Tổng quan nghiên cứu
Giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản là những vấn đề cấp thiết trong công tác chăm sóc, bảo vệ trẻ em và phát triển xã hội hiện đại. Theo ước tính, nhiều trẻ vị thành niên có thái độ cởi mở về tình yêu và tình dục nhưng lại thiếu hụt kiến thức và kỹ năng cần thiết về giới tính, sức khỏe sinh sản. Từ năm 2006, Bộ Giáo dục đã đưa nội dung giáo dục giới tính vào chương trình sách giáo khoa, tuy nhiên hiệu quả chưa cao do thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa nhà trường, gia đình và xã hội. Trong bối cảnh đó, truyền thông về giáo dục giới tính trở thành một nhiệm vụ quan trọng nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng cho các nhóm đối tượng khác nhau.
Luận văn tập trung nghiên cứu quản trị sản xuất nội dung về giáo dục giới tính của Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, đặc biệt trên hai kênh VTC9 và VTC Now trong giai đoạn từ tháng 01/2021 đến tháng 12/2022. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa lý luận, khảo sát thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị sản xuất nội dung giáo dục giới tính trên truyền hình kỹ thuật số. Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chương trình truyền hình, đáp ứng nhu cầu thông tin đa dạng của khán giả, đồng thời góp phần thực hiện các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước về giáo dục giới tính.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị, truyền thông đại chúng và báo chí học. Trong đó, lý thuyết quản trị được hiểu là quá trình hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát các hoạt động nhằm đạt mục tiêu đề ra. Lý thuyết truyền thông đại chúng nhấn mạnh vai trò của truyền thông trong việc truyền tải thông tin đến công chúng rộng rãi, đồng thời lý thuyết “Sử dụng và hài lòng” giúp hiểu nhu cầu và hành vi tiếp nhận thông tin của khán giả hiện đại. Lý thuyết báo chí học cung cấp cơ sở về chức năng, nhiệm vụ và đạo đức nghề nghiệp của nhà báo trong môi trường truyền thông đa phương tiện.
Ba khái niệm chính được làm rõ gồm: quản trị sản xuất nội dung truyền hình, giáo dục giới tính và truyền hình kỹ thuật số. Quản trị sản xuất nội dung là hoạt động điều hành, tổ chức, sắp xếp có mục đích nhằm tạo ra các chương trình truyền hình chất lượng, hiệu quả. Giáo dục giới tính được hiểu là quá trình truyền đạt kiến thức, kỹ năng về giới tính, tâm sinh lý và trách nhiệm xã hội nhằm hình thành lối sống lành mạnh. Truyền hình kỹ thuật số là loại hình truyền thông đại chúng sử dụng công nghệ số để phát sóng và phân phối nội dung đa phương tiện trên nhiều nền tảng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp đa dạng nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện:
Phương pháp quan sát: Theo dõi trực tiếp quy trình sản xuất nội dung giáo dục giới tính tại kênh VTC9 và Trung tâm Nội dung số VTC Now, thu thập dữ liệu thực tiễn về tổ chức, nhân lực và kỹ thuật.
Phương pháp nghiên cứu tài liệu thứ cấp: Tổng hợp các văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành, các nghiên cứu liên quan đến quản trị báo chí, truyền thông và giáo dục giới tính.
Phương pháp phân tích nội dung: Đánh giá thực trạng quản trị sản xuất nội dung giáo dục giới tính qua các chương trình truyền hình, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả truyền thông.
Phương pháp phỏng vấn sâu: Thực hiện phỏng vấn lãnh đạo, quản lý và nhân sự trực tiếp tham gia sản xuất chương trình tại VTC9 và VTC Now để thu thập thông tin chuyên sâu về quy trình, khó khăn và đề xuất giải pháp.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm 3 lãnh đạo cấp cao, 15 phóng viên, biên tập viên và 20 cộng tác viên tại hai đơn vị khảo sát. Phương pháp chọn mẫu theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào những người có vai trò và kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất nội dung giáo dục giới tính. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong 24 tháng, từ đầu năm 2021 đến cuối năm 2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả quản trị sản xuất nội dung giáo dục giới tính tại VTC9 và VTC Now được đánh giá tích cực:
- Kênh VTC9 đã điều chỉnh khung giờ phát sóng các chương trình như "Cà phê ngày mới" (6h30-8h00) và "Nói về cuộc sống" (8h30-10h00, 14h00-16h00), tăng tần suất phát lại, giúp tăng lượng khán giả trung thành.
