnh Tiền Giang. Phương pháp lấy mẫu thuận tiện được áp dụng do tính khả thi và tiết kiệm thời gian. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 20.0 và AMOS 20.0, bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khẳng định (CFA), và phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Kiểm định Bootstrap được sử dụng để đánh giá độ tin cậy của mô hình và các tham số ước lượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của động lực làm việc lên năng lực vượt khó và hạnh phúc nơi làm việc: Động lực làm việc có tác động tích cực và đáng kể đến năng lực vượt khó và hạnh phúc tại nơi làm việc. Đặc biệt, động lực bên ngoài có ảnh hưởng mạnh hơn động lực nội tại, với hệ số tác động lần lượt khoảng 0.45 và 0.32 (p < 0.01).
  2. Tác động của năng lực vượt khó lên thành quả công việc và hạnh phúc: Năng lực vượt khó có ảnh hưởng lớn đến thành quả công việc (hệ số 0.53, p < 0.01) và đồng thời tác động tích cực đến hạnh phúc nơi làm việc (hệ số 0.28, p < 0.05).
  3. Ảnh hưởng của thành quả công việc lên hạnh phúc nơi làm việc: Thành quả công việc có tác động tích cực và đáng kể đến hạnh phúc tại nơi làm việc với hệ số 0.41 (p < 0.01).
  4. Đặc điểm nhân khẩu học: Nhân viên có kinh nghiệm công tác từ 10 năm trở lên chiếm 52,4%, chủ yếu là nam giới (79%), với trình độ cao đẳng/đại học chiếm 88,9%, cho thấy mẫu nghiên cứu đại diện cho lực lượng lao động chính trong ngành.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy động lực bên ngoài như lương, thưởng, thăng tiến đóng vai trò quan trọng hơn động lực nội tại trong việc thúc đẩy năng lực vượt khó và hạnh phúc nơi làm việc, phù hợp với đặc thù ngành xây dựng có áp lực tiến độ và yêu cầu công việc cao. Năng lực vượt khó được xác nhận là nguồn lực tâm lý then chốt giúp nhân viên duy trì hiệu suất và cảm nhận tích cực về môi trường làm việc, đồng thời nâng cao thành quả công việc. Thành quả công việc không chỉ phản ánh hiệu quả cá nhân mà còn góp phần tạo nên sự hài lòng và hạnh phúc tại nơi làm việc, điều này tương đồng với các nghiên cứu trước đây về mối liên hệ giữa hiệu suất và phúc lợi nhân viên. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố lên hạnh phúc nơi làm việc, hoặc bảng hệ số SEM minh họa các mối quan hệ nhân quả trong mô hình nghiên cứu. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng tại Việt Nam, nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm cụ thể tại Tiền Giang, góp phần làm rõ vai trò của động lực bên ngoài trong bối cảnh áp lực công việc cao.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách lương thưởng và thăng tiến: Các Ban quản lý dự án cần xây dựng hệ thống lương thưởng minh bạch, công bằng và có cơ chế thăng tiến rõ ràng nhằm nâng cao động lực bên ngoài cho nhân viên. Mục tiêu tăng 15% mức hài lòng về lương thưởng trong vòng 12 tháng.
  2. Phát triển chương trình đào tạo nâng cao năng lực vượt khó: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng quản lý stress, thích ứng với thay đổi và giải quyết vấn đề nhằm củng cố năng lực vượt khó cho nhân viên. Thực hiện trong 6 tháng đầu năm 2024 với ít nhất 80% nhân viên tham gia.
  3. Xây dựng môi trường làm việc hỗ trợ và gắn kết: Tăng cường sự hỗ trợ từ cấp trên, cải thiện điều kiện làm việc và thúc đẩy văn hóa đồng đội để nâng cao hạnh phúc nơi làm việc. Đặt mục tiêu giảm 10% tỷ lệ nhân viên cảm thấy áp lực quá mức trong 1 năm.
  4. Đánh giá và khen thưởng thành quả công việc: Thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả công việc định kỳ, khen thưởng kịp thời các cá nhân có thành tích xuất sắc để tạo động lực duy trì và nâng cao hiệu suất. Triển khai ngay từ quý II năm 2024.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý dự án xây dựng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả và sự hài lòng của nhân viên, từ đó xây dựng chính sách quản lý nhân sự phù hợp.
  2. Chuyên gia nhân sự và phát triển tổ chức: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo, phát triển năng lực vượt khó và động lực làm việc.
  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình tác động của động lực và năng lực tâm lý đến hiệu quả công việc trong ngành xây dựng.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách lao động: Hỗ trợ xây dựng các chính sách thúc đẩy phát triển nguồn nhân lực ngành xây dựng, góp phần nâng cao năng suất lao động và phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực nội tại và động lực bên ngoài khác nhau như thế nào?
    Động lực nội tại xuất phát từ sự yêu thích, hứng thú công việc, còn động lực bên ngoài dựa trên các phần thưởng hoặc tránh hình phạt. Ví dụ, nhân viên làm việc vì đam mê là động lực nội tại, còn làm việc để nhận lương thưởng là động lực bên ngoài.

  2. Năng lực vượt khó có thể được nâng cao bằng cách nào?
    Thông qua đào tạo kỹ năng quản lý stress, phát triển tư duy tích cực và hỗ trợ tâm lý tại nơi làm việc. Ví dụ, các khóa học về kỹ năng thích ứng với thay đổi giúp nhân viên tăng khả năng vượt qua khó khăn.

  3. Tại sao động lực bên ngoài lại có ảnh hưởng mạnh hơn trong ngành xây dựng?
    Ngành xây dựng có áp lực tiến độ và yêu cầu công việc cao, do đó các yếu tố như lương thưởng, thăng tiến tạo động lực thiết thực và rõ ràng hơn cho nhân viên.

  4. Thành quả công việc ảnh hưởng thế nào đến hạnh phúc nơi làm việc?
    Khi nhân viên hoàn thành tốt công việc, họ cảm thấy tự tin và hài lòng, từ đó tăng hạnh phúc và sự gắn bó với tổ chức.

  5. Làm thế nào để các Ban quản lý dự án áp dụng kết quả nghiên cứu?
    Có thể áp dụng bằng cách xây dựng chính sách lương thưởng, đào tạo nâng cao năng lực vượt khó, cải thiện môi trường làm việc và hệ thống đánh giá hiệu quả công việc.

Kết luận

  • Động lực làm việc, đặc biệt là động lực bên ngoài, có ảnh hưởng tích cực đến năng lực vượt khó và hạnh phúc nơi làm việc của nhân viên ngành quản lý dự án tại Tiền Giang.
  • Năng lực vượt khó đóng vai trò trung gian quan trọng, ảnh hưởng đến thành quả công việc và hạnh phúc tại nơi làm việc.
  • Thành quả công việc góp phần nâng cao sự hài lòng và tinh thần làm việc tích cực của nhân viên.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các nhà quản lý xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, phù hợp với đặc thù ngành xây dựng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp nâng cao động lực và năng lực vượt khó, đồng thời đánh giá hiệu quả chính sách trong thực tiễn.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao động lực và năng lực vượt khó cho đội ngũ nhân viên quản lý dự án, góp phần thúc đẩy thành công bền vững cho các dự án xây dựng tại Tiền Giang!