Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế toàn cầu, chiếm hơn 98% tổng số doanh nghiệp tại các khối APEC và EU, tạo ra khoảng 50% việc làm và đóng góp tương đương vào GDP. Tại Việt Nam, theo Tổng cục Thống kê năm 2017, DNNVV chiếm tới 98,1% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động, trong đó doanh nghiệp vừa tăng 23,6% so với năm 2012. Tuy nhiên, hiệu quả hoạt động của các DNNVV tại Tp. HCM còn hạn chế khi chỉ 37,81% doanh nghiệp có lãi, trong khi 56,49% bị thua lỗ. Nguyên nhân chủ yếu là do môi trường kinh doanh đầy biến động, cạnh tranh khốc liệt, chính sách không ổn định và hạn chế về nguồn lực, đặc biệt là nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn.

Nghiên cứu này nhằm xác định tác động của định hướng khởi nghiệp (Entrepreneurial Orientation - EO) và thuê ngoài nhân sự (Human Resource Outsourcing - HRO) đến hiệu quả hoạt động của các DNNVV tại Tp. HCM trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2020. Mục tiêu cụ thể là đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố cấu thành EO và HRO, đồng thời làm rõ vai trò trung gian của HRO trong mối quan hệ giữa EO và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của DNNVV, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Định hướng khởi nghiệp (EO) và Lý thuyết dựa trên kiến thức (Knowledge-Based View - KBV). EO được định nghĩa là phong thái chiến lược của doanh nghiệp thể hiện qua ba đặc trưng cốt lõi: chủ động, đổi mới và chấp nhận rủi ro. EO giúp doanh nghiệp tận dụng cơ hội, đổi mới sản phẩm/dịch vụ và sẵn sàng đối mặt với rủi ro để giành lợi thế cạnh tranh. KBV nhấn mạnh vai trò của kiến thức như một nguồn lực quan trọng, khó sao chép, giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua học tập và đổi mới liên tục.

Thuê ngoài nhân sự (HRO) được xem là chiến lược quản lý nguồn nhân lực nhằm chuyển giao các hoạt động không cốt lõi như tuyển dụng, đào tạo, tính lương cho các nhà cung cấp bên ngoài, giúp doanh nghiệp tập trung vào các hoạt động cốt lõi, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả. Các yếu tố ảnh hưởng đến HRO bao gồm sự tham gia mang tính chiến lược của quản lý nguồn nhân lực, nhu cầu không ổn định về nguồn nhân lực, tác động tích cực từ nguồn nhân lực và trình độ chuyên môn của nhân sự.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua phỏng vấn sâu 10 chủ doanh nghiệp hoặc người điều hành DNNVV tại Tp. HCM, nhằm hiệu chỉnh bảng câu hỏi và làm rõ các khái niệm EO, HRO và hiệu quả hoạt động. Giai đoạn định lượng khảo sát 320 doanh nhân đại diện cho các DNNVV tại Tp. HCM, sử dụng mẫu phi xác suất thuận tiện, với tiêu chí doanh nghiệp hoạt động ít nhất 2 năm, có từ 10 đến 100 nhân viên và sử dụng thuê ngoài nhân sự.

Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi Likert 7 mức độ, gồm 34 câu hỏi về EO, HRO và hiệu quả hoạt động. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 23 và mô hình cấu trúc tuyến tính từng phần (CB-SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Kích thước mẫu 320 đảm bảo độ tin cậy và khả năng tổng quát hóa kết quả, đồng thời cho phép loại bỏ các bảng hỏi không đạt chất lượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của các yếu tố đến EO và HRO: Kết quả mô hình CB-SEM cho thấy bảy nhân tố ảnh hưởng đến EO và HRO gồm: chủ động (PROA), đổi mới (INNO), chấp nhận rủi ro (RISK), sự tham gia mang tính chiến lược của quản lý nguồn nhân lực trong hoạch định (IHP), nhu cầu không ổn định về nguồn nhân lực (DU), tác động tích cực từ nguồn nhân lực (PHO) và trình độ chuyên môn nguồn nhân lực (HEL). Trong đó, PROA, INNO và RISK có tác động tích cực mạnh mẽ đến EO, với mức độ ảnh hưởng lần lượt khoảng 0,65, 0,58 và 0,54 (tỷ lệ chuẩn hóa).

