Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức hiện đại, nguồn nhân lực được xem là yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty Than Nam Mẫu - TKV, một đơn vị khai thác than hầm lò tại Quảng Ninh, đang đối mặt với nhiều thách thức trong quản lý nhân lực, đặc biệt là khi chất lượng và số lượng lao động chưa đáp ứng được yêu cầu sản xuất kinh doanh trong nền kinh tế thị trường. Giai đoạn nghiên cứu từ 2017 đến 2021 cho thấy công ty có hơn 4.300 lao động, trong đó 317 người có trình độ đại học trở lên, nhưng vẫn tồn tại các hạn chế như trình độ tay nghề chưa đồng đều, thiếu tính chuyên nghiệp và động lực làm việc chưa cao.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng quản lý nhân lực tại Công ty Than Nam Mẫu - TKV, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý nhân lực đến năm 2025 và định hướng đến năm 2030. Nghiên cứu có phạm vi thực hiện tại trụ sở công ty ở thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh, với đối tượng là toàn bộ nhân lực và ban lãnh đạo công ty. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cải thiện các chỉ số về năng suất lao động, chất lượng nguồn nhân lực và sự ổn định trong hoạt động sản xuất kinh doanh, góp phần nâng cao lợi nhuận và uy tín của công ty trên thị trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết quản lý nhân lực chủ đạo: lý thuyết quản lý nguồn nhân lực hiện đại và mô hình quản lý theo chức năng. Lý thuyết quản lý nguồn nhân lực hiện đại nhấn mạnh vai trò của con người trong tổ chức, bao gồm các hoạt động thu hút, tuyển dụng, đào tạo, phát triển, đánh giá và đãi ngộ nhân viên nhằm tối ưu hóa hiệu quả lao động. Mô hình quản lý theo chức năng phân chia công tác quản lý nhân lực thành ba nhóm chính: thu hút nhân lực, duy trì nhân lực và đào tạo phát triển nhân lực.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm:
- Quản lý nhân lực: quá trình lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm soát các hoạt động liên quan đến nguồn nhân lực nhằm đạt hiệu quả tối ưu.
- Chất lượng nhân lực: bao gồm trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp, thái độ và động lực làm việc.
- Kế hoạch nhân lực: dự báo và xác định nhu cầu nhân lực phù hợp với mục tiêu sản xuất kinh doanh.
- Đào tạo và phát triển: các hoạt động nâng cao năng lực và kỹ năng cho người lao động.
- Chính sách đãi ngộ: các khoản thù lao, phúc lợi nhằm thu hút và giữ chân nhân viên.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu được thu thập bao gồm thông tin thứ cấp từ báo cáo tài chính, thống kê nhân lực, tài liệu pháp luật và các nghiên cứu liên quan; đồng thời thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát trực tiếp với 220 nhân viên được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên thuận lợi từ tổng số 486 người lao động tại công ty. Phiếu khảo sát được thiết kế theo thang đo Likert 5 mức độ nhằm đánh giá các khía cạnh về chất lượng nhân lực và công tác quản lý.
Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm:
- Phân tích định tính để làm rõ các yếu tố cấu thành và bản chất của quản lý nhân lực.
- Phân tích thống kê mô tả nhằm tổng hợp, trình bày và đánh giá các chỉ số nhân lực như trình độ, tuổi tác, kỹ năng, tỷ lệ đào tạo và đánh giá công việc.
- Phương pháp so sánh được sử dụng để đối chiếu thực trạng quản lý nhân lực tại Công ty Than Nam Mẫu với các đơn vị cùng ngành như Công ty Than Mạo Khê và Công ty Cổ phần Than Hà Lầm, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm.
- Phương pháp tổng hợp nhằm kết nối các kết quả phân tích để đưa ra nhận định toàn diện và đề xuất giải pháp phù hợp.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 8/2022 với việc thu thập dữ liệu sơ cấp, phân tích và hoàn thiện luận văn vào năm 2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng nhân lực và chất lượng lao động:
- Tổng số nhân lực năm 2021 là 4.300 người, trong đó 317 người có trình độ đại học trở lên, chiếm khoảng 7,4%.
- Tỷ lệ lao động trẻ dưới 30 tuổi chiếm 43%, công nhân có tay nghề bậc cao chiếm 28%.
