Tổng quan nghiên cứu
Quản lý tài chính trong các bệnh viện công lập là một vấn đề cấp thiết, đặc biệt trong bối cảnh các bệnh viện ngày càng phải tự chủ tài chính và nâng cao hiệu quả hoạt động. Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam – Cu Ba Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, là một bệnh viện đa khoa hạng I với quy mô 620 giường bệnh và hơn 676 cán bộ nhân viên, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống y tế khu vực. Giai đoạn 2015-2017, tổng nguồn lực tài chính của bệnh viện có xu hướng tăng trưởng, trong đó nguồn thu sự nghiệp chiếm tỷ trọng lên đến 91,55% năm 2017, trong khi nguồn ngân sách nhà nước cấp giảm từ 32,2% năm 2015 xuống còn 8,45% năm 2017.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý tài chính tại bệnh viện trong giai đoạn này, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính, đảm bảo cân đối thu chi và phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam – Cu Ba Đồng Hới, trong khoảng thời gian 3 năm từ 2015 đến 2017. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ bệnh viện khẳng định vị thế tự chủ tài chính, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và đáp ứng yêu cầu chuyển giao quản lý theo lộ trình của Bộ Y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là mô hình cơ chế tự chủ tài chính theo Nghị định 16/2015/NĐ-CP. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
- Lý thuyết quản lý tài chính công: tập trung vào việc phân bổ, sử dụng nguồn lực tài chính công hiệu quả, đảm bảo cân đối thu chi và minh bạch trong quản lý.
- Lý thuyết cơ chế tự chủ tài chính: nhấn mạnh quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm trong việc tạo lập và sử dụng nguồn tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ.
Các khái niệm chính bao gồm: đơn vị sự nghiệp công lập, cơ chế tự chủ tài chính, quản lý dự toán thu chi, công tác quyết toán, và các công cụ quản lý tài chính như kế toán, kiểm tra, thanh tra.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính.
- Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán, báo cáo thu chi, dự toán ngân sách và các văn bản pháp luật liên quan tại Phòng Tài chính – Kế toán Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam – Cu Ba Đồng Hới giai đoạn 2015-2017.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích số liệu thu chi, so sánh biến động qua các năm, đánh giá hiệu quả quản lý tài chính. Phương pháp so sánh định lượng được áp dụng để nhận diện sự khác biệt trước và sau khi thực hiện các giải pháp quản lý.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung trong 3 năm từ 2015 đến 2017, với việc thu thập và phân tích dữ liệu tài chính hàng năm, đồng thời tổng hợp các chính sách và quy định pháp luật áp dụng trong giai đoạn này.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng nguồn thu sự nghiệp: Tổng nguồn thu sự nghiệp của bệnh viện tăng từ 141.459 triệu đồng năm 2015 lên 288.584 triệu đồng năm 2017, tăng gấp hơn 2 lần trong vòng 3 năm. Tỷ trọng nguồn thu sự nghiệp trong tổng nguồn thu tài chính tăng từ 67,8% năm 2015 lên 91,55% năm 2017.
Giảm nguồn ngân sách nhà nước cấp: Nguồn kinh phí NSNN cấp cho bệnh viện giảm mạnh, từ chiếm 32,2% tổng nguồn thu năm 2015 xuống còn 8,45% năm 2017. Cụ thể, năm 2016 giảm 35,04% so với năm 2015, năm 2017 giảm tiếp 38,97% so với năm 2016.
Cơ cấu chi tiêu hợp lý: Các khoản chi hoạt động thường xuyên như tiền lương, chi chuyên môn, chi quản lý được thực hiện theo dự toán, đảm bảo cân đối thu chi. Chi đầu tư không thường xuyên có xu hướng tăng vào năm 2017 nhằm nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, với các dự án mua sắm trang thiết bị hiện đại và xây dựng cơ sở vật chất mới.
Nâng cao năng lực quản lý tài chính: Đội ngũ cán bộ phòng Tài chính – Kế toán tăng từ 25 người năm 2015 lên 30 người năm 2017, trong đó tỷ lệ cán bộ có trình độ đại học và cao học chiếm trên 80%. Việc áp dụng phần mềm kế toán và quản lý tài chính được cải tiến, góp phần nâng cao hiệu quả công tác thu chi và báo cáo tài chính.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng nguồn thu sự nghiệp phản ánh hiệu quả của cơ chế tự chủ tài chính, giúp bệnh viện chủ động hơn trong việc huy động và sử dụng nguồn lực tài chính. Việc giảm dần nguồn ngân sách nhà nước cấp phù hợp với xu hướng chuyển đổi sang mô hình bệnh viện tự chủ, đồng thời thúc đẩy bệnh viện nâng cao năng lực quản lý và phát triển dịch vụ.