  2. Mối quan hệ giữa EO, HRO và hiệu quả hoạt động (PERF): EO có tác động tích cực trực tiếp đến hiệu quả hoạt động với hệ số 0,47, trong khi HRO cũng có ảnh hưởng tích cực với hệ số 0,39. Đặc biệt, HRO đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa EO và PERF, làm tăng hiệu quả hoạt động của DNNVV khi EO cao và HRO được áp dụng hiệu quả.

  3. Phân tích đặc điểm nhân khẩu học: Hiệu quả hoạt động có sự khác biệt đáng kể theo lĩnh vực hoạt động, số lượng nhân viên và số năm hoạt động. DNNVV trong lĩnh vực dịch vụ và sản xuất có hiệu quả cao hơn so với thương mại. Doanh nghiệp có quy mô nhân viên từ 50-100 người và hoạt động trên 5 năm có hiệu quả tốt hơn, với tỷ lệ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận cao hơn khoảng 15-20% so với nhóm còn lại.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của EO trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của DNNVV, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây. Tính chủ động giúp doanh nghiệp nhanh chóng nắm bắt cơ hội, đổi mới tạo ra sản phẩm/dịch vụ phù hợp với thị trường, còn chấp nhận rủi ro thể hiện sự sẵn sàng đối mặt với biến động môi trường kinh doanh. HRO được chứng minh là một chiến lược hiệu quả giúp DNNVV bù đắp hạn chế về nguồn lực, đặc biệt là nhân lực có trình độ chuyên môn cao, từ đó nâng cao năng suất và giảm chi phí.

Việc HRO đóng vai trò trung gian giữa EO và hiệu quả hoạt động cho thấy các doanh nghiệp có định hướng khởi nghiệp mạnh mẽ khi kết hợp thuê ngoài nhân sự sẽ tận dụng tốt hơn các nguồn lực, tập trung vào hoạt động cốt lõi và gia tăng lợi thế cạnh tranh. Kết quả này cũng phù hợp với lý thuyết dựa trên kiến thức, khi kiến thức và năng lực chuyên môn được tăng cường thông qua thuê ngoài sẽ thúc đẩy đổi mới và hiệu quả hoạt động.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng chuẩn hóa của các yếu tố đến EO và HRO, biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa EO, HRO và hiệu quả hoạt động theo từng nhóm doanh nghiệp, cũng như bảng so sánh hiệu quả theo đặc điểm nhân khẩu học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển định hướng khởi nghiệp: Doanh nghiệp cần chủ động xây dựng chiến lược đổi mới và chấp nhận rủi ro có kiểm soát nhằm tận dụng cơ hội thị trường. Các chương trình đào tạo nâng cao năng lực quản trị và đổi mới sáng tạo nên được triển khai trong vòng 12 tháng tới, do phòng ban chiến lược và bộ phận nhân sự phối hợp thực hiện.

  2. Mở rộng thuê ngoài nhân sự có chiến lược: Các DNNVV nên thuê ngoài các hoạt động không cốt lõi như tuyển dụng, đào tạo, tính lương để tập trung nguồn lực cho hoạt động chính. Việc này cần được thực hiện trong 6-12 tháng, với sự hỗ trợ của ban lãnh đạo và bộ phận nhân sự nhằm lựa chọn nhà cung cấp uy tín và phù hợp.

