Tổng quan nghiên cứu

Ngành chế biến thủy sản tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế với tổng sản lượng thủy sản đạt khoảng 8,4 triệu tấn và giá trị xuất khẩu đạt 8,5 tỷ USD năm 2021, chiếm 4-5% GDP và 9-10% kim ngạch xuất khẩu quốc gia. Tuy nhiên, đại dịch Covid-19 từ năm 2020 đã gây ra những tác động sâu sắc đến hiệu quả tài chính của các công ty niêm yết trong ngành này. Chuỗi cung ứng bị đứt gãy, thị trường tiêu thụ thu hẹp, chi phí tăng cao và khó khăn trong tiếp cận nguồn vốn là những thách thức lớn. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá mức độ ảnh hưởng của Covid-19 đến hiệu quả tài chính của các công ty niêm yết ngành chế biến thủy sản trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2018-2021, so sánh trước và trong đại dịch, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả tài chính. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 10 công ty niêm yết đại diện cho 94% doanh thu của 22 công ty trong ngành, với dữ liệu tài chính đã kiểm toán. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp thủy sản thích ứng và phát triển bền vững trong bối cảnh dịch bệnh kéo dài, đồng thời cung cấp cơ sở cho các nhà quản lý và nhà đầu tư trong việc ra quyết định.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về hiệu quả tài chính doanh nghiệp, trong đó tập trung vào các chỉ tiêu tài chính phản ánh khả năng thanh toán, hiệu quả hoạt động, cơ cấu tài chính và khả năng sinh lời. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Hiệu quả tài chính (HQTC): Đo lường khả năng huy động, quản lý và sử dụng vốn của doanh nghiệp, phản ánh qua các chỉ số như ROA (tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản), ROE (tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu), ROS (tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu).
  • Tỷ số thanh toán hiện hành và thanh toán nhanh: Đánh giá khả năng đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn.
  • Tỷ số vòng quay các khoản phải thu, hàng tồn kho: Phản ánh hiệu quả quản lý tài sản lưu động.
  • Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu: Phản ánh mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính.
  • Mô hình Dupont: Phân tích mối quan hệ giữa ROE, ROA, ROS, vòng quay tài sản và hệ số đòn bẩy tài chính để đánh giá chi tiết hiệu quả tài chính.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng xem xét tác động của đại dịch Covid-19 dựa trên các giai đoạn bùng phát và các biện pháp giãn cách xã hội tại Việt Nam, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh và tài chính của doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của 10 công ty niêm yết ngành chế biến thủy sản trên các sàn HOSE, HNX, UPCOM, OTC trong giai đoạn 2018-2021. Cỡ mẫu gồm 10 công ty đại diện cho 94% doanh thu của 22 công ty niêm yết ngành thủy sản, với tổng doanh thu năm 2021 đạt 43.576 tỷ đồng, chiếm 21% doanh thu toàn ngành. Dữ liệu được lấy từ trang thông tin tài chính Vietstock và các báo cáo công bố chính thức của doanh nghiệp.

Phân tích dữ liệu sử dụng các chỉ số tài chính cơ bản và mô hình Dupont để đo lường hiệu quả tài chính và tác động của Covid-19. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, so sánh trung bình các chỉ số trước và trong đại dịch, và phân tích xu hướng biến động. Microsoft Excel được sử dụng để xử lý số liệu và vẽ biểu đồ minh họa. Thời gian nghiên cứu được chia thành hai giai đoạn: trước Covid-19 (2018-2019) và trong Covid-19 (2020-2021) nhằm so sánh rõ nét tác động của đại dịch.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khả năng thanh toán giảm nhẹ trong đại dịch: Tỷ số thanh toán hiện hành bình quân của 10 công ty là 1,71 lần, trong đó 4 công ty có tỷ số trên mức trung bình ngành, còn lại thấp hơn. Tỷ số thanh toán nhanh của 3 công ty đạt trên 1 lần, cho thấy khả năng thanh toán nhanh vẫn được duy trì ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số công ty như ANV có nợ ngắn hạn tăng đột biến trong khi tài sản ngắn hạn không tăng tương ứng, gây áp lực thanh khoản.