- Trình độ ngoại ngữ và tin học của nhân viên còn hạn chế, chỉ đáp ứng mức chứng chỉ tối thiểu, ảnh hưởng đến khả năng ứng dụng công nghệ mới.
Công tác lập kế hoạch nhân lực:
- Kế hoạch nhân lực chưa được xây dựng một cách khoa học và kịp thời, tỷ lệ dự báo nhu cầu nhân lực theo vị trí công việc đạt khoảng 65%.
- Việc cân đối cung cầu nhân lực chưa hiệu quả, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nhân lực chất lượng cao trong các phân xưởng khai thác.
Tuyển dụng và đào tạo:
- Nguồn tuyển dụng chủ yếu từ nội bộ và các địa phương lân cận, tỷ lệ nhân lực được đào tạo hàng năm đạt khoảng 70%.
- Chương trình đào tạo chưa đa dạng và chưa thực sự gắn kết với nhu cầu thực tế công việc, dẫn đến một bộ phận nhân viên sau đào tạo vẫn chưa đáp ứng yêu cầu.
Chính sách đãi ngộ và đánh giá công việc:
- Chính sách trả thù lao chưa thực sự tạo động lực, tỷ lệ nhân viên hài lòng với chính sách lương thưởng chỉ đạt 55%.
- Hệ thống đánh giá thực hiện công việc còn mang tính hình thức, chưa phản ánh chính xác năng lực và hiệu quả làm việc của nhân viên.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố, bao gồm sự thiếu đồng bộ trong công tác lập kế hoạch nhân lực, hạn chế về nguồn lực tài chính để đầu tư đào tạo, cũng như nhận thức chưa đầy đủ của lãnh đạo về vai trò chiến lược của quản lý nhân lực. So sánh với Công ty Than Mạo Khê, nơi có tỷ lệ lao động có trình độ đại học và cao đẳng chiếm gần 38%, Công ty Than Nam Mẫu còn nhiều dư địa để nâng cao chất lượng nhân lực. Bên cạnh đó, kinh nghiệm từ Công ty Cổ phần Than Hà Lầm cho thấy việc đa dạng hóa nguồn tuyển dụng và đầu tư đào tạo bài bản giúp cải thiện hiệu quả lao động và giảm thiểu tai nạn lao động.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố trình độ nhân lực theo năm, bảng so sánh tỷ lệ đào tạo và đánh giá công việc giữa các năm, cũng như biểu đồ mức độ hài lòng về chính sách đãi ngộ. Những kết quả này cho thấy sự cần thiết phải đổi mới toàn diện công tác quản lý nhân lực để nâng cao năng suất và chất lượng lao động, góp phần ổn định và phát triển sản xuất kinh doanh.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện công tác lập kế hoạch nhân lực
- Xây dựng hệ thống dự báo nhu cầu nhân lực dựa trên phân tích chiến lược sản xuất kinh doanh, đảm bảo kế hoạch nhân lực khoa học và kịp thời.
- Mục tiêu: Tỷ lệ kế hoạch nhân lực phù hợp đạt trên 90% vào năm 2025.
- Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo và phòng Quản lý nhân sự.
Nâng cao chất lượng công tác tuyển dụng
- Đa dạng hóa nguồn tuyển dụng, mở rộng tuyển dụng từ các trường đào tạo nghề và đại học, đồng thời áp dụng quy trình tuyển dụng minh bạch, công khai.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ nhân lực có trình độ đại học và cao đẳng lên 15% vào năm 2025.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với các cơ sở đào tạo.
Đổi mới công tác đào tạo và phát triển nhân lực
- Thiết kế chương trình đào tạo sát với yêu cầu công việc, kết hợp đào tạo tại chỗ và đào tạo chuyên sâu bên ngoài.
- Khuyến khích tự học và phát triển kỹ năng mềm cho nhân viên.
- Mục tiêu: Tỷ lệ nhân viên được đào tạo nâng cao kỹ năng đạt 85% hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực.
Cải tiến chính sách đãi ngộ và đánh giá công việc
- Xây dựng hệ thống lương thưởng theo hiệu quả công việc, tăng cường các khoản thưởng đột xuất cho cá nhân và tập thể xuất sắc.
- Hoàn thiện hệ thống đánh giá năng lực, đảm bảo tính khách quan và phản hồi kịp thời.
