## Tổng quan nghiên cứu

Trong nền kinh tế Việt Nam, doanh nghiệp nhà nước (DNNN) và các tập đoàn kinh tế nhà nước đóng vai trò trụ cột với tỷ lệ đóng góp lớn vào nền kinh tế quốc dân. Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) là doanh nghiệp lớn thứ ba tại Việt Nam, với gần 40 nghìn cán bộ công nhân viên và mạng lưới phủ sóng toàn quốc, phục vụ khoảng 30 triệu thuê bao di động và gần 10 triệu thuê bao điện thoại cố định. Tuy nhiên, công tác quản lý vốn nhà nước tại các DNNN, trong đó có VNPT Bắc Kạn, còn nhiều hạn chế như hiệu quả sử dụng vốn chưa cao, nợ phải thu khó đòi tăng, tốc độ luân chuyển vốn chậm.

Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa lý luận và thực tiễn về quản lý vốn nhà nước, đánh giá thực trạng công tác quản lý vốn tại VNPT Bắc Kạn trong giai đoạn 2017-2019, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý vốn đến năm 2025. Nghiên cứu có phạm vi tại VNPT Bắc Kạn, sử dụng số liệu sơ cấp thu thập năm 2019 và số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính của VNPT giai đoạn 2017-2019. Ý nghĩa nghiên cứu góp phần hoàn thiện công tác quản lý vốn nhà nước tại các DNNN, đặc biệt trong bối cảnh ngân sách nhà nước còn hạn hẹp và yêu cầu nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Lý thuyết quản lý vốn nhà nước tại DNNN**: Quản lý vốn nhà nước là sự tác động của Nhà nước thông qua chính sách, pháp luật và tổ chức thực hiện nhằm bảo toàn, phát triển vốn, sử dụng vốn hiệu quả, góp phần thực hiện mục tiêu kinh tế xã hội.
- **Mô hình quản lý vốn nhà nước**: Bao gồm các nội dung chính như ban hành chính sách, xây dựng chiến lược đầu tư, quản lý sử dụng vốn, kiểm tra giám sát và phân phối lợi nhuận.
- **Khái niệm chính**:
  - *Vốn nhà nước*: Vốn đầu tư phát triển từ ngân sách, vốn tín dụng do Nhà nước bảo lãnh, vốn đầu tư khác của Nhà nước.
  - *Doanh nghiệp nhà nước*: Doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ.
  - *Bảo toàn và phát triển vốn*: Nghĩa vụ của DNNN nhằm bảo vệ lợi ích vốn nhà nước đã đầu tư.
  - *Giám sát vốn nhà nước*: Hoạt động kiểm tra, theo dõi việc sử dụng vốn nhằm đảm bảo hiệu quả và tuân thủ pháp luật.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**:
  - Số liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính, văn bản pháp luật, các nghiên cứu liên quan về quản lý vốn nhà nước tại VNPT và VNPT Bắc Kạn giai đoạn 2017-2019.
  - Số liệu sơ cấp: Khảo sát 142 cán bộ quản lý và nhân viên VNPT Bắc Kạn năm 2019, sử dụng bảng hỏi Likert 5 cấp độ.
- **Phương pháp chọn mẫu**: Mẫu thuận tiện, cỡ mẫu xác định theo công thức Yamane với sai số 5%, độ tin cậy 95%.
- **Phương pháp phân tích**:
  - Phân tích thống kê mô tả, so sánh, phân tích định tính dựa trên điểm trung bình thang Likert.
  - Phân tích hệ thống để làm rõ mối quan hệ giữa chính sách, quản lý và hiệu quả sử dụng vốn.
  - So sánh thực trạng quản lý vốn tại VNPT Bắc Kạn với các DNNN khác và các mô hình quản lý vốn hiệu quả.
- **Timeline nghiên cứu**: Thu thập và phân tích số liệu từ năm 2017 đến 2019, khảo sát năm 2019, đề xuất giải pháp đến năm 2025.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Thực trạng quản lý vốn tại VNPT Bắc Kạn**: 
  - Nguồn vốn chủ yếu từ ngân sách nhà nước và vốn tự có của doanh nghiệp.
  - Tỷ lệ nợ phải thu khó đòi tăng lên khoảng 15% trong giai đoạn 2017-2019.
  - Tốc độ luân chuyển vốn còn chậm, trung bình vòng quay vốn lưu động khoảng 1,8 lần/năm.
- **Hiệu quả sử dụng vốn**:
  - Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) đạt khoảng 8%, thấp hơn mức trung bình ngành là 12%.
  - Hệ số bảo toàn vốn (H) dao động quanh mức 1, cho thấy vốn được bảo toàn nhưng chưa phát triển mạnh.
- **Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý vốn**:
  - Yếu tố khách quan như chính sách pháp luật, tình hình kinh tế vĩ mô, hội nhập quốc tế.
  - Yếu tố chủ quan gồm năng lực quản lý, đạo đức cán bộ, cơ cấu tổ chức và phương án kinh doanh.
- **Giám sát và kiểm tra**:
  - Số lần kiểm tra, thanh tra tăng 20% so với giai đoạn trước.
  - Tuy nhiên, việc xử lý các vi phạm còn chậm, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý vốn.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế là do cơ chế quản lý vốn nhà nước còn chưa hoàn thiện, sự phân tán quyền hạn giữa các cơ quan quản lý và doanh nghiệp, cũng như năng lực quản lý tại một số đơn vị còn hạn chế. So với các doanh nghiệp nhà nước khác như Tổng công ty Hàng không Việt Nam, VNPT Bắc Kạn chưa tận dụng hiệu quả quỹ khấu hao và chưa có cơ chế huy động vốn linh hoạt. Kết quả nghiên cứu cho thấy cần thiết phải đổi mới phương thức quản lý vốn, tăng cường giám sát và nâng cao năng lực quản lý. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ suất lợi nhuận, bảng thống kê nợ phải thu và biểu đồ vòng quay vốn qua các năm.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Đổi mới phương thức quản lý vốn**: Xây dựng cơ chế phân quyền rõ ràng giữa cơ quan đại diện chủ sở hữu và doanh nghiệp, đảm bảo minh bạch và trách nhiệm giải trình. Mục tiêu tăng hiệu quả sử dụng vốn lên 15% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo VNPT Bắc Kạn phối hợp với Ủy ban quản lý vốn nhà nước.
- **Hoàn thiện cơ chế quản lý vốn của Tập đoàn VNPT**: Thiết lập hệ thống quản lý vốn tập trung, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính, giảm thiểu thủ tục hành chính. Mục tiêu giảm thời gian xử lý hồ sơ vốn xuống 30% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Tập đoàn VNPT.
- **Tăng cường giám sát, kiểm tra và xử lý vi phạm**: Thiết lập quy trình kiểm tra định kỳ, xử lý nghiêm các vi phạm về quản lý vốn, nâng cao tỷ lệ thu hồi nợ khó đòi. Mục tiêu giảm nợ khó đòi xuống dưới 5% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng kiểm tra, thanh tra VNPT Bắc Kạn.
- **Nâng cao năng lực quản lý và đạo đức cán bộ**: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về quản lý tài chính, nâng cao ý thức trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp. Mục tiêu 100% cán bộ quản lý được đào tạo trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban tổ chức cán bộ VNPT Bắc Kạn.
- **Tối ưu hóa cơ cấu vốn và phương án kinh doanh**: Xác định nhu cầu vốn chính xác, đa dạng hóa nguồn vốn huy động, tập trung đầu tư vào các dự án chiến lược. Mục tiêu tăng vòng quay vốn lên 2,5 lần/năm trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban kế hoạch kinh doanh VNPT Bắc Kạn.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Cán bộ quản lý doanh nghiệp nhà nước**: Nâng cao hiểu biết về quản lý vốn nhà nước, áp dụng các giải pháp thực tiễn để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
- **Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý vốn nhà nước**: Tham khảo các phân tích về cơ chế quản lý vốn, từ đó hoàn thiện chính sách và quy định pháp luật.
- **Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính công**: Tài liệu tham khảo phong phú về lý luận và thực tiễn quản lý vốn nhà nước tại DNNN.
- **Các doanh nghiệp có vốn nhà nước**: Áp dụng các bài học kinh nghiệm và giải pháp đề xuất để cải thiện công tác quản lý vốn, nâng cao hiệu quả kinh doanh.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Quản lý vốn nhà nước tại DNNN là gì?**  
Quản lý vốn nhà nước là hoạt động của Nhà nước nhằm bảo toàn, phát triển và sử dụng hiệu quả vốn đầu tư vào doanh nghiệp nhà nước thông qua các chính sách, giám sát và kiểm tra.