  2. Hiệu quả hoạt động có xu hướng giảm: Vòng quay các khoản phải thu và vòng quay hàng tồn kho có xu hướng giảm trong giai đoạn Covid-19, phản ánh thời gian thu hồi vốn và lưu kho kéo dài hơn. Trung bình số ngày tồn kho ngành thủy sản khoảng 100 ngày, tăng nhẹ trong đại dịch do khó khăn trong tiêu thụ và vận chuyển.

  3. Cơ cấu tài chính có sự thay đổi: Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu có xu hướng tăng nhẹ trong đại dịch, cho thấy các công ty sử dụng nhiều nợ hơn để duy trì hoạt động. Điều này làm tăng rủi ro tài chính nhưng cũng giúp duy trì vốn lưu động trong bối cảnh khó khăn.

  4. Khả năng sinh lời giảm rõ rệt: Chỉ số ROA và ROE giảm trong giai đoạn 2020-2021 so với 2018-2019, cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chủ sở hữu bị ảnh hưởng tiêu cực. Mô hình Dupont cho thấy sự giảm sút chủ yếu do giảm tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu và hiệu quả sử dụng tài sản.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự suy giảm hiệu quả tài chính là do tác động kép của đại dịch Covid-19 gây gián đoạn chuỗi cung ứng, giảm cầu tiêu thụ và tăng chi phí vận hành. Việc giãn cách xã hội và hạn chế đi lại làm giảm khả năng thu hồi công nợ và tăng tồn kho, ảnh hưởng đến dòng tiền và thanh khoản. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với xu hướng chung của ngành chế biến thủy sản và các ngành công nghiệp chịu ảnh hưởng bởi Covid-19.

Biểu đồ tỷ số thanh toán hiện hành và thanh toán nhanh thể hiện sự phân hóa rõ rệt giữa các công ty lớn có khả năng duy trì thanh khoản tốt và các công ty nhỏ gặp khó khăn. Bảng so sánh các chỉ tiêu tài chính trước và trong đại dịch cho thấy sự giảm sút về hiệu quả hoạt động và sinh lời, đồng thời tăng đòn bẩy tài chính để bù đắp thiếu hụt vốn.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý tài sản lưu động và cơ cấu vốn hợp lý trong bối cảnh khủng hoảng, đồng thời cho thấy nhu cầu cấp thiết về các giải pháp thích ứng nhằm nâng cao hiệu quả tài chính và giảm thiểu rủi ro trong tương lai.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý tài sản lưu động: Các công ty cần tối ưu hóa quản lý các khoản phải thu và hàng tồn kho nhằm giảm thời gian thu hồi vốn và tồn kho, từ đó cải thiện dòng tiền và khả năng thanh toán. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban quản lý tài chính doanh nghiệp.

  2. Xây dựng cơ cấu vốn hợp lý: Giảm tỷ lệ nợ ngắn hạn, tăng vốn chủ sở hữu hoặc vốn dài hạn để giảm áp lực thanh khoản và rủi ro tài chính. Khuyến khích huy động vốn qua phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu doanh nghiệp. Thời gian: 12-18 tháng; Chủ thể: Hội đồng quản trị, Ban tài chính.

  3. Đẩy mạnh chuyển đổi số và thương mại điện tử: Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý, bán hàng trực tuyến để mở rộng thị trường, tăng doanh thu và giảm chi phí vận hành. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban điều hành, phòng marketing.

  4. Tăng cường tiếp cận nguồn vốn ưu đãi: Chủ động phối hợp với các ngân hàng, tổ chức tín dụng để tiếp cận các gói vay ưu đãi, hỗ trợ tài chính trong đại dịch, đồng thời cải thiện hồ sơ tín dụng và tài sản thế chấp. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban tài chính, phòng quan hệ ngân hàng.

