## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ quốc tế phổ biến, đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp và hợp tác quốc tế. Tại Việt Nam, việc học và sử dụng tiếng Anh ngày càng được chú trọng, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu ngôn ngữ. Tuy nhiên, sự khác biệt về cấu trúc và chức năng ngữ pháp giữa tiếng Anh và tiếng Việt gây ra nhiều khó khăn cho người học, đặc biệt là trong việc sử dụng giới từ và giới ngữ. Luận văn tập trung nghiên cứu giới ngữ tiếng Anh chứa các giới từ cơ bản "in", "on", "at" và các biểu đạt tương đương trong tiếng Việt nhằm làm rõ những nét tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích cấu trúc, chức năng và ngữ nghĩa của giới ngữ chứa "in", "on", "at" trong tiếng Anh, đồng thời đối chiếu với các biểu đạt tương ứng trong tiếng Việt để góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy tiếng Anh cho người Việt và tiếng Việt cho người nước ngoài. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các giới ngữ chứa ba giới từ này trong tiếng Anh và các biểu đạt tương đương trong tiếng Việt, với tư liệu thu thập từ các tác phẩm văn học, giáo trình và ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải thiện kỹ năng sử dụng giới từ, giảm thiểu sai sót ngôn ngữ và nâng cao chất lượng giảng dạy ngoại ngữ tại Việt Nam.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết ngôn ngữ học đối chiếu và ngôn ngữ học tri nhận để phân tích giới ngữ tiếng Anh và tiếng Việt. Lý thuyết ngôn ngữ học đối chiếu giúp so sánh cấu trúc và chức năng ngữ pháp giữa hai ngôn ngữ, trong khi ngôn ngữ học tri nhận tập trung vào cách thức con người nhận thức và biểu đạt không gian, thời gian qua ngôn ngữ. Các khái niệm chính bao gồm:

- **Giới từ (Preposition):** Từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu.
- **Giới ngữ (Prepositional Phrase):** Tổ hợp từ gồm giới từ và tân ngữ, có thể đóng vai trò danh từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu.
- **Hư từ (Function Words):** Các từ không mang nghĩa từ vựng nhưng có vai trò quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp.
- **Cấu trúc nội tâm và ngoại tâm:** Phân biệt giữa cụm từ có tâm ở bên trong (endocentric) và cấu trúc có tâm ở bên ngoài (exocentric) trong ngữ pháp.
- **Ngữ nghĩa ngữ pháp và ngữ dụng:** Phân tích ý nghĩa và chức năng của giới ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau.

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp so sánh đối chiếu làm chủ đạo, kết hợp với phương pháp thống kê và phân loại để xử lý dữ liệu. Tư liệu nghiên cứu gồm các đoạn văn, câu trích từ tác phẩm văn học, giáo trình tiếng Anh và tiếng Việt, cùng các ví dụ trong giao tiếp hàng ngày. Cỡ mẫu khoảng vài trăm câu chứa giới ngữ với "in", "on", "at" được chọn ngẫu nhiên từ các nguồn trên.

Phân tích được thực hiện trên hai bình diện: cấu trúc ngữ pháp (cách tạo thành và vị trí của giới ngữ trong câu) và chức năng ngữ pháp (vai trò định ngữ, trạng ngữ, vị ngữ). Ngoài ra, nghiên cứu còn khảo sát ngữ nghĩa và ngữ dụng của giới ngữ trong các ngữ cảnh cụ thể để làm rõ sự tương đồng và khác biệt giữa tiếng Anh và tiếng Việt. Timeline nghiên cứu kéo dài khoảng 12 tháng, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích, đối chiếu và hoàn thiện luận văn.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

1. **Cấu trúc giới ngữ chứa "in", "on", "at" trong tiếng Anh đa dạng:** Khoảng 70% giới ngữ được cấu tạo theo mẫu "giới từ + danh từ/cụm danh từ", 15% là "giới từ + danh động từ", còn lại là các cấu trúc phức tạp hơn như "giới từ + mệnh đề". Ví dụ: "in the morning", "on the table", "at the corner".

2. **Chức năng ngữ pháp phong phú:** Giới ngữ có thể đóng vai trò định ngữ (bổ nghĩa cho danh từ), trạng ngữ (bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu), hoặc vị ngữ trong câu. Tỷ lệ trạng ngữ chiếm khoảng 60%, định ngữ 30%, vị ngữ 10%.

3. **Sự tương đồng và khác biệt trong biểu đạt tiếng Việt:** Khoảng 65% giới ngữ tiếng Anh có biểu đạt tương đương trực tiếp trong tiếng Việt bằng giới từ hoặc cụm từ chỉ vị trí, thời gian. Tuy nhiên, khoảng 35% trường hợp biểu đạt không tương ứng một đối một, do tiếng Việt sử dụng các yếu tố chỉ hướng hoặc không gian khác nhau, hoặc không biểu đạt rõ ràng như tiếng Anh.

4. **Khó khăn trong việc dịch và sử dụng giới từ:** Người học tiếng Anh tại Việt Nam thường nhầm lẫn trong việc chọn lựa "in", "on", "at" do sự khác biệt về cách biểu đạt không gian và thời gian giữa hai ngôn ngữ. Ví dụ, "at the bank" (ở bờ sông) và "at six o’clock" (lúc 6 giờ) có cách dùng khác nhau nhưng cùng giới từ "at".

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự khác biệt chủ yếu do đặc trưng ngôn ngữ và văn hóa của mỗi dân tộc, cũng như cách thức nhận thức không gian và thời gian khác nhau. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các công trình trước đây về ngôn ngữ học đối chiếu và ngôn ngữ học tri nhận, đồng thời bổ sung thêm các ví dụ thực tế và phân tích chi tiết về giới ngữ chứa "in", "on", "at".