- Trung tâm Nội dung số VTC Now phát triển các chương trình talkshow như "Chuyện bây giờ mới kể" với hàng chục nghìn lượt xem và bình luận, thu hút sự quan tâm của giới trẻ.
Nguồn nhân lực còn hạn chế về số lượng và chuyên môn:
- VTC9 có khoảng 70 nhân sự, trong đó 15 người thuộc phòng nội dung, với 20 cộng tác viên hỗ trợ. Mỗi phóng viên, biên tập viên phải đảm nhận khối lượng công việc gần 200% so với tiêu chuẩn.
- Đội ngũ lãnh đạo trẻ, thiếu kinh nghiệm quản trị chuyên sâu về nội dung giáo dục giới tính, cần được đào tạo nâng cao.
Quy trình sản xuất và quản trị nội dung còn nhiều bất cập:
- Việc duyệt tin bài còn chậm, gây độ trễ trong truyền tải thông điệp, đặc biệt với các nội dung nhạy cảm.
- Một số chương trình chưa có format hấp dẫn, hình ảnh minh họa nghèo nàn, chưa tận dụng hiệu quả công nghệ đồ họa và kỹ thuật truyền hình hiện đại.
- Nội dung giáo dục giới tính chưa được phân bổ đều trong khung chương trình, có ngày quá tải, ngày lại thiếu vắng.
Phương thức quản trị đa dạng nhưng chưa đồng bộ:
- Các phương thức quản trị như quản trị qua luật pháp, tổ chức cán bộ, quy chế nội bộ, chế độ báo cáo và kiểm tra giám sát được áp dụng nhưng chưa thực sự linh hoạt và hiệu quả tối ưu.
- Việc xã hội hóa sản xuất nội dung còn hạn chế, chưa khai thác triệt để các nguồn lực bên ngoài để nâng cao chất lượng và đa dạng hóa chương trình.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy Đài VTC đã có những bước tiến quan trọng trong quản trị sản xuất nội dung giáo dục giới tính, đặc biệt là việc khai thác đa nền tảng truyền hình và số hóa nội dung. Việc điều chỉnh khung giờ phát sóng và tăng tần suất phát lại đã giúp tăng lượng khán giả trung thành, phù hợp với lý thuyết “Sử dụng và hài lòng” trong truyền thông đại chúng.
Tuy nhiên, hạn chế về nguồn nhân lực và quy trình sản xuất còn ảnh hưởng đến chất lượng chương trình. So với các nghiên cứu trong ngành báo chí truyền hình, việc thiếu đội ngũ chuyên môn sâu về giáo dục giới tính và kỹ năng sản xuất hiện đại là điểm yếu cần khắc phục. Việc áp dụng công nghệ đồ họa, kỹ thuật dựng hình và đa dạng hóa thể loại chương trình sẽ giúp tăng sức hấp dẫn và hiệu quả truyền thông.
Phương thức quản trị hiện tại tuy đa dạng nhưng chưa đồng bộ, dẫn đến sự chậm trễ và thiếu linh hoạt trong xử lý các nội dung nhạy cảm. So với các mô hình quản trị truyền hình hiện đại, Đài VTC cần tăng cường sự phối hợp giữa các phòng ban, nâng cao năng lực lãnh đạo và áp dụng công nghệ quản trị tiên tiến.