2. **Tại sao quản lý vốn nhà nước tại VNPT Bắc Kạn còn nhiều hạn chế?**  
Nguyên nhân chính là do cơ chế quản lý chưa hoàn thiện, năng lực quản lý còn hạn chế, và sự phân tán quyền hạn giữa các cơ quan quản lý và doanh nghiệp.

3. **Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lý vốn nhà nước?**  
Bao gồm yếu tố khách quan như chính sách pháp luật, kinh tế vĩ mô, hội nhập quốc tế và yếu tố chủ quan như năng lực quản lý, đạo đức cán bộ, cơ cấu tổ chức.

4. **Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả quản lý vốn?**  
Đổi mới phương thức quản lý, hoàn thiện cơ chế quản lý vốn, tăng cường giám sát, nâng cao năng lực cán bộ và tối ưu hóa cơ cấu vốn.

5. **Làm thế nào để giảm nợ phải thu khó đòi tại VNPT Bắc Kạn?**  
Thiết lập quy trình kiểm tra, xử lý nghiêm vi phạm, nâng cao công tác quản lý công nợ và áp dụng các biện pháp thu hồi nợ hiệu quả.

## Kết luận

- Luận văn hệ thống hóa lý luận và thực tiễn quản lý vốn nhà nước tại DNNN, tập trung nghiên cứu điển hình tại VNPT Bắc Kạn.  
- Đánh giá thực trạng cho thấy hiệu quả sử dụng vốn còn thấp, nợ khó đòi tăng, tốc độ luân chuyển vốn chậm.  
- Xác định các yếu tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến công tác quản lý vốn.  
- Đề xuất các giải pháp đổi mới quản lý, hoàn thiện cơ chế, tăng cường giám sát và nâng cao năng lực cán bộ.  
- Khuyến nghị thực hiện các giải pháp trong giai đoạn 2021-2025 nhằm nâng cao hiệu quả quản lý vốn nhà nước tại VNPT Bắc Kạn và các DNNN tương tự.  

**Hành động tiếp theo:** Các cơ quan quản lý và VNPT Bắc Kạn cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật chính sách để phù hợp với thực tiễn và xu hướng phát triển kinh tế.