Tổng quan nghiên cứu

Quản trị sản xuất đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt là trong các đơn vị sản xuất quân sự như Nhà máy Z119 thuộc Bộ Quốc phòng Việt Nam. Trong giai đoạn 2018-2020, Nhà máy Z119 đã trải qua nhiều biến động về quy mô tài sản và kết quả sản xuất kinh doanh, với tổng tài sản cuối năm 2019 đạt khoảng 393 tỷ đồng, tăng 6,73% so với năm 2018, nhưng giảm 5,18% vào năm 2020 do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19. Doanh thu thuần và lợi nhuận thuần cũng có sự biến động nhẹ trong giai đoạn này, phản ánh những thách thức trong quản trị sản xuất và chuỗi cung ứng.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng quản trị sản xuất tại Nhà máy Z119, phân tích các tồn tại, hạn chế và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị sản xuất, tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản trị sản xuất tại Nhà máy Z119 trong giai đoạn 2018-2020, với trọng tâm là các khâu lập kế hoạch sản xuất, quản lý nguồn lực, kiểm soát chất lượng và quản trị hàng tồn kho.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao năng lực sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm quân sự, đồng thời tiết kiệm chi phí và nguồn lực, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững của Nhà máy Z119 cũng như các đơn vị sản xuất quân sự khác trong nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị sản xuất hiện đại, trong đó tập trung vào hai mô hình chính: mô hình quản trị sản xuất tổng hợp và mô hình quản trị chất lượng sản phẩm. Các khái niệm trọng tâm bao gồm:

  • Quản trị sản xuất: Quá trình thiết kế, hoạch định, tổ chức, điều hành và kiểm soát hệ thống sản xuất nhằm đạt được mục tiêu sản xuất đã đề ra.
  • Hoạch định tổng hợp: Kế hoạch kết hợp các nguồn lực sản xuất nhằm tối ưu hóa chi phí và năng suất trong trung hạn.
  • Quản trị hàng tồn kho: Quản lý các nguồn lực dự trữ nhằm đảm bảo sản xuất liên tục và giảm thiểu chi phí tồn kho.
  • Quản trị chất lượng: Tập hợp các hoạt động nhằm đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng theo TCVN và ISO-9000.

Ngoài ra, luận văn còn áp dụng các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản trị sản xuất như doanh thu thuần, lợi nhuận thuần, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), và hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập từ các nguồn sau:

  • Báo cáo nội bộ của Nhà máy Z119 về quy trình sản xuất, cơ cấu tổ chức và kết quả hoạt động kinh doanh giai đoạn 2018-2020.
  • Tài liệu lý luận trong nước về quản trị sản xuất và các nghiên cứu liên quan.
  • Thông tin từ giáo trình, tạp chí kinh tế và các báo cáo khoa học.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ trọng, phân tích tổng hợp và liệt kê. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ cán bộ, công nhân viên và các báo cáo sản xuất của Nhà máy trong giai đoạn nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ dữ liệu có sẵn để đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2018-2020, với các phân tích chi tiết về biến động tài sản, doanh thu và hiệu quả sản xuất.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Biến động quy mô tài sản và cơ cấu tài sản: Tổng tài sản Nhà máy Z119 cuối năm 2019 đạt khoảng 393 tỷ đồng, tăng 6,73% so với năm 2018, nhưng giảm 5,18% vào năm 2020 xuống còn khoảng 371 tỷ đồng. Tài sản dài hạn chiếm tỷ trọng lớn, khoảng 65-66% tổng tài sản, chủ yếu là nhà xưởng, máy móc và thiết bị công nghệ phục vụ sản xuất ra-đa và khí tài quân sự.

  2. Hiệu quả sản xuất kinh doanh: Doanh thu thuần tăng nhẹ 2,61% từ năm 2018 đến 2019, nhưng giảm 13,13% vào năm 2020 do ảnh hưởng của đại dịch. Lợi nhuận thuần có xu hướng tương tự, với tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) duy trì ổn định ở mức khoảng 8,6-8,7%. Hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh giảm từ 48,81% năm 2018 xuống còn 38,28% năm 2020, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn có phần suy giảm.