  5. Phối hợp với Nhà nước và các hiệp hội ngành nghề: Đề xuất chính sách hỗ trợ, giảm thuế, miễn giảm phí và tạo điều kiện thuận lợi cho xuất nhập khẩu thủy sản trong bối cảnh dịch bệnh. Thời gian: dài hạn; Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp, hiệp hội ngành thủy sản.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các công ty chế biến thủy sản: Nhận diện rõ các chỉ số tài chính quan trọng, đánh giá tác động của Covid-19 và xây dựng chiến lược tài chính phù hợp để nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Nhà đầu tư và cổ đông: Hiểu rõ về tình hình tài chính và rủi ro của các công ty niêm yết ngành thủy sản, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và kịp thời.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách hỗ trợ ngành thủy sản, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch và các tình huống khủng hoảng tương tự.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính: Tham khảo phương pháp phân tích tài chính, mô hình Dupont và tác động của đại dịch đến hiệu quả tài chính trong ngành chế biến thủy sản, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Covid-19 ảnh hưởng như thế nào đến khả năng thanh toán của các công ty thủy sản?
    Khả năng thanh toán hiện hành và thanh toán nhanh giảm nhẹ do nợ ngắn hạn tăng và tài sản lưu động không tăng tương ứng, gây áp lực thanh khoản. Ví dụ, một số công ty có nợ vay ngắn hạn tăng đột biến trong đại dịch.

  2. Các chỉ số hiệu quả hoạt động có thay đổi ra sao trong đại dịch?
    Vòng quay các khoản phải thu và hàng tồn kho giảm, nghĩa là thời gian thu hồi vốn và lưu kho kéo dài hơn, làm giảm hiệu quả sử dụng tài sản lưu động.

  3. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu có xu hướng thế nào?
    Tỷ lệ này tăng nhẹ trong giai đoạn Covid-19, cho thấy các công ty sử dụng nhiều nợ hơn để duy trì hoạt động, làm tăng rủi ro tài chính.

  4. Mô hình Dupont giúp gì trong phân tích hiệu quả tài chính?
    Mô hình phân tích chi tiết các thành phần cấu thành ROE, giúp nhận diện nguyên nhân giảm sút hiệu quả tài chính như giảm lợi nhuận trên doanh thu hay hiệu quả sử dụng tài sản.

  5. Giải pháp nào hiệu quả nhất để các công ty thủy sản vượt qua khó khăn do Covid-19?
    Tăng cường quản lý tài sản lưu động và xây dựng cơ cấu vốn hợp lý là hai giải pháp then chốt giúp cải thiện dòng tiền và giảm rủi ro tài chính, đồng thời đẩy mạnh chuyển đổi số để mở rộng thị trường.

Kết luận

  • Đại dịch Covid-19 đã tác động tiêu cực đến hiệu quả tài chính của các công ty niêm yết ngành chế biến thủy sản, thể hiện qua giảm khả năng thanh toán, hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời.
  • Tỷ số thanh toán hiện hành bình quân là 1,71 lần, trong khi tỷ số thanh toán nhanh chỉ có 3 công ty đạt trên 1 lần, cho thấy áp lực thanh khoản vẫn tồn tại.
  • Mô hình Dupont cho thấy sự giảm sút hiệu quả tài chính chủ yếu do giảm tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu và hiệu quả sử dụng tài sản.
  • Các công ty cần tập trung vào quản lý tài sản lưu động, cơ cấu vốn hợp lý và chuyển đổi số để thích ứng với bối cảnh mới.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả tài chính và giảm thiểu tác động của đại dịch, góp phần phát triển bền vững ngành thủy sản Việt Nam trong tương lai.

Để tiếp tục phát triển, các công ty nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các cơ quan quản lý và hiệp hội ngành nghề. Độc giả và các bên liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực quản trị tài chính và ra quyết định đầu tư hiệu quả.