Việc xã hội hóa sản xuất nội dung là xu hướng tất yếu để tăng nguồn lực và đa dạng hóa chương trình, tuy nhiên cần có cơ chế kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo định hướng chính trị và chất lượng nội dung. Đây là bài học từ các đài truyền hình quốc tế và trong nước.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ về tỷ lệ khán giả theo dõi các chương trình giáo dục giới tính trên VTC9 và VTC Now, bảng phân bổ nhân lực và khối lượng công việc, cũng như sơ đồ quy trình sản xuất và quản trị nội dung hiện tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao vai trò lãnh đạo, chỉ đạo điều hành:
- Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng kiến thức quản trị và chuyên môn cho đội ngũ lãnh đạo, quản lý tại Đài VTC và các kênh.
- Xây dựng bộ khung lãnh đạo chuyên sâu, có kinh nghiệm và tâm huyết với lĩnh vực giáo dục giới tính.
- Thiết lập khung phát sóng khoa học, ưu tiên khung giờ vàng cho các chương trình giáo dục giới tính hấp dẫn, thu hút khán giả.
- Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc Đài VTC, Ban Biên tập các kênh.
Đổi mới nội dung và hình thức thông tin:
- Phát triển các format chương trình đa dạng, sáng tạo, có tính tương tác cao như talkshow, gameshow, chuyên đề sâu về giáo dục giới tính.
- Đầu tư nâng cao kỹ năng biên tập viên, phóng viên về kiến thức chuyên môn và kỹ năng truyền hình hiện đại.
- Tăng cường ứng dụng công nghệ đồ họa, kỹ thuật dựng hình để nâng cao chất lượng hình ảnh, âm thanh.
- Thời gian thực hiện: 12-18 tháng; Chủ thể: Phòng Nội dung, Phòng Kỹ thuật, Trung tâm Đào tạo.
Đổi mới phương thức quản trị nhân lực:
- Xây dựng chính sách đãi ngộ, thu nhập, phúc lợi phù hợp để thu hút và giữ chân nhân tài, đặc biệt là người dẫn chương trình.
- Tạo môi trường làm việc linh hoạt, thân thiện, khuyến khích sáng tạo và phát triển cá nhân.
- Tổ chức đào tạo, nâng cao năng lực ngoại ngữ, công nghệ thông tin và kiến thức đa ngành cho đội ngũ sản xuất.
- Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban Tổ chức cán bộ, Ban Giám đốc.
Tăng cường đầu tư trang thiết bị kỹ thuật hiện đại:
- Mua sắm, nâng cấp hệ thống máy quay, phòng thu, thiết bị dựng hình, phát sóng trực tiếp và lưu trữ dữ liệu số hóa.
- Xây dựng hệ thống quản trị nội dung trực tuyến, giảm thiểu thủ tục giấy tờ, tăng tốc độ duyệt tin bài.
- Thời gian thực hiện: 12-24 tháng; Chủ thể: Ban Kỹ thuật, Ban Tài chính.
Đẩy mạnh xã hội hóa và liên kết đa phương tiện:
- Mở rộng hợp tác với các đối tác bên ngoài để đa dạng hóa nguồn lực sản xuất nội dung giáo dục giới tính.
- Tăng cường khai thác mạng xã hội, nền tảng số để mở rộng phạm vi tiếp cận và tương tác với khán giả.
- Xây dựng mạng lưới cộng tác viên và cơ quan thường trú để thu thập thông tin đa dạng, phong phú.
- Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Kinh doanh, Phòng Nội dung.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý các đài truyền hình, kênh truyền hình kỹ thuật số:
- Hỗ trợ xây dựng chiến lược quản trị sản xuất nội dung giáo dục giới tính hiệu quả, nâng cao chất lượng chương trình và thu hút khán giả.
- Use case: Xây dựng kế hoạch phát sóng, phân bổ nguồn lực và kiểm soát chất lượng nội dung.
Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành Báo chí, Truyền thông:
- Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị sản xuất nội dung truyền hình trong lĩnh vực giáo dục giới tính.
- Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu, giảng dạy chuyên sâu về truyền thông giáo dục.