  3. Thực trạng quản trị sản xuất: Nhà máy còn tồn tại một số hạn chế như năng lực đánh giá công nghệ chưa cao, chưa tiếp cận được công nghệ nguồn trực tiếp; biến động bất thường trong nhu cầu hàng tồn kho do sửa chữa ngoài dự kiến; chưa tối ưu hóa mặt bằng sản xuất dẫn đến lãng phí nguồn lực; kỹ năng nghề của cán bộ công nhân chưa đồng đều, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm; và nhận thức quản trị quy trình sản xuất chưa đầy đủ, gây khó khăn trong việc vận hành trơn tru các khâu sản xuất.

  4. Năng lực công nghệ và sản xuất: Nhà máy có khả năng sửa chữa vừa và lớn khoảng 25-30 bộ ra-đa và 50 bộ xe ô tô, trạm nguồn điện mỗi năm. Đã làm chủ công nghệ sửa chữa nhiều loại ra-đa thế hệ cũ và mới, đồng thời sản xuất được hơn 700 chủng loại phụ tùng, vật tư kỹ thuật. Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ mới còn hạn chế do chưa tiếp cận trực tiếp với công ty sở hữu công nghệ nguồn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trong quản trị sản xuất tại Nhà máy Z119 xuất phát từ đặc thù là đơn vị quân đội, chịu sự quản lý chặt chẽ của Bộ Quốc phòng, hạn chế trong việc tiếp cận công nghệ và nguồn cung ứng nguyên vật liệu. Biến động hàng tồn kho và khó khăn trong lập kế hoạch sản xuất phản ánh sự thiếu ổn định trong chuỗi cung ứng và nhu cầu sửa chữa đột xuất.

So sánh với các nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị sản xuất tại các doanh nghiệp sản xuất dân sự, Nhà máy Z119 có những đặc thù riêng biệt về công nghệ và yêu cầu chất lượng sản phẩm quân sự, đòi hỏi sự chính xác và độ tin cậy cao. Việc duy trì tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu ổn định khoảng 8,7% trong bối cảnh khó khăn cho thấy hiệu quả quản trị chi phí tương đối tốt, nhưng hiệu suất sử dụng vốn giảm cho thấy cần cải thiện trong việc khai thác nguồn lực tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động tổng tài sản, doanh thu thuần và lợi nhuận thuần qua các năm, cùng bảng so sánh các chỉ tiêu hiệu quả quản trị sản xuất như ROS, ROA và hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh để minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả hoạt động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực đánh giá và tiếp cận công nghệ

    • Tăng cường đào tạo cán bộ kỹ thuật và quản lý về công nghệ mới.
    • Thiết lập quan hệ trực tiếp với các công ty sở hữu công nghệ nguồn để giảm phụ thuộc vào trung gian.
    • Thời gian thực hiện: 2022-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc Nhà máy phối hợp với Bộ Quốc phòng.
  2. Ổn định và tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho

    • Áp dụng mô hình quản lý tồn kho hiện đại như EOQ để xác định lượng tồn kho tối ưu.
    • Xây dựng kế hoạch dự báo nhu cầu sửa chữa chính xác hơn dựa trên dữ liệu lịch sử.
    • Thời gian thực hiện: 2022-2023.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Vật tư và Phòng Kế hoạch.
  3. Tối ưu hóa bố trí mặt bằng và quy trình sản xuất

    • Rà soát và tái cấu trúc mặt bằng sản xuất để tận dụng tối đa diện tích và thiết bị.
    • Áp dụng phần mềm hỗ trợ thiết kế bố trí sản xuất để nâng cao hiệu quả.
    • Thời gian thực hiện: 2022-2024.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật và Ban quản lý Nhà máy.
  4. Nâng cao trình độ kỹ năng và nhận thức quản trị cho cán bộ công nhân

    • Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng nghề và quản trị sản xuất.
    • Tăng cường truyền thông nội bộ về tầm quan trọng của quản trị quy trình sản xuất.
    • Thời gian thực hiện: 2022-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Chính trị phối hợp với Phòng Đào tạo.
  5. Cải tiến hệ thống kiểm soát chất lượng và quản lý chi phí

    • Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO để giảm phế phẩm và chi phí ẩn.
    • Thiết lập hệ thống báo cáo và kiểm soát chi phí chặt chẽ hơn.
    • Thời gian thực hiện: 2023-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kiểm tra chất lượng và Phòng Tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Nhà máy Z119

    • Hỗ trợ đánh giá thực trạng quản trị sản xuất và xây dựng kế hoạch cải tiến hiệu quả.
    • Use case: Lập kế hoạch chiến lược phát triển công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất.
  2. Các nhà quản lý trong các đơn vị sản xuất quân sự khác

    • Tham khảo mô hình quản trị sản xuất đặc thù trong môi trường quân đội.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp quản trị phù hợp với đặc thù sản xuất quốc phòng.
  3. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị sản xuất và kinh tế quốc phòng

    • Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để phát triển nghiên cứu sâu hơn.
    • Use case: Phát triển các mô hình quản trị sản xuất trong ngành công nghiệp quốc phòng.
  4. Sinh viên và học viên cao học ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế kỹ thuật

    • Tài liệu tham khảo về quản trị sản xuất trong môi trường đặc thù, kết hợp lý thuyết và thực tiễn.
    • Use case: Nghiên cứu, học tập và làm luận văn chuyên ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị sản xuất tại Nhà máy Z119 có điểm gì đặc biệt so với doanh nghiệp dân sự?
    Quản trị sản xuất tại Nhà máy Z119 chịu sự quản lý chặt chẽ của Bộ Quốc phòng, tập trung vào sản xuất và sửa chữa khí tài quân sự với yêu cầu chất lượng và độ tin cậy cao, đồng thời phải đảm bảo tiết kiệm nguồn lực và chi phí trong điều kiện đặc thù quốc phòng.

  2. Những khó khăn lớn nhất trong quản trị sản xuất tại Nhà máy Z119 là gì?
    Khó khăn bao gồm năng lực đánh giá công nghệ còn hạn chế, biến động hàng tồn kho do nhu cầu sửa chữa đột xuất, chưa tối ưu hóa mặt bằng sản xuất và kỹ năng nghề của cán bộ công nhân chưa đồng đều.

  3. Các chỉ tiêu hiệu quả quản trị sản xuất được sử dụng trong nghiên cứu là gì?
    Bao gồm doanh thu thuần, lợi nhuận thuần, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh, giúp đánh giá toàn diện hiệu quả hoạt động sản xuất.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản trị hàng tồn kho?
    Áp dụng mô hình tồn kho EOQ, xây dựng kế hoạch dự báo nhu cầu sửa chữa chính xác hơn và cải tiến quy trình quản lý kho nhằm giảm thiểu chi phí và đảm bảo sản xuất liên tục.

  5. Làm thế nào để nâng cao năng lực công nghệ tại Nhà máy Z119?
    Tăng cường đào tạo cán bộ kỹ thuật, thiết lập quan hệ trực tiếp với các công ty sở hữu công nghệ nguồn, đồng thời đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ mới phù hợp với đặc thù sản xuất quân sự.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn quản trị sản xuất, tập trung vào Nhà máy Z119 trong giai đoạn 2018-2020.
  • Phân tích thực trạng cho thấy Nhà máy có nhiều thành tựu nhưng còn tồn tại hạn chế về công nghệ, quản lý hàng tồn kho và kỹ năng nhân lực.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực công nghệ, tối ưu hóa quy trình sản xuất, quản lý hàng tồn kho và nâng cao trình độ cán bộ công nhân.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng đối với các đơn vị sản xuất quân sự và các nhà quản lý trong lĩnh vực quốc phòng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các đơn vị sản xuất quân sự khác.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản trị sản xuất tại Nhà máy Z119, góp phần bảo vệ an ninh quốc phòng và phát triển bền vững ngành công nghiệp quốc phòng Việt Nam!