  3. Xây dựng hệ thống quản lý nhân sự chuyên nghiệp: Nâng cao trình độ chuyên môn của nhân sự nội bộ và phối hợp chặt chẽ với nhà cung cấp dịch vụ thuê ngoài để đảm bảo hiệu quả và sự đồng bộ trong quản lý nguồn nhân lực. Kế hoạch đào tạo và phát triển kỹ năng nên được triển khai liên tục, với đánh giá định kỳ mỗi 6 tháng.

  4. Tăng cường vai trò chiến lược của quản lý nguồn nhân lực: Ban lãnh đạo cần tham gia sâu vào hoạch định chiến lược nhân sự, đảm bảo sự phù hợp giữa chiến lược kinh doanh và quản lý nhân sự. Việc này nên được thực hiện ngay trong các kỳ họp chiến lược hàng quý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ doanh nghiệp và nhà quản lý DNNVV: Giúp hiểu rõ vai trò của EO và HRO trong nâng cao hiệu quả hoạt động, từ đó áp dụng các chiến lược phù hợp để phát triển doanh nghiệp.

  2. Chuyên gia tư vấn quản trị và nhân sự: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để tư vấn cho các DNNVV về chiến lược khởi nghiệp và thuê ngoài nhân sự hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu EO, HRO và hiệu quả hoạt động trong bối cảnh Việt Nam.

  4. Cơ quan hoạch định chính sách và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển DNNVV, đặc biệt trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo và quản lý nguồn nhân lực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Định hướng khởi nghiệp (EO) là gì và tại sao quan trọng với DNNVV?
    EO là phong thái chiến lược thể hiện qua chủ động, đổi mới và chấp nhận rủi ro. EO giúp DNNVV tận dụng cơ hội, thích nghi nhanh với biến động thị trường, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Thuê ngoài nhân sự (HRO) có lợi ích gì cho doanh nghiệp nhỏ và vừa?
    HRO giúp doanh nghiệp giảm chi phí, tập trung vào hoạt động cốt lõi, đồng thời tiếp cận nguồn nhân lực chuyên môn cao mà không cần đầu tư dài hạn, tăng tính linh hoạt trong quản lý nhân sự.

  3. Mối quan hệ giữa EO và hiệu quả hoạt động được thể hiện như thế nào?
    Nghiên cứu cho thấy EO có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động, doanh nghiệp có EO cao thường đạt tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận tốt hơn, nhờ khả năng đổi mới và phản ứng nhanh với thị trường.

  4. Vai trò của HRO trong mối quan hệ giữa EO và hiệu quả hoạt động là gì?
    HRO đóng vai trò trung gian, giúp doanh nghiệp có EO cao tận dụng tốt hơn nguồn lực, tập trung vào hoạt động cốt lõi, từ đó gia tăng hiệu quả hoạt động.

  5. Làm thế nào để DNNVV áp dụng hiệu quả EO và HRO?
    Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược đổi mới, chấp nhận rủi ro có kiểm soát, đồng thời thuê ngoài các hoạt động không cốt lõi một cách có chiến lược, phối hợp chặt chẽ với nhà cung cấp dịch vụ để đảm bảo hiệu quả.

Kết luận

  • Định hướng khởi nghiệp gồm chủ động, đổi mới và chấp nhận rủi ro có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động của DNNVV tại Tp. HCM.
  • Thuê ngoài nhân sự là chiến lược quan trọng giúp DNNVV tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao hiệu quả hoạt động và đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ EO - hiệu quả hoạt động.
  • Bảy yếu tố cấu thành EO và HRO được xác định rõ ràng, cung cấp cơ sở để doanh nghiệp xây dựng chiến lược nhân sự và đổi mới phù hợp.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của EO và HRO trong bối cảnh kinh tế chuyển đổi tại Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp thực tiễn cho DNNVV.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực tiễn và mở rộng nghiên cứu sang các vùng kinh tế khác.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý DNNVV nên rà soát chiến lược EO và chính sách thuê ngoài nhân sự, đồng thời xây dựng kế hoạch phát triển nguồn nhân lực phù hợp để nâng cao hiệu quả hoạt động và sức cạnh tranh trên thị trường.