Tổng quan nghiên cứu
Quản trị vốn lưu động đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động do đại dịch COVID-19 và xung đột Nga-Ukraine. Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp dệt may, trong đó có Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG (TNG), đang đối mặt với thách thức về quản lý vốn lưu động nhằm duy trì dòng tiền và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Nghiên cứu tập trung phân tích tình hình quản trị vốn lưu động tại TNG trong giai đoạn 2020-2023, giai đoạn có nhiều biến động kinh tế và thị trường nguyên liệu tăng giá. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng, xác định các vấn đề tồn tại và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý vốn lưu động, góp phần cải thiện năng lực tài chính và sức cạnh tranh của doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động quản lý tiền mặt, công nợ phải thu, tồn kho và cấu trúc vốn tại TNG, dựa trên số liệu tài chính và báo cáo nội bộ trong 4 năm. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp dệt may Việt Nam thích ứng với môi trường kinh doanh đầy biến động, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý trong việc ra quyết định tài chính chiến lược.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị vốn lưu động, bao gồm:
Khái niệm vốn lưu động: Vốn lưu động là phần vốn dùng để tài trợ cho tài sản ngắn hạn như tiền mặt, công nợ phải thu, tồn kho, phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp.
Mô hình quản lý tiền mặt Baumol và Miller-Orr: Giúp xác định mức tiền mặt tối ưu nhằm cân bằng chi phí giữ tiền mặt và chi phí giao dịch, đảm bảo thanh khoản và tối ưu hóa lợi nhuận.
Các chỉ số đánh giá hiệu quả quản lý vốn lưu động: Tỷ số thanh khoản hiện hành, tỷ số thanh khoản nhanh, vòng quay công nợ phải thu, vòng quay tồn kho, chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC).
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý vốn lưu động: Bao gồm yếu tố khách quan như chính sách kinh tế, thị trường nguyên liệu, và yếu tố chủ quan như năng lực quản lý, chất lượng thông tin kinh tế.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo nội bộ của TNG giai đoạn 2020-2023, các tài liệu chuyên ngành, sách giáo trình và các nghiên cứu liên quan.
Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh và đánh giá xu hướng biến động các chỉ số tài chính liên quan đến vốn lưu động. Cụ thể, phân tích cấu trúc tài sản, nguồn vốn, các chỉ số thanh khoản, vòng quay vốn lưu động và các chỉ số hiệu quả quản lý.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ dữ liệu tài chính của TNG trong 4 năm được sử dụng để đảm bảo tính toàn diện và chính xác của phân tích.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2023, tập trung đánh giá các biến động và hiệu quả quản lý vốn lưu động trong giai đoạn 2020-2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cấu trúc tài sản và vốn của TNG: Tổng tài sản của TNG tăng từ 3.554 tỷ đồng năm 2020 lên 5.291 tỷ đồng năm 2022, tương ứng mức tăng 49%. Tỷ trọng tài sản ngắn hạn chiếm khoảng 43-49%, trong đó công nợ phải thu và tồn kho chiếm từ 35% đến 43% tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu chiếm khoảng 25-33%, trong khi nợ phải trả chiếm 65-67%, cho thấy mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính cao.
Quản lý tiền mặt: Tiền mặt và tương đương tiền biến động mạnh, giảm 90% năm 2021 so với 2020, nhưng tăng trở lại 20% năm 2022. Mức tiền mặt trung bình chiếm khoảng 5% tổng tài sản, thấp so với quy mô hoạt động, phản ánh áp lực thanh khoản và nhu cầu quản lý tiền mặt chặt chẽ.
Quản lý công nợ phải thu: Công nợ phải thu tăng 59% năm 2021 so với 2020, đạt 774 tỷ đồng năm 2023. Tỷ lệ vòng quay công nợ và số ngày thu hồi công nợ cho thấy hiệu quả thu hồi chưa tối ưu, tiềm ẩn rủi ro nợ xấu.
Quản lý tồn kho: Tồn kho chiếm tỷ trọng lớn trong tài sản ngắn hạn, với vòng quay tồn kho và số ngày tồn kho phản ánh tồn kho còn cao, gây ảnh hưởng đến dòng tiền và chi phí lưu kho.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các vấn đề quản lý vốn lưu động tại TNG bao gồm sự gia tăng đầu tư mở rộng sản xuất dẫn đến tăng tài sản cố định và vốn lưu động, cùng với biến động thị trường nguyên liệu và nhu cầu khách hàng giảm do tác động của đại dịch và xung đột quốc tế. So với các doanh nghiệp cùng ngành, TNG có mức đòn bẩy tài chính cao hơn trung bình ngành, tạo áp lực chi phí tài chính. Việc quản lý tiền mặt và công nợ chưa hiệu quả làm tăng rủi ro thanh khoản. Các biểu đồ thể hiện xu hướng tăng tài sản và nợ phải trả, cùng với bảng số liệu chi tiết về các chỉ số thanh khoản và vòng quay vốn lưu động, minh họa rõ nét thực trạng này. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân đối vốn lưu động, tối ưu hóa quản lý công nợ và tồn kho để nâng cao hiệu quả tài chính và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa quản lý tiền mặt: Áp dụng mô hình Baumol và Miller-Orr để xác định mức tiền mặt tối ưu, giảm chi phí giữ tiền mặt và chi phí giao dịch. Thiết lập kế hoạch dự báo dòng tiền hàng tháng, tăng cường kiểm soát chi tiêu và thu hồi công nợ kịp thời. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban Tài chính - Kế toán.
