Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành thực phẩm chức năng phát triển mạnh mẽ, nhu cầu sử dụng các sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên, giàu dinh dưỡng và có lợi cho sức khỏe ngày càng tăng. Gạo lứt, với thành phần giàu chất xơ, vitamin nhóm B, khoáng chất và các hợp chất sinh học như gamma-oryzanol, được xem là nguyên liệu tiềm năng trong sản xuất thực phẩm chức năng. Theo ước tính, gạo lứt chứa khoảng 7,1-8,3% protein, 1,6-2,8% chất béo và hàm lượng vitamin B1 từ 2,9 đến 3,9 mg/100g, cao hơn nhiều so với gạo xát thông thường. Tuy nhiên, do lớp cám chứa nhiều cellulose, gạo lứt khó tiêu hóa và chưa được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chế biến đa dạng tại Việt Nam.

Kefir, một sản phẩm lên men truyền thống từ sữa, chứa vi khuẩn lactic và nấm men, tạo ra exopolysaccharide (EPS) đặc biệt là kefiran, có nhiều tác dụng sinh học như kháng khuẩn, chống ung thư và tăng cường miễn dịch. Tuy nhiên, sản phẩm kefir truyền thống chứa cồn, lactose và CO2, không phù hợp với một số nhóm người tiêu dùng châu Á và những người không dung nạp lactose.

Luận văn tập trung nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất bột gạo lứt lên men lactic giàu kefiran nhằm tận dụng nguồn nguyên liệu phổ biến tại Việt Nam, đồng thời khắc phục hạn chế của sản phẩm kefir truyền thống. Mục tiêu cụ thể gồm tuyển chọn chủng vi khuẩn lactic có khả năng sinh tổng hợp kefiran trên môi trường dịch gạo lứt thủy phân, nghiên cứu điều kiện lên men tối ưu và phát triển quy trình công nghệ sản xuất bột gạo lứt lên men giàu kefiran. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi gạo lứt Khang Dân thu mua tại Nam Định và vi khuẩn lactic phân lập từ hạt kefir tại Hà Nội, trong năm 2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đa dạng hóa sản phẩm từ gạo lứt, nâng cao giá trị nông sản và phát triển thực phẩm chức năng phù hợp với thị trường Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về vi sinh vật học, đặc biệt là vi khuẩn lactic và quá trình sinh tổng hợp exopolysaccharide (EPS). Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về vi khuẩn lactic (LAB): LAB là nhóm vi khuẩn Gram dương, không sinh bào tử, có khả năng lên men lactic, chịu được pH thấp và nhiệt độ từ 20-30°C. LAB có vai trò quan trọng trong công nghiệp thực phẩm nhờ khả năng sinh axit lactic, cạnh tranh với vi sinh vật gây hại và sản xuất các enzym tiêu hóa, vitamin. Lý thuyết này giúp hiểu cơ chế sinh trưởng, phát triển và ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến LAB.

  2. Mô hình sinh tổng hợp exopolysaccharide (EPS): EPS là polymer polysaccharide được vi sinh vật tiết ra ngoài tế bào, gồm hai loại chính là homopolysaccharide (HoPS) và heteropolysaccharide (HePS). Kefiran là một loại EPS do vi khuẩn lactic trong hạt kefir sinh tổng hợp, có cấu trúc gồm glucose và galactose. Quá trình sinh tổng hợp EPS gồm các bước vận chuyển đường vào tế bào, tổng hợp nucleotide đường, trùng hợp đơn vị tiền chất và bài tiết EPS ra ngoài. Lý thuyết này là cơ sở để tối ưu hóa điều kiện lên men nhằm tăng hàm lượng kefiran trong sản phẩm.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: vi khuẩn lactic, exopolysaccharide, kefiran, lên men lactic, dịch gạo lứt thủy phân, enzyme thủy phân tinh bột, và sấy phun tạo bột.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ nguyên liệu gạo lứt Khang Dân tại Nam Định và vi khuẩn lactic phân lập từ hạt kefir thu thập tại Hà Nội. Nghiên cứu tiến hành trong phòng thí nghiệm của Bộ môn Công nghệ lên men, Viện Công nghiệp thực phẩm, Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội.

Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Phân lập và tuyển chọn vi khuẩn lactic: Sử dụng môi trường MRS bổ sung CaCO3 để phân lập vi khuẩn lactic từ hạt kefir. Các chủng được đánh giá hình thái khuẩn lạc, khả năng sinh trưởng, tạo sinh khối và sản xuất axit lactic.

  • Định danh chủng vi khuẩn: Xác định bằng phương pháp giải trình tự gen 16S rRNA, so sánh với cơ sở dữ liệu EzBioCloud và xây dựng cây phát sinh chủng loại bằng phần mềm MEGA7.

  • Phân tích hóa lý: Xác định hàm lượng đường khử bằng phương pháp DNS, hàm lượng axit tổng theo axit lactic bằng chuẩn độ NaOH, hàm lượng chất khô hòa tan và kefiran bằng phương pháp kết tủa với ethanol và đo quang.

  • Quy trình thủy phân bột gạo lứt: Rang gạo lứt ở nhiệt độ 135-195°C trong 30 phút, sau đó thủy phân bằng enzyme Termamyl SC, Neutrase và Dextrozyme GA theo các bước dịch hóa, đạm hóa và thủy phân tinh bột.

  • Lên men lactic: Nuôi cấy chủng vi khuẩn lactic tuyển chọn trong môi trường dịch gạo lứt thủy phân, theo dõi pH, sinh khối, hàm lượng kefiran trong quá trình lên men.

  • Sấy phun tạo bột: Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố như nồng độ chất khô nguyên liệu, nhiệt độ sấy, tốc độ bơm nhập liệu đến chất lượng và hiệu suất thu hồi sản phẩm bột gạo lứt lên men giàu kefiran.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Excel và SPSS để xử lý và phân tích thống kê các kết quả thí nghiệm.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2020, với các giai đoạn chính gồm phân lập vi khuẩn, khảo sát điều kiện lên men, xây dựng quy trình công nghệ và đánh giá sản phẩm cuối cùng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tuyển chọn chủng vi khuẩn lactic sinh kefiran hiệu quả: Từ 20 chủng vi khuẩn lactic phân lập từ hạt kefir, 6 chủng có khả năng sinh trưởng tốt với OD sinh khối từ 1,135 đến 1,153 và tạo axit lactic trong khoảng 1,15-1,28 g/l. Trong môi trường dịch gạo lứt thủy phân, chủng LK2 (xác định là Leuconostoc mesenteroides) tạo ra hàm lượng kefiran cao nhất đạt 2,76 g/l, vượt trội so với các chủng còn lại (1,81-2,16 g/l).

  2. Ảnh hưởng của nhiệt độ rang gạo lứt đến hiệu suất thủy phân: Rang gạo lứt ở nhiệt độ 165°C trong 30 phút cho hiệu suất thủy phân cao nhất, đồng thời tạo mùi thơm đặc trưng và cải thiện khả năng thủy phân tinh bột. Nhiệt độ rang quá cao (>180°C) làm giảm hiệu suất do biến đổi cấu trúc tinh bột.

  3. Điều kiện lên men tối ưu: Nồng độ dịch gạo lứt thủy phân 5°Bx, bổ sung 1% peptone và 0,5% cao nấm men, pH ban đầu 6,5 và nhiệt độ lên men 30°C là điều kiện thích hợp để chủng LK2 sinh tổng hợp kefiran với hàm lượng cao. Thời gian lên men 48 giờ đạt hiệu suất kefiran tối ưu.

  4. Ảnh hưởng của các yếu tố công nghệ sấy phun: Nồng độ chất khô nguyên liệu 20-25%, nhiệt độ sấy 140-150°C và tốc độ bơm nhập liệu 5-7 ml/phút cho sản phẩm bột gạo lứt lên men có chất lượng tốt, độ ẩm thấp, hàm lượng kefiran giữ được trên 90%, hiệu suất thu hồi sản phẩm đạt khoảng 85%.