So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện công lập khác trong nước và khu vực Đông Nam Á, kết quả nghiên cứu cho thấy Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam – Cu Ba Đồng Hới đã có những bước tiến đáng kể trong quản lý tài chính, tương tự như mô hình tự chủ tài chính thành công tại Bệnh viện Bạch Mai và Bệnh viện Ban Phaeo (Thái Lan). Tuy nhiên, bệnh viện vẫn còn tồn tại một số hạn chế như việc lập dự toán chưa hoàn toàn chính xác, công tác giám sát thu chi cần được tăng cường hơn nữa.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng tăng trưởng nguồn thu sự nghiệp và giảm nguồn ngân sách nhà nước cấp, cùng bảng tổng hợp cơ cấu chi tiêu qua các năm để minh họa sự chuyển dịch trong quản lý tài chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác lập và giám sát dự toán thu chi: Đề nghị phòng Tài chính – Kế toán phối hợp chặt chẽ với các khoa, phòng để xây dựng dự toán chính xác, sát thực tế, đồng thời thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ nhằm đảm bảo thực hiện đúng kế hoạch thu chi. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ dự toán đạt trên 95% trong vòng 1 năm.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính: Triển khai phần mềm quản lý tài chính hiện đại, tích hợp các nghiệp vụ kế toán, thu viện phí và bảo hiểm y tế nhằm nâng cao hiệu quả, giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Ban Giám đốc và Phòng Tài chính chủ trì.
Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ tài chính: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn về quản lý tài chính, kế toán hành chính sự nghiệp và kỹ năng sử dụng phần mềm quản lý tài chính cho cán bộ phòng Tài chính – Kế toán. Mục tiêu đạt 100% cán bộ được đào tạo trong vòng 2 năm.
Hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ và tăng cường kiểm tra, thanh tra: Rà soát, cập nhật quy chế chi tiêu nội bộ phù hợp với quy định pháp luật và thực tiễn hoạt động của bệnh viện. Tăng cường công tác kiểm tra, thanh tra tài chính nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm, đảm bảo sử dụng nguồn lực hiệu quả. Thời gian thực hiện liên tục, do Ban Giám đốc và Phòng Tài chính phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám đốc các bệnh viện công lập: Hỗ trợ xây dựng chiến lược quản lý tài chính, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và thực hiện cơ chế tự chủ tài chính.
Phòng Tài chính – Kế toán bệnh viện: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến công tác lập dự toán, quản lý thu chi và báo cáo tài chính.
Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định về quản lý tài chính bệnh viện công lập, hỗ trợ quá trình chuyển đổi mô hình tự chủ.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng, Quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về quản lý tài chính trong bệnh viện công lập, đặc biệt trong bối cảnh đổi mới cơ chế tài chính công.
Câu hỏi thường gặp
Cơ chế tự chủ tài chính ảnh hưởng thế nào đến hoạt động bệnh viện?
Cơ chế tự chủ tài chính giúp bệnh viện chủ động trong việc tạo lập và sử dụng nguồn tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động, cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng cường trách nhiệm quản lý. Ví dụ, Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam – Cu Ba Đồng Hới đã tăng nguồn thu sự nghiệp gấp hơn 2 lần trong 3 năm nhờ cơ chế này.Nguồn thu chính của bệnh viện công lập là gì?
Nguồn thu chính gồm ngân sách nhà nước cấp, thu viện phí và bảo hiểm y tế, cùng các nguồn thu khác như viện trợ và dịch vụ y tế. Tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam – Cu Ba Đồng Hới, nguồn thu sự nghiệp chiếm trên 90% tổng nguồn thu năm 2017.Làm thế nào để lập dự toán thu chi hiệu quả?
Lập dự toán dựa trên các chỉ tiêu biên chế, giường bệnh, khối lượng dịch vụ, kết hợp với phân tích số liệu thực tế các năm trước và khả năng ngân sách. Việc phối hợp giữa các phòng ban và giám sát chặt chẽ trong quá trình thực hiện là yếu tố then chốt.Các công cụ quản lý tài chính nào được áp dụng tại bệnh viện?
Bao gồm hệ thống kế toán hành chính sự nghiệp, quy chế chi tiêu nội bộ, công tác kế hoạch ngân sách, kiểm tra, thanh tra và đánh giá tài chính. Việc áp dụng phần mềm quản lý tài chính cũng góp phần nâng cao hiệu quả.Những thách thức chính trong quản lý tài chính bệnh viện công lập hiện nay?
Bao gồm giảm nguồn ngân sách nhà nước cấp, áp lực cân đối thu chi, hạn chế trong lập dự toán và giám sát, cũng như nhu cầu nâng cao năng lực cán bộ tài chính. Bệnh viện cần có giải pháp đồng bộ để khắc phục các vấn đề này.
Kết luận
- Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam – Cu Ba Đồng Hới đã đạt được sự tăng trưởng đáng kể về nguồn thu sự nghiệp, đồng thời giảm dần sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước trong giai đoạn 2015-2017.
- Công tác quản lý tài chính đã có nhiều cải tiến, với đội ngũ cán bộ tài chính ngày càng chuyên nghiệp và áp dụng công nghệ thông tin hiệu quả.
- Tuy nhiên, bệnh viện vẫn cần hoàn thiện công tác lập dự toán, giám sát thu chi và tăng cường kiểm tra, thanh tra để đảm bảo sử dụng nguồn lực hiệu quả.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực quản lý, ứng dụng công nghệ và hoàn thiện quy chế chi tiêu nhằm đáp ứng yêu cầu tự chủ tài chính.
- Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để bệnh viện tiếp tục phát triển bền vững, đồng thời là tài liệu tham khảo hữu ích cho các đơn vị y tế công lập khác.
Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc và Phòng Tài chính – Kế toán cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn. Đề nghị các cơ quan quản lý nhà nước tiếp tục hỗ trợ hoàn thiện chính sách và tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh viện phát triển.