Tổng quan nghiên cứu

Viện Năng suất Việt Nam (VNPI) là tổ chức khoa học công nghệ công lập trực thuộc Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, được thành lập từ năm 1997. Trong bối cảnh đổi mới cơ chế tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập theo Nghị định số 54/2016/NĐ-CP và Nghị định số 60/2021/NĐ-CP, việc quản lý tài chính tại VNPI trở nên cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, tự chủ tài chính và phát triển bền vững. Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng quản lý tài chính tại VNPI giai đoạn 2019-2021, đánh giá ưu điểm, hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện cơ chế quản lý tài chính phù hợp với chức năng, nhiệm vụ mới của Viện.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) tổng quan lý thuyết và kinh nghiệm quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học công nghệ; (2) phân tích thực trạng quản lý tài chính tại VNPI trong giai đoạn 2019-2021; (3) đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện cơ chế quản lý tài chính tại Viện. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu tài chính, cơ chế thu chi, quản lý nguồn vốn và tổ chức bộ máy tài chính tại VNPI trong khoảng thời gian 3 năm gần đây. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính, góp phần thúc đẩy phong trào năng suất chất lượng quốc gia và phát triển bền vững của tổ chức.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý tài chính công: Nhấn mạnh vai trò của quản lý tài chính trong việc phân bổ, sử dụng nguồn lực tài chính nhằm đạt hiệu quả kinh tế - xã hội, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật.
  • Mô hình cơ chế tự chủ tài chính: Phân loại đơn vị sự nghiệp công lập theo mức độ tự chủ tài chính (tự bảo đảm toàn bộ, một phần hoặc không tự bảo đảm), từ đó xác định cơ chế quản lý thu chi phù hợp.
  • Khái niệm quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập: Quản lý tài chính là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, điều khiển và kiểm tra các hoạt động tài chính nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn lực, tuân thủ quy định pháp luật và đáp ứng mục tiêu của tổ chức.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: cơ chế tự chủ tài chính, dự toán thu chi ngân sách, kiểm soát nội bộ, quản lý nguồn thu từ ngân sách nhà nước và hoạt động sự nghiệp, quản lý quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, tổ chức bộ máy tài chính kế toán.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu tài chính thu thập từ báo cáo quyết toán, báo cáo tổng kết, sổ sách kế toán của VNPI giai đoạn 2019-2021; văn bản pháp luật liên quan đến cơ chế tự chủ tài chính tại đơn vị sự nghiệp công lập; tài liệu tham khảo từ sách, báo, internet.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích thống kê truyền thống để trình bày số liệu bằng bảng biểu, so sánh tỷ trọng các nguồn thu, đánh giá hiệu quả quản lý tài chính. Phân tích so sánh giữa lý luận và thực tiễn, đối chiếu quy định pháp luật với thực trạng quản lý tài chính tại VNPI.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ số liệu tài chính của VNPI trong 3 năm liên tiếp được sử dụng để đảm bảo tính toàn diện và chính xác của nghiên cứu.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2021, tổng hợp và đánh giá trong năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ chế tự chủ tài chính tại VNPI: Viện thực hiện cơ chế tự chủ hoàn toàn về thu chi tài chính theo Nghị định 115/2005/NĐ-CP, tự quyết định mức thu, quản lý và sử dụng nguồn thu từ ngân sách nhà nước (NSNN) và hoạt động sự nghiệp. Tỷ trọng thu từ hoạt động sự nghiệp chiếm trên 60% tổng thu hàng năm, thể hiện sự chủ động trong huy động nguồn lực tài chính.

  2. Dự toán thu chi và phân bổ nguồn vốn: Dự toán thu NSNN và thu từ hoạt động sự nghiệp được lập hàng năm theo phương pháp dự toán trên cơ sở quỹ (incremental budgeting). Nguồn thu NSNN tập trung vào các chương trình KH&CN cấp quốc gia như Chương trình 712 và nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng. Ví dụ, năm 2020, tổng thu NSNN đạt khoảng 15,682 triệu đồng, tăng so với năm 2019.

  3. Tổ chức bộ máy quản lý tài chính: VNPI có phòng kế toán quản trị chịu trách nhiệm theo dõi, kiểm soát thu chi, lập báo cáo tài chính và quyết toán ngân sách. Bộ máy tài chính được tổ chức theo mô hình vừa tập trung vừa phân tán, phù hợp với quy mô và đặc thù hoạt động của Viện.

  4. Hiệu quả quản lý tài chính: Qua phân tích số liệu, nguồn thu từ hoạt động sự nghiệp tăng trưởng ổn định, từ 13,864 triệu đồng năm 2019 lên 15,682 triệu đồng năm 2021. Viện đã xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ chặt chẽ, đảm bảo sử dụng nguồn lực tiết kiệm, hiệu quả, đồng thời duy trì quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp và quỹ thưởng cho cán bộ nhân viên.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy VNPI đã vận dụng hiệu quả cơ chế tự chủ tài chính, tạo điều kiện nâng cao năng lực tài chính và phát triển bền vững. Việc tăng tỷ trọng thu từ hoạt động sự nghiệp phù hợp với xu hướng giảm dần sự phụ thuộc vào NSNN, góp phần giảm gánh nặng ngân sách nhà nước. So sánh với một số đơn vị sự nghiệp công lập trong lĩnh vực khoa học công nghệ, VNPI có cơ chế quản lý thu chi linh hoạt, minh bạch và tổ chức bộ máy tài chính phù hợp.

Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số hạn chế như quy trình lập dự toán chưa hoàn toàn linh hoạt, việc kiểm soát nội bộ cần được tăng cường để hạn chế rủi ro tài chính. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể. Các biểu đồ thể hiện tỷ trọng nguồn thu theo năm và phân bổ chi tiết sẽ giúp minh họa rõ hơn về xu hướng tài chính của Viện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình lập dự toán thu chi: Áp dụng phương pháp dự toán linh hoạt kết hợp giữa dự toán trên cơ sở quỹ và dự toán theo nhiệm vụ, nhằm phản ánh sát thực tế hoạt động và nhu cầu tài chính của Viện. Thời gian thực hiện: từ năm tài chính tiếp theo. Chủ thể: Ban lãnh đạo Viện phối hợp phòng kế hoạch tổng hợp.

  2. Tăng cường kiểm soát nội bộ và minh bạch tài chính: Xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính để nâng cao hiệu quả kiểm tra, giám sát. Thời gian: triển khai trong 1-2 năm. Chủ thể: Phòng kế toán quản trị, Ban kiểm soát nội bộ.

  3. Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực cán bộ tài chính: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý tài chính công, kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán hiện đại, nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và nghiệp vụ. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban lãnh đạo Viện, phòng đào tạo.

  4. Đa dạng hóa nguồn thu và phát triển dịch vụ sự nghiệp: Mở rộng các dịch vụ tư vấn, đào tạo, nghiên cứu ứng dụng để tăng nguồn thu từ hoạt động sự nghiệp, giảm dần sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước. Thời gian: kế hoạch 3-5 năm. Chủ thể: Ban lãnh đạo Viện, phòng phát triển dịch vụ.

  5. Hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ và quản lý quỹ phát triển: Rà soát, cập nhật quy chế chi tiêu phù hợp với thực tế, đảm bảo sử dụng nguồn lực hiệu quả, đồng thời quản lý tốt các quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp và quỹ thưởng. Thời gian: trong năm tài chính hiện tại. Chủ thể: Ban lãnh đạo Viện, phòng kế toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý các đơn vị sự nghiệp công lập: Nhận diện các vấn đề quản lý tài chính trong cơ chế tự chủ, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả tài chính và hoạt động.

  2. Cán bộ phòng kế toán, tài chính tại các tổ chức khoa học công nghệ: Nắm bắt các phương pháp lập dự toán, kiểm soát thu chi và tổ chức bộ máy tài chính phù hợp với đặc thù đơn vị.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng, Quản lý công: Tham khảo cơ sở lý luận, mô hình quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học công nghệ.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và khoa học công nghệ: Hiểu rõ thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ, hoàn thiện cơ chế quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp công lập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cơ chế tự chủ tài chính là gì và áp dụng như thế nào tại VNPI?
    Cơ chế tự chủ tài chính cho phép VNPI tự quyết định mức thu, quản lý và sử dụng nguồn thu từ ngân sách nhà nước và hoạt động sự nghiệp, đảm bảo bù đắp chi phí và có tích lũy. Ví dụ, VNPI tự xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ và lập dự toán thu chi hàng năm theo quy định pháp luật.

  2. Nguồn thu chính của VNPI đến từ đâu?
    Nguồn thu chính gồm thu từ hoạt động sự nghiệp (đào tạo, tư vấn năng suất chất lượng) chiếm trên 60% tổng thu, và thu từ ngân sách nhà nước cho các nhiệm vụ KH&CN cấp quốc gia. Nguồn thu này giúp Viện duy trì hoạt động và phát triển bền vững.

  3. Phương pháp lập dự toán thu chi tại VNPI như thế nào?
    VNPI áp dụng phương pháp dự toán trên cơ sở quỹ (incremental budgeting), dựa vào kết quả thực tế năm trước và điều chỉnh theo nhu cầu hoạt động năm hiện tại. Phương pháp này đơn giản, dễ thực hiện và phù hợp với hoạt động ổn định của Viện.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại đơn vị sự nghiệp công lập?
    Cần hoàn thiện quy trình lập dự toán, tăng cường kiểm soát nội bộ, đào tạo cán bộ tài chính, ứng dụng công nghệ thông tin và đa dạng hóa nguồn thu. Ví dụ, VNPI đã xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ chặt chẽ và phát triển dịch vụ tư vấn, đào tạo để tăng nguồn thu.

  5. Vai trò của kiểm soát nội bộ trong quản lý tài chính tại VNPI?
    Kiểm soát nội bộ giúp đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật, ngăn ngừa sai sót, gian lận và sử dụng nguồn lực hiệu quả. VNPI đã xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả tài chính.

Kết luận

  • VNPI đã thực hiện cơ chế tự chủ tài chính hoàn toàn, tự chủ về thu chi, huy động và sử dụng nguồn lực tài chính hiệu quả trong giai đoạn 2019-2021.
  • Nguồn thu từ hoạt động sự nghiệp chiếm tỷ trọng lớn, góp phần giảm sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước và nâng cao tính bền vững tài chính.
  • Bộ máy quản lý tài chính được tổ chức hợp lý, kết hợp mô hình tập trung và phân tán, phù hợp với quy mô và đặc thù hoạt động của Viện.
  • Cần tiếp tục hoàn thiện quy trình lập dự toán, tăng cường kiểm soát nội bộ, đào tạo cán bộ và đa dạng hóa nguồn thu để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện cơ chế quản lý tài chính, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững và nâng cao vị thế của VNPI trong lĩnh vực năng suất chất lượng quốc gia.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo VNPI và các phòng ban liên quan cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời thường xuyên đánh giá, điều chỉnh để phù hợp với thực tiễn và chính sách mới. Đề nghị các đơn vị sự nghiệp công lập khác tham khảo mô hình quản lý tài chính của VNPI để nâng cao hiệu quả hoạt động.