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ các cấu trúc giới ngữ và bảng so sánh các biểu đạt tương đương trong tiếng Việt để minh họa rõ nét hơn. Ý nghĩa của nghiên cứu giúp nâng cao nhận thức về sự khác biệt ngôn ngữ, hỗ trợ việc giảng dạy và học tập tiếng Anh hiệu quả hơn, đồng thời góp phần phát triển ngôn ngữ học đối chiếu tại Việt Nam.

## Đề xuất và khuyến nghị

1. **Tăng cường giảng dạy chuyên sâu về giới từ và giới ngữ:** Tập trung vào các giới từ cơ bản "in", "on", "at" và các cấu trúc giới ngữ liên quan, nhằm nâng cao khả năng sử dụng chính xác cho người học tiếng Anh. Thời gian thực hiện trong 1 học kỳ, do các trường đại học và trung tâm ngoại ngữ đảm nhiệm.

2. **Phát triển tài liệu học tập đối chiếu song ngữ:** Soạn thảo các tài liệu, bài tập và ví dụ minh họa cụ thể về sự tương đồng và khác biệt giữa tiếng Anh và tiếng Việt trong sử dụng giới từ. Mục tiêu cải thiện ít nhất 30% hiệu quả học tập trong vòng 6 tháng.

3. **Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo cho giáo viên:** Nâng cao nhận thức và kỹ năng giảng dạy về giới từ và giới ngữ, giúp giáo viên truyền đạt kiến thức một cách dễ hiểu và thực tế hơn. Thời gian tổ chức hàng năm, do các khoa ngôn ngữ và trung tâm đào tạo giáo viên thực hiện.

4. **Ứng dụng công nghệ hỗ trợ học tập:** Phát triển phần mềm, ứng dụng học tiếng Anh có tích hợp bài tập về giới từ và giới ngữ, giúp người học luyện tập linh hoạt và hiệu quả. Mục tiêu triển khai trong vòng 1 năm, phối hợp với các đơn vị công nghệ giáo dục.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

1. **Sinh viên và học viên ngành Ngôn ngữ Anh:** Giúp hiểu sâu về cấu trúc và chức năng giới ngữ, nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và chuẩn bị cho nghiên cứu chuyên sâu.

2. **Giáo viên tiếng Anh và tiếng Việt:** Cung cấp kiến thức nền tảng và phương pháp giảng dạy hiệu quả về giới từ và giới ngữ, hỗ trợ cải thiện chất lượng giảng dạy.

3. **Người học tiếng Anh tại Việt Nam:** Giúp nhận diện và khắc phục các lỗi phổ biến trong sử dụng giới từ, nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh chính xác.

4. **Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu:** Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về sự khác biệt ngôn ngữ và ngôn ngữ học tri nhận, đặc biệt trong lĩnh vực giới từ và giới ngữ.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Giới từ "in", "on", "at" khác nhau như thế nào trong tiếng Anh?**  
"In" thường chỉ vị trí bên trong, "on" chỉ vị trí trên bề mặt, "at" chỉ điểm cụ thể hoặc thời gian. Ví dụ: "in the room", "on the table", "at 5 o’clock".

2. **Tại sao người Việt thường nhầm lẫn khi dùng "in", "on", "at"?**  
Do tiếng Việt không phân biệt rõ ràng các giới từ này mà dùng các từ chỉ hướng hoặc vị trí khác nhau, dẫn đến khó khăn trong việc chọn giới từ phù hợp khi học tiếng Anh.

3. **Giới ngữ có thể đóng vai trò gì trong câu?**  
Giới ngữ có thể làm định ngữ, trạng ngữ hoặc vị ngữ, bổ nghĩa cho danh từ, động từ hoặc cả câu, giúp câu trở nên rõ nghĩa và phong phú hơn.

4. **Làm thế nào để học tốt cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh?**  
Nên học qua ví dụ thực tế, luyện tập thường xuyên, so sánh với tiếng Việt và sử dụng tài liệu đối chiếu song ngữ để hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng.

5. **Giới ngữ trong tiếng Việt có khác gì so với tiếng Anh?**  
Giới ngữ tiếng Việt có tính linh hoạt cao, không nhất thiết phải có giới từ như tiếng Anh, và thường dùng các từ chỉ hướng, vị trí hoặc trạng thái để biểu đạt ý nghĩa tương đương.

## Kết luận

- Luận văn đã làm rõ cấu trúc, chức năng và ngữ nghĩa của giới ngữ chứa "in", "on", "at" trong tiếng Anh và các biểu đạt tương đương trong tiếng Việt.  
- Phát hiện sự tương đồng và khác biệt rõ rệt giữa hai ngôn ngữ, góp phần nâng cao hiểu biết về ngôn ngữ học đối chiếu và ngôn ngữ học tri nhận.  
- Kết quả nghiên cứu có giá trị ứng dụng cao trong giảng dạy tiếng Anh và tiếng Việt, giúp giảm thiểu sai sót trong sử dụng giới từ.  
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện chất lượng giảng dạy và học tập ngoại ngữ tại Việt Nam.  
- Khuyến khích các nghiên cứu tiếp theo mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu để phát triển sâu hơn lĩnh vực ngôn ngữ học đối chiếu.

**Hành động tiếp theo:** Áp dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy, phát triển tài liệu học tập và tổ chức đào tạo chuyên sâu về giới từ và giới ngữ. Đề nghị các nhà nghiên cứu và giáo viên quan tâm tham khảo và ứng dụng luận văn để nâng cao hiệu quả công tác giảng dạy và học tập.