Tổng quan nghiên cứu

Quản lý tài sản công (TSC) là một trong những yếu tố then chốt góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt trong bối cảnh nguồn lực ngân sách nhà nước (NSNN) còn hạn chế. Tại Việt Nam, việc quản lý TSC đã được quan tâm phát triển, tuy nhiên vẫn còn nhiều bất cập như mua sắm vượt tiêu chuẩn, sử dụng lãng phí, và hệ thống quản lý chưa đồng bộ. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng quản lý TSC tại Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương (VSR-KST-CT TƯ) trong giai đoạn 2014-2018, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng tài sản công tại đơn vị này.

Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa lý luận về quản lý TSC trong đơn vị sự nghiệp công lập, đánh giá thực trạng quản lý tại VSR-KST-CT TƯ, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản công. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tài sản hữu hình và vô hình của Viện, bao gồm nhà cửa, thiết bị y tế, phương tiện vận tải và quyền sử dụng đất, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, quy chế quản lý tài sản và các báo cáo liên quan của Viện trong giai đoạn 2014-2018.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện công tác quản lý tài sản công tại các đơn vị sự nghiệp công lập, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực công, giảm thất thoát, lãng phí và tăng cường minh bạch trong quản lý tài sản công. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các cơ quan quản lý nhà nước trong việc xây dựng chính sách và quy định phù hợp với thực tiễn hoạt động của các đơn vị sự nghiệp công lập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý tài sản công và quản lý kinh tế công, trong đó có:

  • Lý thuyết quản lý tài sản công: Nhấn mạnh vai trò của tài sản công là nguồn lực vật chất quan trọng phục vụ các chức năng, nhiệm vụ của nhà nước và đơn vị sự nghiệp công lập. Quản lý tài sản công bao gồm các hoạt động đầu tư, mua sắm, sử dụng, bảo trì và thanh lý tài sản nhằm đảm bảo hiệu quả, tiết kiệm và đúng mục đích.

  • Mô hình quản lý tài sản công theo chu trình: Bao gồm các giai đoạn hình thành tài sản (đầu tư, mua sắm), sử dụng, bảo trì, nâng cấp và kết thúc (khấu hao, thanh lý). Mô hình này giúp đánh giá toàn diện hiệu quả quản lý tài sản trong suốt vòng đời của tài sản.

  • Khái niệm chính: Tài sản công, tài sản hữu hình và vô hình, đơn vị sự nghiệp công lập, tiêu chuẩn định mức sử dụng tài sản, hiệu quả quản lý tài sản công, minh bạch và công khai trong quản lý tài sản.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp phân tích định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp từ báo cáo tài chính, quy chế quản lý tài sản, báo cáo kiểm kê, các văn bản pháp luật liên quan và các báo cáo tổng kết của Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương giai đoạn 2014-2018.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp phân tích số liệu tài chính để đánh giá biến động giá trị tài sản, tỷ trọng các loại tài sản, nguồn vốn đầu tư và chi phí bảo trì. Phương pháp so sánh được áp dụng để đánh giá sự thay đổi theo thời gian về giá trị và cơ cấu tài sản, cũng như so sánh với các tiêu chuẩn, định mức quy định.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu nghiên cứu bao gồm toàn bộ tài sản công của Viện trong giai đoạn 2014-2018, đảm bảo tính toàn diện và đại diện cho thực trạng quản lý tài sản tại đơn vị.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2014-2018 với định hướng đến năm 2025, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp cho tương lai.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu tài sản công của Viện: Tính đến 31/12/2018, tổng giá trị tài sản công của Viện đạt khoảng 554 tỷ đồng, trong đó tài sản hữu hình chiếm 48% (265,207 triệu đồng) và tài sản vô hình chiếm 52% (289,654 triệu đồng), chủ yếu là quyền sử dụng đất. Giá trị tài sản hữu hình tăng đều qua các năm, đặc biệt nhóm máy móc thiết bị y tế tăng từ 58,218 triệu đồng năm 2014 lên 96,429 triệu đồng năm 2018, chiếm 36,44% tổng tài sản hữu hình.