Cải thiện quản lý công nợ phải thu: Rà soát chính sách tín dụng, áp dụng tiêu chuẩn đánh giá tín dụng khách hàng nghiêm ngặt, tăng cường theo dõi và xử lý công nợ quá hạn. Mục tiêu giảm số ngày thu hồi công nợ xuống dưới 60 ngày trong 1 năm. Chủ thể: Phòng Kinh doanh và Tài chính.
Quản lý tồn kho hiệu quả: Áp dụng mô hình EOQ và JIT để tối ưu hóa mức tồn kho, giảm chi phí lưu kho và tránh tồn kho dư thừa. Tăng cường phối hợp giữa bộ phận sản xuất và kho vận để điều chỉnh tồn kho phù hợp với nhu cầu thị trường. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Sản xuất và Kho vận.
Cân đối cấu trúc vốn: Giảm tỷ lệ nợ ngắn hạn bằng cách tăng vốn chủ sở hữu hoặc vay dài hạn, giảm áp lực chi phí tài chính. Xây dựng chiến lược huy động vốn phù hợp với kế hoạch mở rộng sản xuất và thị trường. Chủ thể: Ban Lãnh đạo và Phòng Tài chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp dệt may: Nắm bắt thực trạng và giải pháp quản lý vốn lưu động, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
Phòng Tài chính - Kế toán: Áp dụng các mô hình và chỉ số đánh giá để cải thiện quản lý tiền mặt, công nợ và tồn kho, góp phần tối ưu hóa dòng tiền và giảm chi phí tài chính.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Tài chính: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực tiễn về quản trị vốn lưu động trong doanh nghiệp sản xuất.
Các tổ chức tài chính, ngân hàng: Đánh giá năng lực quản lý tài chính và rủi ro của doanh nghiệp trong ngành dệt may để đưa ra quyết định cho vay và hỗ trợ tài chính phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Vốn lưu động là gì và tại sao quan trọng?
Vốn lưu động là phần vốn dùng để tài trợ cho tài sản ngắn hạn như tiền mặt, công nợ phải thu, tồn kho. Nó đảm bảo doanh nghiệp có đủ nguồn lực để duy trì hoạt động hàng ngày, tránh gián đoạn sản xuất và kinh doanh.Các chỉ số nào dùng để đánh giá hiệu quả quản lý vốn lưu động?
Các chỉ số phổ biến gồm tỷ số thanh khoản hiện hành, tỷ số thanh khoản nhanh, vòng quay công nợ phải thu, vòng quay tồn kho và chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (CCC). Chúng phản ánh khả năng thanh toán và hiệu quả sử dụng vốn lưu động.Tại sao TNG cần cải thiện quản lý công nợ?
Công nợ phải thu tăng nhanh và thời gian thu hồi kéo dài làm giảm dòng tiền, tăng rủi ro nợ xấu, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và đầu tư của doanh nghiệp.Mô hình Baumol và Miller-Orr giúp gì trong quản lý tiền mặt?
Hai mô hình này giúp xác định mức tiền mặt tối ưu, cân bằng giữa chi phí giữ tiền mặt và chi phí giao dịch, từ đó giảm chi phí tài chính và đảm bảo thanh khoản.Làm thế nào để tối ưu tồn kho trong doanh nghiệp sản xuất?
Áp dụng các mô hình quản lý tồn kho như EOQ, JIT, phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận sản xuất, kho vận và kinh doanh để duy trì mức tồn kho phù hợp với nhu cầu thị trường, giảm chi phí lưu kho và tránh thiếu hụt hàng hóa.
Kết luận
- Quản lý vốn lưu động tại TNG trong giai đoạn 2020-2023 có nhiều biến động do mở rộng sản xuất và tác động của thị trường nguyên liệu, dịch bệnh.
- Tỷ trọng công nợ phải thu và tồn kho chiếm phần lớn tài sản ngắn hạn, gây áp lực lên dòng tiền và chi phí tài chính.
- Việc áp dụng các mô hình quản lý tiền mặt và tối ưu hóa công nợ, tồn kho là cần thiết để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động.
- Cân đối cấu trúc vốn, giảm tỷ lệ nợ ngắn hạn giúp giảm rủi ro tài chính và tăng khả năng cạnh tranh.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể với lộ trình thực hiện rõ ràng, hỗ trợ TNG nâng cao năng lực quản trị tài chính trong bối cảnh kinh tế đầy thách thức.
Hành động tiếp theo: Doanh nghiệp nên triển khai các giải pháp quản lý vốn lưu động theo đề xuất, đồng thời theo dõi và đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo sự phát triển bền vững.