Thảo luận kết quả

Kết quả tuyển chọn chủng vi khuẩn lactic phù hợp với nghiên cứu trước đây cho thấy Leuconostoc mesenteroides là chủng phổ biến trong hạt kefir và có khả năng sinh tổng hợp kefiran cao. Hàm lượng kefiran 2,76 g/l trong môi trường dịch gạo lứt thủy phân tương đương hoặc cao hơn so với các nghiên cứu sử dụng môi trường sữa hoặc lactose, chứng tỏ tiềm năng ứng dụng của nguồn nguyên liệu gạo lứt.

Nhiệt độ rang gạo lứt ảnh hưởng đến cấu trúc tinh bột và enzyme thủy phân, từ đó tác động đến hiệu suất lên men. Việc tối ưu nhiệt độ rang giúp tăng cường khả năng thủy phân và tạo mùi thơm hấp dẫn, cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Điều kiện lên men được xác định phù hợp với đặc tính sinh trưởng của vi khuẩn lactic, đồng thời đảm bảo môi trường dinh dưỡng và pH ổn định để tối đa hóa sản xuất kefiran. Thời gian lên men 48 giờ là hợp lý để cân bằng giữa sinh khối và sản phẩm kefiran.

Công nghệ sấy phun được điều chỉnh để giữ nguyên tính chất sinh học của kefiran, đồng thời tạo ra sản phẩm bột có độ ổn định cao, dễ bảo quản và sử dụng. Các thông số sấy phù hợp giúp giảm thiểu tổn thất kefiran và duy trì chất lượng dinh dưỡng của bột gạo lứt lên men.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh hàm lượng kefiran của các chủng vi khuẩn, bảng hiệu suất thủy phân gạo lứt ở các nhiệt độ rang khác nhau, biểu đồ động học lên men kefiran theo thời gian và bảng phân tích chất lượng sản phẩm bột sau sấy phun.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển quy trình sản xuất quy mô công nghiệp: Áp dụng quy trình lên men lactic với chủng Leuconostoc mesenteroides LK2 trên dịch gạo lứt thủy phân đã tối ưu để sản xuất bột gạo lứt giàu kefiran. Mục tiêu nâng công suất sản xuất lên khoảng 100 kg/ngày trong vòng 12 tháng, do các doanh nghiệp thực phẩm chức năng thực hiện.

  2. Nâng cao chất lượng nguyên liệu đầu vào: Khuyến khích các nhà cung cấp gạo lứt áp dụng kỹ thuật canh tác và thu hoạch đảm bảo chất lượng đồng đều, giảm tạp chất và tăng hàm lượng dinh dưỡng. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, phối hợp với các hợp tác xã nông nghiệp.

  3. Đa dạng hóa sản phẩm từ bột gạo lứt lên men: Phát triển các sản phẩm thực phẩm chức năng như bột pha uống, bánh ngọt, thực phẩm ăn liền giàu kefiran nhằm mở rộng thị trường tiêu thụ. Thời gian nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới khoảng 9-12 tháng, do các công ty thực phẩm và viện nghiên cứu phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường nghiên cứu ứng dụng kefiran trong y học và dược phẩm: Khai thác các đặc tính kháng khuẩn, chống oxy hóa và hỗ trợ miễn dịch của kefiran để phát triển các sản phẩm điều trị hoặc hỗ trợ sức khỏe. Thời gian nghiên cứu kéo dài 2-3 năm, do các trung tâm nghiên cứu chuyên sâu và bệnh viện thực hiện.

  5. Xây dựng tiêu chuẩn chất lượng và quy chuẩn kỹ thuật: Thiết lập các tiêu chuẩn về hàm lượng kefiran, độ ẩm, vi sinh vật và an toàn thực phẩm cho sản phẩm bột gạo lứt lên men. Thời gian hoàn thiện trong 12 tháng, phối hợp với cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức tiêu chuẩn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành vi sinh vật học, công nghệ thực phẩm: Luận văn cung cấp dữ liệu chi tiết về phân lập, tuyển chọn vi khuẩn lactic và quy trình lên men tạo kefiran, hỗ trợ nghiên cứu phát triển sản phẩm lên men mới.

  2. Doanh nghiệp sản xuất thực phẩm chức năng và đồ uống lên men: Thông tin về quy trình công nghệ, điều kiện lên men và sấy phun giúp doanh nghiệp ứng dụng sản xuất bột gạo lứt giàu kefiran, nâng cao giá trị sản phẩm và đa dạng hóa danh mục.