  2. Nguồn vốn đầu tư: Nguồn vốn NSNN cho đầu tư xây dựng cơ bản (XDCB) và mua sắm tài sản công ổn định, dao động từ 20,595 triệu đồng năm 2014 lên 23,705 triệu đồng năm 2018, tăng khoảng 15%. Ngoài ra, nguồn vốn từ quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp cũng tăng từ 359 triệu đồng năm 2014 lên 1,093 triệu đồng năm 2018, cho thấy sự chủ động trong huy động nguồn lực ngoài NSNN.

  3. Quản lý lập kế hoạch và mua sắm tài sản: Viện thực hiện lập kế hoạch mua sắm dựa trên nhu cầu thực tế và tiêu chuẩn định mức theo quy định của Chính phủ. Việc mua sắm tài sản tuân thủ Luật đấu thầu và các quy định liên quan, áp dụng các hình thức đấu thầu, chỉ định thầu phù hợp. Tuy nhiên, việc lập kế hoạch còn bị động, phụ thuộc nhiều vào nguồn ngân sách cấp.

  4. Hiệu quả sử dụng tài sản: Một số tài sản như nhà cửa, vật kiến trúc đã xuống cấp do xây dựng từ những năm 1990, trong khi máy móc thiết bị y tế có xu hướng được đầu tư hiện đại hơn nhưng vẫn còn tồn tại tình trạng thiết bị cũ, hỏng hóc, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng. Phương tiện vận tải chiếm tỷ trọng nhỏ, phần lớn đã hao mòn hết giá trị.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy VSR-KST-CT TƯ đã có những bước tiến trong việc quản lý và sử dụng tài sản công, đặc biệt là tăng cường đầu tư máy móc thiết bị y tế hiện đại nhằm nâng cao chất lượng nghiên cứu và khám chữa bệnh. Tuy nhiên, việc quản lý tài sản còn nhiều hạn chế như kế hoạch mua sắm chưa chủ động, hệ thống tiêu chuẩn định mức chưa đầy đủ, công tác kiểm tra, giám sát và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài sản chưa đồng bộ.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và kinh nghiệm quốc tế, việc áp dụng mô hình mua sắm tập trung và tăng cường minh bạch trong quản lý tài sản là xu hướng cần thiết để nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản công. Việc đầu tư đồng bộ giữa cơ sở hạ tầng và trang thiết bị, cùng với nâng cao năng lực quản lý của cán bộ, sẽ góp phần giảm thiểu lãng phí, thất thoát tài sản.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu tài sản theo loại, biểu đồ nguồn vốn đầu tư qua các năm và bảng so sánh giá trị tài sản theo nhóm để minh họa rõ nét sự biến động và xu hướng đầu tư của Viện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường lập kế hoạch mua sắm tài sản chủ động và khoa học: Áp dụng phương pháp dự báo nhu cầu dựa trên phân tích thực trạng sử dụng tài sản và định mức tiêu chuẩn, nhằm đảm bảo kế hoạch mua sắm sát thực tế, tiết kiệm ngân sách. Thời gian thực hiện: ngay trong các kỳ lập kế hoạch hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Viện phối hợp phòng Kế hoạch tổng hợp.

  2. Hoàn thiện hệ thống tiêu chuẩn, định mức sử dụng tài sản: Xây dựng và cập nhật đầy đủ tiêu chuẩn, định mức sử dụng tài sản phù hợp với đặc thù hoạt động của Viện, làm cơ sở kiểm soát và đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản. Thời gian: trong vòng 1 năm. Chủ thể: Phòng Quản lý khoa học phối hợp với các khoa chuyên môn.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài sản: Triển khai phần mềm quản lý tài sản đồng bộ, cập nhật biến động tài sản, kiểm kê định kỳ và báo cáo tự động nhằm nâng cao tính chính xác và minh bạch. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Phòng Công nghệ thông tin phối hợp phòng Tài chính kế toán.

  4. Nâng cao năng lực quản lý và ý thức trách nhiệm của cán bộ: Tổ chức đào tạo, tập huấn chuyên sâu về quản lý tài sản công, quy trình mua sắm, kiểm kê và bảo trì tài sản cho cán bộ quản lý và người sử dụng tài sản. Thời gian: định kỳ hàng năm. Chủ thể: Ban lãnh đạo Viện phối hợp với các đơn vị đào tạo.

