Tổng quan nghiên cứu

Quản lý rừng bền vững (QLRBV) và chứng chỉ rừng (CCR) là những yếu tố then chốt trong bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng, góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường. Trên thế giới, đến năm 2010, hơn 125 triệu ha rừng tại hơn 80 quốc gia đã được cấp chứng chỉ FSC, với gần 16.000 chứng chỉ chuỗi hành trình sản phẩm (CoC). Tại Việt Nam, mặc dù nhận thức về QLRBV và CCR ngày càng tăng, số lượng doanh nghiệp được cấp chứng chỉ vẫn còn hạn chế, với khoảng 205 doanh nghiệp được cấp chứng chỉ CoC tính đến tháng 5/2010, trong đó chỉ có một số ít đơn vị đạt chứng chỉ FSC về QLRBV.

Chi nhánh Tân Lạc, Công ty TNHH một thành viên Lâm nghiệp Hòa Bình quản lý hơn 2.100 ha đất lâm nghiệp tại huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình, với đa dạng sinh học và tiềm năng phát triển rừng trồng sản xuất. Tuy nhiên, công ty chưa từng được đánh giá theo bộ tiêu chuẩn QLRBV của FSC và chưa có kế hoạch cụ thể để tiến tới cấp chứng chỉ rừng. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý rừng và chuỗi hành trình sản phẩm tại Chi nhánh Tân Lạc, từ đó lập kế hoạch quản lý phù hợp, hướng tới đạt các tiêu chuẩn tối thiểu của QLRBV và CCR.

Mục tiêu nghiên cứu là xác định các lỗi không tuân thủ trong quản lý rừng và chuỗi hành trình sản phẩm, đề xuất giải pháp khắc phục, đồng thời xây dựng kế hoạch quản lý rừng trong chu kỳ kinh doanh đầu tiên. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Chi nhánh Tân Lạc, trong giai đoạn năm 2009-2010, với ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rừng bền vững quốc tế, đặc biệt là bộ tiêu chuẩn của Hội đồng Quản trị Rừng Thế giới (FSC) với 10 nguyên tắc và 56 tiêu chí. Hai định nghĩa QLRBV được sử dụng làm cơ sở lý thuyết chính:

  • Theo Tổ chức Lâm nghiệp Quốc tế (ITTO), QLRBV là quá trình quản lý rừng nhằm đạt các mục tiêu cụ thể, đảm bảo sản xuất liên tục các sản phẩm và dịch vụ rừng mà không làm giảm giá trị di truyền, năng suất tương lai và không gây tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.

  • Theo tiến trình Helsinki, QLRBV là quản lý rừng và đất rừng nhằm duy trì đa dạng sinh học, năng suất, khả năng tái sinh, sức sống và các chức năng sinh thái, kinh tế, xã hội ở các cấp độ khác nhau mà không gây hại hệ sinh thái khác.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý rừng bền vững, chứng chỉ rừng FSC, chứng chỉ chuỗi hành trình sản phẩm (CoC), phát triển bền vững (kinh tế - xã hội - môi trường), và các tiêu chuẩn đánh giá QLRBV.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp đánh giá định tính và định lượng kết hợp, dựa trên bộ tiêu chuẩn tạm thời QLRBV của FSC do Smartwood phát triển, gồm 10 nguyên tắc, 56 tiêu chí và 160 chỉ số. Phương pháp đánh giá gồm:

  • Thu thập dữ liệu từ hồ sơ, tài liệu pháp lý, kế hoạch quản lý, báo cáo sản xuất kinh doanh của Chi nhánh Tân Lạc.

  • Phỏng vấn, tham vấn các bên liên quan như cán bộ công ty, cộng đồng dân cư, chính quyền địa phương và các tổ chức môi trường.

  • Khảo sát hiện trường để kiểm tra thực tế các hoạt động quản lý rừng, khai thác, vận chuyển và chế biến sản phẩm.

  • Đánh giá và cho điểm từng nguyên tắc theo thang điểm từ 0 đến 10, phân loại mức độ thực hiện từ rất kém đến hoàn chỉnh.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ diện tích rừng do Chi nhánh Tân Lạc quản lý (khoảng 2.126 ha), các cán bộ quản lý, công nhân viên và đại diện cộng đồng địa phương. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ đầu năm 2009 đến giữa năm 2010.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tuân thủ pháp luật và nguyên tắc FSC (Nguyên tắc 1): Chi nhánh Tân Lạc lưu trữ đầy đủ các văn bản pháp luật liên quan và thực hiện tốt các quy định về bảo vệ rừng, nộp thuế và phòng chống khai thác trái phép. Điểm đạt 8,12/10.