Phóng viên, biên tập viên và người làm chương trình truyền hình:
- Nâng cao nhận thức, kỹ năng và phương pháp tác nghiệp trong sản xuất nội dung giáo dục giới tính phù hợp với xu thế truyền thông hiện đại.
- Use case: Áp dụng quy trình sản xuất, kỹ thuật dựng hình và xây dựng format chương trình hấp dẫn.
Cơ quan quản lý nhà nước về báo chí và truyền thông:
- Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định và hướng dẫn quản lý nội dung giáo dục giới tính trên truyền hình kỹ thuật số.
- Use case: Xây dựng khung pháp lý, giám sát và đánh giá hiệu quả truyền thông giáo dục giới tính.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao giáo dục giới tính trên truyền hình lại quan trọng?
Giáo dục giới tính giúp cung cấp kiến thức, kỹ năng và thái độ đúng đắn về giới tính, sức khỏe sinh sản, góp phần phòng tránh các vấn đề xã hội như bạo lực, xâm hại và mang lại sự phát triển toàn diện cho thanh thiếu niên. Truyền hình là phương tiện tiếp cận rộng rãi, dễ hiểu, đặc biệt với hình ảnh và âm thanh sinh động.Quản trị sản xuất nội dung giáo dục giới tính gồm những yếu tố nào?
Bao gồm quản trị nhân lực, tài chính, trang thiết bị kỹ thuật, quy trình sản xuất, kiểm duyệt nội dung và phân phối chương trình. Mỗi yếu tố cần được phối hợp chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và hiệu quả truyền thông.Làm thế nào để tăng tính hấp dẫn của chương trình giáo dục giới tính trên truyền hình?
Đổi mới format chương trình đa dạng như talkshow, gameshow, chuyên đề sâu; sử dụng kỹ thuật dựng hình, đồ họa hiện đại; tăng cường tương tác với khán giả; lựa chọn khung giờ phát sóng phù hợp; và đầu tư vào đội ngũ sản xuất có chuyên môn.Những khó khăn chính trong quản trị sản xuất nội dung giáo dục giới tính tại Đài VTC là gì?
Hạn chế về nguồn nhân lực chuyên môn, quy trình duyệt tin bài chậm, thiếu linh hoạt trong xử lý nội dung nhạy cảm, phân bổ nội dung chưa cân đối, và hạn chế trong đầu tư trang thiết bị kỹ thuật hiện đại.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản trị sản xuất nội dung giáo dục giới tính trong tương lai?
Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực lãnh đạo và nhân sự; đổi mới nội dung và hình thức chương trình; đầu tư trang thiết bị kỹ thuật; đẩy mạnh xã hội hóa và liên kết đa phương tiện; đồng thời xây dựng chính sách quản lý và giám sát chặt chẽ.
Kết luận
- Giáo dục giới tính là nội dung thiết yếu, góp phần nâng cao nhận thức và kỹ năng sống cho các nhóm đối tượng, đặc biệt là thanh thiếu niên.
- Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, qua kênh VTC9 và Trung tâm Nội dung số VTC Now, đã có những bước tiến trong quản trị sản xuất nội dung giáo dục giới tính, thu hút lượng lớn khán giả.
- Hạn chế về nguồn nhân lực, quy trình sản xuất và đầu tư kỹ thuật cần được khắc phục để nâng cao chất lượng chương trình.
- Giải pháp trọng tâm bao gồm nâng cao vai trò lãnh đạo, đổi mới nội dung và hình thức, cải thiện quản trị nhân lực, đầu tư trang thiết bị và đẩy mạnh xã hội hóa.
- Tiếp tục nghiên cứu, đào tạo và áp dụng công nghệ mới là bước đi cần thiết để phát triển bền vững nội dung giáo dục giới tính trên truyền hình kỹ thuật số.
Call-to-action: Các cơ quan truyền thông, nhà quản lý và người làm nghề báo cần phối hợp chặt chẽ, đổi mới sáng tạo và đầu tư bài bản để nâng cao hiệu quả truyền thông giáo dục giới tính, góp phần xây dựng xã hội phát triển lành mạnh và bền vững.