  5. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và thanh lý tài sản: Thiết lập quy trình kiểm tra, giám sát chặt chẽ việc sử dụng tài sản, xử lý nghiêm các vi phạm và thực hiện thanh lý tài sản hư hỏng, hết khấu hao đúng quy định để thu hồi nguồn lực. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng Tài chính kế toán phối hợp phòng Hành chính quản trị.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý các đơn vị sự nghiệp công lập: Nhận diện các vấn đề thực tiễn trong quản lý tài sản công, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản tại đơn vị mình.

  2. Cán bộ làm công tác quản lý tài sản công: Nắm bắt kiến thức về tiêu chuẩn, định mức, quy trình quản lý tài sản, cũng như các phương pháp ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài sản.

  3. Các cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và tài sản công: Tham khảo để xây dựng, hoàn thiện chính sách, quy định quản lý tài sản công phù hợp với thực tiễn hoạt động của các đơn vị sự nghiệp công lập.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, quản lý công: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý tài sản công, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực quản lý tài sản công và kinh tế công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý tài sản công tại đơn vị sự nghiệp công lập có những đặc điểm gì nổi bật?
    Tài sản công tại đơn vị sự nghiệp công lập chủ yếu được hình thành từ nguồn ngân sách nhà nước, có giá trị lớn và đa dạng về loại hình như nhà cửa, thiết bị y tế, phương tiện vận tải. Quyền sử dụng tài sản được giao cho đơn vị nhưng quyền sở hữu thuộc Nhà nước, đòi hỏi quản lý chặt chẽ để tránh lãng phí và thất thoát.

  2. Tại sao việc lập kế hoạch mua sắm tài sản công lại quan trọng?
    Lập kế hoạch mua sắm giúp xác định nhu cầu thực tế, đảm bảo mua sắm đúng tiêu chuẩn, định mức, tránh đầu tư dàn trải, lãng phí ngân sách. Kế hoạch tốt còn giúp đơn vị chủ động trong việc sử dụng nguồn lực và nâng cao hiệu quả quản lý tài sản.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý tài sản công tại Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương là gì?
    Khó khăn gồm việc lập kế hoạch mua sắm còn bị động, hệ thống tiêu chuẩn định mức chưa đầy đủ, công tác kiểm tra, giám sát chưa được chú trọng, ứng dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ và trình độ cán bộ quản lý còn hạn chế.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản công?
    Cần hoàn thiện hệ thống tiêu chuẩn, định mức, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý, tăng cường đào tạo cán bộ, thực hiện kiểm tra, giám sát thường xuyên và thanh lý tài sản hư hỏng đúng quy định để tối ưu hóa nguồn lực.

  5. Kinh nghiệm quốc tế nào có thể áp dụng cho quản lý tài sản công tại Việt Nam?
    Kinh nghiệm mua sắm tập trung, minh bạch và công khai trong quản lý tài sản từ Nhật Bản và các nước phát triển giúp giảm chi phí, nâng cao chất lượng tài sản và tăng cường trách nhiệm giải trình. Việt Nam có thể học hỏi để hoàn thiện khung pháp lý và quy trình quản lý tài sản công.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa lý luận về quản lý tài sản công trong đơn vị sự nghiệp công lập, làm rõ vai trò và đặc điểm của tài sản công tại VSR-KST-CT Trung ương.
  • Đánh giá thực trạng cho thấy tài sản công của Viện có giá trị lớn, cơ cấu tài sản ngày càng hiện đại nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế trong quản lý và sử dụng.
  • Nguồn vốn đầu tư chủ yếu từ ngân sách nhà nước, bên cạnh đó Viện đã chủ động huy động các nguồn lực khác để nâng cao hiệu quả đầu tư.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm lập kế hoạch chủ động, hoàn thiện tiêu chuẩn định mức, ứng dụng công nghệ thông tin, nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường kiểm tra giám sát.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài sản công tại các đơn vị sự nghiệp công lập, đồng thời làm cơ sở cho các nghiên cứu và chính sách tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị sự nghiệp công lập và cơ quan quản lý nhà nước cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và thời gian để cập nhật, hoàn thiện công tác quản lý tài sản công. Độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý tài sản công tại đơn vị mình.