  2. Quyền và trách nhiệm sử dụng đất (Nguyên tắc 2): Quyền sử dụng đất được xác lập rõ ràng, có giấy chứng nhận và ranh giới bền vững. Tranh chấp nhỏ được giải quyết kịp thời. Điểm đạt 8,9/10.

  3. Quyền của người dân sở tại (Nguyên tắc 3): Công ty tôn trọng quyền hợp pháp và phong tục của người dân, có biện pháp đền bù hợp lý. Điểm đạt 9,38/10.

  4. Quan hệ cộng đồng và quyền công nhân (Nguyên tắc 4): Mối quan hệ tốt với người lao động và cộng đồng, tạo việc làm ổn định, thực hiện đầy đủ các quy định về an toàn lao động. Điểm đạt 8,39/10.

  5. Tác động môi trường (Nguyên tắc 6): Công ty thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường như phòng chống cháy rừng, không sử dụng hóa chất độc hại, nhưng thiếu báo cáo đánh giá tác động môi trường và đa dạng sinh học trong kế hoạch quản lý. Điểm đạt 5,8/10.

  6. Quản lý rừng và lập kế hoạch (Nguyên tắc 7): Kế hoạch quản lý rừng được xây dựng chi tiết, phù hợp với điều kiện thực tế, nhưng thiếu các báo cáo đánh giá tác động xã hội và môi trường, chưa có phương án điều chỉnh linh hoạt. Điểm đạt 8,37/10.

  7. Giám sát và đánh giá (Nguyên tắc 8): Công tác giám sát còn sơ sài, thiếu kế hoạch giám sát môi trường và xã hội, điểm đạt 5,63/10.

  8. Rừng trồng (Nguyên tắc 10): Rừng trồng được quản lý hợp lý, lựa chọn loài cây phù hợp, áp dụng kỹ thuật phòng trừ sâu bệnh, nhưng thiếu đánh giá tác động xã hội và môi trường dài hạn. Điểm đạt 8,35/10.

Tổng điểm đánh giá quản lý rừng của Chi nhánh Tân Lạc là 71,17/100, cho thấy công ty đã thực hiện tốt nhiều tiêu chuẩn nhưng còn tồn tại các điểm yếu về giám sát, đánh giá tác động môi trường và xã hội.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Chi nhánh Tân Lạc đã xây dựng được nền tảng quản lý rừng tương đối vững chắc, đặc biệt trong việc tuân thủ pháp luật, bảo vệ quyền lợi người dân và công nhân, cũng như lập kế hoạch quản lý rừng phù hợp. Tuy nhiên, các điểm yếu về giám sát, đánh giá tác động môi trường và xã hội phản ánh sự thiếu hụt trong việc tích hợp các yếu tố bền vững toàn diện vào hoạt động quản lý.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng này không phải là hiếm gặp ở các đơn vị quản lý rừng tại Việt Nam, do hạn chế về nguồn lực, trình độ kỹ thuật và nhận thức về QLRBV và CCR. Việc thiếu các báo cáo đánh giá tác động môi trường và xã hội cũng làm giảm khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn FSC, ảnh hưởng đến cơ hội được cấp chứng chỉ rừng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ điểm số từng nguyên tắc và bảng tổng hợp các lỗi không tuân thủ để minh họa rõ ràng các điểm mạnh và điểm yếu trong quản lý rừng của Chi nhánh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác giám sát và đánh giá: Thiết lập kế hoạch giám sát định kỳ về môi trường và xã hội, xây dựng hệ thống báo cáo chi tiết để theo dõi tác động của các hoạt động lâm nghiệp. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Chi nhánh; Thời gian: trong vòng 12 tháng.

  2. Hoàn thiện kế hoạch quản lý rừng: Bổ sung các báo cáo đánh giá tác động môi trường và xã hội vào kế hoạch quản lý, xây dựng phương án điều chỉnh linh hoạt theo tình hình thực tế. Chủ thể thực hiện: Ban kỹ thuật và chuyên gia tư vấn; Thời gian: 6 tháng.

  3. Nâng cao nhận thức và đào tạo: Tổ chức các khóa tập huấn về QLRBV và CCR cho cán bộ, công nhân và cộng đồng địa phương nhằm nâng cao hiểu biết và sự tham gia tích cực. Chủ thể thực hiện: Viện Quản lý rừng bền vững và các tổ chức hỗ trợ; Thời gian: liên tục trong 2 năm.