  3. Các cơ quan quản lý và tổ chức tiêu chuẩn: Cơ sở khoa học để xây dựng tiêu chuẩn chất lượng, quy chuẩn kỹ thuật cho sản phẩm bột gạo lứt lên men lactic giàu kefiran, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người tiêu dùng.

  4. Người tiêu dùng quan tâm đến thực phẩm chức năng và dinh dưỡng: Hiểu rõ về lợi ích sức khỏe của gạo lứt và kefiran, lựa chọn sản phẩm phù hợp để cải thiện sức khỏe, phòng ngừa bệnh tật, đặc biệt là nhóm người ăn kiêng, người cao tuổi và bệnh nhân tiểu đường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kefiran là gì và có tác dụng gì đối với sức khỏe?
    Kefiran là một loại exopolysaccharide do vi khuẩn lactic trong quá trình lên men sinh ra, có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, hỗ trợ miễn dịch và làm lành vết thương. Ví dụ, kefiran giúp giảm cholesterol và ngăn ngừa sự phát triển tế bào ung thư.

  2. Tại sao chọn gạo lứt làm nguyên liệu lên men kefiran?
    Gạo lứt giàu chất xơ, vitamin nhóm B và khoáng chất, là nguồn nguyên liệu phổ biến, giá rẻ tại Việt Nam. Lên men gạo lứt giúp tận dụng nguồn nông sản, tạo sản phẩm không chứa cồn và lactose như kefir truyền thống, phù hợp với nhiều đối tượng người tiêu dùng.

  3. Chủng vi khuẩn lactic nào được sử dụng trong nghiên cứu?
    Chủng Leuconostoc mesenteroides được tuyển chọn do khả năng sinh tổng hợp kefiran cao nhất (2,76 g/l) trên môi trường dịch gạo lứt thủy phân, đồng thời có khả năng sinh trưởng và tạo axit lactic ổn định.

  4. Quy trình lên men và sấy phun ảnh hưởng thế nào đến chất lượng sản phẩm?
    Điều kiện lên men như pH, nhiệt độ, nồng độ dịch gạo lứt và thời gian lên men ảnh hưởng đến hàm lượng kefiran. Sấy phun với nhiệt độ và tốc độ bơm phù hợp giúp giữ nguyên hoạt tính kefiran, tạo sản phẩm bột có độ ẩm thấp, dễ bảo quản.

  5. Sản phẩm bột gạo lứt lên men giàu kefiran có thể ứng dụng trong lĩnh vực nào?
    Sản phẩm có thể dùng làm thực phẩm chức năng, bổ sung dinh dưỡng cho người ăn kiêng, người cao tuổi, bệnh nhân tiểu đường, hoặc nguyên liệu trong sản xuất bánh, đồ uống lên men, và có tiềm năng ứng dụng trong dược phẩm nhờ đặc tính sinh học của kefiran.

Kết luận

  • Đã phân lập và tuyển chọn thành công chủng vi khuẩn lactic Leuconostoc mesenteroides có khả năng sinh tổng hợp kefiran cao trên môi trường dịch gạo lứt thủy phân.
  • Xác định được điều kiện rang gạo lứt, lên men và sấy phun tối ưu để sản xuất bột gạo lứt lên men giàu kefiran với chất lượng và hiệu suất cao.
  • Sản phẩm bột gạo lứt lên men giàu kefiran có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm chức năng và dược phẩm, phù hợp với nhu cầu thị trường Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển quy mô công nghiệp, đa dạng hóa sản phẩm và xây dựng tiêu chuẩn chất lượng nhằm nâng cao giá trị nông sản và sức khỏe cộng đồng.
  • Khuyến nghị tiếp tục nghiên cứu ứng dụng kefiran trong y học và phát triển các sản phẩm mới để mở rộng thị trường tiêu thụ.

Hành động tiếp theo là triển khai quy trình sản xuất quy mô lớn, phối hợp với các doanh nghiệp và cơ quan quản lý để đưa sản phẩm ra thị trường, đồng thời tiếp tục nghiên cứu nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm. Đề nghị các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp quan tâm liên hệ để hợp tác phát triển sản phẩm bền vững.