- Mục tiêu: Tăng mức độ hài lòng về chính sách đãi ngộ lên 75% vào năm 2025.
- Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo và phòng Tổ chức hành chính.
Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và nâng cao ý thức nhân viên
- Thường xuyên tổ chức các đợt kiểm tra, giám sát công tác an toàn lao động và tuân thủ nội quy.
- Tổ chức các chương trình tuyên truyền nâng cao nhận thức về trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp.
- Mục tiêu: Giảm tỷ lệ vi phạm nội quy lao động xuống dưới 5% vào năm 2025.
- Chủ thể thực hiện: Phòng An toàn lao động và Ban Chấp hành Công đoàn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các doanh nghiệp khai thác than và khoáng sản
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và giải pháp quản lý nhân lực trong ngành than, từ đó áp dụng các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý.
- Use case: Xây dựng kế hoạch nhân lực phù hợp với chiến lược phát triển công ty.
Phòng nhân sự và quản lý nguồn nhân lực tại các doanh nghiệp công nghiệp
- Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp lập kế hoạch, tuyển dụng, đào tạo và đánh giá nhân lực hiệu quả.
- Use case: Thiết kế chương trình đào tạo và chính sách đãi ngộ phù hợp với đặc thù ngành nghề.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, quản trị nhân sự
- Lợi ích: Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý nhân lực trong doanh nghiệp nhà nước.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu hoặc luận văn liên quan đến quản lý nhân lực.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan đến phát triển nguồn nhân lực
- Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý nhân lực trong doanh nghiệp nhà nước, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
- Use case: Đề xuất chính sách phát triển nguồn nhân lực ngành than và các ngành công nghiệp trọng điểm.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao quản lý nhân lực lại quan trọng đối với Công ty Than Nam Mẫu - TKV?
Quản lý nhân lực giúp công ty sử dụng hiệu quả nguồn lực con người, nâng cao năng suất lao động và đảm bảo sự phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh và thay đổi công nghệ. Ví dụ, việc đào tạo nâng cao kỹ năng giúp công nhân thích ứng với công nghệ khai thác hiện đại.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp, phân tích thống kê mô tả, so sánh và tổng hợp để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý nhân lực. Cỡ mẫu khảo sát là 220 nhân viên, được chọn ngẫu nhiên thuận lợi.Những hạn chế chính trong công tác quản lý nhân lực tại công ty là gì?
Hạn chế gồm kế hoạch nhân lực chưa khoa học, đào tạo chưa sát thực tế, chính sách đãi ngộ chưa tạo động lực đủ mạnh và hệ thống đánh giá công việc còn hình thức. Điều này dẫn đến năng suất lao động chưa cao và khó giữ chân nhân tài.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng nhân lực?
Giải pháp bao gồm hoàn thiện kế hoạch nhân lực, đa dạng hóa nguồn tuyển dụng, đổi mới chương trình đào tạo, cải tiến chính sách đãi ngộ và tăng cường kiểm tra, giám sát. Mục tiêu cụ thể được đặt ra đến năm 2025 nhằm nâng cao hiệu quả quản lý.Ai là đối tượng chính nên áp dụng kết quả nghiên cứu này?
Ban lãnh đạo doanh nghiệp, phòng nhân sự, các nhà nghiên cứu quản lý kinh tế và cơ quan quản lý nhà nước là những đối tượng chính có thể áp dụng kết quả để cải thiện công tác quản lý nhân lực và phát triển nguồn nhân lực ngành than.
Kết luận
- Quản lý nhân lực tại Công ty Than Nam Mẫu - TKV còn nhiều hạn chế về kế hoạch, đào tạo và chính sách đãi ngộ, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.
- Nghiên cứu đã phân tích chi tiết thực trạng nhân lực giai đoạn 2017-2021, đồng thời so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành để rút ra bài học kinh nghiệm.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác quản lý nhân lực, tập trung vào lập kế hoạch, tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và đãi ngộ.
- Mục tiêu nâng cao chất lượng nhân lực và hiệu quả quản lý được đặt ra đến năm 2025, định hướng phát triển bền vững đến năm 2030.
- Kêu gọi Ban Lãnh đạo Công ty và các phòng ban liên quan triển khai đồng bộ các giải pháp để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành than.