  4. Xây dựng cơ chế giải quyết tranh chấp: Thiết lập quy trình rõ ràng, minh bạch để xử lý các tranh chấp về quyền sử dụng đất và tài nguyên rừng giữa công ty và cộng đồng dân cư. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Chi nhánh phối hợp với chính quyền địa phương; Thời gian: 12 tháng.

  5. Phát triển chuỗi hành trình sản phẩm: Hoàn thiện hệ thống quản lý chuỗi hành trình sản phẩm (CoC) theo tiêu chuẩn FSC, đảm bảo truy xuất nguồn gốc và minh bạch trong các khâu khai thác, vận chuyển, chế biến và tiêu thụ. Chủ thể thực hiện: Phòng quản lý sản xuất và kinh doanh; Thời gian: 18 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các đơn vị quản lý rừng và lâm trường: Nghiên cứu cung cấp phương pháp đánh giá và lập kế hoạch quản lý rừng bền vững, giúp các đơn vị nâng cao hiệu quả quản lý và tiến tới cấp chứng chỉ rừng.

  2. Các doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu lâm sản: Tham khảo để hiểu rõ yêu cầu về chứng chỉ chuỗi hành trình sản phẩm, từ đó cải thiện quy trình sản xuất, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và mở rộng thị trường.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về lâm nghiệp và môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, hướng dẫn và hỗ trợ các đơn vị trong việc thực hiện QLRBV và CCR.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và chuyên gia tư vấn: Là tài liệu tham khảo trong việc tư vấn, đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho các chủ rừng và cộng đồng trong phát triển quản lý rừng bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý rừng bền vững là gì và tại sao quan trọng?
    Quản lý rừng bền vững là quá trình quản lý rừng nhằm duy trì các giá trị kinh tế, xã hội và môi trường lâu dài. Nó giúp bảo vệ đa dạng sinh học, đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định và góp phần phát triển kinh tế bền vững.

  2. Chứng chỉ rừng FSC có lợi ích gì cho doanh nghiệp?
    Chứng chỉ FSC giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín, tiếp cận thị trường quốc tế với giá bán cao hơn, đồng thời đảm bảo hoạt động khai thác và chế biến tuân thủ các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường và xã hội.

  3. Chuỗi hành trình sản phẩm (CoC) là gì?
    CoC là hệ thống kiểm soát nguồn gốc sản phẩm từ rừng đến tay người tiêu dùng, đảm bảo sản phẩm gỗ có chứng chỉ thực sự xuất phát từ rừng được quản lý bền vững, giúp ngăn chặn khai thác và buôn bán gỗ bất hợp pháp.

  4. Những khó khăn chính khi áp dụng QLRBV tại Việt Nam là gì?
    Khó khăn gồm chi phí chứng nhận cao, trình độ quản lý hạn chế, thiếu nguồn lực kỹ thuật, nhận thức chưa đầy đủ của các chủ rừng và cộng đồng, cũng như các vấn đề về tranh chấp đất đai và bảo tồn đa dạng sinh học.

  5. Làm thế nào để Chi nhánh Tân Lạc có thể đạt được chứng chỉ rừng?
    Cần thực hiện đánh giá toàn diện theo tiêu chuẩn FSC, khắc phục các lỗi không tuân thủ, hoàn thiện kế hoạch quản lý, tăng cường giám sát và đào tạo nhân lực, đồng thời xây dựng hệ thống chuỗi hành trình sản phẩm minh bạch và hiệu quả.

Kết luận

  • Chi nhánh Tân Lạc đã thực hiện tốt nhiều tiêu chuẩn QLRBV, đặc biệt là tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi người dân sở tại.
  • Các điểm yếu chính tập trung ở công tác giám sát, đánh giá tác động môi trường và xã hội, cũng như thiếu các báo cáo chi tiết trong kế hoạch quản lý.
  • Việc hoàn thiện hệ thống quản lý chuỗi hành trình sản phẩm và nâng cao nhận thức cán bộ, công nhân là cần thiết để tiến tới cấp chứng chỉ rừng.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng cường giám sát, hoàn thiện kế hoạch, đào tạo và xây dựng cơ chế giải quyết tranh chấp.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi thực tiễn cho Chi nhánh Tân Lạc và các đơn vị lâm nghiệp khác trong việc áp dụng QLRBV và CCR, góp phần phát triển ngành lâm nghiệp bền vững tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất, tổ chức đánh giá lại sau 12-18 tháng để chuẩn bị hồ sơ cấp chứng chỉ FSC. Các đơn vị quản lý rừng và doanh nghiệp chế biến lâm sản nên tham khảo nghiên cứu để nâng cao năng lực quản lý và mở rộng thị trường xuất khẩu.