Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam chịu nhiều tác động từ đại dịch Covid-19 và suy thoái kinh tế toàn cầu, công tác quản lý tài chính tại các doanh nghiệp trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Tổng công ty sản xuất thiết bị Viettel (VMC) là một trong những doanh nghiệp giữ vững hoạt động sản xuất kinh doanh ổn định, với doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng tích cực trong giai đoạn 2020-2022. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng quản lý tài chính tại VMC, phân tích các thành tựu và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong giai đoạn 2025-2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản lý tài chính tại VMC trong khoảng thời gian 2020-2022, với trọng tâm là các nội dung: lập kế hoạch tài chính, tổ chức thực hiện kế hoạch, thanh tra, kiểm tra và xử lý các vấn đề phát sinh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp VMC tối ưu hóa nguồn lực tài chính, đảm bảo sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên học thuyết quản lý tài chính của Ezra Solomon, nhấn mạnh quản lý tài chính là quá trình sử dụng thông tin tài chính để phân tích, lập kế hoạch và điều hành nguồn lực tài chính nhằm đạt mục tiêu tăng giá trị doanh nghiệp. Hai nguyên tắc quan trọng được áp dụng gồm nguyên tắc giá trị thời gian của tiền và nguyên tắc đánh đổi giữa rủi ro và lợi nhuận. Ngoài ra, các khái niệm chính bao gồm: quản lý vốn cố định, quản lý vốn lưu động, quản lý vốn đầu tư tài chính, và các tiêu chí đánh giá hiệu quả sử dụng vốn như tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS). Luận văn cũng tham khảo các mô hình hoạch định tài chính gồm 5 bước: nghiên cứu môi trường, thiết lập mục tiêu, xây dựng phương án, đánh giá phương án và lựa chọn phương án tối ưu.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ của VMC giai đoạn 2020-2022, kết hợp với dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, nghị định, thông tư liên quan đến quản lý tài chính doanh nghiệp. Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phương pháp thống kê mô tả: tổng hợp, mô tả các chỉ tiêu tài chính, sử dụng bảng biểu và đồ thị để minh họa xu hướng biến động.
  • Phương pháp phân tích - tổng hợp: đánh giá thực trạng quản lý tài chính, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và nguyên nhân tồn tại.
  • Phương pháp so sánh: đối chiếu các chỉ số tài chính của VMC với các doanh nghiệp cùng ngành và các tổng công ty khác để xác định điểm mạnh, điểm yếu.
  • Phương pháp logic - lịch sử và trừu tượng hóa khoa học: loại bỏ các yếu tố ngẫu nhiên, tập trung vào bản chất vấn đề.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu tài chính của VMC trong 3 năm liên tiếp, được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao cho phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận: Doanh thu thuần của VMC tăng từ năm 2020 đến 2022 với mức tăng lần lượt 12,25% và 1,79%. Lợi nhuận sau thuế cũng có sự biến động tích cực, tăng 27,77% năm 2022 so với năm 2021, cho thấy hiệu quả kinh doanh được cải thiện trong bối cảnh kinh tế khó khăn.

  2. Biến động vốn kinh doanh: Vốn kinh doanh giảm 21,2% năm 2021 so với 2020 nhưng phục hồi tăng 22% năm 2022. Điều này phản ánh sự điều chỉnh linh hoạt trong quản lý nguồn vốn nhằm thích ứng với biến động thị trường.

  3. Chi phí và hiệu quả sử dụng vốn: Giá vốn hàng bán tăng 17,34% năm 2021 và 2,4% năm 2022, chủ yếu do chi phí nguyên liệu tăng. Chi phí hoạt động tài chính giảm 19,37% năm 2021, góp phần nâng cao lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh tăng 56,56% năm 2021.

  4. Quản lý kế hoạch tài chính: VMC thực hiện lập kế hoạch tài chính bài bản qua 4 bước, từ phân tích môi trường, xác định mục tiêu, xây dựng phương án đến kiểm soát thực hiện. Việc chủ động làm việc với ngân hàng để huy động vốn và kiểm soát chi phí được đánh giá cao.

Thảo luận kết quả

Các số liệu cho thấy VMC đã duy trì được sự ổn định và phát triển trong điều kiện kinh tế đầy thách thức, nhờ vào việc quản lý tài chính chặt chẽ và linh hoạt. Việc tăng doanh thu và lợi nhuận phản ánh hiệu quả trong chính sách bán hàng và kiểm soát chi phí. So sánh với các tổng công ty khác trong ngành, VMC có tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và hiệu quả sử dụng vốn ở mức cạnh tranh, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế về chất lượng kế hoạch tài chính và phân bổ nguồn lực chưa tối ưu. Các biểu đồ thể hiện xu hướng tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, cùng với bảng phân tích chi tiết các khoản chi phí, sẽ giúp minh họa rõ nét hơn về hiệu quả quản lý tài chính của Tổng công ty. Kết quả nghiên cứu cũng phù hợp với các nghiên cứu trước đây về quản lý tài chính doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế chuyển đổi và áp lực từ các hiệp định thương mại tự do.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện bộ máy tổ chức quản lý tài chính: Tinh gọn và nâng cao hiệu quả hoạt động của các phòng ban tài chính, phân quyền rõ ràng, đồng thời tăng cường phối hợp giữa các bộ phận để nâng cao năng lực quản lý. Thời gian thực hiện: 2024-2025; Chủ thể: Ban lãnh đạo VMC.

  2. Nâng cao chất lượng công tác phân tích và lập kế hoạch tài chính: Áp dụng các công cụ phân tích tài chính hiện đại, đào tạo cán bộ chuyên môn sâu về lập kế hoạch tài chính, đảm bảo kế hoạch có tính khả thi và linh hoạt. Thời gian: 2024-2026; Chủ thể: Phòng Kế toán - Tài chính.

  3. Tăng cường quản lý và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động: Rà soát, đánh giá tình hình sử dụng vốn lưu động, loại bỏ các khoản vốn bị ứ đọng, tối ưu hóa chu trình luân chuyển vốn. Thời gian: 2024-2025; Chủ thể: Ban Quản lý vốn.

  4. Đẩy mạnh đầu tư đổi mới tài sản cố định và nâng cao hiệu quả sử dụng: Ưu tiên đầu tư vào công nghệ cao, tự động hóa dây chuyền sản xuất, đồng thời thực hiện đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản cố định định kỳ. Thời gian: 2025-2030; Chủ thể: Ban Đầu tư và Phát triển.

  5. Tăng cường thanh tra, giám sát và kiểm soát tài chính: Thiết lập hệ thống kiểm tra tài chính toàn diện, bao gồm kiểm tra định kỳ và đột xuất, tập trung vào các dự án có rủi ro cao. Thời gian: 2024-2026; Chủ thể: Ban Kiểm tra nội bộ.

  6. Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ quản lý tài chính: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, cập nhật kiến thức mới về quản lý tài chính và công nghệ số. Thời gian: liên tục từ 2024; Chủ thể: Ban Nhân sự và Đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý tài chính doanh nghiệp: Nhận diện các điểm mạnh, hạn chế trong quản lý tài chính, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp với đặc thù doanh nghiệp.

  2. Chuyên gia tư vấn tài chính và kiểm toán: Sử dụng các phân tích và số liệu thực tiễn để tư vấn giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính cho các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính doanh nghiệp: Đánh giá thực trạng quản lý tài chính tại doanh nghiệp nhà nước, từ đó hoàn thiện chính sách, quy định phù hợp với thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý tài chính tại VMC có những điểm mạnh nào nổi bật?
    VMC duy trì doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2020-2022, nhờ vào việc lập kế hoạch tài chính bài bản, kiểm soát chi phí hiệu quả và huy động vốn linh hoạt từ các ngân hàng.

  2. Những hạn chế chính trong quản lý tài chính của VMC là gì?
    Chất lượng kế hoạch tài chính chưa cao, phân bổ nguồn lực còn dàn trải, một số chính sách chưa phù hợp với đặc thù hoạt động, và năng lực đội ngũ cán bộ tài chính cần được nâng cao.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá thực trạng tài chính tại VMC?
    Luận văn sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích tổng hợp, so sánh và phương pháp logic - lịch sử để đánh giá các chỉ tiêu tài chính và thực trạng quản lý tài chính.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động?
    Rà soát và loại bỏ các khoản vốn bị ứ đọng, tối ưu hóa chu trình luân chuyển vốn, đồng thời tăng cường kiểm soát chi tiêu và quản lý hàng tồn kho hiệu quả.

  5. Vai trò của đội ngũ cán bộ quản lý tài chính trong doanh nghiệp được đánh giá thế nào?
    Đội ngũ cán bộ tài chính là yếu tố quyết định hiệu quả quản lý tài chính; việc đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn và cập nhật kiến thức mới là cần thiết để đáp ứng yêu cầu phát triển.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và kinh nghiệm thực tiễn về quản lý tài chính doanh nghiệp, áp dụng vào nghiên cứu tại VMC.
  • Đánh giá thực trạng cho thấy VMC có nhiều thành tựu trong quản lý tài chính nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế cần khắc phục.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện bộ máy tổ chức, nâng cao chất lượng lập kế hoạch, quản lý vốn lưu động, đầu tư tài sản cố định và tăng cường kiểm tra giám sát.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, hỗ trợ VMC nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong giai đoạn 2025-2030.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đào tạo cán bộ và xây dựng hệ thống kiểm soát tài chính hiện đại.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại các doanh nghiệp sản xuất trong bối cảnh kinh tế hiện nay.